| 6801 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đoạn Cầu Thầy Chương - Cầu Bào Bèo
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6802 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ Đầm Dơi Thanh Tùng - Các Đoạn còn lại
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6803 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Rạch Sao II - Cầu Kinh Hàng Dừa
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6804 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Kinh Hàng Dừa - Cống Lung Gạo
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6805 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống đá - Giáp ranh xã Quách Phẩm Bắc (lộ 709)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6806 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
120.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6807 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6808 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Chà Là - Hết ranh bến tàu liên huyện (Trên lộ và dưới sông)
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6809 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu liên huyện - Kênh Chín Y
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6810 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Kênh Chín Y - Cống Bờ Đập (Sông Bảy Háp)
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6811 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Chà Là - Cầu Chà Là I (Hướng Bắc)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6812 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Chà Là - Cầu Chà Là I (Hướng Nam)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6813 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chà Là I + 200m - Về hướng sông Chà Là: 200m (2 bên)
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6814 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Chà Là - Cầu Kéo cũ (Trạm y tế cũ)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6815 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trạm y tế - Bến phà Chà Là (2 bên lộ dọc theo sông Bảy Háp)
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6816 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chà Là (2 bên lộ Chà Là - Cái Keo) - Lộ Chà Là - Cái Nước
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6817 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chà Là I - Kênh Chín Y (2 bên lộ Chà Là - Tân Trung)
|
845.000
|
507.000
|
338.000
|
169.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6818 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Kênh Chín Y - Cách cống Bờ Đập: 200m (2 bên lộ Chà Là - Tân Trung)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6819 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Bờ Đập - Về các hướng còn lại: 200m
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6820 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đê ngăn mặn ấp Nhị Nguyệt - Về 2 hướng: 200m (Trần Phán và sông Nhị Nguyệt)
|
275.000
|
165.000
|
110.000
|
55.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6821 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Sáu Hoàng - Cầu Út Hà
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6822 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Sáu Hoàng - Cầu Chà Là II (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6823 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chà Là II - Cầu Bá Huê (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6824 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bá Huê - Cầu Kênh Nai (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6825 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu kênh Nai - Cống Lung Gạo giáp ranh xã Tân Duyệt
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6826 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Sáu Hoàng - Hết ranh bến phà Chà Là
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6827 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã tư lộ Chà Là - Đường bê tông số 6
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6828 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp đường dẫn Cầu Chà Là 1 - Cuối tuyến
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6829 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
120.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6830 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6831 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Vàm Đầm - Nhà ông Trần Mậu
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6832 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Trần Mậu - Ngã ba Vàm Đầm (Phía mé sông)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6833 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Vàm Đầm - Ngã ba Vàm Đầm (Phía trên lộ)
|
1.250.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6834 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Vàm Đầm - Rạch Ông Mao (Phía lộ giáp mé sông lên giáp phía sau dãy nhà nằm trên đường 3-2)
|
585.000
|
351.000
|
234.000
|
117.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6835 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cách lộ cấp VI đồng bằng 20m - Cầu Ông Mao (2 bên)
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6836 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Rạch Ông Mao - Hết ranh Trường cấp II
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6837 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía mé sông)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6838 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía lộ)
|
780.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6839 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba kênh Ba Hồng - Về các hướng: 200m
|
260.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6840 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Bảy Căn - Về các hướng: 200m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6841 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cụm dân cư làng cá Hố Gùi
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6842 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp xã Tân Tiến - Bến phà Cả Bẹ
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6843 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Từ nhà ông Châu Văn Loan - Trường tiểu học Vàm Đầm (tính 2 bên)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6844 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Từ nhà ông Dương Văn Chiểu - Đến giáp khu đất người dân tộc (tính 2 bên)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6845 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Từ nhà ông Trần Văn Lượng (giáp đường số 2) - Qua khỏi lộ cấp VI đồng bằng 20m (tính 2 bên)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6846 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Lý Văn Vũ (Giáp đường số 3, đối diện nhà lồng) - Nhà ông Huỳnh Văn Xê (Giáp đường 3/2)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6847 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Trần Văn Bé - Nhà bà Tạ Kim Sa (2 bên đường)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6848 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà bà Võ Hồng My - Nhà ông Huỳnh Văn Hoài (dãy nhà phía Bắc)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6849 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Huỳnh Văn Hoài - Nhà ông Trần Chấn Quý (2 bên đường)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6850 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Võ Hoàng Nhu (Giáp đường số 3) - Nhà ông Nguyễn Chí Linh, giáp đường 3/2 (hai bên đường).
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6851 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Vương Quốc Nam (Giáp đường số 3, đối diện nhà lồng) - Nhà ông Đoàn Văn Kiều (giáp đường 3/2).
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6852 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 3/2 - Hết ranh Nhà văn hóa xã
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6853 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh Nhà văn hóa xã - Hết ranh Trạm Y Tế
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6854 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh Trạm Y Tế - Bến Phà Cả Bẹ
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6855 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Vương Quốc Định - Nhà ông Lê Thanh Khởi
|
1.000.000
|
800.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6856 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Ông Mai - Hết ranh đất ông Trần Văn Mính
|
300.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6857 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
120.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6858 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6859 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bào Sen - Cầu Ba Dầy
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6860 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Ba Dầy - Cầu Trưởng Đạo (Giáp ranh xã Thanh Tùng)
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6861 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Thầy Cẩn - Về hướng Vàm Đầm: 200m
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6862 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Cống Đá Nông Trường - Cầu Đồng Gò
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6863 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Cống Đá Nông Trường - Cầu Đồng Gò
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6864 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã 3 Cống Đá kênh Ông Trường (Dọc kênh Ông Trường) - Hướng về xã Thanh Tùng + 500m
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6865 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
120.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6866 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6867 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã Quách Phẩm Bắc - Về hướng Trường cấp II
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6868 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Về hướng Trường cấp II (Lộ 3,5m)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6869 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trường cấp II - Hết ranh Trường cấp I (2 bên)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6870 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Hết ranh Trường mẫu giáo: 500m
(Về hướng sông Cây Kè)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6871 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Về hướng Nhà Cũ - Lầu Quốc Gia: 500m
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6872 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lầu Quốc Gia - Về hướng Kênh Cùng: 300m
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6873 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lầu Quốc Gia - Về hướng Bà Hính: 300m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6874 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lầu Quốc Gia - Về hướng Kênh Giữa: 300m
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6875 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lầu Quốc Gia + 300m - Cách UBND xã: 500m
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6876 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bà Hính - Về sông Bà Hính: 500m
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6877 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bà Hính - Về hướng Lầu Quốc Gia: 500m
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6878 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bà Hính - Giáp ranh xã Quách Phẩm
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6879 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp Trần Phán (Kênh Út Hà) - Cách Lầu Quốc Gia: 300m
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6880 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trạm Viễn Thông - Lộ Quốc Gia
|
260.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6881 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
120.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6882 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6883 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã Thanh Tùng cũ - Cầu Bảo Mủ (Chợ Thanh Tùng) + 60m (Hết ranh cây xăng Hoàng Búp)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6884 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bảo Mủ - Về hướng Kênh Ba (2 bên)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6885 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cây xăng Hoàng Búp - Cầu Bào Dừa
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6886 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bào Dừa - UBND xã Thanh Tùng mới (Hướng Tây)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6887 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bào Dừa - Về hướng Xóm Dừa (2 bên): 200m
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6888 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đầu kênh Trưởng Đạo - Về hướng Vàm Đầm: 200m
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6889 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đầu kênh Ông Đơn - Về hướng Trưởng Đạo: 200m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6890 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đầu Kênh 3 - Về hướng Đập Xóm Miên: 200m
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6891 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Thanh Tùng - Đập Trưởng Đạo (Tuyến lộ nhựa)
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6892 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Thanh Tùng - Hướng Trụ sở văn hoá: 200m (2 bên)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6893 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Trưởng Đạo - Trường tiểu học Thanh Tùng (Điểm Trưởng Đạo)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6894 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã cũ - Ngã 3 chợ Thanh Tùng (nhà ông Nguyễn Văn Định)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6895 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Salatel - Đập Xóm Miên (2 bên)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6896 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Xóm Miên - Về hướng đầu kênh 3: 200m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6897 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đầu kênh Ông Đơn (cây xăng Hoàng Đen) - Cầu Ông Đơn (nhà ông Út Trị)
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6898 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Nông Trường - Khu văn hóa xã
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6899 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã 3 Chợ (nhà Nguyễn Ngọc Hân) - Cầu Bảo Mũ (Nhà Phan Văn Đợi)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6900 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã Ba (hộ Lê Hữu Phước) - Salatel
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |