3701 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh ấp Kinh Hảng A (Bờ Nam) - Ranh ấp Kinh Hảng C (Bờ Nam)
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3702 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh ấp Kinh Hảng A (Bờ Nam) - Giáp ranh ấp Công Nghiệp A
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3703 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh ấp Công Nghiệp A (Bờ Nam) - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3704 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3705 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng Đông - Hết ranh đất Trường Trung học cơ sở 1 Khánh Hải
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3706 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Nam) - Ngã ba Kênh Giữa
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3707 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trường Tiểu học 1 - Kênh Bảy Ghe 500m (Bờ Bắc)
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3708 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trường Tiểu học 1 - Kênh Bảy Ghe 500m - Bờ Nam
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3709 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã - Khu di tích Bác Ba Phi (Hết ranh đất ông Hận)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3710 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trương Văn Pha - Hết ranh đất bà Trương Thị Tươi
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3711 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hồ Văn Chiểu - Cầu Thành Trung
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3712 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tuyến kênh Lung Tràm (Bờ Nam)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3713 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tuyến kênh Trung Tâm (Bờ Tây)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3714 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Chợ Mới về các hướng 400m (Riêng hướng Đông hết ranh đất ông Hai Nguyên)
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3715 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm kênh Mới (Về hướng Đông) - Giáp ranh đất ông Phan Ngọc Hoàng
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3716 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Hưng - Cống kênh Giữa
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3717 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống kênh Giữa - Hết ranh đất ông Năm Hòa
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3718 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Năm Hòa - Cống Trùm Thuật
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3719 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Trùm Thuật - Giáp ranh thị trấn Sông Đốc
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3720 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Trùm Thuật - Hết ranh đất ông Trần Thế Vinh
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3721 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Thế Vinh - Hết ranh đất ông Lâm Xuân Thành
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3722 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lâm Xuân Thành - Hết ranh đất ông Lương Văn Phúc
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3723 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lương Văn Phúc - Ngã tư kênh Trùm Thuật
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3724 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Bắc) - Kênh Bờ Tre 300m (Bờ Đông)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3725 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 300m kênh Bờ Tre (Bờ Đông) - Về hướng Bắc hết kênh Bờ Tre
(Ranh đất ông Hồ Quốc Cường)
|
192.000
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3726 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Bắc) - Kênh Bờ Tre 300m Bờ Tây
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3727 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Tây) - Về hướng Nam 300m
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3728 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 300m (Bờ Tây ngã tư Trùm Thuật) - Giáp ranh đất ông Lương Văn Nhiễm
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3729 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hành lang lộ Rạch Ráng - Sông Đốc - Về hướng Bắc 500m
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3730 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 500m - Hết kênh Ranh
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3731 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp xã Khánh Hưng - Đến giáp đoạn 300m (Ngã tư Chủ Mía), bờ Tây
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3732 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Chủ Mía (Bờ Tây) - Về các hướng 300m
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3733 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 200m (Ngã tư Chín Bộ) - Đến giáp đoạn 300m (Ngã tư Chủ Mía), bờ Tây
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3734 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Chín Bộ - Về các hướng 200m
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3735 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Chủ Mía (Bờ Đông) - Về các hướng (Nam, Bắc) 300m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3736 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ hết đoạn 300m - Hết kênh Chủ Mía (Bờ Nam)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3737 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Làng Cá kênh Tư - Hết khu đất Làng Cá kênh Tư (2 bên)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3738 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Bảy Ghe - Về hướng Đông 300m (2 bên)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3739 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 500m (Trường Tiểu học 1 đi về kênh Bảy Ghe 500m) - Hết đoạn 300m (Vàm Bảy Ghe về hướng Đông 300m)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3740 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Tư Tửu (Kênh Cây Gòn) - Giáp ranh đất ông Hai Nguyên
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3741 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hồ Quốc Khánh - Hết kênh Cây Sộp
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3742 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Quốc Tiến - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn To
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3743 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3744 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9a
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3745 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9b
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3746 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9c
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3747 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L10a
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3748 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L10b
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3749 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô L9d
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3750 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô L9e
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3751 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô L9f
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3752 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Giáp kênh Trùm Thuật (Bờ Tây) - Giáp Phân Trại số 2 Trại Giam Cái Tàu
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3753 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Hưng - Giáp đoạn 300m Ngã Tư Chủ Mía
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3754 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp đoạn 300m Ngã Tư Chủ Mía - Giáp đoạn 200m Ngã Tư Chín Bộ
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3755 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Kênh Mới về hướng Nam 300m
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3756 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ giáp đoạn Kênh Mới 300m - Kênh Lung Tràm
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3757 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Đinh Hữu Trí - Giáp kênh Đê Trong
|
192.000
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3758 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ giáp ranh đất bà Trần Thị Thâm - Giáp tuyến Ngã tư Chín bộ về các hướng 200m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3759 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Ngã Tư Chín bộ về các hướng 200m - Giáp ranh xã Khánh Hưng
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3760 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến hết ranh đất ông Lương Văn Nhiễm (khoảng 800m)
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3761 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến Hết ranh đất bà Võ Hồng An (khoảng 500m)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3762 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến hết ranh đất bà Nguyễn Hồng Phấn (khoảng 500m)
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3763 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Thành Trung - Ngã tư Chủ Mía
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3764 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3765 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã (Vàm Ông Tự) - Trụ sở ấp Tắc Thủ
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3766 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu lớn Vàm Ông Tự - Kênh Biện Đề (Hết đất ông Nguyễn Minh Hòa)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3767 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Cao Hoàng Định - Trụ sở ấp Tân Hiệp
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3768 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu vàm về hướng Tây (Ngoài đê) - Hết ranh đất bà Lê Thị Sang
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3769 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu vàm về hướng Tây (Trong đê) - Cầu Phát Thạnh
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3770 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Hữu Phước (Phía hướng Nam lộ nhựa) - Hết ranh đất ông Huỳnh Hữu Thuận
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3771 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Phước Hữu (Phía hướng Bắc, lộ nhựa) - Hết ranh đất ông Huỳnh Hữu Thuận
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3772 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu mới Vàm Ông Tự (Đi hướng sông Ông Đốc) - Giáp lộ đê bê tông 3m (Hai bên)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3773 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ đèn giao thông về hướng Cà Mau - Giáp ranh thành phố Cà Mau
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3774 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm kênh xáng (Bờ Đông) - Giáp ranh thành phố Cà Mau
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3775 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm kênh xáng (Bờ Tây) - Giáp ranh huyện Cái Nước
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3776 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Sang - Ranh đất ông Huỳnh Văn Bảo
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3777 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Bảo - Giáp ranh Nghĩa Trang Liệt sĩ huyện (Ngoài đê)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3778 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sĩ huyện (Ngoài đê) - Vàm Rạch Lăng
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3779 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm Rạch Lăng - Giáp ranh xã Phong Lạc
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3780 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Phát Thạnh - Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sỹ huyện (Trong đê)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3781 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh Nghĩa trang Liệt sỹ huyện (Trong đê) - Giáp Vàm Rạch Lăng
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3782 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm Rạch Lăng - Giáp ranh xã Phong Lạc lộ nhựa trong đê)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3783 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bến phà nghĩa trang ấp Công Nghiệp - Đến trụ sở điện lực huyện Trần Văn Thời
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3784 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cửa hàng tự chọn Thanh Thúy - Hết Ranh cửa hàng xăng dầu số 12
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3785 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh cửa hàng xăng dầu số 12 - Cầu Rạch Lăng
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3786 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Lăng (Hướng đi Quốc Lộ 1A, bờ Nam) - Giáp ranh xã Hưng Mỹ
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3787 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cổng chào xã lợi An - Hết ranh đất xã lợi An
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3788 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu đê giáp khu quy hoạch cụm dân cư - Giáp Phường 8 - TP Cà Mau
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3789 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3790 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Lớn Giao Vàm - Nhà bà Nguyễn Thị Hai
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3791 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Biện Đề (hết nhà ông Nguyễn Minh Hòa) - Nhà ông Huỳnh Văn Tánh
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3792 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Nguyễn Lạc Long - Đình Phong Lạc
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3793 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Nguyễn Thị Hận - Nhà ông Phan Văn Bân
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3794 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Trần Thành Duyên - Nhà Nguyễn Văn Thanh
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3795 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Nguyễn Thị Hạnh - Nhà ông Võ Văn Huê
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3796 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3797 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp xã Lợi An - Cầu Rạch Bần
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3798 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần (Nhà ông Trương Tấn Đạt) - Cầu kênh Chống Mỹ - Giáp ranh xã Phong Điền (Nhà ông Phan Văn Thảo)
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3799 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Trường THCS Phong Lạc - Hết ranh đất ông Trần Văn Công
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3800 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần (Ranh đất ông Trần Văn Hon) - Hết ranh đất ông Phạm Ngọc Mừng
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |