3301 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Tống Thị Niên - Hết ranh đất ông Phan Văn Miền
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3302 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Tùng - Hết ranh đất bà Tống Thị Niên
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3303 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Chống Mỹ (Nhà ông Phan Văn Thảo) - Cuối kênh Chống Mỹ (Đất ông Phan Văn Miền)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3304 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần - Hết ranh đất ông Lâm Văn Khựng
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3305 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lâm Văn Khựng - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Khoa
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3306 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lưu Thị Phiến - Hết ranh đất ông Trần Văn Đô
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3307 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Ngô Mười Ba - Hết ranh đất bà Trần Thị Tàn
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3308 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Kiên - Hết ranh đất ông Phan Văn Cảnh
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3309 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Khanh - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Nhãn
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3310 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Hoàng Em - Hết ranh đất ông Dương Văn Hiểu
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3311 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Dương Văn Hiểu - Hết ranh đất ông Võ Văn Nuôi
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3312 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Thiện - Hết ranh đất ranh đất ông Nguyễn Chí Phương
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3313 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Hiểu - Hết ranh đất ông Trương Văn Y
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3314 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Lý Thị Lan - Hết ranh đất ông Mai Văn Nở
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3315 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Thanh Bình - Hết ranh đất ông Trần Văn Tân
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3316 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hồ Việt Cường - Hết ranh đất bà Võ Thị Hường
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3317 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Luôn
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3318 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Luôn - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Nho
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3319 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Võ - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thống
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3320 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Đua - Hết ranh đất ông Trần Văn Nào
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3321 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Biên - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Việt
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3322 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Việt - Hết ranh đất ông Trần Minh Diệu
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3323 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Nam - Hết ranh đất ông Thái Văn Tuấn
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3324 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Chi - Hết ranh đất bà Trần Thị My
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3325 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Chi - Ranh đất ông Phạm Hùng
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3326 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Mộng - Hết ranh đất ông Tô Văn Tồn
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3327 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Luận - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bé
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3328 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Chuẩn - Hết ranh đất ông Lưu Văn Rợt
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3329 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trương Tấn Đạt - Ranh đất ông Đào Văn Nghiêu
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3330 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Đào Văn Nghiêu - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Tỏ
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3331 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Ngộ - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đại
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3332 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Thi (Miếu Thần Hoàng) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bùi
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3333 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Thi - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Lợi
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3334 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Khuyên - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Xiếu
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3335 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Lý - Hết ranh đất ông Đỗ Văn Rớt
|
110.000
|
66.000
|
44.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3336 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Nguyễn Thị Xua - Hết ranh đất bà Võ Thị Hết
|
110.000
|
66.000
|
44.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3337 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Nguyễn Thị Xua - Hết ranh đất ông Trương Văn Be
|
110.000
|
66.000
|
44.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3338 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Nguyễn Thị Lợi - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Duyên
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3339 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Dũng - Hết ranh đất bà Nguyễn Ngọc Thơ
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3340 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Công - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Công
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3341 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Công - Hết ranh đất bà Trần Thị Thu
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3342 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Lực - Hết ranh đất ông Trần Văn Đô
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3343 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Đáng - Hết ranh đất ông Lâm Văn Tồng
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3344 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Lượng - Hết ranh đất ông Trần Văn Dũng
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3345 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3346 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
600.000
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3347 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3348 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Phong Điền - Cầu Rạch Bần
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3349 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần - Kênh Chống Mỹ (Giáp Cái Nước)
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3350 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng Đông - Hết ranh đất Trường Mầm non
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3351 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà Bia ghi danh về hướng Nam - Hết ranh đất Hãng nước đá Trường Sơn 6
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3352 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Leo - Kênh Công Điền Giữa
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3353 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Văn Kỳ - Hết ranh đất ông Lý Văn Duyên (Bờ Đông)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3354 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Thành - Kênh Chống Mỹ
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3355 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Đắc - Hết ranh đất ông Trương Thanh Giang
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3356 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Được - Giáp ranh xã Phong Lạc (Trong đê)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3357 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Bình - Hết ranh đất ông Phan Văn Sơn
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3358 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Mật - Hết ranh đất ông Phan Văn Linh
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3359 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trịnh Hữu Huy - Kênh Dầu Xây (Hết ranh đất ông Ngô Tấn Môn)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
3360 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Bảy Thanh - Kênh Dần Xây (Tuyến ven sông)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3361 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Dần Xây - Hết ranh đất Nguyễn Văn Thu
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3362 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Sáng Bà Kẹo - Kênh Lựu Đạn (Hết ranh đất ông Dương Việt Sử)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3363 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Lựu Đạn (Ranh đất ông Dương Việt Sử) - Kênh Bảy Thanh (Giáp thị trấn Sông Đốc)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3364 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Sáng Bà Kẹo - Giáp ranh Xã Phong Lạc
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3365 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Út Chín - Hết ranh đất ông Trần Văn Nhiều
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3366 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Đầu Sấu (Ấp Mỹ Bình) - Hết ranh đất ông Nguyễn Như Ý
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3367 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đầu lộ nhựa tiếp giáp Sông Đốc (Ranh đất ông Mười Đẹt) - Ngã 3 (Hướng về huyện)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3368 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3369 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu lộ tiếp giáp lộ bờ Nam Sông Đốc - Đầu lộ tiếp giáp đường ô tô về Trung tâm xã
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3370 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
800.000
|
640.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3371 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Thuận lợi về mặt giao thông thuỷ, bộ
|
100.000
|
60.000
|
40.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3372 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Không thuận lợi về mặt giao thông thuỷ, bộ
|
70.000
|
42.000
|
28.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3373 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Ba Tỉnh (Đất ông Lê Văn Cang) - Đường ống dẫn khí PM3
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3374 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Chót - Hết ranh đất ông Huỳnh Thượng Hải
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3375 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã - Đường ống dẫn khí PM3
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3376 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Hiền - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3377 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Việt Thanh - Hết ranh Trường Tiểu học 1 Khánh Bình Tây Bắc
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3378 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Quang - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Xiếu
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3379 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Vinh - Đầu Kênh 16
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3380 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh 16 - Hết ranh đất Trường THCS
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3381 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Tuấn - Hết ranh đất ông Bùi Văn Luông
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3382 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Bùi Văn Luông - Hết ranh đất ông Phạm Văn Minh
|
440.000
|
264.000
|
176.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3383 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Tiếp bờ PM3 - Hết ranh đất ông Mai Văn Thắng
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3384 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Tiếp bờ PM3 - Hết ranh đất ông Trần Văn Phước
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3385 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Phước - Hết ranh đất ông Bùi Văn Ri
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3386 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh Xuân Tới - Hết ranh đất ông Lâm Văn Triều
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3387 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Bút - Hết ranh đất ông Ngô Văn Đèo
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3388 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Quốc Tiến - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Học
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3389 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Nhân - Hết ranh đất ông Hồng Đông Châu (Giáp đê Trung ương)
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3390 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ kênh 25 - Ranh đất ông Phạm Thanh Hiền
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3391 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba tuyến 21 - kênh Dớn - Hết ranh đất bà Phạm Thị Lía
(Ngã 3 kênh Mười Lươm)
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3392 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Trịnh Văn Liêm - Ngã tư tuyến 88 - 21
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3393 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh xã Khánh Bình Tây - Hết ranh đất ông Lê Hoàng Nam
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3394 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Bùi Thị Thắm - Hết đất ông Nguyễn Văn Nễ
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3395 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đường ống PM3 - Hết ranh đất ông Đỗ Hữu Lộc
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3396 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3397 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp huyện U Minh - Kinh Hội (Hết ranh đất ông Phạm Văn Hiền)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3398 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Kinh Hội (đất ông Dương Thành Phụng) - 19/5 (Hết ranh đất Tạ Bích Thủy)
|
768.000
|
460.800
|
307.200
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3399 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ 19/5 (Đất bà Mai Kim Chung) - Cống Rạch Bào
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3400 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tưừ Rạch Bào (Đất ông Nguyễn Văn Thám) - Giáp xã Khánh Bình Đông
|
768.000
|
460.800
|
307.200
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |