ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Quận Bình Thủy Cần Thơ
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Quận Ninh Kiều
Quận Ô Môn
Quận Cái Răng
Quận Bình Thủy
Huyện Vĩnh Thạnh
Quận Thốt Nốt
Huyện Phong Điền
Huyện Cờ Đỏ
Huyện Thới Lai
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
03 hẻm nhánh đường Lê Văn Bì (đoạn tráng nhựa)
Bùi Hữu Nghĩa
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918)
Các phường: An Thới, Bình Thủy, Bùi Hữu Nghĩa, Trà An và Trà Nóc
Các phường: Long Hòa, Long Tuyền và Thới An Đông
Cách Mạng Tháng Tám
Đặng Thị Nhường (Hẻm 300 Cách Mạng Tháng Tám)
Đặng Văn Dầy (trục chính Khu dân cư Ngân Thuận)
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư
Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư
Đinh Công Chánh
Đỗ Trọng Văn (đường Số 24, Khu dân cư Ngân Thuận)
Đồng Ngọc Sứ (đường LIA 10 - Rạch Phụng)
Đồng Ngọc Sứ (đường LIA 10 – Rạch Phụng)
Đồng Văn Cống (Đường Vành Đai Phi Trường)
Đường cặp Rạch Bà Bộ
Đường cặp Rạch Chuối (bên phải)
Đường cặp Rạch Khoán Châu (bên phải)
Đường cặp Rạch Khoáng Châu (Bên trái)
Đường cặp Rạch Miễu Ông
Đường cặp Rạch Miễu Ông (Bên phải)
Đường cặp Rạch Miễu Trắng
Đường cặp Rạch Ngã Bát
Đường cặp Rạch Nhum
Đường cặp Rạch Ông Dựa
Đường cặp Rạch Ông Kinh (Bên phải)
Đường cặp Rách Phó Thọ
Đường cặp Rạch Xẻo Khế
Đường cặp sông Lồng Ống
Đường Vành Đai Sân Bay
Đường vào chợ Trà Nóc
Đường vào Làng hoa kiểng Bà Bộ
Đường vào Tổng Công ty phát điện 2, phường Trà Nóc
Hai hẻm cặp chợ Bình Thủy, Bùi Hữu Nghĩa
Hẻm 1 Nguyễn Thông
Hẻm 1, Bùi Hữu Nghĩa
Hẻm 1, Lê Hồng Phong
Hẻm 1, Nguyễn Chí Thanh
Hẻm 1, Nguyễn Thông
Hẻm 10, Bùi Hữu Nghĩa
Hẻm 10, Lê Hồng Phong
Hẻm 105, Trần Quang Diệu
Hẻm 108 Trần Quang Diệu
Hẻm 108, Trần Quang Diệu
Hẻm 115, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 122 Nguyễn Thông
Hẻm 122, Nguyễn Thông
Hẻm 124, Đồng Ngọc Sứ
Hẻm 13 (Hẻm Cô Bắc), Lê Hồng Phong
Hẻm 135, Đồng Văn Cống
Hẻm 14 Lê Hồng Phong
Hẻm 14, Lê Hồng Phong
Hẻm 15 Lê Hồng Phong
Hẻm 15, Lê Hồng Phong
Hẻm 150 Nguyễn Thông
Hẻm 150, Nguyễn Thông
Hẻm 154 Trần Quang Diệu
Hẻm 154, Trần Quang Diệu
Hẻm 16, Lê Hồng Phong
Hẻm 164, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 170 Trần Quang Diệu
Hẻm 170, Trần Quang Diệu
Hẻm 172 Trần Quang Diệu
Hẻm 172, Trần Quang Diệu
Hẻm 174 Trần Quang Diệu
Hẻm 174, Trần Quang Diệu
Hẻm 178, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 18, Hồ Trung Thành
Hẻm 18, Lê Hồng Phong
Hẻm 180, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 18A, Lê Hồng Phong
Hẻm 18B, Lê Hồng Phong
Hẻm 19, Lê Hồng Phong
Hẻm 192 Nguyễn Thông
Hẻm 192, Nguyễn Thông
Hẻm 194, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 1A, Nguyễn Chí Thanh
Hẻm 2, Bùi Hữu Nghĩa
Hẻm 2, Nguyễn Chí Thanh
Hẻm 208, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 218 Nguyễn Thông
Hẻm 218, Nguyễn Thông
Hẻm 22, Huỳnh Phan Hộ
Hẻm 220, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 23, Lê Quang Chiểu
Hẻm 235, Đồng Văn Cống
Hẻm 24, Huỳnh Phan Hộ
Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 25, Phạm Hữu Lầu
Hẻm 26, Huỳnh Phan Hộ
Hẻm 286, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 287, Trần Quang Diệu
Hẻm 29 Nguyễn Thông
Hẻm 29, Lê Hồng Phong
Hẻm 29, Nguyễn Thông
Hẻm 290, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 292, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 3 (Chùa Phước Tuyền), Lê Hồng Phong
Hẻm 3, Lê Hồng Phong
Hẻm 314, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 32, Hồ Trung Thành
Hẻm 328, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 340, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 36, Nguyễn Thông
Hẻm 364, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 366, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 370, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 38, Huỳnh Phan Hộ
Hẻm 4, Bùi Hữu Nghĩa
Hẻm 412, Cách mạng tháng tám
Hẻm 44, Lê Hồng Phong
Hẻm 444, Cách mạng tháng Tám
Hẻm 474, 476, Cách mạng tháng Tám
Hẻm 482, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 5, Đường tỉnh 918
Hẻm 5, Lê Hồng Phong
Hẻm 5, Lê Quang Chiểu
Hẻm 506, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 512, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 557 Trần Quang Diệu
Hẻm 557, Trần Quang Diệu
Hẻm 6, Bùi Hữu Nghĩa
Hẻm 65, Lê Hồng Phong
Hẻm 7, Bùi Hữu Nghĩa
Hẻm 7, Lê Hồng Phong
Hẻm 71, Lê Hồng Phong
Hẻm 79, Hẻm 81 Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa
Hẻm 8, Lê Hồng Phong
Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm 9, Bùi Hữu Nghĩa
Hẻm 91 ngang (đoạn mới nâng cấp theo dự án nâng cấp đô thị)
Hẻm 91, Cách Mạng Tháng Tám
Hẻm cạnh nhà 162/38/7, Đồng Ngọc Sứ
Hẻm Kênh Đình, Lê Hồng Phong
Hẻm khu dân cư kho K1 - Trần Quang Diệu
Hẻm khu tập thể hóa chất và cơ điện công nghiệp
Hẻm liên tổ 10-11, Nguyễn Việt Dũng
Hẻm liên tổ 13-14-20, Nguyễn Việt Dũng
Hẻm Liên tổ 2, 3, 4, Lê Hồng Phong
Hẻm nhánh đường Phạm Hữu Lầu
Hẻm Nội bộ KTT Chữ Thập Đỏ - Nguyễn Thông
Hẻm Tổ 5, Phạm Hữu Lầu
Hẻm vào Trường Trung cấp dược Mêkong
Hẻm Xóm Lưới
Hồ Trung Thành (Đường Công Binh)
Huỳnh Mẫn Đạt
Huỳnh Phan Hộ
Khu công nghiệp Trà Nóc 1 (Trừ các vị trí tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông đã được quy định trên)
Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng
Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico
Khu dân cư Công ty cổ phần xây lắp PTKD nhà đầu tư
Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất)
Khu dân cư P2 (Đối diện chợ Bà Bộ)
Khu dân cư vượt lũ tại phường Trà Nóc
Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất)
Khu tái định cư 12,8ha
Khu tái định cư Bành Văn Khuê, đường Trần Quang Diệu
Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy
Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong
Khu tái định cư Hẻm 115
Khu tái định cư phường Long Tuyền
Khu tập thể Cầu đường 675
Lê Hồng Phong
Lê Quang Chiểu
Lê Thị Hồng Gấm
Lê Văn Bì
Lê Văn Sô
Lộ Trường Tiền - Bông Vang
Nguyễn Chánh Tâm (đường Số 6, Khu dân cư Ngân Thuận)
Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917)
Nguyễn Đệ (Vành Đai Phi Trường)
Nguyễn Thanh Sơn
Nguyễn Thị Tạo
Nguyễn Thị Tính (Hẻm 116, đường Cách mạng tháng 8)
Nguyễn Thông
Nguyễn Truyền Thanh
Nguyễn Văn Cừ (Dự án khai thác quỹ đất, tính ngoài thâm hậu 50m)
Nguyễn Văn Cừ (Dự án khai thác quỹ đất, tính trong thâm hậu 50m)
Nguyễn Văn Trường
Nguyễn Việt Dũng
Nguyễn Viết Xuân
Phạm Hữu Lầu
Phạm Ngọc Hưng (cung đường Vành Đai Phi Trường - 400m)
Phạm Thị Ban (Tuyến Ngã Ba - ông Tư Lợi, phường Thới An Đông)
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh)
Tạ Thị Phi (Đường vào Khu di tích Vườn Mận)
Thái Thị Nhạn
Tô Vĩnh Diện
Trần Quang Diệu
Trần Thị Mười
Trần Văn Nghiêm
Tuyến đường Rạch Cam - Quốc lộ 91B
Tuyến đường Võ Văn Kiệt (cầu Cầu Rạch Chanh) - Rạch Bà Cầu
Võ Văn Kiệt
Xuân Hồng (Đường số 1 - khu tái định cư phường Long Tuyền và Đường số 36 - khu đô thị hai bên đường Nguyễn Văn Cừ)
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Cần Thơ
Giá đất cao nhất tại Quận Bình Thủy là:
13.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Bình Thủy là:
0
Giá đất trung bình tại Quận Bình Thủy là:
1.273.033
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 15/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 của UBND thành phố Cần Thơ
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
630
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
501
Quận Bình Thủy
Hẻm 18, Hồ Trung Thành
Hồ Trung Thành - Hẻm 71 Lê Hồng Phong
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
502
Quận Bình Thủy
Hẻm 32, Hồ Trung Thành
Hồ Trung Thành - Cuối hẻm
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
503
Quận Bình Thủy
Hẻm 22, Huỳnh Phan Hộ
Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm
-
1.260.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
504
Quận Bình Thủy
Hẻm 24, Huỳnh Phan Hộ
Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm
-
1.260.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
505
Quận Bình Thủy
Hẻm 26, Huỳnh Phan Hộ
Huỳnh Phan Hộ - Giáp Khu dân cư Ngân Thuận
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
506
Quận Bình Thủy
Hẻm 38, Huỳnh Phan Hộ
Huỳnh Phan Hộ - Hết đoạn tráng nhựa
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
507
Quận Bình Thủy
Hẻm 1, Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
508
Quận Bình Thủy
Hẻm 3, Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
509
Quận Bình Thủy
Hẻm 3 (Chùa Phước Tuyền), Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
510
Quận Bình Thủy
Hẻm 5, Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
511
Quận Bình Thủy
Hẻm 7, Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
512
Quận Bình Thủy
Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa
Lê Hồng Phong - Hẻm 10, Lê Hồng Phong
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
513
Quận Bình Thủy
Hẻm 10, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Nguyễn Truyền Thanh
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
514
Quận Bình Thủy
Hẻm 13 (Hẻm Cô Bắc), Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
515
Quận Bình Thủy
Hẻm 14 Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
516
Quận Bình Thủy
Hẻm 15 Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
517
Quận Bình Thủy
Hẻm 16, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
518
Quận Bình Thủy
Hẻm 18, Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
519
Quận Bình Thủy
Hẻm 18A, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
520
Quận Bình Thủy
Hẻm 18B, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
521
Quận Bình Thủy
Hẻm 19, Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
522
Quận Bình Thủy
Hẻm 29, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Hết đoạn nâng cấp đô thị
-
1.960.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
523
Quận Bình Thủy
Hẻm 44, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Hết đoạn nâng cấp đô thị
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
524
Quận Bình Thủy
Hẻm 65, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Cuối đường
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
525
Quận Bình Thủy
Hẻm 71, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Giáp Hẻm 18, Hồ Trung Thành
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
526
Quận Bình Thủy
Hẻm 5, Lê Quang Chiểu
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
527
Quận Bình Thủy
Hẻm 23, Lê Quang Chiểu
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
528
Quận Bình Thủy
Hẻm Liên tổ 2, 3, 4, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
529
Quận Bình Thủy
Hẻm Kênh Đình, Lê Hồng Phong
Hẻm Xóm Lưới - Hẻm 7, Lê Hồng Phong
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
530
Quận Bình Thủy
03 hẻm nhánh đường Lê Văn Bì (đoạn tráng nhựa)
Lê Văn Bì - Hẻm 91 ngang
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
531
Quận Bình Thủy
Hẻm 1, Nguyễn Chí Thanh
Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
532
Quận Bình Thủy
Hẻm 1A, Nguyễn Chí Thanh
Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
533
Quận Bình Thủy
Hẻm 2, Nguyễn Chí Thanh
Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
534
Quận Bình Thủy
Hẻm 1 Nguyễn Thông
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
535
Quận Bình Thủy
Hẻm 29 Nguyễn Thông
Nguyễn Thông - Ngã ba
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
536
Quận Bình Thủy
Hẻm 36, Nguyễn Thông
Nguyễn Thông - Cuối hẻm
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
537
Quận Bình Thủy
Hẻm 122 Nguyễn Thông
Nguyễn Thông - Hết ranh (Hội Người mù)
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
538
Quận Bình Thủy
Hẻm 150 Nguyễn Thông
Nguyễn Thông - Cuối hẻm
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
539
Quận Bình Thủy
Hẻm 192 Nguyễn Thông
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
540
Quận Bình Thủy
Hẻm 218 Nguyễn Thông
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
541
Quận Bình Thủy
Hẻm Nội bộ KTT Chữ Thập Đỏ - Nguyễn Thông
Nguyễn Thông - Giáp Khu nhà nuôi dưỡng người già và trẻ em
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
542
Quận Bình Thủy
Hẻm liên tổ 10-11, Nguyễn Việt Dũng
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
543
Quận Bình Thủy
Hẻm liên tổ 13-14-20, Nguyễn Việt Dũng
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
544
Quận Bình Thủy
Hẻm nhánh đường Phạm Hữu Lầu
Phạm Hữu Lầu - Hẻm 154, Trần Quang Diệu
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
545
Quận Bình Thủy
Hẻm Tổ 5, Phạm Hữu Lầu
Phạm Hữu Lầu - Đồng Ngọc Sứ
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
546
Quận Bình Thủy
Hẻm 25, Phạm Hữu Lầu
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
547
Quận Bình Thủy
Hẻm 105, Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
548
Quận Bình Thủy
Hẻm 108 Trần Quang Diệu
Cầu Ván - Võ Văn Kiệt
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
549
Quận Bình Thủy
Hẻm 154 Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
550
Quận Bình Thủy
Hẻm 170 Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
551
Quận Bình Thủy
Hẻm 172 Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
552
Quận Bình Thủy
Hẻm 174 Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
553
Quận Bình Thủy
Hẻm 287, Trần Quang Diệu
Trần Quang Diệu - Nguyễn Thông
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
554
Quận Bình Thủy
Hẻm 557 Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
555
Quận Bình Thủy
Hẻm khu dân cư kho K1 - Trần Quang Diệu
Hai hẻm trục chính
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
556
Quận Bình Thủy
Hẻm 91 ngang (đoạn mới nâng cấp theo dự án nâng cấp đô thị)
Hẻm 517, Trần Quang Diệu - Cuối hẻm
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
557
Quận Bình Thủy
Hẻm khu tập thể hóa chất và cơ điện công nghiệp
Lê Hồng Phong
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
558
Quận Bình Thủy
Hẻm vào Trường Trung cấp dược Mêkong
Hẻm 91 - Hẻm 91 ngang
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
559
Quận Bình Thủy
Hẻm Xóm Lưới
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
560
Quận Bình Thủy
Khu dân cư P2 (Đối diện chợ Bà Bộ)
Toàn khu
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
561
Quận Bình Thủy
Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
562
Quận Bình Thủy
Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico
Trục chính
-
3.080.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
563
Quận Bình Thủy
Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico
Trục phụ
-
2.310.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
564
Quận Bình Thủy
Khu dân cư Công ty cổ phần xây lắp PTKD nhà đầu tư
Đường nội bộ toàn khu
-
2.310.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
565
Quận Bình Thủy
Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất)
Trục chính
-
4.340.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
566
Quận Bình Thủy
Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất)
Trục phụ
-
2.730.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
567
Quận Bình Thủy
Khu dân cư vượt lũ tại phường Trà Nóc
Toàn khu
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
568
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư 12,8ha
Trục chính
-
2.310.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
569
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư 12,8ha
Trục phụ
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
570
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư Hẻm 115
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
571
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư Bành Văn Khuê, đường Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
572
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư phường Long Tuyền
-
1.960.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
573
Quận Bình Thủy
Khu tập thể Cầu đường 675
Đường nội bộ toàn khu
-
2.310.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
574
Quận Bình Thủy
Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất)
Trục chính
-
4.340.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
575
Quận Bình Thủy
Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất)
Trục phụ
-
2.730.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
576
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong
Tiếp giáp đường Vành đai sân bay Cần Thơ
-
4.620.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
577
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong
Không tiếp giáp đường Vành đai sân bay Cần Thơ
-
2.800.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
578
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy
Trục chính
-
4.340.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
579
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy
Trục phụ
-
2.730.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
580
Quận Bình Thủy
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918)
Nguyễn Truyền Thanh - Cầu Tư Bé
4.620.000
-
924.000
693.000
-
Đất SX-KD đô thị
581
Quận Bình Thủy
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918)
Cầu Tư Bé - Cầu Rạch Cam
2.310.000
-
462.000
347.000
-
Đất SX-KD đô thị
582
Quận Bình Thủy
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918)
Cầu Rạch Cam - Ngã ba Nguyễn Văn Trường
1.540.000
-
308.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
583
Quận Bình Thủy
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918)
Phần còn lại
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
584
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Bà Bộ
Hết đoạn tráng nhựa
1.540.000
-
308.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
585
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Khoáng Châu (Bên trái)
Cầu Xẻo Nga - Đường cặp Rạch Ông Dựa
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
586
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Miễu Ông (Bên phải)
Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Ông Dựa
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
587
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Miễu Trắng
Quốc lộ 91B - kinh Ông Tường
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
588
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Ông Dựa
Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Khoáng Châu
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
589
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Ông Dựa
Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Miễu Ông
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
590
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Ông Kinh (Bên phải)
Đinh Công Chánh - Quốc lộ 91B
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
591
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Xẻo Khế
Phạm Thị Ban - giáp Rạch Trường Lạc
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
592
Quận Bình Thủy
Đường Vành Đai Sân Bay
Lê Hồng Phong - Hết đoạn tráng nhựa
4.620.000
-
924.000
693.000
-
Đất SX-KD đô thị
593
Quận Bình Thủy
Đường vào chợ Trà Nóc
Khu vực chợ Trà Nóc - Rạch Ông Tảo
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
594
Quận Bình Thủy
Đường vào Làng hoa kiểng Bà Bộ
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) - Hết đoạn tráng nhựa
1.960.000
-
392.000
294.000
-
Đất SX-KD đô thị
595
Quận Bình Thủy
Lộ Trường Tiền - Bông Vang
Đường tỉnh 918 - Ranh huyện Phong Điền
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
596
Quận Bình Thủy
Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917)
Lê Hồng Phong - Cầu Rạch Gừa
1.960.000
-
392.000
294.000
-
Đất SX-KD đô thị
597
Quận Bình Thủy
Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917)
Cầu Rạch Gừa - Hết đường nhựa phần còn lại
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
598
Quận Bình Thủy
Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917)
cầu Trà Nóc 2 - Quốc lộ 91B
1.540.000
-
308.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
599
Quận Bình Thủy
Nguyễn Thanh Sơn
Đường tỉnh 918 - Võ Văn Kiệt
1.540.000
-
308.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
600
Quận Bình Thủy
Nguyễn Thị Tạo
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) - Võ Văn Kiệt
1.960.000
-
392.000
294.000
-
Đất SX-KD đô thị
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
601
Quận Bình Thủy
Hẻm 18, Hồ Trung Thành
Hồ Trung Thành - Hẻm 71 Lê Hồng Phong
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
602
Quận Bình Thủy
Hẻm 32, Hồ Trung Thành
Hồ Trung Thành - Cuối hẻm
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
603
Quận Bình Thủy
Hẻm 22, Huỳnh Phan Hộ
Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm
-
1.260.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
604
Quận Bình Thủy
Hẻm 24, Huỳnh Phan Hộ
Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm
-
1.260.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
605
Quận Bình Thủy
Hẻm 26, Huỳnh Phan Hộ
Huỳnh Phan Hộ - Giáp Khu dân cư Ngân Thuận
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
606
Quận Bình Thủy
Hẻm 38, Huỳnh Phan Hộ
Huỳnh Phan Hộ - Hết đoạn tráng nhựa
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
607
Quận Bình Thủy
Hẻm 1, Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
608
Quận Bình Thủy
Hẻm 3, Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
609
Quận Bình Thủy
Hẻm 3 (Chùa Phước Tuyền), Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
610
Quận Bình Thủy
Hẻm 5, Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
611
Quận Bình Thủy
Hẻm 7, Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
612
Quận Bình Thủy
Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa
Lê Hồng Phong - Hẻm 10, Lê Hồng Phong
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
613
Quận Bình Thủy
Hẻm 10, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Nguyễn Truyền Thanh
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
614
Quận Bình Thủy
Hẻm 13 (Hẻm Cô Bắc), Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
615
Quận Bình Thủy
Hẻm 14 Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
616
Quận Bình Thủy
Hẻm 15 Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
617
Quận Bình Thủy
Hẻm 16, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
618
Quận Bình Thủy
Hẻm 18, Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
619
Quận Bình Thủy
Hẻm 18A, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
620
Quận Bình Thủy
Hẻm 18B, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
621
Quận Bình Thủy
Hẻm 19, Lê Hồng Phong
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
622
Quận Bình Thủy
Hẻm 29, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Hết đoạn nâng cấp đô thị
-
1.960.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
623
Quận Bình Thủy
Hẻm 44, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Hết đoạn nâng cấp đô thị
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
624
Quận Bình Thủy
Hẻm 65, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Cuối đường
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
625
Quận Bình Thủy
Hẻm 71, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Giáp Hẻm 18, Hồ Trung Thành
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
626
Quận Bình Thủy
Hẻm 5, Lê Quang Chiểu
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
627
Quận Bình Thủy
Hẻm 23, Lê Quang Chiểu
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
628
Quận Bình Thủy
Hẻm Liên tổ 2, 3, 4, Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
629
Quận Bình Thủy
Hẻm Kênh Đình, Lê Hồng Phong
Hẻm Xóm Lưới - Hẻm 7, Lê Hồng Phong
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
630
Quận Bình Thủy
03 hẻm nhánh đường Lê Văn Bì (đoạn tráng nhựa)
Lê Văn Bì - Hẻm 91 ngang
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
631
Quận Bình Thủy
Hẻm 1, Nguyễn Chí Thanh
Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
632
Quận Bình Thủy
Hẻm 1A, Nguyễn Chí Thanh
Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
633
Quận Bình Thủy
Hẻm 2, Nguyễn Chí Thanh
Nguyễn Chí Thanh - Cuối hẻm
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
634
Quận Bình Thủy
Hẻm 1 Nguyễn Thông
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
635
Quận Bình Thủy
Hẻm 29 Nguyễn Thông
Nguyễn Thông - Ngã ba
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
636
Quận Bình Thủy
Hẻm 36, Nguyễn Thông
Nguyễn Thông - Cuối hẻm
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
637
Quận Bình Thủy
Hẻm 122 Nguyễn Thông
Nguyễn Thông - Hết ranh (Hội Người mù)
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
638
Quận Bình Thủy
Hẻm 150 Nguyễn Thông
Nguyễn Thông - Cuối hẻm
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
639
Quận Bình Thủy
Hẻm 192 Nguyễn Thông
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
640
Quận Bình Thủy
Hẻm 218 Nguyễn Thông
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
641
Quận Bình Thủy
Hẻm Nội bộ KTT Chữ Thập Đỏ - Nguyễn Thông
Nguyễn Thông - Giáp Khu nhà nuôi dưỡng người già và trẻ em
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
642
Quận Bình Thủy
Hẻm liên tổ 10-11, Nguyễn Việt Dũng
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
643
Quận Bình Thủy
Hẻm liên tổ 13-14-20, Nguyễn Việt Dũng
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
644
Quận Bình Thủy
Hẻm nhánh đường Phạm Hữu Lầu
Phạm Hữu Lầu - Hẻm 154, Trần Quang Diệu
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
645
Quận Bình Thủy
Hẻm Tổ 5, Phạm Hữu Lầu
Phạm Hữu Lầu - Đồng Ngọc Sứ
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
646
Quận Bình Thủy
Hẻm 25, Phạm Hữu Lầu
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
647
Quận Bình Thủy
Hẻm 105, Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
648
Quận Bình Thủy
Hẻm 108 Trần Quang Diệu
Cầu Ván - Võ Văn Kiệt
-
1.190.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
649
Quận Bình Thủy
Hẻm 154 Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
650
Quận Bình Thủy
Hẻm 170 Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
651
Quận Bình Thủy
Hẻm 172 Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
652
Quận Bình Thủy
Hẻm 174 Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
653
Quận Bình Thủy
Hẻm 287, Trần Quang Diệu
Trần Quang Diệu - Nguyễn Thông
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
654
Quận Bình Thủy
Hẻm 557 Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
655
Quận Bình Thủy
Hẻm khu dân cư kho K1 - Trần Quang Diệu
Hai hẻm trục chính
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
656
Quận Bình Thủy
Hẻm 91 ngang (đoạn mới nâng cấp theo dự án nâng cấp đô thị)
Hẻm 517, Trần Quang Diệu - Cuối hẻm
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
657
Quận Bình Thủy
Hẻm khu tập thể hóa chất và cơ điện công nghiệp
Lê Hồng Phong
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
658
Quận Bình Thủy
Hẻm vào Trường Trung cấp dược Mêkong
Hẻm 91 - Hẻm 91 ngang
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
659
Quận Bình Thủy
Hẻm Xóm Lưới
Lê Hồng Phong - Cuối hẻm
-
1.232.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
660
Quận Bình Thủy
Khu dân cư P2 (Đối diện chợ Bà Bộ)
Toàn khu
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
661
Quận Bình Thủy
Khu dân cư Cái Sơn - Hàng Bàng
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
662
Quận Bình Thủy
Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico
Trục chính
-
3.080.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
663
Quận Bình Thủy
Khu dân cư Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh VLXD Fico
Trục phụ
-
2.310.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
664
Quận Bình Thủy
Khu dân cư Công ty cổ phần xây lắp PTKD nhà đầu tư
Đường nội bộ toàn khu
-
2.310.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
665
Quận Bình Thủy
Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất)
Trục chính
-
4.340.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
666
Quận Bình Thủy
Khu dân cư Ngân Thuận (trừ các trục đường đã đặt tên và có giá cụ thể trong bảng giá đất)
Trục phụ
-
2.730.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
667
Quận Bình Thủy
Khu dân cư vượt lũ tại phường Trà Nóc
Toàn khu
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
668
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư 12,8ha
Trục chính
-
2.310.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
669
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư 12,8ha
Trục phụ
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
670
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư Hẻm 115
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
671
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư Bành Văn Khuê, đường Trần Quang Diệu
Suốt tuyến
-
1.540.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
672
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư phường Long Tuyền
-
1.960.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
673
Quận Bình Thủy
Khu tập thể Cầu đường 675
Đường nội bộ toàn khu
-
2.310.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
674
Quận Bình Thủy
Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất)
Trục chính
-
4.340.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
675
Quận Bình Thủy
Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất)
Trục phụ
-
2.730.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
676
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong
Tiếp giáp đường Vành đai sân bay Cần Thơ
-
4.620.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
677
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong
Không tiếp giáp đường Vành đai sân bay Cần Thơ
-
2.800.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
678
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy
Trục chính
-
4.340.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
679
Quận Bình Thủy
Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy
Trục phụ
-
2.730.000
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
680
Quận Bình Thủy
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918)
Nguyễn Truyền Thanh - Cầu Tư Bé
4.620.000
-
924.000
693.000
-
Đất SX-KD đô thị
681
Quận Bình Thủy
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918)
Cầu Tư Bé - Cầu Rạch Cam
2.310.000
-
462.000
347.000
-
Đất SX-KD đô thị
682
Quận Bình Thủy
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918)
Cầu Rạch Cam - Ngã ba Nguyễn Văn Trường
1.540.000
-
308.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
683
Quận Bình Thủy
Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918)
Phần còn lại
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
684
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Bà Bộ
Hết đoạn tráng nhựa
1.540.000
-
308.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
685
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Khoáng Châu (Bên trái)
Cầu Xẻo Nga - Đường cặp Rạch Ông Dựa
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
686
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Miễu Ông (Bên phải)
Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Ông Dựa
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
687
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Miễu Trắng
Quốc lộ 91B - kinh Ông Tường
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
688
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Ông Dựa
Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Khoáng Châu
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
689
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Ông Dựa
Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Miễu Ông
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
690
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Ông Kinh (Bên phải)
Đinh Công Chánh - Quốc lộ 91B
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
691
Quận Bình Thủy
Đường cặp Rạch Xẻo Khế
Phạm Thị Ban - giáp Rạch Trường Lạc
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
692
Quận Bình Thủy
Đường Vành Đai Sân Bay
Lê Hồng Phong - Hết đoạn tráng nhựa
4.620.000
-
924.000
693.000
-
Đất SX-KD đô thị
693
Quận Bình Thủy
Đường vào chợ Trà Nóc
Khu vực chợ Trà Nóc - Rạch Ông Tảo
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
694
Quận Bình Thủy
Đường vào Làng hoa kiểng Bà Bộ
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) - Hết đoạn tráng nhựa
1.960.000
-
392.000
294.000
-
Đất SX-KD đô thị
695
Quận Bình Thủy
Lộ Trường Tiền - Bông Vang
Đường tỉnh 918 - Ranh huyện Phong Điền
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
696
Quận Bình Thủy
Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917)
Lê Hồng Phong - Cầu Rạch Gừa
1.960.000
-
392.000
294.000
-
Đất SX-KD đô thị
697
Quận Bình Thủy
Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917)
Cầu Rạch Gừa - Hết đường nhựa phần còn lại
1.190.000
-
240.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
698
Quận Bình Thủy
Nguyễn Chí Thanh (Đường tỉnh 917)
cầu Trà Nóc 2 - Quốc lộ 91B
1.540.000
-
308.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
699
Quận Bình Thủy
Nguyễn Thanh Sơn
Đường tỉnh 918 - Võ Văn Kiệt
1.540.000
-
308.000
240.000
-
Đất SX-KD đô thị
700
Quận Bình Thủy
Nguyễn Thị Tạo
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) - Võ Văn Kiệt
1.960.000
-
392.000
294.000
-
Đất SX-KD đô thị
1
...
5
6
7
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất