3201 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh ấp Công Nghiệp A (Bờ Nam) - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3202 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
400.000
|
320.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3203 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng Đông - Hết ranh đất Trường Trung học cơ sở 1 Khánh Hải
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3204 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Nam) - Ngã ba Kênh Giữa
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3205 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trường Tiểu học 1 - Kênh Bảy Ghe 500m (Bờ Bắc)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3206 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trường Tiểu học 1 - Kênh Bảy Ghe 500m - Bờ Nam
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3207 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã - Khu di tích Bác Ba Phi (Hết ranh đất ông Hận)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3208 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trương Văn Pha - Hết ranh đất bà Trương Thị Tươi
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3209 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hồ Văn Chiểu - Cầu Thành Trung
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3210 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tuyến kênh Lung Tràm (Bờ Nam)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3211 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tuyến kênh Trung Tâm (Bờ Tây)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3212 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Chợ Mới về các hướng 400m (Riêng hướng Đông hết ranh đất ông Hai Nguyên)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3213 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm kênh Mới (Về hướng Đông) - Giáp ranh đất ông Phan Ngọc Hoàng
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3214 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Hưng - Cống kênh Giữa
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3215 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống kênh Giữa - Hết ranh đất ông Năm Hòa
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3216 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Năm Hòa - Cống Trùm Thuật
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3217 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Trùm Thuật - Giáp ranh thị trấn Sông Đốc
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3218 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Trùm Thuật - Hết ranh đất ông Trần Thế Vinh
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3219 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Thế Vinh - Hết ranh đất ông Lâm Xuân Thành
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3220 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lâm Xuân Thành - Hết ranh đất ông Lương Văn Phúc
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3221 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lương Văn Phúc - Ngã tư kênh Trùm Thuật
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3222 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Bắc) - Kênh Bờ Tre 300m (Bờ Đông)
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3223 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 300m kênh Bờ Tre (Bờ Đông) - Về hướng Bắc hết kênh Bờ Tre
(Ranh đất ông Hồ Quốc Cường)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3224 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Bắc) - Kênh Bờ Tre 300m Bờ Tây
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3225 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Tây) - Về hướng Nam 300m
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3226 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 300m (Bờ Tây ngã tư Trùm Thuật) - Giáp ranh đất ông Lương Văn Nhiễm
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3227 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hành lang lộ Rạch Ráng - Sông Đốc - Về hướng Bắc 500m
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3228 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 500m - Hết kênh Ranh
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3229 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp xã Khánh Hưng - Đến giáp đoạn 300m (Ngã tư Chủ Mía), bờ Tây
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3230 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Chủ Mía (Bờ Tây) - Về các hướng 300m
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3231 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 200m (Ngã tư Chín Bộ) - Đến giáp đoạn 300m (Ngã tư Chủ Mía), bờ Tây
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3232 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Chín Bộ - Về các hướng 200m
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3233 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Chủ Mía (Bờ Đông) - Về các hướng (Nam, Bắc) 300m
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3234 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ hết đoạn 300m - Hết kênh Chủ Mía (Bờ Nam)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3235 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Làng Cá kênh Tư - Hết khu đất Làng Cá kênh Tư (2 bên)
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3236 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Bảy Ghe - Về hướng Đông 300m (2 bên)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3237 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 500m (Trường Tiểu học 1 đi về kênh Bảy Ghe 500m) - Hết đoạn 300m (Vàm Bảy Ghe về hướng Đông 300m)
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3238 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Tư Tửu (Kênh Cây Gòn) - Giáp ranh đất ông Hai Nguyên
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3239 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hồ Quốc Khánh - Hết kênh Cây Sộp
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3240 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Quốc Tiến - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn To
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3241 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3242 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9a
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3243 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9b
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3244 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9c
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3245 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L10a
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3246 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L10b
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3247 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô L9d
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3248 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô L9e
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3249 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô L9f
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3250 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Giáp kênh Trùm Thuật (Bờ Tây) - Giáp Phân Trại số 2 Trại Giam Cái Tàu
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3251 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Hưng - Giáp đoạn 300m Ngã Tư Chủ Mía
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3252 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp đoạn 300m Ngã Tư Chủ Mía - Giáp đoạn 200m Ngã Tư Chín Bộ
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3253 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Kênh Mới về hướng Nam 300m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3254 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ giáp đoạn Kênh Mới 300m - Kênh Lung Tràm
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3255 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Đinh Hữu Trí - Giáp kênh Đê Trong
|
350.000
|
192.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3256 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ giáp ranh đất bà Trần Thị Thâm - Giáp tuyến Ngã tư Chín bộ về các hướng 200m
|
350.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3257 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Ngã Tư Chín bộ về các hướng 200m - Giáp ranh xã Khánh Hưng
|
350.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3258 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến hết ranh đất ông Lương Văn Nhiễm (khoảng 800m)
|
500.000
|
320.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3259 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến Hết ranh đất bà Võ Hồng An (khoảng 500m)
|
500.000
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3260 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến hết ranh đất bà Nguyễn Hồng Phấn (khoảng 500m)
|
500.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3261 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Thành Trung - Ngã tư Chủ Mía
|
700.000
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3262 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
300.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3263 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã (Vàm Ông Tự) - Trụ sở ấp Tắc Thủ
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3264 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu lớn Vàm Ông Tự - Kênh Biện Đề (Hết đất ông Nguyễn Minh Hòa)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3265 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Cao Hoàng Định - Trụ sở ấp Tân Hiệp
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3266 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu vàm về hướng Tây (Ngoài đê) - Hết ranh đất bà Lê Thị Sang
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3267 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu vàm về hướng Tây (Trong đê) - Cầu Phát Thạnh
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3268 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Hữu Phước (Phía hướng Nam lộ nhựa) - Hết ranh đất ông Huỳnh Hữu Thuận
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3269 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Phước Hữu (Phía hướng Bắc, lộ nhựa) - Hết ranh đất ông Huỳnh Hữu Thuận
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3270 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu mới Vàm Ông Tự (Đi hướng sông Ông Đốc) - Giáp lộ đê bê tông 3m (Hai bên)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3271 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ đèn giao thông về hướng Cà Mau - Giáp ranh thành phố Cà Mau
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3272 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm kênh xáng (Bờ Đông) - Giáp ranh thành phố Cà Mau
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3273 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm kênh xáng (Bờ Tây) - Giáp ranh huyện Cái Nước
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3274 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Sang - Ranh đất ông Huỳnh Văn Bảo
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3275 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Bảo - Giáp ranh Nghĩa Trang Liệt sĩ huyện (Ngoài đê)
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3276 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sĩ huyện (Ngoài đê) - Vàm Rạch Lăng
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3277 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm Rạch Lăng - Giáp ranh xã Phong Lạc
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3278 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Phát Thạnh - Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sỹ huyện (Trong đê)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3279 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh Nghĩa trang Liệt sỹ huyện (Trong đê) - Giáp Vàm Rạch Lăng
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3280 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm Rạch Lăng - Giáp ranh xã Phong Lạc lộ nhựa trong đê)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3281 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bến phà nghĩa trang ấp Công Nghiệp - Đến trụ sở điện lực huyện Trần Văn Thời
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3282 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cửa hàng tự chọn Thanh Thúy - Hết Ranh cửa hàng xăng dầu số 12
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3283 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh cửa hàng xăng dầu số 12 - Cầu Rạch Lăng
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3284 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Lăng (Hướng đi Quốc Lộ 1A, bờ Nam) - Giáp ranh xã Hưng Mỹ
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3285 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cổng chào xã lợi An - Hết ranh đất xã lợi An
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3286 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu đê giáp khu quy hoạch cụm dân cư - Giáp Phường 8 - TP Cà Mau
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3287 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3288 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Lớn Giao Vàm - Nhà bà Nguyễn Thị Hai
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3289 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Biện Đề (hết nhà ông Nguyễn Minh Hòa) - Nhà ông Huỳnh Văn Tánh
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3290 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Nguyễn Lạc Long - Đình Phong Lạc
|
400.000
|
320.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3291 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Nguyễn Thị Hận - Nhà ông Phan Văn Bân
|
500.000
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3292 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Trần Thành Duyên - Nhà Nguyễn Văn Thanh
|
450.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3293 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Nguyễn Thị Hạnh - Nhà ông Võ Văn Huê
|
400.000
|
320.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3294 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
300.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3295 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp xã Lợi An - Cầu Rạch Bần
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3296 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần (Nhà ông Trương Tấn Đạt) - Cầu kênh Chống Mỹ - Giáp ranh xã Phong Điền (Nhà ông Phan Văn Thảo)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3297 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Trường THCS Phong Lạc - Hết ranh đất ông Trần Văn Công
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3298 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần (Ranh đất ông Trần Văn Hon) - Hết ranh đất ông Phạm Ngọc Mừng
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3299 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Văn Ân - Hết ranh đất ông Tạ Văn Trận
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
3300 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Chuẩn - Hết ranh đất ông Trần Văn Kén
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |