Bảng giá đất Cà Mau

Giá đất cao nhất tại Cà Mau là: 6.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Cà Mau là: 20.000
Giá đất trung bình tại Cà Mau là: 11.413.486
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 41/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Cà Mau được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2021/QĐ-UBND ngày 04/11/2021 của UBND tỉnh Cà Mau
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3701 Huyện Trần Văn Thời Ranh ấp Kinh Hảng A (Bờ Nam) - Ranh ấp Kinh Hảng C (Bờ Nam) 520.000 312.000 208.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
3702 Huyện Trần Văn Thời Ranh ấp Kinh Hảng A (Bờ Nam) - Giáp ranh ấp Công Nghiệp A 520.000 312.000 208.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
3703 Huyện Trần Văn Thời Ranh ấp Công Nghiệp A (Bờ Nam) - Giáp ranh xã Khánh Lộc 520.000 312.000 208.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
3704 Huyện Trần Văn Thời 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
3705 Huyện Trần Văn Thời UBND xã về hướng Đông - Hết ranh đất Trường Trung học cơ sở 1 Khánh Hải 640.000 384.000 256.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
3706 Huyện Trần Văn Thời Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Nam) - Ngã ba Kênh Giữa 640.000 384.000 256.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
3707 Huyện Trần Văn Thời Trường Tiểu học 1 - Kênh Bảy Ghe 500m (Bờ Bắc) 640.000 384.000 256.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
3708 Huyện Trần Văn Thời Trường Tiểu học 1 - Kênh Bảy Ghe 500m - Bờ Nam 640.000 384.000 256.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
3709 Huyện Trần Văn Thời UBND xã - Khu di tích Bác Ba Phi (Hết ranh đất ông Hận) 800.000 480.000 320.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
3710 Huyện Trần Văn Thời Ranh đất ông Trương Văn Pha - Hết ranh đất bà Trương Thị Tươi 720.000 432.000 288.000 144.000 - Đất TM-DV nông thôn
3711 Huyện Trần Văn Thời Ranh đất ông Hồ Văn Chiểu - Cầu Thành Trung 720.000 432.000 288.000 144.000 - Đất TM-DV nông thôn
3712 Huyện Trần Văn Thời Tuyến kênh Lung Tràm (Bờ Nam) 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
3713 Huyện Trần Văn Thời Tuyến kênh Trung Tâm (Bờ Tây) 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
3714 Huyện Trần Văn Thời Chợ Mới về các hướng 400m (Riêng hướng Đông hết ranh đất ông Hai Nguyên) 640.000 384.000 256.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
3715 Huyện Trần Văn Thời Vàm kênh Mới (Về hướng Đông) - Giáp ranh đất ông Phan Ngọc Hoàng 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
3716 Huyện Trần Văn Thời Giáp ranh xã Khánh Hưng - Cống kênh Giữa 800.000 480.000 320.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
3717 Huyện Trần Văn Thời Cống kênh Giữa - Hết ranh đất ông Năm Hòa 960.000 576.000 384.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
3718 Huyện Trần Văn Thời Hết ranh đất ông Năm Hòa - Cống Trùm Thuật 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
3719 Huyện Trần Văn Thời Cống Trùm Thuật - Giáp ranh thị trấn Sông Đốc 1.600.000 960.000 640.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
3720 Huyện Trần Văn Thời Cống Trùm Thuật - Hết ranh đất ông Trần Thế Vinh 800.000 480.000 320.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
3721 Huyện Trần Văn Thời Hết ranh đất ông Trần Thế Vinh - Hết ranh đất ông Lâm Xuân Thành 640.000 384.000 256.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
3722 Huyện Trần Văn Thời Hết ranh đất ông Lâm Xuân Thành - Hết ranh đất ông Lương Văn Phúc 720.000 432.000 288.000 144.000 - Đất TM-DV nông thôn
3723 Huyện Trần Văn Thời Hết ranh đất ông Lương Văn Phúc - Ngã tư kênh Trùm Thuật 960.000 576.000 384.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
3724 Huyện Trần Văn Thời Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Bắc) - Kênh Bờ Tre 300m (Bờ Đông) 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
3725 Huyện Trần Văn Thời Hết đoạn 300m kênh Bờ Tre (Bờ Đông) - Về hướng Bắc hết kênh Bờ Tre (Ranh đất ông Hồ Quốc Cường) 192.000 115.200 76.800 38.400 - Đất TM-DV nông thôn
3726 Huyện Trần Văn Thời Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Bắc) - Kênh Bờ Tre 300m Bờ Tây 600.000 360.000 240.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
3727 Huyện Trần Văn Thời Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Tây) - Về hướng Nam 300m 800.000 480.000 320.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
3728 Huyện Trần Văn Thời Hết đoạn 300m (Bờ Tây ngã tư Trùm Thuật) - Giáp ranh đất ông Lương Văn Nhiễm 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
3729 Huyện Trần Văn Thời Hành lang lộ Rạch Ráng - Sông Đốc - Về hướng Bắc 500m 560.000 336.000 224.000 112.000 - Đất TM-DV nông thôn
3730 Huyện Trần Văn Thời Hết đoạn 500m - Hết kênh Ranh 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
3731 Huyện Trần Văn Thời Giáp xã Khánh Hưng - Đến giáp đoạn 300m (Ngã tư Chủ Mía), bờ Tây 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
3732 Huyện Trần Văn Thời Ngã tư Chủ Mía (Bờ Tây) - Về các hướng 300m 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
3733 Huyện Trần Văn Thời Hết đoạn 200m (Ngã tư Chín Bộ) - Đến giáp đoạn 300m (Ngã tư Chủ Mía), bờ Tây 160.000 96.000 64.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
3734 Huyện Trần Văn Thời Ngã tư Chín Bộ - Về các hướng 200m 640.000 384.000 256.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
3735 Huyện Trần Văn Thời Ngã tư Chủ Mía (Bờ Đông) - Về các hướng (Nam, Bắc) 300m 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
3736 Huyện Trần Văn Thời Từ hết đoạn 300m - Hết kênh Chủ Mía (Bờ Nam) 160.000 96.000 64.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
3737 Huyện Trần Văn Thời Làng Cá kênh Tư - Hết khu đất Làng Cá kênh Tư (2 bên) 200.000 120.000 80.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
3738 Huyện Trần Văn Thời Cống Bảy Ghe - Về hướng Đông 300m (2 bên) 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
3739 Huyện Trần Văn Thời Hết đoạn 500m (Trường Tiểu học 1 đi về kênh Bảy Ghe 500m) - Hết đoạn 300m (Vàm Bảy Ghe về hướng Đông 300m) 200.000 120.000 80.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
3740 Huyện Trần Văn Thời Kênh Tư Tửu (Kênh Cây Gòn) - Giáp ranh đất ông Hai Nguyên 160.000 96.000 64.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
3741 Huyện Trần Văn Thời Ranh đất ông Hồ Quốc Khánh - Hết kênh Cây Sộp 160.000 96.000 64.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
3742 Huyện Trần Văn Thời Ranh đất ông Lê Quốc Tiến - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn To 160.000 96.000 64.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
3743 Huyện Trần Văn Thời 160.000 96.000 64.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
3744 Huyện Trần Văn Thời Bờ Nam - Lô L9a 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
3745 Huyện Trần Văn Thời Bờ Nam - Lô L9b 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
3746 Huyện Trần Văn Thời Bờ Nam - Lô L9c 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
3747 Huyện Trần Văn Thời Bờ Nam - Lô L10a 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
3748 Huyện Trần Văn Thời Bờ Nam - Lô L10b 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
3749 Huyện Trần Văn Thời Bờ Bắc - Lô L9d 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
3750 Huyện Trần Văn Thời Bờ Bắc - Lô L9e 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
3751 Huyện Trần Văn Thời Bờ Bắc - Lô L9f 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
3752 Huyện Trần Văn Thời Từ Giáp kênh Trùm Thuật (Bờ Tây) - Giáp Phân Trại số 2 Trại Giam Cái Tàu 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
3753 Huyện Trần Văn Thời Giáp ranh xã Khánh Hưng - Giáp đoạn 300m Ngã Tư Chủ Mía 200.000 120.000 80.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
3754 Huyện Trần Văn Thời Giáp đoạn 300m Ngã Tư Chủ Mía - Giáp đoạn 200m Ngã Tư Chín Bộ 200.000 120.000 80.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
3755 Huyện Trần Văn Thời Từ Cống Kênh Mới về hướng Nam 300m 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
3756 Huyện Trần Văn Thời Từ giáp đoạn Kênh Mới 300m - Kênh Lung Tràm 200.000 120.000 80.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
3757 Huyện Trần Văn Thời Ranh đất ông Đinh Hữu Trí - Giáp kênh Đê Trong 192.000 115.200 76.800 38.400 - Đất TM-DV nông thôn
3758 Huyện Trần Văn Thời Từ giáp ranh đất bà Trần Thị Thâm - Giáp tuyến Ngã tư Chín bộ về các hướng 200m 3.200.000 1.920.000 1.280.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
3759 Huyện Trần Văn Thời Giáp tuyến Ngã Tư Chín bộ về các hướng 200m - Giáp ranh xã Khánh Hưng 3.200.000 1.920.000 1.280.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
3760 Huyện Trần Văn Thời Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến hết ranh đất ông Lương Văn Nhiễm (khoảng 800m) 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
3761 Huyện Trần Văn Thời Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến Hết ranh đất bà Võ Hồng An (khoảng 500m) 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
3762 Huyện Trần Văn Thời Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến hết ranh đất bà Nguyễn Hồng Phấn (khoảng 500m) 280.000 168.000 112.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
3763 Huyện Trần Văn Thời Cầu Thành Trung - Ngã tư Chủ Mía 560.000 336.000 224.000 112.000 - Đất TM-DV nông thôn
3764 Huyện Trần Văn Thời 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
3765 Huyện Trần Văn Thời UBND xã (Vàm Ông Tự) - Trụ sở ấp Tắc Thủ 640.000 384.000 256.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
3766 Huyện Trần Văn Thời Cầu lớn Vàm Ông Tự - Kênh Biện Đề (Hết đất ông Nguyễn Minh Hòa) 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
3767 Huyện Trần Văn Thời Hết ranh đất ông Cao Hoàng Định - Trụ sở ấp Tân Hiệp 640.000 384.000 256.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
3768 Huyện Trần Văn Thời Cầu vàm về hướng Tây (Ngoài đê) - Hết ranh đất bà Lê Thị Sang 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
3769 Huyện Trần Văn Thời Cầu vàm về hướng Tây (Trong đê) - Cầu Phát Thạnh 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
3770 Huyện Trần Văn Thời Đất ông Lê Hữu Phước (Phía hướng Nam lộ nhựa) - Hết ranh đất ông Huỳnh Hữu Thuận 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
3771 Huyện Trần Văn Thời Đất ông Lê Phước Hữu (Phía hướng Bắc, lộ nhựa) - Hết ranh đất ông Huỳnh Hữu Thuận 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
3772 Huyện Trần Văn Thời Cầu mới Vàm Ông Tự (Đi hướng sông Ông Đốc) - Giáp lộ đê bê tông 3m (Hai bên) 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
3773 Huyện Trần Văn Thời Trụ đèn giao thông về hướng Cà Mau - Giáp ranh thành phố Cà Mau 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
3774 Huyện Trần Văn Thời Đầu vàm kênh xáng (Bờ Đông) - Giáp ranh thành phố Cà Mau 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
3775 Huyện Trần Văn Thời Đầu vàm kênh xáng (Bờ Tây) - Giáp ranh huyện Cái Nước 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
3776 Huyện Trần Văn Thời Ranh đất bà Lê Thị Sang - Ranh đất ông Huỳnh Văn Bảo 280.000 168.000 112.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
3777 Huyện Trần Văn Thời Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Bảo - Giáp ranh Nghĩa Trang Liệt sĩ huyện (Ngoài đê) 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất TM-DV nông thôn
3778 Huyện Trần Văn Thời Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sĩ huyện (Ngoài đê) - Vàm Rạch Lăng 560.000 336.000 224.000 112.000 - Đất TM-DV nông thôn
3779 Huyện Trần Văn Thời Vàm Rạch Lăng - Giáp ranh xã Phong Lạc 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
3780 Huyện Trần Văn Thời Cầu Phát Thạnh - Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sỹ huyện (Trong đê) 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
3781 Huyện Trần Văn Thời Hết ranh Nghĩa trang Liệt sỹ huyện (Trong đê) - Giáp Vàm Rạch Lăng 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
3782 Huyện Trần Văn Thời Vàm Rạch Lăng - Giáp ranh xã Phong Lạc lộ nhựa trong đê) 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
3783 Huyện Trần Văn Thời Bến phà nghĩa trang ấp Công Nghiệp - Đến trụ sở điện lực huyện Trần Văn Thời 800.000 480.000 320.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
3784 Huyện Trần Văn Thời Cửa hàng tự chọn Thanh Thúy - Hết Ranh cửa hàng xăng dầu số 12 800.000 480.000 320.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
3785 Huyện Trần Văn Thời Ranh cửa hàng xăng dầu số 12 - Cầu Rạch Lăng 640.000 384.000 256.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
3786 Huyện Trần Văn Thời Cầu Rạch Lăng (Hướng đi Quốc Lộ 1A, bờ Nam) - Giáp ranh xã Hưng Mỹ 520.000 312.000 208.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
3787 Huyện Trần Văn Thời Cổng chào xã lợi An - Hết ranh đất xã lợi An 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
3788 Huyện Trần Văn Thời Đầu đê giáp khu quy hoạch cụm dân cư - Giáp Phường 8 - TP Cà Mau 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
3789 Huyện Trần Văn Thời 160.000 96.000 64.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
3790 Huyện Trần Văn Thời Cầu Lớn Giao Vàm - Nhà bà Nguyễn Thị Hai 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
3791 Huyện Trần Văn Thời Kênh Biện Đề (hết nhà ông Nguyễn Minh Hòa) - Nhà ông Huỳnh Văn Tánh 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
3792 Huyện Trần Văn Thời Nhà ông Nguyễn Lạc Long - Đình Phong Lạc 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
3793 Huyện Trần Văn Thời Nhà bà Nguyễn Thị Hận - Nhà ông Phan Văn Bân 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
3794 Huyện Trần Văn Thời Nhà ông Trần Thành Duyên - Nhà Nguyễn Văn Thanh 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất TM-DV nông thôn
3795 Huyện Trần Văn Thời Nhà bà Nguyễn Thị Hạnh - Nhà ông Võ Văn Huê 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
3796 Huyện Trần Văn Thời 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
3797 Huyện Trần Văn Thời Giáp xã Lợi An - Cầu Rạch Bần 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
3798 Huyện Trần Văn Thời Cầu Rạch Bần (Nhà ông Trương Tấn Đạt) - Cầu kênh Chống Mỹ - Giáp ranh xã Phong Điền (Nhà ông Phan Văn Thảo) 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
3799 Huyện Trần Văn Thời Đất Trường THCS Phong Lạc - Hết ranh đất ông Trần Văn Công 640.000 384.000 256.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
3800 Huyện Trần Văn Thời Cầu Rạch Bần (Ranh đất ông Trần Văn Hon) - Hết ranh đất ông Phạm Ngọc Mừng 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn