1901 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hồ Quốc Khánh - Hết kênh Cây Sộp
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1902 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Quốc Tiến - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn To
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1903 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1904 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9a
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1905 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9b
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1906 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9c
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1907 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L10a
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1908 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L10b
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1909 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô L9d
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1910 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô L9e
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1911 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô L9f
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1912 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Giáp kênh Trùm Thuật (Bờ Tây) - Giáp Phân Trại số 2 Trại Giam Cái Tàu
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1913 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Hưng - Giáp đoạn 300m Ngã Tư Chủ Mía
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1914 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp đoạn 300m Ngã Tư Chủ Mía - Giáp đoạn 200m Ngã Tư Chín Bộ
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1915 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Kênh Mới về hướng Nam 300m
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1916 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ giáp đoạn Kênh Mới 300m - Kênh Lung Tràm
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1917 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Đinh Hữu Trí - Giáp kênh Đê Trong
|
144.000
|
86.400
|
57.600
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1918 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ giáp ranh đất bà Trần Thị Thâm - Giáp tuyến Ngã tư Chín bộ về các hướng 200m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1919 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Ngã Tư Chín bộ về các hướng 200m - Giáp ranh xã Khánh Hưng
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1920 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến hết ranh đất ông Lương Văn Nhiễm (khoảng 800m)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1921 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến Hết ranh đất bà Võ Hồng An (khoảng 500m)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1922 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến hết ranh đất bà Nguyễn Hồng Phấn (khoảng 500m)
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1923 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Thành Trung - Ngã tư Chủ Mía
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1924 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1925 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã (Vàm Ông Tự) - Trụ sở ấp Tắc Thủ
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1926 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu lớn Vàm Ông Tự - Kênh Biện Đề (Hết đất ông Nguyễn Minh Hòa)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1927 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Cao Hoàng Định - Trụ sở ấp Tân Hiệp
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1928 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu vàm về hướng Tây (Ngoài đê) - Hết ranh đất bà Lê Thị Sang
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1929 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu vàm về hướng Tây (Trong đê) - Cầu Phát Thạnh
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1930 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Hữu Phước (Phía hướng Nam lộ nhựa) - Hết ranh đất ông Huỳnh Hữu Thuận
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1931 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Phước Hữu (Phía hướng Bắc, lộ nhựa) - Hết ranh đất ông Huỳnh Hữu Thuận
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1932 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu mới Vàm Ông Tự (Đi hướng sông Ông Đốc) - Giáp lộ đê bê tông 3m (Hai bên)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1933 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ đèn giao thông về hướng Cà Mau - Giáp ranh thành phố Cà Mau
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1934 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm kênh xáng (Bờ Đông) - Giáp ranh thành phố Cà Mau
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1935 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm kênh xáng (Bờ Tây) - Giáp ranh huyện Cái Nước
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1936 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Sang - Ranh đất ông Huỳnh Văn Bảo
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1937 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Bảo - Giáp ranh Nghĩa Trang Liệt sĩ huyện (Ngoài đê)
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1938 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sĩ huyện (Ngoài đê) - Vàm Rạch Lăng
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1939 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm Rạch Lăng - Giáp ranh xã Phong Lạc
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1940 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Phát Thạnh - Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sỹ huyện (Trong đê)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1941 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh Nghĩa trang Liệt sỹ huyện (Trong đê) - Giáp Vàm Rạch Lăng
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1942 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm Rạch Lăng - Giáp ranh xã Phong Lạc lộ nhựa trong đê)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1943 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bến phà nghĩa trang ấp Công Nghiệp - Đến trụ sở điện lực huyện Trần Văn Thời
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1944 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cửa hàng tự chọn Thanh Thúy - Hết Ranh cửa hàng xăng dầu số 12
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1945 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh cửa hàng xăng dầu số 12 - Cầu Rạch Lăng
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1946 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Lăng (Hướng đi Quốc Lộ 1A, bờ Nam) - Giáp ranh xã Hưng Mỹ
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
78.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1947 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cổng chào xã lợi An - Hết ranh đất xã lợi An
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1948 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu đê giáp khu quy hoạch cụm dân cư - Giáp Phường 8 - TP Cà Mau
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1949 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1950 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Lớn Giao Vàm - Nhà bà Nguyễn Thị Hai
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1951 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Biện Đề (hết nhà ông Nguyễn Minh Hòa) - Nhà ông Huỳnh Văn Tánh
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1952 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Nguyễn Lạc Long - Đình Phong Lạc
