1501 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Công - Hết ranh đất bà Trần Thị Thu
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1502 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Lực - Hết ranh đất ông Trần Văn Đô
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1503 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Đáng - Hết ranh đất ông Lâm Văn Tồng
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1504 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Lượng - Hết ranh đất ông Trần Văn Dũng
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1505 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1506 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Phong Điền - Cầu Rạch Bần
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1507 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần - Kênh Chống Mỹ (Giáp Cái Nước)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1508 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1509 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1510 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng Đông - Hết ranh đất Trường Mầm non
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1511 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà Bia ghi danh về hướng Nam - Hết ranh đất Hãng nước đá Trường Sơn 6
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1512 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Leo - Kênh Công Điền Giữa
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1513 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Văn Kỳ - Hết ranh đất ông Lý Văn Duyên (Bờ Đông)
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1514 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Thành - Kênh Chống Mỹ
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1515 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Đắc - Hết ranh đất ông Trương Thanh Giang
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1516 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Được - Giáp ranh xã Phong Lạc (Trong đê)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1517 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Bình - Hết ranh đất ông Phan Văn Sơn
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1518 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Mật - Hết ranh đất ông Phan Văn Linh
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1519 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trịnh Hữu Huy - Kênh Dầu Xây (Hết ranh đất ông Ngô Tấn Môn)
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1520 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Bảy Thanh - Kênh Dần Xây (Tuyến ven sông)
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1521 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Dần Xây - Hết ranh đất Nguyễn Văn Thu
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1522 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Sáng Bà Kẹo - Kênh Lựu Đạn (Hết ranh đất ông Dương Việt Sử)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1523 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Lựu Đạn (Ranh đất ông Dương Việt Sử) - Kênh Bảy Thanh (Giáp thị trấn Sông Đốc)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1524 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Sáng Bà Kẹo - Giáp ranh Xã Phong Lạc
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1525 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Út Chín - Hết ranh đất ông Trần Văn Nhiều
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1526 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Đầu Sấu (Ấp Mỹ Bình) - Hết ranh đất ông Nguyễn Như Ý
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1527 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đầu lộ nhựa tiếp giáp Sông Đốc (Ranh đất ông Mười Đẹt) - Ngã 3 (Hướng về huyện)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1528 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1529 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu lộ tiếp giáp lộ bờ Nam Sông Đốc - Đầu lộ tiếp giáp đường ô tô về Trung tâm xã
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1530 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1531 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Thuận lợi về mặt giao thông thuỷ, bộ
|
80.000
|
48.000
|
32.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1532 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Không thuận lợi về mặt giao thông thuỷ, bộ
|
56.000
|
33.600
|
32.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1533 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư Ba Tỉnh (Đất ông Lê Văn Cang) - Đường ống dẫn khí PM3
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1534 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Chót - Hết ranh đất ông Huỳnh Thượng Hải
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1535 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã - Đường ống dẫn khí PM3
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1536 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Hiền - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1537 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Việt Thanh - Hết ranh Trường Tiểu học 1 Khánh Bình Tây Bắc
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1538 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Quang - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Xiếu
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1539 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Vinh - Đầu Kênh 16
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1540 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh 16 - Hết ranh đất Trường THCS
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1541 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Tuấn - Hết ranh đất ông Bùi Văn Luông
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1542 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Bùi Văn Luông - Hết ranh đất ông Phạm Văn Minh
|
330.000
|
198.000
|
132.000
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1543 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Tiếp bờ PM3 - Hết ranh đất ông Mai Văn Thắng
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1544 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Tiếp bờ PM3 - Hết ranh đất ông Trần Văn Phước
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1545 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Phước - Hết ranh đất ông Bùi Văn Ri
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1546 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh Xuân Tới - Hết ranh đất ông Lâm Văn Triều
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1547 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Bút - Hết ranh đất ông Ngô Văn Đèo
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1548 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Quốc Tiến - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Học
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1549 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Nhân - Hết ranh đất ông Hồng Đông Châu (Giáp đê Trung ương)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1550 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ kênh 25 - Ranh đất ông Phạm Thanh Hiền
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1551 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba tuyến 21 - kênh Dớn - Hết ranh đất bà Phạm Thị Lía
(Ngã 3 kênh Mười Lươm)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1552 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Trịnh Văn Liêm - Ngã tư tuyến 88 - 21
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1553 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh xã Khánh Bình Tây - Hết ranh đất ông Lê Hoàng Nam
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1554 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Bùi Thị Thắm - Hết đất ông Nguyễn Văn Nễ
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1555 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đường ống PM3 - Hết ranh đất ông Đỗ Hữu Lộc
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1556 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1557 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp huyện U Minh - Kinh Hội (Hết ranh đất ông Phạm Văn Hiền)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1558 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Kinh Hội (đất ông Dương Thành Phụng) - 19/5 (Hết ranh đất Tạ Bích Thủy)
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1559 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ 19/5 (Đất bà Mai Kim Chung) - Cống Rạch Bào
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1560 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Tưừ Rạch Bào (Đất ông Nguyễn Văn Thám) - Giáp xã Khánh Bình Đông
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1561 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp huyện U Minh - Kinh Hội (Hết ranh đất ông Phạm Văn Hiền)
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1562 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Kinh Hội (đất ông Dương Thành Phụng) - 19/5 (Hết ranh đất Tạ Bích Thủy)
|
462.000
|
277.200
|
184.800
|
92.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1563 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ 19/5 (Đất bà Mai Kim Chung) - Cống Rạch Bào
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1564 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Rạch Bào (Đất ông Nguyễn Văn Thám) - Giáp xã Khánh Bình Đông
|
462.000
|
277.200
|
184.800
|
92.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1565 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc - Giáp xã Khánh Bình Đông
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1566 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc - Ngã ba Bảy Triệu
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1567 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Kinh Hội - Sông Ông Đốc (2 bờ)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1568 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Chồn Gầm - Sông Ông Đốc (02 bờ)
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1569 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Kênh Ranh (Từ giáp Lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Giáp ranh xã Khánh Bình Đông
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1570 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Kênh Hội - Cầu Rạch Bào (Bờ Nam, lộ 3m)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1571 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Kinh Hội - Giáp xã Khánh Bình Đông, Bờ Bắc
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1572 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Đường Ranh (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Chồn Gầm (Hết ranh đất ông Trương Văn Triều, bờ Bắc)
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1573 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Đường Ranh (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Chồn Gầm (Trụ sở ấp 19/5, bờ Nam)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1574 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Cựa Gà (Từ giáp lộ Tắc Thủ - Sông Đốc) - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1575 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Chồn Gầm (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Chồn Gầm (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Phích, Bờ Tây)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1576 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Chồn Gầm (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Chồn Gầm (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sạ, bờ Đông)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1577 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Vàm Rạch Bào (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Rạch Bào (Trụ sở ấp Rạch Bào, bờ Đông)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1578 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Vàm Rạch Bào (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Rạch Bào (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Tằng, bờ Tây)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1579 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Vàm Ông Bích (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Ông Bích (Trụ sở văn hóa ấp ông Bích, bờ Tây)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1580 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Vàm Ông Bích (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Ông Bích (hết ranh đất bà Nguyễn Thị Hai, bờ Đông)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1581 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Vàm Cả Giữa (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Cầu ngã ba Cả Giữa (Hết ranh
đất ông Nguyễn Thành Văn, 2 bờ)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1582 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Kênh Ông Kiệt (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Kênh 2 Lưu, 2 bờ
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1583 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Kinh Giữa (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Út Bình (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lửng)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1584 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Kinh Giữa (Từ giáp lộ nhựa Tắc Thủ - Sông Đốc) - Ngã ba Kênh Mới (Hết ranh đất bà Phạm Thị Phăng)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1585 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1586 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1587 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất bà Lê Thị Liên (Giáp xã Khánh Bình) - Hết ranh đất Dương Hoàng Nhân
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1588 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Hoàng Nhân - Hết ranh đất ông Lý Văn Huế (Bờ Nam)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1589 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Đặng Trung Lưu
(Giáp xã Khánh Bình) - Ngã tư phố Rạch Cui
(Hết ranh đất ông Lê Văn Diệp)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1590 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư phố Rạch Cui
(Ranh đất ông Huỳnh Văn Nhỏ) - Hết ranh đất bà Lê Thị Quyên
|
330.000
|
198.000
|
132.000
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1591 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng kênh Tạm Cấp Bờ Tây (ranh đất ông Huỳnh Văn Nhỏ) - Hết ranh đất bà Lê Hồng Sáu
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1592 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng kênh Tạm Cấp
(Bờ Đông, ranh đất ông Trần Văn Tài) - Hết ranh đất ông Trần Văn Tấn
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1593 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Xóm Nhà Ngói
(Bờ Tây, Chùa Rạch Cui) - Hết ranh đất ông Nguyễn Thành Sáu
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1594 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Hoàng Thạch - Ranh đất ông Nguyễn Văn Thế
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1595 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng ngã ba Tám Chánh (Bờ Đông, Chùa Rạch Cui) - Ranh đất ông Trần Tấn Tài
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1596 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã về hướng ngã ba Tám Chánh (Bờ Tây, đất bà Đặng Thị Vàng) - Hết ranh đất ông Từ Văn Vĩnh
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1597 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trương Văn Khỏe
(Giáp ranh xã Khánh Bình) - Giáp ranh thị trấn Trần Văn Thời
(Trong đê)
|
780.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1598 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Bé và ông
Trần Quốc Đáo - Hết ranh đất ông Dương Văn Lân và ông Mai Văn Kĩnh
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1599 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Ngô Khánh Lâm và Nhà văn hóa ấp Lung Bạ - Hết ranh đất ông Lai Văn Chiến và ông Lê Văn Lâm
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1600 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Sinh Cung - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đạt
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |