4001 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở UBND xã - Hết ranh đất ông Năm Thạnh
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4002 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Năm Thạnh - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc
(Bờ Đông)
|
396.000
|
237.600
|
158.400
|
79.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4003 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh Trường Tiểu học A - Hết ranh đất bà Út Em
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4004 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hai Ngọc - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc (Bờ Tây)
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4005 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Cơi 5 - Cầu Kênh Đứng (nhà ông Hoà Lợi)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4006 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở UBND xã - Cầu Kênh Đứng (nhà ông Hoà Lợi)
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4007 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh Trường Tiểu học A - Đầu kênh Cựa Gà Bảy Báo
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4008 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Sai - Kênh Cựa Gà Bảy Báo (Hết ranh đất bà Sáu Chuông)
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4009 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh Việt Hùng - Hết ranh đất ông Trần Văn Sai
|
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4010 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Cơi 5 - Đầu kênh Tám Kệnh
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4011 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Tám Kệnh - Cầu Kênh Đứng (nhà ông Tư Gương)
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4012 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Kênh Đứng - Hết ranh đất ông Lê Tấn Đạt
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4013 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Tấn Đạt - Hết ranh đất bà Mười Thị
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4014 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Tư Gương - Hết ranh đất ông Lâm Minh Lý
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4015 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Nông Trường - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4016 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Hải Đăng - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thơm
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4017 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Cơi 4 - Hết ranh đất ông Út On
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4018 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20N
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4019 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20K
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4020 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 22A
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4021 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20L
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4022 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20M
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4023 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20 F
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4024 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20E
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4025 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 23C
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4026 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 23D
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4027 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 20D
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4028 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 22L
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4029 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 20B
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4030 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 23A
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4031 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 20A
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4032 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 22M
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4033 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 20N
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4034 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 23B
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4035 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 22N
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4036 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Tám Khện (Bờ Đông, bờ Tây) - Giáp ranh xã Khánh Hưng, Khánh Hải
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4037 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống kênh Mới - Hết ranh đất ông Lê Minh Hùng
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4038 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất bà Trần Thị Tám - Hết ranh đất ông Đoàn Văn Mừng
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4039 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ cầu Co Xáng - Hết ranh đất Nhà ông Kiệt (Nông trường 402)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4040 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Cơi 5 - Cầu Cơi 4
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4041 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Cơi 5 - Cầu Cơi 6
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4042 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Quý - Hết ranh đất ông Nguyễn Bình An giáp xã Khánh Hải
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4043 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Đê Biển Tây (Nhà ông Việt) - Hết ranh đất ông Nghiệu
|
132.000
|
79.200
|
52.800
|
26.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4044 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nghiệu - Hết ranh đất ông Trường
|
132.000
|
79.200
|
52.800
|
26.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4045 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Minh - Cống kênh Mới Đê Biển Tây
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4046 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Đáng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Dũng
|
132.000
|
79.200
|
52.800
|
26.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4047 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Hoa - Hết ranh đất Phạm Trung Kiên
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4048 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Chí Tâm - Giáp xã Khánh Bình Tây Bắc
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4049 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Đặng Văn Hùng - Giáp xã Khánh Bình Tây Bắc (Nhà ông Trung) (2 bên)
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4050 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Nguyễn Văn Chênh - Hết ranh đất ông Lý Hồng Ân
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4051 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Đoàn Văn Yên - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiệm
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4052 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trương Văn Đúng - Hết ranh đất bà Trương Thị Nhật
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4053 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Văn Ty - Hết ranh đất trụ sở ấp Thời Hưng
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4054 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Phạm Văn Đạt (Bờ Tây) - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4055 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Văn O - Hết ranh đất bà Trần Thị Tuyết
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4056 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất bà Lê Thị Thơm - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Mừng
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4057 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Trần Văn Cánh - Hết ranh đất ông Trần Văn Hùng
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4058 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất bà Huỳnh Thị Hoa - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Đèo
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4059 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ nhà ông Nguyễn Thành Nhơn - Hết phần đất ông Mai Thanh Bạch
|
396.000
|
237.600
|
158.400
|
79.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4060 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đất ông Phạm Toàn thắng ấp Đá Bạc - Hết đất ông Trần Văn Sai ấp Kinh Hòn Bắc
|
396.000
|
237.600
|
158.400
|
79.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4061 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4062 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Nô - Hết ranh đất ông Trịnh Văn Tám
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4063 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Đoàn Thị Phượng - Đất ông Phạm Văn Hải
|
144.000
|
86.400
|
57.600
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4064 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Nguyễn Văn Út Nhỏ - Đất ông Nguyễn Văn Lâm
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4065 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lý Văn Lịnh - Đất ông Lê Giá Kính
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4066 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Quản Lý Đê Điều - Đất ông Trần Văn Vũ
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4067 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh 16 - Đầu kênh rạch Nhum
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4068 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4069 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Ruộng A (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Tư Hùng
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4070 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Tư Hùng - Giáp thị trấn Trần Văn Thời
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4071 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Ruộng (Hướng Tây) - Đầu cống Suối Mênh (Nhập tuyến)
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
78.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4072 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống Suối Mênh - Giáp xã Khánh Hưng
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
78.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4073 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống kênh Sáu Thước Lớn (Bờ Tây) - Hết ranh đất Trường tiểu học 2 (Điểm Sáu Thước)
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4074 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất Trường tiểu học 2 (Điểm Sáu Thước) hướng Tây - Hết ranh đất ông Đỗ Quốc Thiện
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4075 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống kênh Sáu Thước Lớn
(Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Hồ Văn Út
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4076 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Út Quý (Bờ Tây) - Hết ranh đất ông Phan Văn Hùm
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4077 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Phan Văn Hùm - Hết ranh đất ông Tám Tài
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4078 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Nhiễn (Bờ Đông) - Hết ranh đất Chùa Nhẫn Hòa
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4079 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất Chùa Nhẫn Hòa - Hết ranh đất ông Sáu Mum
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4080 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Kiên - Hết ranh đất bà Sáu Nhỏ
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4081 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Út Miên (Bờ Đông) - Giáp kênh Vườn Giữa
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4082 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Cống Đá (Trạm y tế) bờ Đông - Hết ranh đất ông Út Kiệt
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4083 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Cống Đá (Bờ Tây) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cường
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4084 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm Trảng Cò (Bờ Tây) - Cuối kênh Trảng Cò hết đất ông Mãi
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4085 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm Trảng Cò (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Trần Văn Khởi
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4086 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Suối Mênh (Dọc theo kênh số 2) bờ Tây - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Út
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4087 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Út - Hết ranh đất ông Hai Mẹo
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4088 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Suối Mênh (Dọc theo kênh số 2) bờ Đông - Hết ranh đất ông Hoàng
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4089 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống kênh Tư (Bờ Tây) - Hết ranh đất ông Tám Thê
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4090 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống kênh Tư (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Tư Minh
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4091 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Dây (Bờ tây) - Cuối kênh Mới
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4092 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trường Tiểu học 2 - Cuối kênh Đòn Dong
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4093 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh (Bờ Bắc) - Hết ranh đất ông Tám Em (Bờ Bắc)
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4094 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Kiệt (Bờ Nam) - Hết ranh đất bà Phụng Bờ Nam
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4095 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Ba Phiên - Hết ranh Nghĩa trang Ba Cô (Bờ Nam)
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4096 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Tám Định - Hết ranh đất ông Hiệp Bờ Bắc
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4097 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Cao Văn Phong - Hết ranh đất ông Phạm Văn Thức
|
144.000
|
86.400
|
57.600
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4098 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Dương Quang Tuấn (Bờ Nam) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đời
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4099 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Huỳnh Văn Cường (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Lạc
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4100 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Dương Quang Chiến - Hết ranh đất ông Bùi Văn Bình
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |