3601 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ấp Rạch Ruộng A (Bờ Tây kênh D giáp lộ nhựa) - Giáp Miếu
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3602 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Toàn tuyến
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3603 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Dương Văn Dận (Bờ Tây) - Giáp sông Ông Đốc
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3604 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đất ông Cao Văn Phong (bờ Đông) - Giáp sông Ông Đốc
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3605 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống số 2 - Giáp sông Ông Đốc bờ Đông
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3606 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Kênh Tư - Giáp sông Ông Đốc bờ Đông
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3607 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ấp Rạch Ruộng A - Ấp Rạch Ruộng C
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3608 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Kênh Tư - Hết ranh đất bà Cao Thị Năm (kênh hậu Đòn Dong)
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3609 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Viễn - Hết ranh đất ông Phạm Việt Mỹ
|
192.000
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3610 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Chí Công - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Út
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3611 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3612 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Nhà Máy, hướng Nam
(Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Lê Trung Tính
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3613 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Trung Tính - Hết ranh đất ông Lê Văn Đoàn
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3614 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đầu cầu bên chợ (Hướng Tây) - Hết ranh đất trường THPT
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3615 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất trường THPT - Hết ranh đất ông Phạm Hùng Văn
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3616 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Hùng Văn - Đầu kênh Dân Quân
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3617 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Dân Quân - Giáp xã Khánh Hải
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3618 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Thị Định - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Tùng
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3619 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Tùng - Đầu kênh Dân Quân
|
440.000
|
264.000
|
176.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3620 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Dân Quân - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3621 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cầu bên chợ (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Lê Văn Quới
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3622 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm y tế xã (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Đường
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3623 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Quang Sơn - Ngã tư Miễu Ông Tà (Bờ Đông)
|
104.000
|
62.400
|
41.600
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3624 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Quang Sơn - Ngã tư miễu Ông Tà (Bờ Tây)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3625 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Đứng (Hướng Tây) - Hết ranh đất ông Lê Văn Quới
|
352.000
|
211.200
|
140.800
|
70.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3626 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Bầu (Bình Minh II) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Đường
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3627 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Bầu - Hết ranh đất ông Trần Văn Bé
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3628 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh xã Trần Hợi
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3629 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Kênh Đứng (Hướng Bắc) - Cơi 3
|
144.000
|
86.400
|
57.600
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3630 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi Nhì bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3631 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi Nhì bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3632 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi 3 bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3633 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi 3 bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3634 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi Tư (Bờ Nam) - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3635 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cầu Công Nghiệp (Bờ Đông hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Phạm Văn Dinh
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3636 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Phạm Văn Dinh - Hết ranh đất ông Võ Văn Thạnh
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3637 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu chữ Y (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Võ Văn Thạnh
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3638 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu chữ Y (Hướng đông bờ Nam) - Hết ranh đất ông Lê Huỳnh Bé
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3639 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lê Huỳnh Bé - Hết ranh đất bà Phạm Thị Hà
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3640 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Phạm Thị Hà - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3641 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cầu công nghiệp (Bờ Tây hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Võ Văn Thành
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3642 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Võ Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Trường Hận
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3643 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Chữ Y (Bờ Tây) - Hết ranh đất ông Lê Trường Hận
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3644 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Chữ Y (Bờ Bắc) - Ngã ba Năm Trì
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3645 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Chữ Y (Bờ Nam) - Ngã ba Năm Trì
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3646 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Chữ Y (Hướng Đông) - Ngã ba về hướng UBND xã Khánh Hưng (Bờ Bắc)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3647 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba kênh Ngang (Bờ Tây) - Hết ranh đất trường cấp II
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3648 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất trường cấp II - Hết ranh đất ông Đoàn Văn Công
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3649 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Đoàn Văn Công - Hết ranh nhà bia ghi danh liệt sỹ
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3650 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh nhà bia ghi danh liệt sỹ - Hết ranh đất ông Trần Thị Định
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3651 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Văn Đoàn - Hết ranh đất ông Dương Thanh Xuân (Bờ Bắc)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3652 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Dương Thanh Xuân - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3653 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Nghĩa trang Ba Cô - Đầu kênh Hai Cải (2 bờ)
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3654 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Bà Xum - Kênh Hai Cải (2 bờ)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3655 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh cua Le Le (2 bờ) - Ngã ba Năm Trì
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3656 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm Cống Đá (Hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Thái Minh Trí (Bờ Đông)
|
336.000
|
201.600
|
134.400
|
67.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3657 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Thái Minh Trí (Bờ Đông) - Ngã tư Út Cùi
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3658 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm Cống Đá - Hết ranh đất bà Dương Thị Phê (Bờ Tây)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3659 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Dương Thị Phê (Bờ Tây) - Ngã tư Út Cùi
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3660 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Út Cùi (Bờ Đông) - Ngã tư Miễu Ông Tà
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3661 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Út Cùi (Bờ Tây) - Ngã tư Miễu Ông Tà
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3662 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Út Cùi (Bờ Bắc) - Giáp ấp Rạch Lùm C
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3663 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm cống kênh Hãng C (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Lê Thị Nhiên (Bờ Đông)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3664 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Nhiên (Bờ Đông) - Giáp ấp kênh Hãng B
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3665 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm cống kênh Hãng C (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Nguyễn Kim Hoa (Bờ Tây)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3666 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Nguyễn Kim Hoa (Bờ Tây) - Giáp ấp kênh Hãng B
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3667 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất xã Khánh Hải - Cầu Rạch Lùm A
|
632.000
|
379.200
|
252.800
|
126.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3668 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Lùm - Giáp ấp kênh Hãng C
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3669 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ấp kênh Hãng C - Cống kênh Hãng C
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3670 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống kênh Hãng C - Giáp ranh đất ấp Công Nghiệp A
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3671 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh đất ấp Công Nghiệp A - Cầu Công Nghiệp
|
536.000
|
321.600
|
214.400
|
107.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3672 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Công Nghiệp A - Giáp xã Khánh Lộc
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3673 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Vàm Rạch Lùm (Hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hòa (Bờ Đông)
|
408.000
|
244.800
|
163.200
|
81.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3674 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hòa (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Danh
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3675 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Đặng Văn Danh - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
296.000
|
177.600
|
118.400
|
59.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3676 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Lùm (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Em (Bờ Tây)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3677 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Em - Hết ranh đất ông Nguyễn Bá Xuân
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3678 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Bá Xuân - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3679 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Hiệp Hòa Bờ Đông - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3680 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Hiệp Hòa Bờ Tây - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3681 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Xóm Miên (2 bờ) - Giáp ranh ấp Rạch Lùm C
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3682 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Sáu U (2 bờ) - Ngã tư miễu Ông Tà
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3683 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Năm Trì (Hướng Bắc) - Giáp ranh ấp Nhà Máy A (Bờ Đông)
|
128.000
|
76.800
|
51.200
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3684 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Năm Trì (Hướng Bắc) - Giáp ranh ấp Nhà Máy A (Bờ Tây)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3685 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3686 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Tám Khệnh (Bờ Đông, hướng bắc) - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3687 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Hai Tưởng (02 Bờ, hướng Bắc) - Kênh Cơi Tư
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3688 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp lộ Ô tô về xã (Phía sau chợ, 02 Bờ hướng Bắc) - Kênh Cơi Nhì
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3689 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Cơi Ba (Bờ Tây, hướng Bắc) - Đầu Kinh Cơi Tư
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3690 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Trần Thanh Hữu (02 bên) - Trụ sở UBND xã Khánh Hưng
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3691 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Cựa Gà Xanh (02 Bờ) - Cuối Kênh Cựa Gà Xanh
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3692 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Bảy Huề (02 Bờ) - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3693 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Ba Trước (02 Bờ) - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3694 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Bảy Gà Mổ (02 Bờ) - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3695 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã Ba Hai Trầm (Bờ Bắc, hướng Tây) - Ngã Tư Út Cùi
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3696 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã Ba Hai Trầm (Bờ Nam, hướng Tây) - Đầu Kênh Chống Mỹ (Rạch Lùm C)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3697 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Chống Mỹ (Rạch Lùm C, hướng Tây, 02 Bờ) - Cống Bia Đỏ Rạch Lùm B
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3698 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Hai Thà (02 bờ) - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3699 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Cua Le Le (Cống Sườn 2, hướng Tây, 02 Bờ) - Cuối Kênh Cua Le Le
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3700 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Hải, hướng Đông, Bờ Nam - Giáp ranh ấp Kinh Hảng C
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |