2601 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở UBND thị trấn Sông Đốc - Hết ranh đất bà Võ Thị Hà khóm 7
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2602 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Việt Hùng khóm 7 (2 bên) - Hết ranh đất ông Phạm Hoàng Dũng khóm 7
|
2.720.000
|
1.632.000
|
1.088.000
|
544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2603 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lữ Thanh Vũ khóm 7 - Hết ranh đất ông Trần Văn Giàu khóm 7
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2604 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Phạm Thạnh Bình khóm 7 - Hết ranh đất ông Trần Quốc Việt khóm 7
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2605 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Đặng Văn Đang khóm 7 - Hết ranh đất ông Trần Minh Hoàng khóm 7
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2606 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất cây xăng dầu Khánh Duy, Khóm 7 - Hết ranh Hải Đội 2 khóm 7
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2607 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Cao Văn Bình khóm 7 - Hết ranh đất ông Phạm Minh Quang khóm 7
|
1.536.000
|
921.600
|
614.400
|
307.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2608 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Minh Đương - Hết ranh đất ông Lữ Thanh Vũ khóm 7
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2609 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hàng rào bên trong Xí nghiệp CBTS Sông Đốc - Phạm Thanh Diệu (khóm 7)
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2610 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà bà Trần Hồng Lạc khóm 8 - Hết ranh đất bà Trần Thị Lan khóm 8
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2611 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Trần Văn Thương, khóm 8 - Hết ranh đất bà Lê Ánh Xuân khóm 8
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2612 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh Văn Bồ khóm 8 - Hết ranh đất ông Lâm Chí Lâm khóm 8
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2613 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Dũng khóm 8 (2 bên) - Hết ranh đất ông Phùng Thanh Vân khóm 8
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2614 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Chiến khóm 8 - Hết ranh đất ông Hiên Khóm 8
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2615 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh ông Trần Ngọc Lan, Khóm 8. - Về hướng Bắc: 250m
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2616 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh xáng Nông Trường bờ Nam (Ranh đất ông Phạm Văn Nam) - Hết ranh đất Bà Phạm Thị Lê
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2617 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh xáng Nông Trường bờ Bắc (Ranh đất ông Trần Văn Dũng) - Hết ranh đất ông Phạm Văn Thành (khóm 8)
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2618 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Việt - Về hướng Bắc: 250 m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2619 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Tỉnh - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2620 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà bà Lã Mai Thùy khóm 8
(2 bên) - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
672.000
|
403.200
|
268.800
|
134.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2621 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Huỳnh Thanh Tuấn khóm 8 (2 bên) - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
672.000
|
403.200
|
268.800
|
134.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2622 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Phạm Việt Cường - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2623 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Đặng Văn Vinh khóm 8 - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
672.000
|
403.200
|
268.800
|
134.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2624 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Cầu Dừa khóm 8 - Về hướng Bắc 250m
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2625 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Kiều Minh Thành khóm 10 - Lộ Trung tâm bờ Bắc Sông Đốc
|
2.112.000
|
1.267.200
|
844.800
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2626 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Khắp khóm 10 - Hết đất ông Phạm Văn Uyên khóm 10
|
1.152.000
|
691.200
|
460.800
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2627 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Ngọc Minh, khóm 10 (hai bên bờ kênh xáng nông trường) - Giáp kênh Phủ Lý (khóm 12)
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2628 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà Ông Trần Văn Việt, khóm 10 (2 bên) - Lộ trung tâm bờ Bắc Sông Đốc
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2629 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Vũ Thị Huyền, khóm 10 - Lộ trung tâm bờ Bắc Sông Đốc
|
1.152.000
|
691.200
|
460.800
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2630 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh xã Thuần khóm 10 - Về hướng Bắc: 250m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2631 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Nhiêu Đáo khóm 11 - Về hướng Bắc: 250m
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2632 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Phủ Lý khóm 12 - Về hướng Bắc: 250m
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2633 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Cựa Gà khóm 12 - Về hướng Bắc: 250m
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2634 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu sắt kênh Rạch Ruộng khóm 10 - Cống Xã Thuần
|
9.600.000
|
1.920.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2635 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Xã Thuần - Kênh Nhiêu Đáo
|
4.800.000
|
960.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2636 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Nhiêu Đáo - Kênh Phủ Lý
|
4.000.000
|
800.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2637 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Phủ Lý khóm 12 - Kênh ranh xã Khánh Hải
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2638 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Bảy Thanh khóm 5 - Hãng nước đá Hiệp Thành K5
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2639 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Hùng Anh - Đất bà Tạ Mỹ Hen
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2640 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hãng nước đá Hiệp Thành k5 - Kênh Rạch Vinh khóm 5
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2641 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Công ty KTDV Sông Đốc k4 (Mặt sông) - Đầu vàm kênh Thầy Tư khóm 4
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2642 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Xáng Cùng khóm 6A - Kênh Xáng Mới
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2643 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Rạch Vinh khóm 4 (Tuyến lộ) - Cầu kênh Thầy Tư khóm 4
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2644 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Thầy Tư khóm 4 (Tuyến lộ) - Kênh Xáng cùng khóm 4
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2645 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Rạch Vinh bờ Đông
(Ranh đất ông Đặng Văn Đông) - Đê Tả khóm 5
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2646 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Miếu (Bờ Tây kênh Rạch Vinh) - Đê Tả khóm 4
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2647 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Thầy Tư (Bờ Tây) khóm 4 - Đê Tả khóm 4
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2648 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Thầy Tư (Bờ Đông) khóm 4 - Đê Tả khóm 4
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2649 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Xáng cùng khóm 6A (2 bờ Đông, Tây) - Đê Tả khóm 6A
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2650 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh xáng Mới, ranh đất bà Lý Kim Tiền (Bờ Đông) - Đê Tả khóm 6A
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2651 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Xáng Mới, ranh đất ông Trần Văn Lên (Bờ Tây) - Đê Tả khóm 6A
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2652 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Xẻo Quao khóm 6A (2 bờ Đông, Tây) - Đê Tả khóm 6A
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2653 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Tươi khóm 6A - Hết ranh đất ông Nguyễn Hữu Phước
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2654 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Trần Ánh Nguyệt khóm 6A - Hết ranh đất bà Phạm Thị Thủy khóm 6A
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2655 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Nhanh (Thửa 65, tờ 36) khóm 6A - Hết ranh đất ông Hà Việt Hoa
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2656 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trịnh Thị Trang khóm 6A - Hết ranh đất ông Lại Văn Giàu (2 bên) khóm 6A
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2657 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Thanh Hùng, Khóm 6A - Hết ranh đất bà Lê Ánh Xuân (2 bên) khóm 6A
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2658 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Châu Ngọc Sỹ khóm 6A - Hết ranh đất ông Hải
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2659 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Dương Hồng Nguyên - Cầu Thủy Lợi
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2660 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Huỳnh Thanh Hùng - Nhà ông Võ Khánh Duy
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2661 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Thanh Dũng khóm 6A - Hết ranh đất ông Hồ Văn Vàng khóm 6A
|
672.000
|
403.200
|
268.800
|
134.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2662 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Khu dân cư Xẻo Quao khóm 6B (Khu A)
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2663 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Chí Nguyện - khóm 7 - Hết ranh đất bà Phạm Thị Lắm
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2664 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2665 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh Ngọc Phương - Hết ranh đất ông Nguyễn Ngọc Sinh
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2666 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở UBND thị trấn (khóm 7) - Lộ nhựa Rạch Ráng - Sông Đốc, khóm 10 (Tiếp giáp lộ Tắc Thủ - Rạch Ráng - Sông Đốc)
|
12.800.000
|
7.680.000
|
5.120.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2667 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà bà lê Chúc Mừng, khóm 7 - Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Lang, khóm 7
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2668 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà bà Lê Thị Kiều, khóm 7 - Hết ranh đất nhà ông Lê Văn Chờ, khóm 7
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2669 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chọn, khóm 8 - Hết ranh đất Nguyễn Thị Hoa, khóm 8
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2670 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Phạm Thị Cúc - Nhà ông Phạm Văn Chiến
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2671 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Phan Văn Hội - Hết ranh đất Hoàng Thị Rộng, khóm 8
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2672 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà Phạm Văn Thái, khóm 8 - Hết ranh đất Phan Văn Toại
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2673 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Rớt - Ranh đất Đỗ Thành Phước
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2674 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Sinh - Ranh đất ông Bạch Trung Đáng
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2675 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh 7 Thanh - Cống Thầy Tư
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2676 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Thầy Tư - Đê Biển Tây
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2677 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Lê Văn Thạnh - Nhà ông Lê Văn Tỷ
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2678 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Nguyễn Văn Tất - Trường THCS 1
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2679 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
96.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2680 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2681 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giao đường 3A - Giao đường 30/4
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2682 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Văn Bé - Hết ranh đất Mã Văn Hết
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2683 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Mã Văn Hết - Hết đất ông Nguyễn Việt Hùng
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2684 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Kỹ - Hết ranh đất ông Trần Văn Quảng
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2685 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Bình Đông - Cống ông Bích Nhỏ
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2686 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Trảng Cò - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2687 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tuyến đường đấu nối từ tuyến Tắc Thủ - Rạch Ráng - Sông Đốc đến chợ nông sản Rạch Ráng (2 bên)
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2688 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2689 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
440.000
|
264.000
|
176.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2690 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Nguyễn Tuấn (theo kênh Đê Tả) - Hết phần đất ông Trần Văn Ngọc (giáp Đê trung ương, khóm 6B)
|
192.000
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2691 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Dọc theo hai bên tuyến đường Cầu sông Ông Đốc đấu nối lộ Bờ nam Sông Đốc
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2692 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Ngô Minh Đương, khóm 6A, thị trấn Sông Đốc - Đê biển Tây, khóm 6B, thị trấn Sông Đốc
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2693 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2694 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2695 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Bình Đông - Cống Ông Bích Nhỏ (Phía Đông) trong đê
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2696 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Ông Bích Nhỏ (Phía Tây) - Cầu Rạch Ráng (Phía Đông)
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2697 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Ráng (Phía Tây) - Đến hết đoạn cuối tuyến thuộc Dự án đầu tư nâng cấp tuyến đường Tắc Thủ - Rạch Ráng - Sông Đốc
|
8.160.000
|
4.896.000
|
3.264.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2698 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đến hết đoạn cuối tuyến thuộc Dự án đầu tư nâng cấp tuyến đường Tắc Thủ - Rạch Ráng - Sông Đốc - Cầu Trảng Cò (Phía Đông)
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2699 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Trảng Cò (Phía Tây Trong đê) - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2700 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giao với đường Nguyễn Ngọc Sanh - Giáp ranh BVĐK Trần Văn Thời
|
2.820.000
|
1.692.000
|
1.128.000
|
564.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |