| 6601 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lưu Tấn Thành - Đường 30/4
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6602 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trần Văn Phú - Nguyễn Mai
|
2.280.000
|
1.368.000
|
912.000
|
456.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6603 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Dương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6604 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lưu Tấn Thành - Phạm Minh Hoài
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6605 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Dương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành
|
3.420.000
|
2.052.000
|
1.368.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6606 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lưu Tấn Thành - Phạm Minh Hoài
|
3.420.000
|
2.052.000
|
1.368.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6607 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Dương Thị Cẩm Vân - Lưu Tấn Thành
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6608 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lưu Tấn Thành - Nguyễn Tạo
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6609 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Dương Thị Cẩm Vân - Phạm Minh Hoài
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6610 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Dương Thị Cẩm Vân - Phạm Minh Hoài
|
2.280.000
|
1.368.000
|
912.000
|
456.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6611 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trần Văn Phú - Đường 19/5
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6612 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trần Văn Phú - Chợ nhà lồng mới
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6613 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trần Văn Phú - Chợ nhà lồng mới
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6614 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đầu chợ nhà lồng cũ - Nguyễn Mai (Bến tàu liên huyện)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6615 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nguyễn Mai (Bến tàu liên huyện) - Hết ranh đất Xí nghiệp chế biến thủy sản (Mé sông)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6616 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Dương Thị Cẩm Vân - Đường 30/4
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6617 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 30/4 - Cầu Chín Dư
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6618 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Dương Thị Cẩm Vân - Đường 30/4
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6619 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Huỳnh Kim Tấn - Đường 19/5
|
1.740.000
|
1.044.000
|
696.000
|
348.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6620 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cây Dương - Hết ranh Vườn thuốc Nam Hội Đông y
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6621 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh Vườn thuốc Nam Hội Đông y - Ngã tư Xóm Ruộng
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6622 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 30/4 - 150m về hướng Đập Chóp Mao
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6623 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 30/4 + 151 m - Đập Chóp Mao
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6624 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đập Chóp Mao - Ngã tư Xóm Ruộng (Theo sông Rạch Sao)
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6625 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 30/4 - Cầu Rạch Sao I
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6626 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Rạch Sao I - Cầu Rạch Sao II
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6627 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Rạch Sao II - Cầu thầy Chương
|
234.000
|
140.400
|
93.600
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6628 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Phan Ngọc Hiển (Cầu Huyện Đội) - Tạ An Khương (Nhà Út Oanh)
|
1.620.000
|
972.000
|
648.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6629 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Tạ An Khương - Hết ranh đất ông Kiệt (Cầu Lung Lắm 2)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6630 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh đất ông Kiệt (Cầu Lung Lắm 2) - Cầu Cả Bát
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6631 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Tô Thị Tẻ - Hết ranh đất Trung tâm dạy nghề
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6632 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh đất Trung tâm dạy nghề - Nhà bà Trần Thị Cót
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6633 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Tô Thị Tẻ (Chạy theo sông Lung Lắm) - Tạ An Khương
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6634 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Sông Đầm - Ngã tư Tô Thị Tẻ
|
1.980.000
|
1.188.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6635 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã tư Tô Thị Tẻ - Cầu Tô Thị Tẻ (Lung Lắm)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6636 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lê Khắc Xương (Cầu Tô Thị Tẻ) - Đầu Lộ dân sinh vào bệnh viện
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6637 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đầu Lộ dân sinh vào bệnh viện - Hết ranh Trường Thái Thanh Hòa
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6638 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh Trường Thái Thanh Hòa - Cầu Lô 17
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6639 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trương Phùng Xuân - Cầu Giáp Nước
|
516.000
|
309.600
|
206.400
|
103.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6640 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lê Khắc Xương - Hết ranh đất Trường THPT Thái Thanh Hòa
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6641 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh đất Trường THPT Thái Thanh Hòa - Cầu lô 18
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6642 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu lô 18 (Khóm 5) - Ngã ba lô 18 (Giáp ranh xã Tạ An Khương Nam)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6643 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cây Dương - Giáp ranh xã Tạ An Khương Nam
|
330.000
|
198.000
|
132.000
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6644 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cây Dương - Ngã tư xóm Ruộng (Giáp ranh xã Tạ An Khương)
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6645 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cây Dương - Lộ 30/4 đi Cà Mau
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6646 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Dương Thị Cẩm Vân - Đường 30/4
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6647 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Lung Lắm - Hết ranh đất Nhà ông Trần Bá Phước (Giáp xã Tạ An Khương Nam)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6648 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Phan Ngọc Hiển - Hết ranh trường tiểu học
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6649 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 19/5 - Đường Số 6
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6650 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 19/5 - Đường Ngô Bình An
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6651 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Ngô Bình An - Đường Cầu Cây Dương
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6652 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Phạm Minh Hoài - Đường Nguyễn Tạo
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6653 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Tô Thị Tẻ - Hết ranh trường tiểu học
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6654 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Dương Thị Cẩm Vân - Đường 30/4
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6655 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Huỳnh Kim Tấn - Đường Tô Văn Mười
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6656 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Phạm Thị Đồng - Đường Tô Thị Tẻ
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6657 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Phan Thị Cúc - Đường Tạ An Khương
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6658 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Tô Thị Tẻ - Tạ An Khương
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6659 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 30/4 - Giáp lộ bê tông sông Rạch Sao
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6660 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Tạ An Khương - Trương Phùng Xuân
|
504.000
|
302.400
|
201.600
|
100.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6661 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 30/4 - Nhà Ông Ngô Bình Quang
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6662 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Trần Văn Phú - Hết phần đất xây dựng nhà lồng mới
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6663 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Trần Văn Phú - Chợ nhà lồng cũ
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6664 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 30/4 - Hết ranh đất do Nhà nước quản lý
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6665 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Tạ An Khương - Đường Trương Phùng Xuân
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6666 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 30/4 - Đường 30/4+300 mét vào kênh Thầy Chương
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6667 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Tô Thị Tẻ - Hết ranh đất ông Quốc
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6668 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Lung Lắm - Hết lộ bê tông
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6669 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Huỳnh Ngọc Điệp - Đường Trần Văn Phú
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6670 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cả Bát - Hết lộ bê tông Lung U Minh
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6671 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lung U Minh - Nhà bà Trần Thị Cót
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6672 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường Phạm Học Oanh - Hết lộ bê tông
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6673 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Tô Thị Tẻ - Hết lộ bê tông
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6674 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cây Mét lớn - Giáp xã Tạ An Khương Nam
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6675 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cây Mét nhỏ - Xã Tạ An Khương
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6676 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 30/04 - 150m về hướng Đập Chóp Mao
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6677 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 30/04 +151m - Đập Chóp Mao
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6678 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đập Chóp Mao - Ngã tư Xóm Ruộng (hết lộ bê tông)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6679 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6680 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6681 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
144.000
|
86.400
|
57.600
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6682 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
42.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 6683 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trung tâm xã Tạ An Khương Đông
|
325.000
|
195.000
|
130.000
|
65.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6684 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Hết ranh Trường tiểu học
|
530.000
|
318.000
|
212.000
|
106.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6685 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Hết ranh Trạm Viễn thông
|
680.000
|
408.000
|
272.000
|
136.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6686 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh Trạm viễn thông - Ranh xã Tạ An Khương Nam
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6687 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Về các hướng còn lại: 200m
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6688 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã tư Cây Mét - Về các hướng: 200m
|
330.000
|
198.000
|
132.000
|
66.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6689 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Về vàm Ký Thuật: 200m (Phía lộ GTNT)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6690 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Về Kênh 5: 200m (Phía lộ GTNT)
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6691 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp ranh xã Tạ An Khương - Cống Chà Là
|
230.000
|
138.000
|
92.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6692 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
120.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6693 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng trên 2,0m đến 3,5m
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6694 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã tư Cây Nổ - Về 4 hướng 300m
|
580.000
|
348.000
|
232.000
|
116.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6695 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Về 3 hướng 200m
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
78.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6696 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Ấp Mương Điều B (Giáp lộ Đông Tây 300m)
|
580.000
|
348.000
|
232.000
|
116.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6697 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Ấp Tân Điền B (Giáp lộ Đông Tây 300m)
|
580.000
|
348.000
|
232.000
|
116.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6698 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Ngã Tư Xóm Ruộng 200m
|
580.000
|
348.000
|
232.000
|
116.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6699 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã tư Cầu Ván - Về 4 hướng 200m
|
330.000
|
198.000
|
132.000
|
66.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6700 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Vàm Mương Điều - Giáp xã Tạ An Khương Đông
|
220.000
|
132.000
|
88.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |