Bảng giá đất Quận Bình Thủy Cần Thơ

Giá đất cao nhất tại Quận Bình Thủy là: 13.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Bình Thủy là: 0
Giá đất trung bình tại Quận Bình Thủy là: 1.273.033
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 15/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 của UBND thành phố Cần Thơ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Quận Bình Thủy Hẻm 18, Hồ Trung Thành Hồ Trung Thành - Hẻm 71 Lê Hồng Phong - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
502 Quận Bình Thủy Hẻm 32, Hồ Trung Thành Hồ Trung Thành - Cuối hẻm - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
503 Quận Bình Thủy Hẻm 22, Huỳnh Phan Hộ Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm - 1.260.000 - - - Đất SX-KD đô thị
504 Quận Bình Thủy Hẻm 24, Huỳnh Phan Hộ Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm - 1.260.000 - - - Đất SX-KD đô thị
505 Quận Bình Thủy Hẻm 26, Huỳnh Phan Hộ Huỳnh Phan Hộ - Giáp Khu dân cư Ngân Thuận - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
506 Quận Bình Thủy Hẻm 38, Huỳnh Phan Hộ Huỳnh Phan Hộ - Hết đoạn tráng nhựa - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
507 Quận Bình Thủy Hẻm 1, Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
508 Quận Bình Thủy Hẻm 3, Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
509 Quận Bình Thủy Hẻm 3 (Chùa Phước Tuyền), Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
510 Quận Bình Thủy Hẻm 5, Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
511 Quận Bình Thủy Hẻm 7, Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
512 Quận Bình Thủy Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa Lê Hồng Phong - Hẻm 10, Lê Hồng Phong - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
513 Quận Bình Thủy Hẻm 10, Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong - Nguyễn Truyền Thanh - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
514 Quận Bình Thủy Hẻm 13 (Hẻm Cô Bắc), Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
515 Quận Bình Thủy Hẻm 14 Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
516 Quận Bình Thủy Hẻm 15 Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
517 Quận Bình Thủy Hẻm 16, Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong - Cuối hẻm - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
518 Quận Bình Thủy Hẻm 18, Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
519 Quận Bình Thủy Hẻm 18A, Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong - Cuối hẻm - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
520 Quận Bình Thủy Hẻm 18B, Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong - Cuối hẻm - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
521 Quận Bình Thủy Hẻm 19, Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
522 Quận Bình Thủy Hẻm 29, Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong - Hết đoạn nâng cấp đô thị - 1.960.000 - - - Đất SX-KD đô thị
523 Quận Bình Thủy Hẻm 44, Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong - Hết đoạn nâng cấp đô thị - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
524 Quận Bình Thủy Hẻm 65, Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong - Cuối đường - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
525 Quận Bình Thủy Hẻm 71, Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong - Giáp Hẻm 18, Hồ Trung Thành - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
526 Quận Bình Thủy Hẻm 5, Lê Quang Chiểu Suốt tuyến - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
527 Quận Bình Thủy Hẻm 23, Lê Quang Chiểu Suốt tuyến - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
528 Quận Bình Thủy Hẻm Liên tổ 2, 3, 4, Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong - Cuối hẻm - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
529 Quận Bình Thủy Hẻm Kênh Đình, Lê Hồng Phong Hẻm Xóm Lưới - Hẻm 7, Lê Hồng Phong - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
530 Quận Bình Thủy 03 hẻm nhánh đường Lê Văn Bì (đoạn tráng nhựa) Lê Văn Bì - Hẻm 91 ngang - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
531 Quận Bình Thủy Hẻm 1, Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
532 Quận Bình Thủy Hẻm 1A, Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
533 Quận Bình Thủy Hẻm 2, Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
534 Quận Bình Thủy Hẻm 1 Nguyễn Thông Suốt tuyến - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
535 Quận Bình Thủy Hẻm 29 Nguyễn Thông Nguyễn Thông - Ngã ba - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
536 Quận Bình Thủy Hẻm 36, Nguyễn Thông Nguyễn Thông - Cuối hẻm - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
537 Quận Bình Thủy Hẻm 122 Nguyễn Thông Nguyễn Thông - Hết ranh (Hội Người mù) - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
538 Quận Bình Thủy Hẻm 150 Nguyễn Thông Nguyễn Thông - Cuối hẻm - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
539 Quận Bình Thủy Hẻm 192 Nguyễn Thông Suốt tuyến - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
540 Quận Bình Thủy Hẻm 218 Nguyễn Thông Suốt tuyến - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
541 Quận Bình Thủy Hẻm Nội bộ KTT Chữ Thập Đỏ - Nguyễn Thông Nguyễn Thông - Giáp Khu nhà nuôi dưỡng người già và trẻ em - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
542 Quận Bình Thủy Hẻm liên tổ 10-11, Nguyễn Việt Dũng Suốt tuyến - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
543 Quận Bình Thủy Hẻm liên tổ 13-14-20, Nguyễn Việt Dũng Suốt tuyến - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
544 Quận Bình Thủy Hẻm nhánh đường Phạm Hữu Lầu Phạm Hữu Lầu - Hẻm 154, Trần Quang Diệu - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
545 Quận Bình Thủy Hẻm Tổ 5, Phạm Hữu Lầu Phạm Hữu Lầu - Đồng Ngọc Sứ - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
546 Quận Bình Thủy Hẻm 25, Phạm Hữu Lầu Suốt tuyến - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
547 Quận Bình Thủy Hẻm 105, Trần Quang Diệu Suốt tuyến - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
548 Quận Bình Thủy Hẻm 108 Trần Quang Diệu Cầu Ván - Võ Văn Kiệt - 1.190.000 - - - Đất SX-KD đô thị
549 Quận Bình Thủy Hẻm 154 Trần Quang Diệu Suốt tuyến - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
550 Quận Bình Thủy Hẻm 170 Trần Quang Diệu Suốt tuyến - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
551 Quận Bình Thủy Hẻm 172 Trần Quang Diệu Suốt tuyến - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
552 Quận Bình Thủy Hẻm 174 Trần Quang Diệu Suốt tuyến - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
553 Quận Bình Thủy Hẻm 287, Trần Quang Diệu Trần Quang Diệu - Nguyễn Thông - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
554 Quận Bình Thủy Hẻm 557 Trần Quang Diệu Suốt tuyến - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
555 Quận Bình Thủy Hẻm khu dân cư kho K1 - Trần Quang Diệu Hai hẻm trục chính - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
556 Quận Bình Thủy Hẻm 91 ngang (đoạn mới nâng cấp theo dự án nâng cấp đô thị) Hẻm 517, Trần Quang Diệu - Cuối hẻm - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
557 Quận Bình Thủy Hẻm khu tập thể hóa chất và cơ điện công nghiệp Lê Hồng Phong - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
558 Quận Bình Thủy Hẻm vào Trường Trung cấp dược Mêkong Hẻm 91 - Hẻm 91 ngang - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
559 Quận Bình Thủy Hẻm Xóm Lưới Lê Hồng Phong - Cuối hẻm - 1.232.000 - - - Đất SX-KD đô thị
560 Quận Bình Thủy Khu dân cư P2 (Đối diện chợ Bà Bộ) Toàn khu - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
561 Quận Bình Thủy Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
562 Quận Bình Thủy Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico Trục chính - 3.080.000 - - - Đất SX-KD đô thị
563 Quận Bình Thủy Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico Trục phụ - 2.310.000 - - - Đất SX-KD đô thị
564 Quận Bình Thủy Khu dân cư Công ty cổ phần xây lắp PTKD nhà đầu tư Đường nội bộ toàn khu - 2.310.000 - - - Đất SX-KD đô thị
565 Quận Bình Thủy Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất) Trục chính - 4.340.000 - - - Đất SX-KD đô thị
566 Quận Bình Thủy Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất) Trục phụ - 2.730.000 - - - Đất SX-KD đô thị
567 Quận Bình Thủy Khu dân cư vượt lũ tại phường Trà Nóc Toàn khu - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
568 Quận Bình Thủy Khu tái định cư 12,8ha Trục chính - 2.310.000 - - - Đất SX-KD đô thị
569 Quận Bình Thủy Khu tái định cư 12,8ha Trục phụ - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
570 Quận Bình Thủy Khu tái định cư Hẻm 115 - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
571 Quận Bình Thủy Khu tái định cư Bành Văn Khuê, đường Trần Quang Diệu Suốt tuyến - 1.540.000 - - - Đất SX-KD đô thị
572 Quận Bình Thủy Khu tái định cư phường Long Tuyền - 1.960.000 - - - Đất SX-KD đô thị
573 Quận Bình Thủy Khu tập thể Cầu đường 675 Đường nội bộ toàn khu - 2.310.000 - - - Đất SX-KD đô thị
574 Quận Bình Thủy Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) Trục chính - 4.340.000 - - - Đất SX-KD đô thị
575 Quận Bình Thủy Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) Trục phụ - 2.730.000 - - - Đất SX-KD đô thị
576 Quận Bình Thủy Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong Tiếp giáp đường Vành đai sân bay Cần Thơ - 4.620.000 - - - Đất SX-KD đô thị
577 Quận Bình Thủy Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong Không tiếp giáp đường Vành đai sân bay Cần Thơ - 2.800.000 - - - Đất SX-KD đô thị
578 Quận Bình Thủy Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy Trục chính - 4.340.000 - - - Đất SX-KD đô thị
579 Quận Bình Thủy Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy Trục phụ - 2.730.000 - - - Đất SX-KD đô thị
580 Quận Bình Thủy Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) Nguyễn Truyền Thanh - Cầu Tư Bé 4.620.000 - 924.000 693.000 - Đất SX-KD đô thị
581 Quận Bình Thủy Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) Cầu Tư Bé - Cầu Rạch Cam 2.310.000 - 462.000 347.000 - Đất SX-KD đô thị
582 Quận Bình Thủy Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) Cầu Rạch Cam - Ngã ba Nguyễn Văn Trường 1.540.000 - 308.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
583 Quận Bình Thủy Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) Phần còn lại 1.190.000 - 240.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
584 Quận Bình Thủy Đường cặp Rạch Bà Bộ Hết đoạn tráng nhựa 1.540.000 - 308.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
585 Quận Bình Thủy Đường cặp Rạch Khoáng Châu (Bên trái) Cầu Xẻo Nga - Đường cặp Rạch Ông Dựa 1.190.000 - 240.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
586 Quận Bình Thủy Đường cặp Rạch Miễu Ông (Bên phải) Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Ông Dựa 1.190.000 - 240.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
587 Quận Bình Thủy Đường cặp Rạch Miễu Trắng Quốc lộ 91B - kinh Ông Tường 1.190.000 - 240.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
588 Quận Bình Thủy Đường cặp Rạch Ông Dựa Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Khoáng Châu 1.190.000 - 240.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
589 Quận Bình Thủy Đường cặp Rạch Ông Dựa Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Miễu Ông 1.190.000 - 240.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
590 Quận Bình Thủy Đường cặp Rạch Ông Kinh (Bên phải) Đinh Công Chánh - Quốc lộ 91B 1.190.000 - 240.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
591 Quận Bình Thủy Đường cặp Rạch Xẻo Khế Phạm Thị Ban - giáp Rạch Trường Lạc 1.190.000 - 240.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
592 Quận Bình Thủy Đường Vành Đai Sân Bay Lê Hồng Phong - Hết đoạn tráng nhựa 4.620.000 - 924.000 693.000 - Đất SX-KD đô thị
593 Quận Bình Thủy Đường vào chợ Trà Nóc Khu vực chợ Trà Nóc - Rạch Ông Tảo 1.190.000 - 240.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
594 Quận Bình Thủy Đường vào Làng hoa kiểng Bà Bộ Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) - Hết đoạn tráng nhựa 1.960.000 - 392.000 294.000 - Đất SX-KD đô thị
595 Quận Bình Thủy Lộ Trường Tiền - Bông Vang Đường tỉnh 918 - Ranh huyện Phong Điền 1.190.000 - 240.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
596 Quận Bình Thủy Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917) Lê Hồng Phong - Cầu Rạch Gừa 1.960.000 - 392.000 294.000 - Đất SX-KD đô thị
597 Quận Bình Thủy Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917) Cầu Rạch Gừa - Hết đường nhựa phần còn lại 1.190.000 - 240.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
598 Quận Bình Thủy Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917) cầu Trà Nóc 2 - Quốc lộ 91B 1.540.000 - 308.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
599 Quận Bình Thủy Nguyễn Thanh Sơn Đường tỉnh 918 - Võ Văn Kiệt 1.540.000 - 308.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
600 Quận Bình Thủy Nguyễn Thị Tạo Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) - Võ Văn Kiệt 1.960.000 - 392.000 294.000 - Đất SX-KD đô thị