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1953 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Nguyễn Thị Hận - Nhà ông Phan Văn Bân
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1954 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Trần Thành Duyên - Nhà Nguyễn Văn Thanh
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1955 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Nguyễn Thị Hạnh - Nhà ông Võ Văn Huê
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1956 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1957 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp xã Lợi An - Cầu Rạch Bần
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1958 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần (Nhà ông Trương Tấn Đạt) - Cầu kênh Chống Mỹ - Giáp ranh xã Phong Điền (Nhà ông Phan Văn Thảo)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1959 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Trường THCS Phong Lạc - Hết ranh đất ông Trần Văn Công
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1960 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần (Ranh đất ông Trần Văn Hon) - Hết ranh đất ông Phạm Ngọc Mừng
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1961 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Văn Ân - Hết ranh đất ông Tạ Văn Trận
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1962 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Chuẩn - Hết ranh đất ông Trần Văn Kén
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1963 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Tống Thị Niên - Hết ranh đất ông Phan Văn Miền
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1964 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Tùng - Hết ranh đất bà Tống Thị Niên
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1965 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Chống Mỹ (Nhà ông Phan Văn Thảo) - Cuối kênh Chống Mỹ (Đất ông Phan Văn Miền)
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1966 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần - Hết ranh đất ông Lâm Văn Khựng
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1967 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lâm Văn Khựng - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Khoa
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1968 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lưu Thị Phiến - Hết ranh đất ông Trần Văn Đô
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1969 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Ngô Mười Ba - Hết ranh đất bà Trần Thị Tàn
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1970 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Kiên - Hết ranh đất ông Phan Văn Cảnh
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1971 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Khanh - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Nhãn
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1972 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Hoàng Em - Hết ranh đất ông Dương Văn Hiểu
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1973 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Dương Văn Hiểu - Hết ranh đất ông Võ Văn Nuôi
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1974 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Thiện - Hết ranh đất ranh đất ông Nguyễn Chí Phương
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1975 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Hiểu - Hết ranh đất ông Trương Văn Y
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1976 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Lý Thị Lan - Hết ranh đất ông Mai Văn Nở
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1977 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Thanh Bình - Hết ranh đất ông Trần Văn Tân
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1978 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hồ Việt Cường - Hết ranh đất bà Võ Thị Hường
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1979 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Luôn
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1980 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Luôn - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Nho
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1981 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Võ - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thống
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1982 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Đua - Hết ranh đất ông Trần Văn Nào
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1983 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Biên - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Việt
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1984 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Việt - Hết ranh đất ông Trần Minh Diệu
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1985 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Nam - Hết ranh đất ông Thái Văn Tuấn
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1986 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Chi - Hết ranh đất bà Trần Thị My
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1987 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Chi - Ranh đất ông Phạm Hùng
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1988 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Mộng - Hết ranh đất ông Tô Văn Tồn
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1989 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Luận - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bé
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1990 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Chuẩn - Hết ranh đất ông Lưu Văn Rợt
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1991 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trương Tấn Đạt - Ranh đất ông Đào Văn Nghiêu
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1992 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Đào Văn Nghiêu - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Tỏ
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1993 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Ngộ - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đại
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1994 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Thi (Miếu Thần Hoàng) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bùi
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1995 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Thi - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Lợi
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1996 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Khuyên - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Xiếu
|
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1997 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Lý - Hết ranh đất ông Đỗ Văn Rớt
|
66.000
|
39.600
|
26.400
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1998 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Nguyễn Thị Xua - Hết ranh đất bà Võ Thị Hết
|
66.000
|
39.600
|
26.400
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1999 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Nguyễn Thị Xua - Hết ranh đất ông Trương Văn Be
|
66.000
|
39.600
|
26.400
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2000 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Nguyễn Thị Lợi - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Duyên
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |