2001 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Dũng - Hết ranh đất bà Nguyễn Ngọc Thơ
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2002 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Công - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Công
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2003 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Công - Hết ranh đất bà Trần Thị Thu
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2004 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Lực - Hết ranh đất ông Trần Văn Đô
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2005 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Đáng - Hết ranh đất ông Lâm Văn Tồng
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2006 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Lượng - Hết ranh đất ông Trần Văn Dũng
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2007 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2008 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Phong Điền
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2009 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần - Kênh Chống Mỹ (Giáp Cái Nước)
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2010 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2011 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2012 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng Đông - Hết ranh đất Trường Mầm non
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2013 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà Bia ghi danh về hướng Nam - Hết ranh đất Hãng nước đá Trường Sơn 6
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2014 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Leo - Kênh Công Điền Giữa
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2015 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Văn Kỳ - Hết ranh đất ông Lý Văn Duyên (Bờ Đông)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2016 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Thành - Kênh Chống Mỹ
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2017 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Đắc - Hết ranh đất ông Trương Thanh Giang
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2018 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Được - Giáp ranh xã Phong Lạc (Trong đê)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2019 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Bình - Hết ranh đất ông Phan Văn Sơn
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2020 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Mật - Hết ranh đất ông Phan Văn Linh
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2021 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trịnh Hữu Huy - Kênh Dầu Xây (Hết ranh đất ông Ngô Tấn Môn)
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2022 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Bảy Thanh - Kênh Dần Xây (Tuyến ven sông)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2023 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Dần Xây - Hết ranh đất Nguyễn Văn Thu
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2024 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Sáng Bà Kẹo - Kênh Lựu Đạn (Hết ranh đất ông Dương Việt Sử)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2025 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Lựu Đạn (Ranh đất ông Dương Việt Sử) - Kênh Bảy Thanh (Giáp thị trấn Sông Đốc)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2026 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Sáng Bà Kẹo - Giáp ranh Xã Phong Lạc
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2027 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Út Chín - Hết ranh đất ông Trần Văn Nhiều
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2028 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Đầu Sấu (Ấp Mỹ Bình) - Hết ranh đất ông Nguyễn Như Ý
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2029 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đầu lộ nhựa tiếp giáp Sông Đốc (Ranh đất ông Mười Đẹt) - Ngã 3 (Hướng về huyện)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2030 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2031 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu lộ tiếp giáp lộ bờ Nam Sông Đốc - Đầu lộ tiếp giáp đường ô tô về Trung tâm xã
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2032 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
800.000
|
640.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2033 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Thuận lợi về mặt giao thông thuỷ, bộ
|
60.000
|
36.000
|
24.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2034 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Không thuận lợi về mặt giao thông thuỷ, bộ
|
42.000
|
25.200
|
24.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2035 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm (Đất trồng lúa, Đất trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản, Đất trồng cây hàng năm còn lại, Đất nuôi trồng thủy sản, Đất nuôi trồng thủy sản kết hợp trồng lúa) |
2036 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
2037 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
2038 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
2039 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
2040 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm (Đất trồng lúa, Đất trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản, Đất trồng cây hàng năm còn lại, Đất nuôi trồng thủy sản, Đất nuôi trồng thủy sản kết hợp trồng lúa) |
2041 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
2042 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
2043 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
2044 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
2045 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm (Đất trồng lúa, Đất trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản, Đất trồng cây hàng năm còn lại, Đất nuôi trồng thủy sản, Đất nuôi trồng thủy sản kết hợp trồng lúa) |
2046 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
2047 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
2048 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
2049 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
2050 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất làm muối |