1601 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Thanh Phong - Ranh đất ông Võ Duy Nghi
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1602 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Văn Tiển - Hết ranh đất UBND xã quản lý
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1603 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Kiều Văn Phú (Bờ Tây Ngọn Rạch Nhum) - Hết ranh đất ông Trần Văn So
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1604 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Văn Tài - Ranh đất ông Kiều Văn Phát
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1605 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Quách Văn Nhơn (Bờ Nam kênh Bà Kẹo) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Chính
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1606 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Vui (Ngoài đê) - Giáp ranh thị trấn Trần Văn Thời (Ngoài đê)
|
462.000
|
277.200
|
184.800
|
92.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1607 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Võ Văn Luận, hướng về đường Cuốc (Bờ Tây kênh Tám Chánh) - Hết ranh đất ông Cao Văn Phàn
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1608 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Võ Duy Nghi (Bờ Tây kênh Đường Cuốc) - Giáp kênh Bà Kẹo
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1609 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở sinh hoạt văn hóa ấp 4 (Bờ Bắc) - Đất ông Trần Văn Út (Về hướng Sole)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1610 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Văn Phến (Bờ Nam) - Hết ranh đất bà Đoàn Thị Thứ
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1611 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Trường Tiểu học 3 - Hết ranh đất ông Trần Văn Quân
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1612 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất bà Trần Thị Định
(Bờ Tây, về hướng kênh Sole) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Du
(Giáp xã Trần Hợi)
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
78.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1613 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Trường cấp I
(Bờ Đông, về hướng kênh Sole) - Hết ranh đất ông Trần Văn Út
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1614 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Tiêu Văn Phong (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Trần Văn Thôn
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1615 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Thành - Giáp ranh xã Khánh Bình
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1616 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Nghĩa trang cũ (Về hướng ngã 3 Lò Đường) - Giáp ranh xã Khánh Bình
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1617 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Trần Thị Định (Bờ Tây kênh Dân Quân) - Hết ranh đất ông Quách Kim
(Đầu kênh Công nghiệp)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1618 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Thanh Phong - Hết ranh đất ông Đặng Văn Tòng
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1619 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Bùi Văn Đực - Hết ranh đất Trường Tiểu học IV
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1620 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Du (Bờ Đông kinh 1/5) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Quang (Giáp kênh xáng Vồ Dơi)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1621 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất UBND xã quản lý (Bờ Tây Kinh 1/5) - Hết ranh đất ông Đinh Văn Mẫn
(Giáp kênh xáng Vồ Dơi)
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1622 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hồng Thanh Tâm - Ranh đất bà Phạm Thị Liên
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1623 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Nguyễn Kim Khôn - Hết ranh đất ông Trịnh Thái Sơn (Mên)
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1624 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất trường tiểu học 3 - Hết ranh đất bà Dương Hồng Uyển (Giáp ranh xã Trần Hợi)
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1625 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Tứ - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nguyễn
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1626 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Minh Lý - Hết ranh đất bà Danh Thị Án
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1627 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1628 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư UBND xã (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Phạm Văn Điền
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1629 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Văn Điền - Ngã ba kênh Chùa hết đất ông Tiến
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1630 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư UBND xã (Bờ Tây) - Hết Ranh ông Phạm Văn Đoàn
|
570.000
|
342.000
|
228.000
|
114.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1631 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh ông Phạm Văn Đoàn - Hết ranh đất Trường Trung học Trần Hợi I
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1632 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất Trường Trung học Trần Hợi I - Giáp thị trấn Trần Văn Thời
|
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1633 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư UBND xã bờ Nam (Hướng Đông) - Hết ranh đất Trường tiểu học Trần Hợi 3
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1634 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất Trường tiểu học Trần Hợi 3 - Hết ranh đất ông Lâm Văn Há
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1635 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư UBND xã bờ Bắc (Hướng Đông) - Hết ranh đất bà Đặng Thị Gương
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1636 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Đặng Thị Gương - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lèo
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1637 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lèo - Giáp xã Khánh Bình Đông
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1638 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lâm Văn Há - Hết ranh đất ông Trần Thanh Toàn
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1639 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Thanh Toàn - Ngã tư Sole
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1640 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư UBND xã bờ Nam (Hướng Tây) - Hết ranh đất ông Duy Ngọc Lâm
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1641 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Duy Ngọc Lâm - Hết ranh đất ông Bùi Văn Tài
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1642 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư UBND xã bờ Bắc (Hướng Tây) - Hết ranh đất Trần Xuân Vũ
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1643 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất Trần Xuân Vũ - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cam
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1644 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cam - Cầu kênh Đứng
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1645 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Đứng (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Tươi
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1646 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Tươi - Hết ranh đất ông Huỳnh Tấn Ngọc
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1647 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Tấn Ngọc - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Bình
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1648 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Phạm Thanh Bình - Cầu Co Xáng
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1649 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Co Xáng - Cầu về Vồ Dơi
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1650 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Khu thực nghiệm (Hướng Đông) - Cống T19
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1651 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Trần Thị Sa - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Tri
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1652 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lâm Văn Quên - Kinh T21
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1653 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất Bà Cao Hồng Mãnh - Hết đất ông Nguyễn Hoang Việt
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1654 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1655 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Trần Thị Lệ - Nhà ông Dương Quốc Tỷ
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1656 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Trần Thị Thanh Sợi - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Hùng
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1657 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Y tế xã - Cầu Trần Hợi
|
570.000
|
342.000
|
228.000
|
114.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1658 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1659 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở UBND xã - Hết ranh đất ông Năm Thạnh
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1660 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Năm Thạnh - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc
(Bờ Đông)
|
396.000
|
237.600
|
158.400
|
79.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1661 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh Trường Tiểu học A - Hết ranh đất bà Út Em
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1662 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hai Ngọc - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc (Bờ Tây)
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1663 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Cơi 5 - Cầu Kênh Đứng (nhà ông Hoà Lợi)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1664 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở UBND xã - Cầu Kênh Đứng (nhà ông Hoà Lợi)
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1665 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh Trường Tiểu học A - Đầu kênh Cựa Gà Bảy Báo
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1666 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Sai - Kênh Cựa Gà Bảy Báo (Hết ranh đất bà Sáu Chuông)
|
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1667 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh Việt Hùng - Hết ranh đất ông Trần Văn Sai
|
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1668 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Cơi 5 - Đầu kênh Tám Kệnh
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1669 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Tám Kệnh - Cầu Kênh Đứng (nhà ông Tư Gương)
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1670 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Kênh Đứng - Hết ranh đất ông Lê Tấn Đạt
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1671 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Tấn Đạt - Hết ranh đất bà Mười Thị
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1672 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Tư Gương - Hết ranh đất ông Lâm Minh Lý
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1673 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Nông Trường - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1674 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Hải Đăng - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thơm
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1675 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Cơi 4 - Hết ranh đất ông Út On
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1676 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20N
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1677 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20K
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1678 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 22A
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1679 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20L
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1680 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20M
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1681 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20 F
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1682 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20E
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1683 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 23C
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1684 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 23D
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1685 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 20D
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1686 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 22L
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1687 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 20B
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1688 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 23A
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1689 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 20A
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1690 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 22M
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1691 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 20N
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1692 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 23B
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1693 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 22N
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1694 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Tám Khện (Bờ Đông, bờ Tây) - Giáp ranh xã Khánh Hưng, Khánh Hải
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1695 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống kênh Mới - Hết ranh đất ông Lê Minh Hùng
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1696 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất bà Trần Thị Tám - Hết ranh đất ông Đoàn Văn Mừng
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1697 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ cầu Co Xáng - Hết ranh đất Nhà ông Kiệt (Nông trường 402)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1698 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Cơi 5 - Cầu Cơi 4
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1699 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Cơi 5 - Cầu Cơi 6
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1700 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Quý - Hết ranh đất ông Nguyễn Bình An giáp xã Khánh Hải
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |