101 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Tỉnh - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà bà Lã Mai Thùy khóm 8
(2 bên) - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Huỳnh Thanh Tuấn khóm 8 (2 bên) - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Phạm Việt Cường - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Đặng Văn Vinh khóm 8 - Kênh xáng Nông trường khóm 8
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Cầu Dừa khóm 8 - Về hướng Bắc 250m
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Kiều Minh Thành khóm 10 - Lộ Trung tâm bờ Bắc Sông Đốc
|
2.640.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Khắp khóm 10 - Hết đất ông Phạm Văn Uyên khóm 10
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Ngọc Minh, khóm 10 (hai bên bờ kênh xáng nông trường) - Giáp kênh Phủ Lý (khóm 12)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà Ông Trần Văn Việt, khóm 10 (2 bên) - Lộ trung tâm bờ Bắc Sông Đốc
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Vũ Thị Huyền, khóm 10 - Lộ trung tâm bờ Bắc Sông Đốc
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh xã Thuần khóm 10 - Về hướng Bắc: 250m
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Nhiêu Đáo khóm 11 - Về hướng Bắc: 250m
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Phủ Lý khóm 12 - Về hướng Bắc: 250m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Cựa Gà khóm 12 - Về hướng Bắc: 250m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu sắt kênh Rạch Ruộng khóm 10 - Cống Xã Thuần
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Xã Thuần - Kênh Nhiêu Đáo
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Nhiêu Đáo - Kênh Phủ Lý
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Phủ Lý khóm 12 - Kênh ranh xã Khánh Hải
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Bảy Thanh khóm 5 - Hãng nước đá Hiệp Thành K5
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Hùng Anh - Đất bà Tạ Mỹ Hen
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hãng nước đá Hiệp Thành k5 - Kênh Rạch Vinh khóm 5
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Công ty KTDV Sông Đốc k4 (Mặt sông) - Đầu vàm kênh Thầy Tư khóm 4
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Xáng Cùng khóm 6A - Kênh Xáng Mới
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Rạch Vinh khóm 4 (Tuyến lộ) - Cầu kênh Thầy Tư khóm 4
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Thầy Tư khóm 4 (Tuyến lộ) - Kênh Xáng cùng khóm 4
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Rạch Vinh bờ Đông
(Ranh đất ông Đặng Văn Đông) - Đê Tả khóm 5
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Miếu (Bờ Tây kênh Rạch Vinh) - Đê Tả khóm 4
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Thầy Tư (Bờ Tây) khóm 4 - Đê Tả khóm 4
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Thầy Tư (Bờ Đông) khóm 4 - Đê Tả khóm 4
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Xáng cùng khóm 6A (2 bờ Đông, Tây) - Đê Tả khóm 6A
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh xáng Mới, ranh đất bà Lý Kim Tiền (Bờ Đông) - Đê Tả khóm 6A
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Xáng Mới, ranh đất ông Trần Văn Lên (Bờ Tây) - Đê Tả khóm 6A
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Xẻo Quao khóm 6A (2 bờ Đông, Tây) - Đê Tả khóm 6A
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Tươi khóm 6A - Hết ranh đất ông Nguyễn Hữu Phước
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Trần Ánh Nguyệt khóm 6A - Hết ranh đất bà Phạm Thị Thủy khóm 6A
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Nhanh (Thửa 65, tờ 36) khóm 6A - Hết ranh đất ông Hà Việt Hoa
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trịnh Thị Trang khóm 6A - Hết ranh đất ông Lại Văn Giàu (2 bên) khóm 6A
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Thanh Hùng, Khóm 6A - Hết ranh đất bà Lê Ánh Xuân (2 bên) khóm 6A
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hẻm nhà ông Châu Ngọc Sỹ khóm 6A - Hết ranh đất ông Hải
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Dương Hồng Nguyên - Cầu Thủy Lợi
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Huỳnh Thanh Hùng - Nhà ông Võ Khánh Duy
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Thanh Dũng khóm 6A - Hết ranh đất ông Hồ Văn Vàng khóm 6A
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Khu dân cư Xẻo Quao khóm 6B (Khu A)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Chí Nguyện - khóm 7 - Hết ranh đất bà Phạm Thị Lắm
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh Ngọc Phương - Hết ranh đất ông Nguyễn Ngọc Sinh
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở UBND thị trấn (khóm 7) - Lộ nhựa Rạch Ráng - Sông Đốc, khóm 10 (Tiếp giáp lộ Tắc Thủ - Rạch Ráng - Sông Đốc)
|
16.000.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà bà lê Chúc Mừng, khóm 7 - Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Lang, khóm 7
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà bà Lê Thị Kiều, khóm 7 - Hết ranh đất nhà ông Lê Văn Chờ, khóm 7
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chọn, khóm 8 - Hết ranh đất Nguyễn Thị Hoa, khóm 8
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Phạm Thị Cúc - Nhà ông Phạm Văn Chiến
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Phan Văn Hội - Hết ranh đất Hoàng Thị Rộng, khóm 8
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất nhà Phạm Văn Thái, khóm 8 - Hết ranh đất Phan Văn Toại
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Rớt - Ranh đất Đỗ Thành Phước
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Sinh - Ranh đất ông Bạch Trung Đáng
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh 7 Thanh - Cống Thầy Tư
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Thầy Tư - Đê Biển Tây
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Lê Văn Thạnh - Nhà ông Lê Văn Tỷ
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Nguyễn Văn Tất - Trường THCS 1
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giao đường 3A - Giao đường 30/4
|
1.500.000
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Văn Bé - Hết ranh đất Mã Văn Hết
|
600.000
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Mã Văn Hết - Hết đất ông Nguyễn Việt Hùng
|
600.000
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Kỹ - Hết ranh đất ông Trần Văn Quảng
|
600.000
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Bình Đông - Cống ông Bích Nhỏ
|
1.300.000
|
1.040.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Trảng Cò - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
1.100.000
|
880.000
|
440.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tuyến đường đấu nối từ tuyến Tắc Thủ - Rạch Ráng - Sông Đốc đến chợ nông sản Rạch Ráng (2 bên)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
500.000
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
550.000
|
440.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Nguyễn Tuấn (theo kênh Đê Tả) - Hết phần đất ông Trần Văn Ngọc (giáp Đê trung ương, khóm 6B)
|
240.000
|
192.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Dọc theo hai bên tuyến đường Cầu sông Ông Đốc đấu nối lộ Bờ nam Sông Đốc
|
4.000.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Ngô Minh Đương, khóm 6A, thị trấn Sông Đốc - Đê biển Tây, khóm 6B, thị trấn Sông Đốc
|
4.000.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
400.000
|
320.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
1.500.000
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Bình Đông - Cống Ông Bích Nhỏ (Phía Đông) trong đê
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Ông Bích Nhỏ (Phía Tây) - Đến hết đoạn cuối tuyến thuộc Dự án đầu tư nâng cấp tuyến đường Tắc Thủ - Rạch Ráng - Sông Đốc
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đến hết đoạn cuối tuyến thuộc Dự án đầu tư nâng cấp tuyến đường Tắc Thủ - Rạch Ráng - Sông Đốc - Giao với đường số 11, khóm 9
|
10.880.000
|
6.528.000
|
4.352.000
|
2.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giao với đường số 11, khóm 9 - Cầu Trảng Cò (Phía Đông)
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Trảng Cò (Phía Tây Trong đê) - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giao với đường Nguyễn Ngọc Sanh - Giáp ranh BVĐK Trần Văn Thời
|
3.760.000
|
2.256.000
|
1.504.000
|
752.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ BVĐK Trần Văn Thời (2 bên) - Cống Ngăn mặn cũ (Nhà ông Nguyễn Hoàng Việt (Phía Đông))
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Ngăn mặn cũ (Giáp nhà ông Nguyễn Hoàng Việt (Phía Đông)) - Cầu Tám Ánh (Phía Nam)
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Rạch Ráng (Phía Tây) - Hết ranh Điểm Tập Kết Rác Khóm 9
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Rạch Ráng (Phía Đông) - Giao với đường số 10
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.304.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giao với đường số 10 - Đầu tuyến (Giáp ranh đất ông Võ Minh Hòa)
|
3.760.000
|
2.256.000
|
1.504.000
|
752.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giao với đường Nguyễn Ngọc Sanh - Giao với đường 30 tháng 4 (Phía Nam) (2 bên)
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.536.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giao với đường 30 tháng 4 (Phía Bắc) (2 bên) - Cống Tư Sự (Phía Nam)
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Tư Sự (Phía Bắc) - Cầu Trảng Cò (Phía Đông)
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Trảng Cò (Phía Tây) - Giáp ranh xã Trần Hợi
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
đường 19 tháng 5 - Đường Nguyễn Trung Thành
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đường 19 tháng 5 - Đường Nguyễn Trung Thành
|
3.760.000
|
2.256.000
|
1.504.000
|
752.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đường số 8 - Đường số 5
|
3.760.000
|
2.256.000
|
1.504.000
|
752.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giao với đường 6A - Đường Nguyễn Trung Thành
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đường Nguyễn Trung Thành - Đường số 9
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đường số 9 - Ranh đất ông Võ Minh Hòa
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giao với đường 2 - Giao với đường số 3
|
3.760.000
|
2.256.000
|
1.504.000
|
752.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giao với đường 30 tháng 4 (Phía Nam) - Giao với đường Nguyễn Ngọc Sanh
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.304.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngô Thị Hưởn - Đường số 6A
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |