701 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Hoa - Hết ranh đất Phạm Trung Kiên
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
702 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Chí Tâm - Giáp xã Khánh Bình Tây Bắc
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
703 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Đặng Văn Hùng - Giáp xã Khánh Bình Tây Bắc (Nhà ông Trung) (2 bên)
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
704 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Nguyễn Văn Chênh - Hết ranh đất ông Lý Hồng Ân
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
705 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Đoàn Văn Yên - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiệm
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
706 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trương Văn Đúng - Hết ranh đất bà Trương Thị Nhật
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
707 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Văn Ty - Hết ranh đất trụ sở ấp Thời Hưng
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
708 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Phạm Văn Đạt (Bờ Tây) - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
709 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Văn O - Hết ranh đất bà Trần Thị Tuyết
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
710 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất bà Lê Thị Thơm - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Mừng
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
711 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Trần Văn Cánh - Hết ranh đất ông Trần Văn Hùng
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
712 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất bà Huỳnh Thị Hoa - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Đèo
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
713 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ nhà ông Nguyễn Thành Nhơn - Hết phần đất ông Mai Thanh Bạch
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
714 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đất ông Phạm Toàn thắng ấp Đá Bạc - Hết đất ông Trần Văn Sai ấp Kinh Hòn Bắc
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
715 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
716 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Nô - Hết ranh đất ông Trịnh Văn Tám
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
717 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Đoàn Thị Phượng - Đất ông Phạm Văn Hải
|
264.000
|
192.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
718 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Nguyễn Văn Út Nhỏ - Đất ông Nguyễn Văn Lâm
|
360.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
719 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lý Văn Lịnh - Đất ông Lê Giá Kính
|
360.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
720 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Quản Lý Đê Điều - Đất ông Trần Văn Vũ
|
576.000
|
320.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
721 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh 16 - Đầu kênh rạch Nhum
|
360.000
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
722 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
350.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
723 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Ruộng A (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Tư Hùng
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
724 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Tư Hùng - Giáp thị trấn Trần Văn Thời
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
725 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Ruộng (Hướng Tây) - Đầu cống Suối Mênh (Nhập tuyến)
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
726 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống Suối Mênh - Giáp xã Khánh Hưng
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
727 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống kênh Sáu Thước Lớn (Bờ Tây) - Hết ranh đất Trường tiểu học 2 (Điểm Sáu Thước)
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
728 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất Trường tiểu học 2 (Điểm Sáu Thước) hướng Tây - Hết ranh đất ông Đỗ Quốc Thiện
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
729 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống kênh Sáu Thước Lớn
(Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Hồ Văn Út
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
730 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Út Quý (Bờ Tây) - Hết ranh đất ông Phan Văn Hùm
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
731 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Phan Văn Hùm - Hết ranh đất ông Tám Tài
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
732 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Nhiễn (Bờ Đông) - Hết ranh đất Chùa Nhẫn Hòa
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
733 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất Chùa Nhẫn Hòa - Hết ranh đất ông Sáu Mum
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
734 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Kiên - Hết ranh đất bà Sáu Nhỏ
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
735 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Út Miên (Bờ Đông) - Giáp kênh Vườn Giữa
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
736 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Cống Đá (Trạm y tế) bờ Đông - Hết ranh đất ông Út Kiệt
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
737 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Cống Đá (Bờ Tây) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cường
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
738 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm Trảng Cò (Bờ Tây) - Cuối kênh Trảng Cò hết đất ông Mãi
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
739 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm Trảng Cò (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Trần Văn Khởi
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
740 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Suối Mênh (Dọc theo kênh số 2) bờ Tây - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Út
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
741 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Út - Hết ranh đất ông Hai Mẹo
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
742 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Suối Mênh (Dọc theo kênh số 2) bờ Đông - Hết ranh đất ông Hoàng
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
743 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống kênh Tư (Bờ Tây) - Hết ranh đất ông Tám Thê
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
744 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống kênh Tư (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Tư Minh
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
745 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Dây (Bờ tây) - Cuối kênh Mới
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
746 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trường Tiểu học 2 - Cuối kênh Đòn Dong
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
747 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh (Bờ Bắc) - Hết ranh đất ông Tám Em (Bờ Bắc)
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
748 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Kiệt (Bờ Nam) - Hết ranh đất bà Phụng Bờ Nam
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
749 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Ba Phiên - Hết ranh Nghĩa trang Ba Cô (Bờ Nam)
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
750 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Tám Định - Hết ranh đất ông Hiệp Bờ Bắc
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
751 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Cao Văn Phong - Hết ranh đất ông Phạm Văn Thức
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
752 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Dương Quang Tuấn (Bờ Nam) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đời
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
753 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Huỳnh Văn Cường (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Lạc
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
754 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Dương Quang Chiến - Hết ranh đất ông Bùi Văn Bình
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
755 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
756 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đất ông Nguyễn Tấn Huynh - Hết ranh đất ông Trần Văn Tiến
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
757 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ấp Rạch Ruộng A (Bờ Tây kênh D giáp lộ nhựa) - Giáp Miếu
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
758 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Toàn tuyến
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
759 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Dương Văn Dận (Bờ Tây) - Giáp sông Ông Đốc
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
760 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đất ông Cao Văn Phong (bờ Đông) - Giáp sông Ông Đốc
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
761 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống số 2 - Giáp sông Ông Đốc bờ Đông
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
762 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Kênh Tư - Giáp sông Ông Đốc bờ Đông
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
763 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ấp Rạch Ruộng A - Ấp Rạch Ruộng C
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
764 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Kênh Tư - Hết ranh đất bà Cao Thị Năm (kênh hậu Đòn Dong)
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
765 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Trần Thị Thanh Sợi - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Hùng
|
240.000
|
192.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
766 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Y tế xã - Cầu Trần Hợi
|
350.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
767 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
300.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
768 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Nhà Máy, hướng Nam
(Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Lê Trung Tính
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
769 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Trung Tính - Hết ranh đất ông Lê Văn Đoàn
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
770 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đầu cầu bên chợ (Hướng Tây) - Hết ranh đất trường THPT
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
771 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất trường THPT - Hết ranh đất ông Phạm Hùng Văn
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
772 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Hùng Văn - Đầu kênh Dân Quân
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
773 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Dân Quân - Giáp xã Khánh Hải
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
774 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Thị Định - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Tùng
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
775 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Tùng - Đầu kênh Dân Quân
|
550.000
|
330.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
776 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Dân Quân - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
777 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cầu bên chợ (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Lê Văn Quới
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
778 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm y tế xã (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Đường
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
779 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Quang Sơn - Ngã tư Miễu Ông Tà (Bờ Đông)
|
130.000
|
78.000
|
52.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
780 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Quang Sơn - Ngã tư miễu Ông Tà (Bờ Tây)
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
781 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Đứng (Hướng Tây) - Hết ranh đất ông Lê Văn Quới
|
440.000
|
264.000
|
176.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
782 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Bầu (Bình Minh II) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Đường
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
783 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Bầu - Hết ranh đất ông Trần Văn Bé
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
784 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh xã Trần Hợi
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
785 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Kênh Đứng (Hướng Bắc) - Cơi 3
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
786 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi Nhì bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
787 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi Nhì bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
788 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi 3 bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
789 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi 3 bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
790 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi Tư (Bờ Nam) - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
791 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cầu Công Nghiệp (Bờ Đông hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Phạm Văn Dinh
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
792 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Phạm Văn Dinh - Hết ranh đất ông Võ Văn Thạnh
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
793 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu chữ Y (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Võ Văn Thạnh
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
794 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu chữ Y (Hướng đông bờ Nam) - Hết ranh đất ông Lê Huỳnh Bé
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
795 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lê Huỳnh Bé - Hết ranh đất bà Phạm Thị Hà
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
796 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Phạm Thị Hà - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
797 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cầu công nghiệp (Bờ Tây hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Võ Văn Thành
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
798 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Võ Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Trường Hận
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
799 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Chữ Y (Bờ Tây) - Hết ranh đất ông Lê Trường Hận
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
800 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Chữ Y (Bờ Bắc) - Ngã ba Năm Trì
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |