Bảng giá đất Thành phố Cà Mau Cà Mau

Giá đất cao nhất tại Thành phố Cà Mau là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Cà Mau là: 20.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Cà Mau là: 5.381.671
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 41/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Cà Mau được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2021/QĐ-UBND ngày 04/11/2021 của UBND tỉnh Cà Mau
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Cà Mau Hẻm 8 rộng 4m - LIA 14 Quang Trung - Lý Thường Kiệt 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
702 Thành phố Cà Mau Đường ven kè rộng >=12m - LIA 17 Cầu Gành Hào - Chợ phường 7 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
703 Thành phố Cà Mau Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng - LIA 17 Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ 504.000 302.400 201.600 100.800 - Đất TM-DV đô thị
704 Thành phố Cà Mau Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng - LIA 17 Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ 368.000 220.800 147.200 73.600 - Đất TM-DV đô thị
705 Thành phố Cà Mau Đường Đinh Tiên Hoàng Hết đường hiện hữu (Hướng về phường 1 - Hẻm 68) - đường Lý Văn Lâm 4.400.000 2.640.000 1.760.000 880.000 - Đất TM-DV đô thị
706 Thành phố Cà Mau Đường số 1 Đường Ngô Quyền - đường Lý Văn Lâm 4.400.000 2.640.000 1.760.000 880.000 - Đất TM-DV đô thị
707 Thành phố Cà Mau Tuyến nối Quốc lộ 63 Cầu Phụng Hiệp - Tôn Đức Thắng 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
708 Thành phố Cà Mau Tuyến nối Quốc lộ 63 Cầu Phụng Hiệp - Nguyễn Trãi 4.400.000 2.640.000 1.760.000 880.000 - Đất TM-DV đô thị
709 Thành phố Cà Mau Trần Nguyên Đán Tạ An Khương - Danh Thị Tươi 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
710 Thành phố Cà Mau Nguyễn Văn Biên Trần Văn Bỉnh - Nguyễn Văn Trỗi 4.720.000 2.832.000 1.888.000 944.000 - Đất TM-DV đô thị
711 Thành phố Cà Mau Trần Quang Diệu Hết ranh trường trung cấp nghề - Hết đường hiện trạng 4.000.000 2.400.000 1.600.000 800.000 - Đất TM-DV đô thị
712 Thành phố Cà Mau Âu Cơ Trần Hưng Đạo - Lạc Long Quân 17.600.000 10.560.000 7.040.000 3.520.000 - Đất TM-DV đô thị
713 Thành phố Cà Mau Đoàn Thị Điểm Toàn tuyến 11.200.000 6.720.000 4.480.000 2.240.000 - Đất TM-DV đô thị
714 Thành phố Cà Mau Tuyến kênh Cái Giữa Từ Trường Lý Tự Trọng - Ngã 4 Ba Kiều 584.000 350.400 233.600 116.800 - Đất TM-DV đô thị
715 Thành phố Cà Mau Nguyễn Văn Bảy Ngô Quyền (Tên cũ: Nguyễn Trung Thành) - Đường số 4 Khóm 3, phường 9 (Tên cũ: Huỳnh Phi Hùng) 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
716 Thành phố Cà Mau Phan Đình Giót Nguyễn Văn Bảy (Tên cũ: Tạ Uyên) - Lê Duẩn (Tên cũ: Nguyễn Văn Bảy) 4.240.000 2.544.000 1.696.000 848.000 - Đất TM-DV đô thị
717 Thành phố Cà Mau Ngô Quyền Công trường Bạch Đằng - Nguyễn Trãi 15.000.000 9.000.000 6.000.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
718 Thành phố Cà Mau Ngô Quyền Nguyễn Trãi - Cổng Công viên Văn hóa 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
719 Thành phố Cà Mau Ngô Quyền Cổng Công viên Văn hóa - Tạ Uyên 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất SX-KD đô thị
720 Thành phố Cà Mau Ngô Quyền Tạ Uyên - Lương Thế Vinh 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất SX-KD đô thị
721 Thành phố Cà Mau Ngô Quyền Lương Thế Vinh - Võ Văn Tần 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
722 Thành phố Cà Mau Ngô Quyền Võ Văn Tần - Vòng xoay đường Ngô Quyền 4.500.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
723 Thành phố Cà Mau Đường đi UBND xã Hồ Thị Kỷ (cũ) Vòng xoay đường Ngô Quyền - Cầu Bạch Ngưu 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
724 Thành phố Cà Mau Lý Thái Tôn Lê Lợi - Phan Ngọc Hiển 6.060.000 3.636.000 2.424.000 1.212.000 - Đất SX-KD đô thị
725 Thành phố Cà Mau Lý Thái Tôn Phan Ngọc Hiển - Phạm Hồng Thám 5.940.000 3.564.000 2.376.000 1.188.000 - Đất SX-KD đô thị
726 Thành phố Cà Mau Phạm Hồng Thám Lý Thái Tôn - Lý Bôn 5.100.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
727 Thành phố Cà Mau Phạm Hồng Thám Lý Bôn - Lâm Thành Mậu 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
728 Thành phố Cà Mau Lâm Thành Mậu Cầu Phan Ngọc Hiển - Phạm Hồng Thám 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
729 Thành phố Cà Mau Lâm Thành Mậu Phạm Hồng Thám - Hết ranh lò giết mổ 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
730 Thành phố Cà Mau Lâm Thành Mậu Hết ranh lò giết mổ - Hết ranh phường 4 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
731 Thành phố Cà Mau Đường Kênh Xáng Phụng Hiệp Hết ranh phường 4 - Hết ranh phường Tân Xuyên 1.020.000 612.000 408.000 204.000 - Đất SX-KD đô thị
732 Thành phố Cà Mau Phan Ngọc Hiển Lý Thường Kiệt - Mố cầu Phan Ngọc Hiển 15.000.000 9.000.000 6.000.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
733 Thành phố Cà Mau Phan Ngọc Hiển Mố cầu Phan Ngọc Hiển - Quang Trung: bên trái 3.720.000 2.232.000 1.488.000 744.000 - Đất SX-KD đô thị
734 Thành phố Cà Mau Phan Ngọc Hiển Mố cầu Phan Ngọc Hiển - Quang Trung: bên phải 4.440.000 2.664.000 1.776.000 888.000 - Đất SX-KD đô thị
735 Thành phố Cà Mau Phan Ngọc Hiển Phạm Văn Ký - Lý Bôn (2 bên cầu) 4.920.000 2.952.000 1.968.000 984.000 - Đất SX-KD đô thị
736 Thành phố Cà Mau Phan Ngọc Hiển Lý Bôn - Phan Đình Phùng 16.800.000 10.080.000 6.720.000 3.360.000 - Đất SX-KD đô thị
737 Thành phố Cà Mau Phan Ngọc Hiển Phan Đình Phùng - Nguyễn Trãi 15.600.000 9.360.000 6.240.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
738 Thành phố Cà Mau Phan Ngọc Hiển Nguyễn Trãi - Đinh Tiên Hoàng 14.400.000 8.640.000 5.760.000 2.880.000 - Đất SX-KD đô thị
739 Thành phố Cà Mau Phạm Văn Ký Phan Ngọc Hiển - Nguyễn Hữu Lễ 8.640.000 5.184.000 3.456.000 1.728.000 - Đất SX-KD đô thị
740 Thành phố Cà Mau Phạm Văn Ký Nguyễn Hữu Lễ - Phan Chu Trinh 9.720.000 5.832.000 3.888.000 1.944.000 - Đất SX-KD đô thị
741 Thành phố Cà Mau Phạm Văn Ký Phan Chu Trinh - Trưng Trắc 14.580.000 8.748.000 5.832.000 2.916.000 - Đất SX-KD đô thị
742 Thành phố Cà Mau Lý Bôn Lê Lợi - Hoàng Diệu 9.270.000 5.562.000 3.708.000 1.854.000 - Đất SX-KD đô thị
743 Thành phố Cà Mau Lý Bôn Hoàng Diệu - Nguyễn Hữu Lễ 9.240.000 5.544.000 3.696.000 1.848.000 - Đất SX-KD đô thị
744 Thành phố Cà Mau Lý Bôn Nguyễn Hữu Lễ - Phan Ngọc Hiển 25.200.000 15.120.000 10.080.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
745 Thành phố Cà Mau Lý Bôn Phan Ngọc Hiển - Bùi Thị Xuân 7.800.000 4.680.000 3.120.000 1.560.000 - Đất SX-KD đô thị
746 Thành phố Cà Mau Lý Bôn Bùi Thị Xuân - Phạm Hồng Thám 6.960.000 4.176.000 2.784.000 1.392.000 - Đất SX-KD đô thị
747 Thành phố Cà Mau Lý Bôn Phạm Hồng Thám - Nguyễn Thiện Năng 1.980.000 1.188.000 792.000 396.000 - Đất SX-KD đô thị
748 Thành phố Cà Mau Phan Đình Phùng Lê Lợi - Hoàng Diệu 9.300.000 5.580.000 3.720.000 1.860.000 - Đất SX-KD đô thị
749 Thành phố Cà Mau Phan Đình Phùng Hoàng Diệu - Ngô Quyền 8.160.000 4.896.000 3.264.000 1.632.000 - Đất SX-KD đô thị
750 Thành phố Cà Mau Phan Đình Phùng Ngô Quyền - Bùi Thị Xuân 9.900.000 5.940.000 3.960.000 1.980.000 - Đất SX-KD đô thị
751 Thành phố Cà Mau Hoàng Diệu Công trường Bạch Đằng - Lý Bôn 11.160.000 6.696.000 4.464.000 2.232.000 - Đất SX-KD đô thị
752 Thành phố Cà Mau Hoàng Diệu Lý Bôn - Phan Đình Phùng 8.670.000 5.202.000 3.468.000 1.734.000 - Đất SX-KD đô thị
753 Thành phố Cà Mau Hoàng Diệu Phan Đình Phùng - Lý Thái Tôn 7.530.000 4.518.000 3.012.000 1.506.000 - Đất SX-KD đô thị
754 Thành phố Cà Mau Nguyễn Hữu Lễ Lý Thái Tôn - Lý Bôn 12.900.000 7.740.000 5.160.000 2.580.000 - Đất SX-KD đô thị
755 Thành phố Cà Mau Nguyễn Hữu Lễ Lý Bôn - Phạm Văn Ký 16.290.000 9.774.000 6.516.000 3.258.000 - Đất SX-KD đô thị
756 Thành phố Cà Mau Lê Lợi Trưng Nhị - Lê Lai 14.520.000 8.712.000 5.808.000 2.904.000 - Đất SX-KD đô thị
757 Thành phố Cà Mau Lê Lợi Lê Lai - Nguyễn Trãi 12.060.000 7.236.000 4.824.000 2.412.000 - Đất SX-KD đô thị
758 Thành phố Cà Mau Lý Văn Lâm Nguyễn Trãi - Cống bến Tàu A (cũ) 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
759 Thành phố Cà Mau Lý Văn Lâm Cống bến Tàu A (cũ) - Cổng Công viên Văn hóa 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
760 Thành phố Cà Mau Lý Văn Lâm Cổng Công viên Văn hóa - Hết ranh trường Tiểu học phường 1, khu A 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất SX-KD đô thị
761 Thành phố Cà Mau Lý Văn Lâm Hết ranh trường Tiểu học phường 1, khu A - Lương Thế Vinh 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
762 Thành phố Cà Mau Lý Văn Lâm Lương Thế Vinh - Võ Văn Tần 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
763 Thành phố Cà Mau Lý Văn Lâm Võ Văn Tần - Ranh Phường 1 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
764 Thành phố Cà Mau Lý Văn Lâm Ranh Phường 1 - Cầu Giồng Kè 750.000 450.000 300.000 150.000 - Đất SX-KD đô thị
765 Thành phố Cà Mau Nguyễn Trãi Lê Lợi - Phan Ngọc Hiển 10.890.000 6.534.000 4.356.000 2.178.000 - Đất SX-KD đô thị
766 Thành phố Cà Mau Nguyễn Trãi Phan Ngọc Hiển - Nguyễn Thiện Năng 11.400.000 6.840.000 4.560.000 2.280.000 - Đất SX-KD đô thị
767 Thành phố Cà Mau Nguyễn Trãi Nguyễn Thiện Năng - Tạ Uyên 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
768 Thành phố Cà Mau Nguyễn Trãi Tạ Uyên - Hết ranh khách sạn Best 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
769 Thành phố Cà Mau Nguyễn Trãi Hết ranh khách sạn Best - Cống Kênh Mới 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
770 Thành phố Cà Mau Quốc lộ 63 Cống Kênh Mới - Cầu số 2 1.980.000 1.188.000 792.000 396.000 - Đất SX-KD đô thị
771 Thành phố Cà Mau Đường Kênh Củi Nguyễn Trãi - Hết ranh Trường tiểu học phường 9 (Khu C) 840.000 504.000 336.000 168.000 - Đất SX-KD đô thị
772 Thành phố Cà Mau Đường Kênh Củi Đoạn còn lại 1.020.000 612.000 408.000 204.000 - Đất SX-KD đô thị
773 Thành phố Cà Mau Kênh Mới Quốc lộ 63 - Cầu Thanh Niên 660.000 396.000 264.000 132.000 - Đất SX-KD đô thị
774 Thành phố Cà Mau Đề Thám Toàn tuyến 27.000.000 16.200.000 10.800.000 5.400.000 - Đất SX-KD đô thị
775 Thành phố Cà Mau Phan Chu Trinh Toàn tuyến 15.900.000 9.540.000 6.360.000 3.180.000 - Đất SX-KD đô thị
776 Thành phố Cà Mau Trưng Trắc Toàn tuyến 16.200.000 9.720.000 6.480.000 3.240.000 - Đất SX-KD đô thị
777 Thành phố Cà Mau Trưng Nhị Toàn tuyến 15.270.000 9.162.000 6.108.000 3.054.000 - Đất SX-KD đô thị
778 Thành phố Cà Mau Lê Lai Toàn tuyến 13.650.000 8.190.000 5.460.000 2.730.000 - Đất SX-KD đô thị
779 Thành phố Cà Mau Vưu Văn Tỷ Phan Chu Trinh - Nguyễn Hữu Lễ 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
780 Thành phố Cà Mau Nguyễn Thiện Năng Lâm Thành Mậu - Kênh 16 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
781 Thành phố Cà Mau Nguyễn Thiện Năng Kênh 16 - Nguyễn Trãi 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
782 Thành phố Cà Mau Bùi Thị Xuân Lý Bôn - Lý Thái Tôn 5.940.000 3.564.000 2.376.000 1.188.000 - Đất SX-KD đô thị
783 Thành phố Cà Mau Đường vào Thành đội Cà Mau Nguyễn Trãi - Hết ranh đất của Thành đội 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
784 Thành phố Cà Mau Phan Bội Châu Quang Trung - Hết ranh Sở Thủy sản cũ 11.850.000 7.110.000 4.740.000 2.370.000 - Đất SX-KD đô thị
785 Thành phố Cà Mau Phan Bội Châu Hết ranh Sở Thủy sản cũ - Cầu Gành Hào 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
786 Thành phố Cà Mau Phan Bội Châu Cầu Gành Hào - Hẻm 159 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
787 Thành phố Cà Mau Phan Bội Châu Hẻm 159 - Cầu Huỳnh Thúc Kháng 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
788 Thành phố Cà Mau Phan Bội Châu Cầu Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm Bệnh viện sản - nhi 1.590.000 954.000 636.000 318.000 - Đất SX-KD đô thị
789 Thành phố Cà Mau Quang Trung Phan Bội Châu - Cầu Cà Mau 11.490.000 6.894.000 4.596.000 2.298.000 - Đất SX-KD đô thị
790 Thành phố Cà Mau Quang Trung Cầu Cà Mau - Cầu Phụng Hiệp 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
791 Thành phố Cà Mau Quang Trung Cầu Phụng Hiệp - Bùi Thị Trường 3.660.000 2.196.000 1.464.000 732.000 - Đất SX-KD đô thị
792 Thành phố Cà Mau Quang Trung Bùi Thị Trường - Cầu Bùng Binh 2.640.000 1.584.000 1.056.000 528.000 - Đất SX-KD đô thị
793 Thành phố Cà Mau Quang Trung Cầu Bùng Binh - Đường 3/2 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
794 Thành phố Cà Mau Quang Trung Đường 3/2 - Cống Cà Mau 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
795 Thành phố Cà Mau Nguyễn Văn Lang Quang Trung - Vàm Cái Nhúc 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
796 Thành phố Cà Mau Nguyễn Văn Lang Vàm Cái Nhúc - Hết ranh phường Tân Thành 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
797 Thành phố Cà Mau Nguyễn Văn Lang Vàm Cái Nhúc đi UBND phường Tân Thành - Cầu Cả Tràm Lớn 1.140.000 684.000 456.000 228.000 - Đất SX-KD đô thị
798 Thành phố Cà Mau Bùi Thị Trường Quang Trung - Hùng Vương 9.000.000 5.400.000 3.600.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
799 Thành phố Cà Mau Bùi Thị Trường Hùng Vương - Nguyễn Ngọc Sanh 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
800 Thành phố Cà Mau Trần Văn Thời Nguyễn Ngọc Sanh - Đường 3/2 4.020.000 2.412.000 1.608.000 804.000 - Đất SX-KD đô thị