501 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà bà lê Chúc Mừng, khóm 7 - Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Lang, khóm 7
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
502 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà bà Lê Thị Kiều, khóm 7 - Hết ranh đất nhà ông Lê Văn Chờ, khóm 7
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
503 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chọn, khóm 8 - Hết ranh đất Nguyễn Thị Hoa, khóm 8
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
504 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Phạm Thị Cúc - Nhà ông Phạm Văn Chiến
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
505 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Phan Văn Hội - Hết ranh đất Hoàng Thị Rộng, khóm 8
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
506 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà Phạm Văn Thái, khóm 8 - Hết ranh đất Phan Văn Toại
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
507 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Rớt - Ranh đất Đỗ Thành Phước
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
508 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Sinh - Ranh đất ông Bạch Trung Đáng
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
509 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh 7 Thanh - Cống Thầy Tư
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
510 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Thầy Tư - Đê Biển Tây
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
511 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Lê Văn Thạnh - Nhà ông Lê Văn Tỷ
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
512 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Nguyễn Văn Tất - Trường THCS 1
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
513 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
72.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
514 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
515 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giao đường 3A - Giao đường 30/4
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
516 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Văn Bé - Hết ranh đất Mã Văn Hết
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
517 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Mã Văn Hết - Hết đất ông Nguyễn Việt Hùng
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
518 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Kỹ - Hết ranh đất ông Trần Văn Quảng
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
519 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Bình Đông - Cống ông Bích Nhỏ
|
780.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
520 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Trảng Cò - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
521 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tuyến đường đấu nối từ tuyến Tắc Thủ - Rạch Ráng - Sông Đốc đến chợ nông sản Rạch Ráng (2 bên)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
522 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
523 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
330.000
|
198.000
|
132.000
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
524 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Nguyễn Tuấn (theo kênh Đê Tả) - Hết phần đất ông Trần Văn Ngọc (giáp Đê trung ương, khóm 6B)
|
144.000
|
86.400
|
57.600
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
525 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Dọc theo hai bên tuyến đường Cầu sông Ông Đốc đấu nối lộ Bờ nam Sông Đốc
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
526 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Ngô Minh Đương, khóm 6A, thị trấn Sông Đốc - Đê biển Tây, khóm 6B, thị trấn Sông Đốc
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
527 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
528 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
529 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Ba Tỉnh (Đất ông Lê Văn Cang) - Đường ống dẫn khí PM3
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
530 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Chót - Hết ranh đất ông Huỳnh Thượng Hải
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
531 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã - Đường ống dẫn khí PM3
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
532 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Hiền - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
533 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Việt Thanh - Hết ranh Trường Tiểu học 1 Khánh Bình Tây Bắc
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
534 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Quang - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Xiếu
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
535 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Vinh - Đầu Kênh 16
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
536 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh 16 - Hết ranh đất Trường THCS
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
537 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Tuấn - Hết ranh đất ông Bùi Văn Luông
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
538 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Bùi Văn Luông - Hết ranh đất ông Phạm Văn Minh
|
550.000
|
330.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
539 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Tiếp bờ PM3 - Hết ranh đất ông Mai Văn Thắng
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
540 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Tiếp bờ PM3 - Hết ranh đất ông Trần Văn Phước
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
541 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Phước - Hết ranh đất ông Bùi Văn Ri
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
542 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh Xuân Tới - Hết ranh đất ông Lâm Văn Triều
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
543 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Bút - Hết ranh đất ông Ngô Văn Đèo
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
544 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Quốc Tiến - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Học
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
545 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Nhân - Hết ranh đất ông Hồng Đông Châu (Giáp đê Trung ương)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
546 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ kênh 25 - Ranh đất ông Phạm Thanh Hiền
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
547 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba tuyến 21 - kênh Dớn - Hết ranh đất bà Phạm Thị Lía
(Ngã 3 kênh Mười Lươm)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
548 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Trịnh Văn Liêm - Ngã tư tuyến 88 - 21
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
549 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh xã Khánh Bình Tây - Hết ranh đất ông Lê Hoàng Nam
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
550 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Bùi Thị Thắm - Hết đất ông Nguyễn Văn Nễ
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
551 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đường ống PM3 - Hết ranh đất ông Đỗ Hữu Lộc
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
552 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
553 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp huyện U Minh - Kinh Hội (Hết ranh đất ông Phạm Văn Hiền)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
554 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Kinh Hội (đất ông Dương Thành Phụng) - 19/5 (Hết ranh đất Tạ Bích Thủy)
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
555 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ 19/5 (Đất bà Mai Kim Chung) - Cống Rạch Bào
|
1.250.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
556 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tưừ Rạch Bào (Đất ông Nguyễn Văn Thám) - Giáp xã Khánh Bình Đông
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
557 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp huyện U Minh - Kinh Hội (Hết ranh đất ông Phạm Văn Hiền)
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
558 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Kinh Hội (đất ông Dương Thành Phụng) - 19/5 (Hết ranh đất Tạ Bích Thủy)
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
154.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
559 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ 19/5 (Đất bà Mai Kim Chung) - Cống Rạch Bào
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
560 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Rạch Bào (Đất ông Nguyễn Văn Thám) - Giáp xã Khánh Bình Đông
|
770.000
|
462.000
|
308.000
|
154.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
561 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc - Giáp xã Khánh Bình Đông
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
562 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc - Ngã ba Bảy Triệu
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
563 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Kinh Hội - Sông Ông Đốc (2 bờ)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
564 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Chồn Gầm - Sông Ông Đốc (02 bờ)
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
565 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Kênh Ranh (Từ giáp Lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Giáp ranh xã Khánh Bình Đông
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
566 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Kênh Hội - Cầu Rạch Bào (Bờ Nam, lộ 3m)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
567 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Kinh Hội - Giáp xã Khánh Bình Đông, Bờ Bắc
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
568 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Đường Ranh (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Chồn Gầm (Hết ranh đất ông Trương Văn Triều, bờ Bắc)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
569 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Đường Ranh (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Chồn Gầm (Trụ sở ấp 19/5, bờ Nam)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
570 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Cựa Gà (Từ giáp lộ Tắc Thủ - Sông Đốc) - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
571 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Chồn Gầm (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Chồn Gầm (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Phích, Bờ Tây)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
572 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Chồn Gầm (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Chồn Gầm (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sạ, bờ Đông)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
573 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Vàm Rạch Bào (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Rạch Bào (Trụ sở ấp Rạch Bào, bờ Đông)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
574 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Vàm Rạch Bào (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Rạch Bào (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Tằng, bờ Tây)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
575 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Vàm Ông Bích (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Ông Bích (Trụ sở văn hóa ấp ông Bích, bờ Tây)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
576 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Vàm Ông Bích (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Ông Bích (hết ranh đất bà Nguyễn Thị Hai, bờ Đông)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
577 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Vàm Cả Giữa (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Cầu ngã ba Cả Giữa (Hết ranh
đất ông Nguyễn Thành Văn, 2 bờ)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
578 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Kênh Ông Kiệt (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Kênh 2 Lưu, 2 bờ
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
579 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Kinh Giữa (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Út Bình (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lửng)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
580 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Kinh Giữa (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Kênh Mới (Hết ranh đất bà Phạm Thị Phăng)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
581 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
582 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
583 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất bà Lê Thị Liên (Giáp xã Khánh Bình) - Hết ranh đất Dương Hoàng Nhân
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
584 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Hoàng Nhân - Hết ranh đất ông Lý Văn Huế (Bờ Nam)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
585 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Đặng Trung Lưu
(Giáp xã Khánh Bình) - Ngã tư phố Rạch Cui
(Hết ranh đất ông Lê Văn Diệp)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
586 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư phố Rạch Cui
(Ranh đất ông Huỳnh Văn Nhỏ) - Hết ranh đất bà Lê Thị Quyên
|
550.000
|
330.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
587 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng kênh Tạm Cấp Bờ Tây (ranh đất ông Huỳnh Văn Nhỏ) - Hết ranh đất bà Lê Hồng Sáu
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
588 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng kênh Tạm Cấp
(Bờ Đông, ranh đất ông Trần Văn Tài) - Hết ranh đất ông Trần Văn Tấn
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
589 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Xóm Nhà Ngói
(Bờ Tây, Chùa Rạch Cui) - Hết ranh đất ông Nguyễn Thành Sáu
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
590 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Hoàng Thạch - Ranh đất ông Nguyễn Văn Thế
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
591 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng ngã ba Tám Chánh (Bờ Đông, Chùa Rạch Cui) - Ranh đất ông Trần Tấn Tài
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
592 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng ngã ba Tám Chánh (Bờ Tây, đất bà Đặng Thị Vàng) - Hết ranh đất ông Từ Văn Vĩnh
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
593 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trương Văn Khỏe
(Giáp ranh xã Khánh Bình) - Giáp ranh thị trấn Trần Văn Thời
(Trong đê)
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
594 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Bé và ông
Trần Quốc Đáo - Hết ranh đất ông Dương Văn Lân và ông Mai Văn Kĩnh
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
595 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Ngô Khánh Lâm và Nhà văn hóa ấp Lung Bạ - Hết ranh đất ông Lai Văn Chiến và ông Lê Văn Lâm
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
596 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Sinh Cung - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đạt
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
597 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Thanh Phong - Ranh đất ông Võ Duy Nghi
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
598 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Văn Tiển - Hết ranh đất UBND xã quản lý
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
599 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Kiều Văn Phú (Bờ Tây Ngọn Rạch Nhum) - Hết ranh đất ông Trần Văn So
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
600 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Văn Tài - Ranh đất ông Kiều Văn Phát
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |