901 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Chữ Y (Bờ Nam) - Ngã ba Năm Trì |
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
902 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Chữ Y (Hướng Đông) - Ngã ba về hướng UBND xã Khánh Hưng (Bờ Bắc) |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
903 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba kênh Ngang (Bờ Tây) - Hết ranh đất trường cấp II |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
904 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất trường cấp II - Hết ranh đất ông Đoàn Văn Công |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
905 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Đoàn Văn Công - Hết ranh nhà bia ghi danh liệt sỹ |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
906 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh nhà bia ghi danh liệt sỹ - Hết ranh đất ông Trần Thị Định |
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
907 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Văn Đoàn - Hết ranh đất ông Dương Thanh Xuân (Bờ Bắc) |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
908 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Dương Thanh Xuân - Giáp ranh xã Khánh Lộc |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
909 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Nghĩa trang Ba Cô - Đầu kênh Hai Cải (2 bờ) |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
910 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Bà Xum - Kênh Hai Cải (2 bờ) |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
911 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh cua Le Le (2 bờ) - Ngã ba Năm Trì |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
912 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm Cống Đá (Hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Thái Minh Trí (Bờ Đông) |
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
913 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Thái Minh Trí (Bờ Đông) - Ngã tư Út Cùi |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
914 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm Cống Đá - Hết ranh đất bà Dương Thị Phê (Bờ Tây) |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
915 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Dương Thị Phê (Bờ Tây) - Ngã tư Út Cùi |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
916 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Út Cùi (Bờ Đông) - Ngã tư Miễu Ông Tà |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
917 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Út Cùi (Bờ Tây) - Ngã tư Miễu Ông Tà |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
918 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Út Cùi (Bờ Bắc) - Giáp ấp Rạch Lùm C |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
919 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm cống kênh Hãng C (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Lê Thị Nhiên (Bờ Đông) |
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
920 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Nhiên (Bờ Đông) - Giáp ấp kênh Hãng B |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
921 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm cống kênh Hãng C (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Nguyễn Kim Hoa (Bờ Tây) |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
922 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Nguyễn Kim Hoa (Bờ Tây) - Giáp ấp kênh Hãng B |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
923 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất xã Khánh Hải - Cầu Rạch Lùm A |
790.000
|
474.000
|
316.000
|
158.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
924 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Lùm - Giáp ấp kênh Hãng C |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
925 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ấp kênh Hãng C - Cống kênh Hãng C |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
926 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống kênh Hãng C - Giáp ranh đất ấp Công Nghiệp A |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
927 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh đất ấp Công Nghiệp A - Cầu Công Nghiệp |
670.000
|
402.000
|
268.000
|
134.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
928 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Công Nghiệp A - Giáp xã Khánh Lộc |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
929 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Vàm Rạch Lùm (Hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hòa (Bờ Đông) |
510.000
|
306.000
|
204.000
|
102.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
930 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hòa (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Danh |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
931 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Đặng Văn Danh - Giáp ranh xã Khánh Hải |
370.000
|
222.000
|
148.000
|
74.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
932 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Lùm (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Em (Bờ Tây) |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
933 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Em - Hết ranh đất ông Nguyễn Bá Xuân |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
934 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Bá Xuân - Giáp ranh xã Khánh Hải |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
935 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Hiệp Hòa Bờ Đông - Giáp ranh xã Khánh Hải |
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
936 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Hiệp Hòa Bờ Tây - Giáp ranh xã Khánh Hải |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
937 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Xóm Miên (2 bờ) - Giáp ranh ấp Rạch Lùm C |
120.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
938 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Sáu U (2 bờ) - Ngã tư miễu Ông Tà |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
939 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Năm Trì (Hướng Bắc) - Giáp ranh ấp Nhà Máy A (Bờ Đông) |
160.000
|
96.000
|
64.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
940 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Năm Trì (Hướng Bắc) - Giáp ranh ấp Nhà Máy A (Bờ Tây) |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
941 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
942 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Tám Khệnh (Bờ Đông, hướng bắc) - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
943 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Hai Tưởng (02 Bờ, hướng Bắc) - Kênh Cơi Tư |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
944 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp lộ Ô tô về xã (Phía sau chợ, 02 Bờ hướng Bắc) - Kênh Cơi Nhì |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
945 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Cơi Ba (Bờ Tây, hướng Bắc) - Đầu Kinh Cơi Tư |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
946 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Trần Thanh Hữu (02 bên) - Trụ sở UBND xã Khánh Hưng |
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
947 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Cựa Gà Xanh (02 Bờ) - Cuối Kênh Cựa Gà Xanh |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
948 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Bảy Huề (02 Bờ) - Giáp ranh xã Khánh Hải |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
949 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Ba Trước (02 Bờ) - Giáp ranh xã Khánh Lộc |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
950 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Bảy Gà Mổ (02 Bờ) - Giáp ranh xã Khánh Lộc |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
951 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã Ba Hai Trầm (Bờ Bắc, hướng Tây) - Ngã Tư Út Cùi |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
952 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã Ba Hai Trầm (Bờ Nam, hướng Tây) - Đầu Kênh Chống Mỹ (Rạch Lùm C) |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
953 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Chống Mỹ (Rạch Lùm C, hướng Tây, 02 Bờ) - Cống Bia Đỏ Rạch Lùm B |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
954 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Hai Thà (02 bờ) - Giáp ranh xã Khánh Hải |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
955 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Cua Le Le (Cống Sườn 2, hướng Tây, 02 Bờ) - Cuối Kênh Cua Le Le |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
956 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Hải, hướng Đông, Bờ Nam - Giáp ranh ấp Kinh Hảng C |
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
957 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh ấp Kinh Hảng A (Bờ Nam) - Ranh ấp Kinh Hảng C (Bờ Nam) |
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
958 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh ấp Kinh Hảng A (Bờ Nam) - Giáp ranh ấp Công Nghiệp A |
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
959 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh ấp Công Nghiệp A (Bờ Nam) - Giáp ranh xã Khánh Lộc |
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
960 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
400.000
|
320.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
961 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng Đông - Hết ranh đất Trường Trung học cơ sở 1 Khánh Hải |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
962 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Nam) - Ngã ba Kênh Giữa |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
963 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trường Tiểu học 1 - Kênh Bảy Ghe 500m (Bờ Bắc) |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
964 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trường Tiểu học 1 - Kênh Bảy Ghe 500m - Bờ Nam |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
965 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã - Khu di tích Bác Ba Phi (Hết ranh đất ông Hận) |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
966 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trương Văn Pha - Hết ranh đất bà Trương Thị Tươi |
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
967 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hồ Văn Chiểu - Cầu Thành Trung |
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
968 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tuyến kênh Lung Tràm (Bờ Nam) |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
969 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tuyến kênh Trung Tâm (Bờ Tây) |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
970 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Chợ Mới về các hướng 400m (Riêng hướng Đông hết ranh đất ông Hai Nguyên) |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
971 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm kênh Mới (Về hướng Đông) - Giáp ranh đất ông Phan Ngọc Hoàng |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
972 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Hưng - Cống kênh Giữa |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
973 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống kênh Giữa - Hết ranh đất ông Năm Hòa |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
974 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Năm Hòa - Cống Trùm Thuật |
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
975 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Trùm Thuật - Giáp ranh thị trấn Sông Đốc |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
976 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Trùm Thuật - Hết ranh đất ông Trần Thế Vinh |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
977 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Thế Vinh - Hết ranh đất ông Lâm Xuân Thành |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
978 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lâm Xuân Thành - Hết ranh đất ông Lương Văn Phúc |
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
979 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lương Văn Phúc - Ngã tư kênh Trùm Thuật |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
980 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Bắc) - Kênh Bờ Tre 300m (Bờ Đông) |
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
981 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 300m kênh Bờ Tre (Bờ Đông) - Về hướng Bắc hết kênh Bờ Tre
(Ranh đất ông Hồ Quốc Cường) |
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
982 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Bắc) - Kênh Bờ Tre 300m Bờ Tây |
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
983 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Trùm Thuật (Bờ Tây) - Về hướng Nam 300m |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
984 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 300m (Bờ Tây ngã tư Trùm Thuật) - Giáp ranh đất ông Lương Văn Nhiễm |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
985 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hành lang lộ Rạch Ráng - Sông Đốc - Về hướng Bắc 500m |
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
986 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 500m - Hết kênh Ranh |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
987 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp xã Khánh Hưng - Đến giáp đoạn 300m (Ngã tư Chủ Mía), bờ Tây |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
988 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Chủ Mía (Bờ Tây) - Về các hướng 300m |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
989 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 200m (Ngã tư Chín Bộ) - Đến giáp đoạn 300m (Ngã tư Chủ Mía), bờ Tây |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
990 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Chín Bộ - Về các hướng 200m |
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
991 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Chủ Mía (Bờ Đông) - Về các hướng (Nam, Bắc) 300m |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
992 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ hết đoạn 300m - Hết kênh Chủ Mía (Bờ Nam) |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
993 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Làng Cá kênh Tư - Hết khu đất Làng Cá kênh Tư (2 bên) |
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
994 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Bảy Ghe - Về hướng Đông 300m (2 bên) |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
995 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết đoạn 500m (Trường Tiểu học 1 đi về kênh Bảy Ghe 500m) - Hết đoạn 300m (Vàm Bảy Ghe về hướng Đông 300m) |
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
996 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Tư Tửu (Kênh Cây Gòn) - Giáp ranh đất ông Hai Nguyên |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
997 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hồ Quốc Khánh - Hết kênh Cây Sộp |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
998 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Quốc Tiến - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn To |
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
999 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1000 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9a |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |