2401 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh Văn Hồng khóm 2 - Đầu Voi Rạch Băng Ky
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2402 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tiệm Cầm Đồ Hương Lan - Nhà bà Võ Thị Xuyến
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2403 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm chùa Bà Thiên Hậu khóm 1 - Hết ranh đất ông Nguyễn Anh Tài
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2404 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ao cá Hội nông dân khóm 1 - Hết ranh đất ông Lê Văn Trước khóm 1
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2405 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà bà Lê Thanh Xuân khóm 1 - Hẻm nhà ông Trần Văn Thơ khóm 1
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2406 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Đỗ Thị Lan khóm 2 - Hết ranh đất ông Nguyễn Thanh Liêm khóm 2
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2407 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Minh Nguyệt khóm 2 - Hết ranh dãy Kiốt ông Huỳnh Thanh Bình khóm 2
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2408 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Cao Thanh Xuyên khóm 2 - Hẻm nhà ông Tống Hoàng Ân khóm 2
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2409 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Nguyễn Minh Hoàng khóm 2 - Hẻm nhà ông Nguyễn Văn Hùng khóm 2
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2410 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Huỳnh Thanh Bình khóm 2 - Hẻm nhà ông Võ Văn Việt khóm 2
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2411 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Đỗ Văn Vĩnh khóm 2 - Hết ranh đất ông Phạm Việt Hùng khóm 2
|
1.900.000
|
1.140.000
|
760.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2412 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Từ Hữu Dũng khóm 2 - Hết ranh đất ông Huỳnh Thành khóm 2
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2413 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Nguyễn Hữu Trí khóm 2 - Hẻm nhà ông Trần Minh Quân khóm 2
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2414 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Trần Văn Khôi khóm 2 - Hẻm nhà ông Huỳnh Ngọc Bình khóm 2
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2415 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Nguyễn Văn Tình khóm 2 - Hẻm nhà bà Dương Thị Xa khóm 2
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2416 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Nguyễn Văn Hiền khóm 2 - Hết ranh đất bà Lê Thị Thơ khóm 2
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2417 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Lê Văn Thắng khóm 2 - hết ranh đất Nguyễn Hồng Thắm
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2418 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Thanh Hùng khóm 2 - Hết ranh đất ông Đoàn Văn Lượm khóm 2
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2419 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà bà Lê Thị Phi khóm 2 - Hết ranh đất ông Phạm Văn Thống khóm 2
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2420 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu bê tông kênh Kiểm Lâm khóm 1 - Hết ranh đất ông Lê Thanh Tùng khóm 3
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2421 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống rạch Băng Ky khóm 3 - Ranh đất trụ sở UBND thị trấn Sông Đốc
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2422 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Trần Văn Nhị khóm 3 - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Huỳnh Tuyền
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2423 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Nguyễn Văn Tân khóm 3 - Hết ranh đất ông Dương Văn Thế khóm 3
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2424 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Phạm Văn Thùy khóm 3 (2 bên) - Hết ranh đất ông Lê Văn Khánh khóm 3
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2425 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở UBND thị trấn Sông Đốc - Hết ranh đất bà Võ Thị Hà khóm 7
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2426 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Việt Hùng khóm 7 (2 bên) - Hết ranh đất ông Phạm Hoàng Dũng khóm 7
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2427 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lữ Thanh Vũ khóm 7 - Hết ranh đất ông Trần Văn Giàu khóm 7
|
3.100.000
|
1.860.000
|
1.240.000
|
620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2428 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Phạm Thạnh Bình khóm 7 - Hết ranh đất ông Trần Quốc Việt khóm 7
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2429 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Đặng Văn Đang khóm 7 - Hết ranh đất ông Trần Minh Hoàng khóm 7
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2430 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất cây xăng dầu Khánh Duy, Khóm 7 - Hết ranh Hải Đội 2 khóm 7
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2431 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Cao Văn Bình khóm 7 - Hết ranh đất ông Phạm Minh Quang khóm 7
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2432 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Minh Đương - Hết ranh đất ông Lữ Thanh Vũ khóm 7
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2433 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hàng rào bên trong Xí nghiệp CBTS Sông Đốc - Phạm Thanh Diệu (khóm 7)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2434 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà bà Trần Hồng Lạc khóm 8 - Hết ranh đất bà Trần Thị Lan khóm 8
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2435 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Trần Văn Thương, khóm 8 - Hết ranh đất bà Lê Ánh Xuân khóm 8
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2436 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh Văn Bồ khóm 8 - Hết ranh đất ông Lâm Chí Lâm khóm 8
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2437 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Dũng khóm 8 (2 bên) - Hết ranh đất ông Phùng Thanh Vân khóm 8
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2438 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Chiến khóm 8 - Hết ranh đất ông Hiên Khóm 8
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2439 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh ông Trần Ngọc Lan, Khóm 8. - Về hướng Bắc: 250m
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2440 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh xáng Nông Trường bờ Nam (Ranh đất ông Phạm Văn Nam) - Hết ranh đất Bà Phạm Thị Lê
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2441 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh xáng Nông Trường bờ Bắc (Ranh đất ông Trần Văn Dũng) - Hết ranh đất ông Phạm Văn Thành (khóm 8)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2442 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Việt - Về hướng Bắc: 250 m
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2443 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Tỉnh - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2444 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà bà Lã Mai Thùy khóm 8
(2 bên) - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2445 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Huỳnh Thanh Tuấn khóm 8 (2 bên) - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2446 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Phạm Việt Cường - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2447 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Đặng Văn Vinh khóm 8 - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2448 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Cầu Dừa khóm 8 - Về hướng Bắc 250m
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2449 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Kiều Minh Thành khóm 10 - Lộ Trung tâm bờ Bắc Sông Đốc
|
2.640.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2450 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Khắp khóm 10 - Hết đất ông Phạm Văn Uyên khóm 10
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2451 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Ngọc Minh, khóm 10 (hai bên bờ kênh xáng nông trường) - Giáp kênh Phủ Lý (khóm 12)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2452 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà Ông Trần Văn Việt, khóm 10 (2 bên) - Lộ trung tâm bờ Bắc Sông Đốc
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2453 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Vũ Thị Huyền, khóm 10 - Lộ trung tâm bờ Bắc Sông Đốc
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2454 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh xã Thuần khóm 10 - Về hướng Bắc: 250m
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2455 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Nhiêu Đáo khóm 11 - Về hướng Bắc: 250m
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2456 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Phủ Lý khóm 12 - Về hướng Bắc: 250m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2457 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Cựa Gà khóm 12 - Về hướng Bắc: 250m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2458 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu sắt kênh Rạch Ruộng khóm 10 - Cống Xã Thuần
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2459 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Xã Thuần - Kênh Nhiêu Đáo
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2460 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Nhiêu Đáo - Kênh Phủ Lý
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2461 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Phủ Lý khóm 12 - Kênh ranh xã Khánh Hải
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2462 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Bảy Thanh khóm 5 - Hãng nước đá Hiệp Thành K5
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2463 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Hùng Anh - Đất bà Tạ Mỹ Hen
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2464 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hãng nước đá Hiệp Thành k5 - Kênh Rạch Vinh khóm 5
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2465 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Công ty KTDV Sông Đốc k4 (Mặt sông) - Đầu vàm kênh Thầy Tư khóm 4
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2466 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Xáng Cùng khóm 6A - Kênh Xáng Mới
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2467 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Rạch Vinh khóm 4 (Tuyến lộ) - Cầu kênh Thầy Tư khóm 4
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2468 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Thầy Tư khóm 4 (Tuyến lộ) - Kênh Xáng cùng khóm 4
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2469 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Rạch Vinh bờ Đông
(Ranh đất ông Đặng Văn Đông) - Đê Tả khóm 5
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2470 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Miếu (Bờ Tây kênh Rạch Vinh) - Đê Tả khóm 4
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2471 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Thầy Tư (Bờ Tây) khóm 4 - Đê Tả khóm 4
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2472 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Thầy Tư (Bờ Đông) khóm 4 - Đê Tả khóm 4
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2473 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Xáng cùng khóm 6A (2 bờ Đông, Tây) - Đê Tả khóm 6A
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2474 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh xáng Mới, ranh đất bà Lý Kim Tiền (Bờ Đông) - Đê Tả khóm 6A
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2475 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Xáng Mới, ranh đất ông Trần Văn Lên (Bờ Tây) - Đê Tả khóm 6A
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2476 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Xẻo Quao khóm 6A (2 bờ Đông, Tây) - Đê Tả khóm 6A
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2477 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Tươi khóm 6A - Hết ranh đất ông Nguyễn Hữu Phước
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2478 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Trần Ánh Nguyệt khóm 6A - Hết ranh đất bà Phạm Thị Thủy khóm 6A
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2479 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Nhanh (Thửa 65, tờ 36) khóm 6A - Hết ranh đất ông Hà Việt Hoa
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2480 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trịnh Thị Trang khóm 6A - Hết ranh đất ông Lại Văn Giàu (2 bên) khóm 6A
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2481 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Thanh Hùng, Khóm 6A - Hết ranh đất bà Lê Ánh Xuân (2 bên) khóm 6A
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2482 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Châu Ngọc Sỹ khóm 6A - Hết ranh đất ông Hải
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2483 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Dương Hồng Nguyên - Cầu Thủy Lợi
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2484 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Huỳnh Thanh Hùng - Nhà ông Võ Khánh Duy
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2485 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Thanh Dũng khóm 6A - Hết ranh đất ông Hồ Văn Vàng khóm 6A
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2486 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Khu dân cư Xẻo Quao khóm 6B (Khu A)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2487 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Chí Nguyện - khóm 7 - Hết ranh đất bà Phạm Thị Lắm
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2488 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2489 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh Ngọc Phương - Hết ranh đất ông Nguyễn Ngọc Sinh
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2490 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở UBND thị trấn (khóm 7) - Lộ nhựa Rạch Ráng - Sông Đốc, khóm 10 (Tiếp giáp lộ Tắc Thủ - Rạch Ráng - Sông Đốc)
|
16.000.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2491 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà bà lê Chúc Mừng, khóm 7 - Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Lang, khóm 7
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2492 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà bà Lê Thị Kiều, khóm 7 - Hết ranh đất nhà ông Lê Văn Chờ, khóm 7
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2493 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chọn, khóm 8 - Hết ranh đất Nguyễn Thị Hoa, khóm 8
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2494 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Phạm Thị Cúc - Nhà ông Phạm Văn Chiến
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2495 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Phan Văn Hội - Hết ranh đất Hoàng Thị Rộng, khóm 8
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2496 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà Phạm Văn Thái, khóm 8 - Hết ranh đất Phan Văn Toại
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2497 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Rớt - Ranh đất Đỗ Thành Phước
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2498 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Sinh - Ranh đất ông Bạch Trung Đáng
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2499 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh 7 Thanh - Cống Thầy Tư
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
2500 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Thầy Tư - Đê Biển Tây
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |