4101 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4102 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đất ông Nguyễn Tấn Huynh - Hết ranh đất ông Trần Văn Tiến
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4103 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ấp Rạch Ruộng A (Bờ Tây kênh D giáp lộ nhựa) - Giáp Miếu
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4104 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Toàn tuyến
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4105 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Dương Văn Dận (Bờ Tây) - Giáp sông Ông Đốc
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4106 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đất ông Cao Văn Phong (bờ Đông) - Giáp sông Ông Đốc
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4107 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống số 2 - Giáp sông Ông Đốc bờ Đông
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4108 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Kênh Tư - Giáp sông Ông Đốc bờ Đông
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4109 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ấp Rạch Ruộng A - Ấp Rạch Ruộng C
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4110 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Kênh Tư - Hết ranh đất bà Cao Thị Năm (kênh hậu Đòn Dong)
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4111 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Trần Thị Thanh Sợi - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Hùng
|
144.000
|
86.400
|
57.600
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4112 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Y tế xã - Cầu Trần Hợi
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4113 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4114 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Nhà Máy, hướng Nam
(Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Lê Trung Tính
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4115 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Trung Tính - Hết ranh đất ông Lê Văn Đoàn
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4116 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đầu cầu bên chợ (Hướng Tây) - Hết ranh đất trường THPT
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4117 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất trường THPT - Hết ranh đất ông Phạm Hùng Văn
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4118 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Hùng Văn - Đầu kênh Dân Quân
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4119 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Dân Quân - Giáp xã Khánh Hải
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4120 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Thị Định - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Tùng
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4121 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Tùng - Đầu kênh Dân Quân
|
330.000
|
198.000
|
132.000
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4122 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Dân Quân - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4123 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cầu bên chợ (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Lê Văn Quới
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4124 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm y tế xã (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Đường
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4125 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Quang Sơn - Ngã tư Miễu Ông Tà (Bờ Đông)
|
78.000
|
46.800
|
31.200
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4126 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Quang Sơn - Ngã tư miễu Ông Tà (Bờ Tây)
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4127 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Đứng (Hướng Tây) - Hết ranh đất ông Lê Văn Quới
|
264.000
|
158.400
|
105.600
|
52.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4128 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Bầu (Bình Minh II) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Đường
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4129 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Bầu - Hết ranh đất ông Trần Văn Bé
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4130 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh xã Trần Hợi
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4131 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Kênh Đứng (Hướng Bắc) - Cơi 3
|
108.000
|
64.800
|
43.200
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4132 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi Nhì bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4133 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi Nhì bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4134 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi 3 bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4135 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi 3 bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4136 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi Tư (Bờ Nam) - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4137 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cầu Công Nghiệp (Bờ Đông hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Phạm Văn Dinh
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4138 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Phạm Văn Dinh - Hết ranh đất ông Võ Văn Thạnh
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4139 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu chữ Y (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Võ Văn Thạnh
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4140 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu chữ Y (Hướng đông bờ Nam) - Hết ranh đất ông Lê Huỳnh Bé
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4141 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lê Huỳnh Bé - Hết ranh đất bà Phạm Thị Hà
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4142 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Phạm Thị Hà - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4143 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cầu công nghiệp (Bờ Tây hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Võ Văn Thành
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4144 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Võ Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Trường Hận
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4145 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Chữ Y (Bờ Tây) - Hết ranh đất ông Lê Trường Hận
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4146 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Chữ Y (Bờ Bắc) - Ngã ba Năm Trì
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4147 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Chữ Y (Bờ Nam) - Ngã ba Năm Trì
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4148 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Chữ Y (Hướng Đông) - Ngã ba về hướng UBND xã Khánh Hưng (Bờ Bắc)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4149 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba kênh Ngang (Bờ Tây) - Hết ranh đất trường cấp II
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4150 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất trường cấp II - Hết ranh đất ông Đoàn Văn Công
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4151 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Đoàn Văn Công - Hết ranh nhà bia ghi danh liệt sỹ
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4152 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh nhà bia ghi danh liệt sỹ - Hết ranh đất ông Trần Thị Định
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4153 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Văn Đoàn - Hết ranh đất ông Dương Thanh Xuân (Bờ Bắc)
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4154 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Dương Thanh Xuân - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4155 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Nghĩa trang Ba Cô - Đầu kênh Hai Cải (2 bờ)
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4156 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Bà Xum - Kênh Hai Cải (2 bờ)
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4157 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh cua Le Le (2 bờ) - Ngã ba Năm Trì
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4158 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm Cống Đá (Hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Thái Minh Trí (Bờ Đông)
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4159 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Thái Minh Trí (Bờ Đông) - Ngã tư Út Cùi
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4160 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm Cống Đá - Hết ranh đất bà Dương Thị Phê (Bờ Tây)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4161 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Dương Thị Phê (Bờ Tây) - Ngã tư Út Cùi
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4162 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Út Cùi (Bờ Đông) - Ngã tư Miễu Ông Tà
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4163 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Út Cùi (Bờ Tây) - Ngã tư Miễu Ông Tà
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4164 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Út Cùi (Bờ Bắc) - Giáp ấp Rạch Lùm C
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4165 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm cống kênh Hãng C (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Lê Thị Nhiên (Bờ Đông)
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4166 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Nhiên (Bờ Đông) - Giáp ấp kênh Hãng B
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4167 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm cống kênh Hãng C (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Nguyễn Kim Hoa (Bờ Tây)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4168 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Nguyễn Kim Hoa (Bờ Tây) - Giáp ấp kênh Hãng B
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4169 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất xã Khánh Hải - Cầu Rạch Lùm A
|
474.000
|
284.400
|
189.600
|
94.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4170 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Lùm - Giáp ấp kênh Hãng C
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4171 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ấp kênh Hãng C - Cống kênh Hãng C
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4172 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống kênh Hãng C - Giáp ranh đất ấp Công Nghiệp A
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4173 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh đất ấp Công Nghiệp A - Cầu Công Nghiệp
|
402.000
|
241.200
|
160.800
|
80.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4174 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Công Nghiệp A - Giáp xã Khánh Lộc
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4175 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Vàm Rạch Lùm (Hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hòa (Bờ Đông)
|
306.000
|
183.600
|
122.400
|
61.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4176 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hòa (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Danh
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4177 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Đặng Văn Danh - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
222.000
|
133.200
|
88.800
|
44.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4178 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Lùm (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Em (Bờ Tây)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4179 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Em - Hết ranh đất ông Nguyễn Bá Xuân
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4180 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Bá Xuân - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4181 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Hiệp Hòa Bờ Đông - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4182 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Hiệp Hòa Bờ Tây - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4183 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Xóm Miên (2 bờ) - Giáp ranh ấp Rạch Lùm C
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4184 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Sáu U (2 bờ) - Ngã tư miễu Ông Tà
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4185 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Năm Trì (Hướng Bắc) - Giáp ranh ấp Nhà Máy A (Bờ Đông)
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4186 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Năm Trì (Hướng Bắc) - Giáp ranh ấp Nhà Máy A (Bờ Tây)
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4187 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4188 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Tám Khệnh (Bờ Đông, hướng bắc) - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4189 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Hai Tưởng (02 Bờ, hướng Bắc) - Kênh Cơi Tư
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4190 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp lộ Ô tô về xã (Phía sau chợ, 02 Bờ hướng Bắc) - Kênh Cơi Nhì
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4191 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Cơi Ba (Bờ Tây, hướng Bắc) - Đầu Kinh Cơi Tư
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4192 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Trần Thanh Hữu (02 bên) - Trụ sở UBND xã Khánh Hưng
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4193 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Cựa Gà Xanh (02 Bờ) - Cuối Kênh Cựa Gà Xanh
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4194 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Bảy Huề (02 Bờ) - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4195 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Ba Trước (02 Bờ) - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4196 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Bảy Gà Mổ (02 Bờ) - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4197 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã Ba Hai Trầm (Bờ Bắc, hướng Tây) - Ngã Tư Út Cùi
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4198 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã Ba Hai Trầm (Bờ Nam, hướng Tây) - Đầu Kênh Chống Mỹ (Rạch Lùm C)
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4199 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Chống Mỹ (Rạch Lùm C, hướng Tây, 02 Bờ) - Cống Bia Đỏ Rạch Lùm B
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4200 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Hai Thà (02 bờ) - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |