1401 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1402 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9a
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1403 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9b
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1404 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L9c
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1405 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L10a
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1406 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô L10b
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1407 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô L9d
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1408 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô L9e
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1409 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô L9f
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1410 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Giáp kênh Trùm Thuật (Bờ Tây) - Giáp Phân Trại số 2 Trại Giam Cái Tàu
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1411 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh xã Khánh Hưng - Giáp đoạn 300m Ngã Tư Chủ Mía
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1412 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp đoạn 300m Ngã Tư Chủ Mía - Giáp đoạn 200m Ngã Tư Chín Bộ
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1413 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ Cống Kênh Mới về hướng Nam 300m
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1414 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ giáp đoạn Kênh Mới 300m - Kênh Lung Tràm
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1415 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Đinh Hữu Trí - Giáp kênh Đê Trong
|
192.000
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1416 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ giáp ranh đất bà Trần Thị Thâm - Giáp tuyến Ngã tư Chín bộ về các hướng 200m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1417 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Ngã Tư Chín bộ về các hướng 200m - Giáp ranh xã Khánh Hưng
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1418 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến hết ranh đất ông Lương Văn Nhiễm (khoảng 800m)
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1419 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến Hết ranh đất bà Võ Hồng An (khoảng 500m)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1420 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp tuyến Rạch Ráng - Sông Đốc đến hết ranh đất bà Nguyễn Hồng Phấn (khoảng 500m)
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1421 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Thành Trung - Ngã tư Chủ Mía
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1422 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1423 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
UBND xã (Vàm Ông Tự) - Trụ sở ấp Tắc Thủ
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1424 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu lớn Vàm Ông Tự - Kênh Biện Đề (Hết đất ông Nguyễn Minh Hòa)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1425 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Cao Hoàng Định - Trụ sở ấp Tân Hiệp
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1426 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu vàm về hướng Tây (Ngoài đê) - Hết ranh đất bà Lê Thị Sang
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1427 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu vàm về hướng Tây (Trong đê) - Cầu Phát Thạnh
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1428 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Hữu Phước (Phía hướng Nam lộ nhựa) - Hết ranh đất ông Huỳnh Hữu Thuận
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1429 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Phước Hữu (Phía hướng Bắc, lộ nhựa) - Hết ranh đất ông Huỳnh Hữu Thuận
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1430 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu mới Vàm Ông Tự (Đi hướng sông Ông Đốc) - Giáp lộ đê bê tông 3m (Hai bên)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1431 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ đèn giao thông về hướng Cà Mau - Giáp ranh thành phố Cà Mau
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1432 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm kênh xáng (Bờ Đông) - Giáp ranh thành phố Cà Mau
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1433 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm kênh xáng (Bờ Tây) - Giáp ranh huyện Cái Nước
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1434 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lê Thị Sang - Ranh đất ông Huỳnh Văn Bảo
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1435 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Bảo - Giáp ranh Nghĩa Trang Liệt sĩ huyện (Ngoài đê)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1436 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sĩ huyện (Ngoài đê) - Vàm Rạch Lăng
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1437 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm Rạch Lăng - Giáp ranh xã Phong Lạc
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1438 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Phát Thạnh - Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sỹ huyện (Trong đê)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1439 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh Nghĩa trang Liệt sỹ huyện (Trong đê) - Giáp Vàm Rạch Lăng
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1440 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Vàm Rạch Lăng - Giáp ranh xã Phong Lạc lộ nhựa trong đê)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1441 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bến phà nghĩa trang ấp Công Nghiệp - Đến trụ sở điện lực huyện Trần Văn Thời
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1442 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cửa hàng tự chọn Thanh Thúy - Hết Ranh cửa hàng xăng dầu số 12
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1443 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh cửa hàng xăng dầu số 12 - Cầu Rạch Lăng
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1444 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Lăng (Hướng đi Quốc Lộ 1A, bờ Nam) - Giáp ranh xã Hưng Mỹ
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1445 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cổng chào xã lợi An - Hết ranh đất xã lợi An
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1446 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu đê giáp khu quy hoạch cụm dân cư - Giáp Phường 8 - TP Cà Mau
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1447 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1448 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Lớn Giao Vàm - Nhà bà Nguyễn Thị Hai
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1449 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Biện Đề (hết nhà ông Nguyễn Minh Hòa) - Nhà ông Huỳnh Văn Tánh
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1450 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Nguyễn Lạc Long - Đình Phong Lạc
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1451 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Nguyễn Thị Hận - Nhà ông Phan Văn Bân
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1452 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Trần Thành Duyên - Nhà Nguyễn Văn Thanh
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1453 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Nguyễn Thị Hạnh - Nhà ông Võ Văn Huê
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1454 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1455 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Giáp xã Lợi An - Cầu Rạch Bần
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1456 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần (Nhà ông Trương Tấn Đạt) - Cầu kênh Chống Mỹ - Giáp ranh xã Phong Điền (Nhà ông Phan Văn Thảo)
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1457 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Trường THCS Phong Lạc - Hết ranh đất ông Trần Văn Công
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1458 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần (Ranh đất ông Trần Văn Hon) - Hết ranh đất ông Phạm Ngọc Mừng
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1459 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Văn Ân - Hết ranh đất ông Tạ Văn Trận
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1460 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Chuẩn - Hết ranh đất ông Trần Văn Kén
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1461 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Tống Thị Niên - Hết ranh đất ông Phan Văn Miền
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1462 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Tùng - Hết ranh đất bà Tống Thị Niên
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1463 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Chống Mỹ (Nhà ông Phan Văn Thảo) - Cuối kênh Chống Mỹ (Đất ông Phan Văn Miền)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1464 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Bần - Hết ranh đất ông Lâm Văn Khựng
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1465 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lâm Văn Khựng - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Khoa
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1466 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Lưu Thị Phiến - Hết ranh đất ông Trần Văn Đô
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1467 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Ngô Mười Ba - Hết ranh đất bà Trần Thị Tàn
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1468 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Kiên - Hết ranh đất ông Phan Văn Cảnh
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1469 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Khanh - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Nhãn
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1470 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Hoàng Em - Hết ranh đất ông Dương Văn Hiểu
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1471 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Dương Văn Hiểu - Hết ranh đất ông Võ Văn Nuôi
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1472 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Thiện - Hết ranh đất ranh đất ông Nguyễn Chí Phương
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1473 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Hiểu - Hết ranh đất ông Trương Văn Y
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1474 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Lý Thị Lan - Hết ranh đất ông Mai Văn Nở
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1475 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Thanh Bình - Hết ranh đất ông Trần Văn Tân
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1476 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hồ Việt Cường - Hết ranh đất bà Võ Thị Hường
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1477 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Luôn
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1478 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Luôn - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Nho
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1479 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Võ - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thống
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1480 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Đua - Hết ranh đất ông Trần Văn Nào
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1481 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Biên - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Việt
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1482 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Việt - Hết ranh đất ông Trần Minh Diệu
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1483 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Nam - Hết ranh đất ông Thái Văn Tuấn
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1484 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Chi - Hết ranh đất bà Trần Thị My
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1485 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Chi - Ranh đất ông Phạm Hùng
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1486 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Dương Văn Mộng - Hết ranh đất ông Tô Văn Tồn
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1487 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Luận - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bé
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1488 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Chuẩn - Hết ranh đất ông Lưu Văn Rợt
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1489 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trương Tấn Đạt - Ranh đất ông Đào Văn Nghiêu
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1490 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Đào Văn Nghiêu - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Tỏ
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1491 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Ngộ - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đại
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1492 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Thi (Miếu Thần Hoàng) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bùi
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1493 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Thái Văn Thi - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Lợi
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1494 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Khuyên - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Xiếu
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1495 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Lý - Hết ranh đất ông Đỗ Văn Rớt
|
88.000
|
52.800
|
35.200
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1496 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Nguyễn Thị Xua - Hết ranh đất bà Võ Thị Hết
|
88.000
|
52.800
|
35.200
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1497 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Nguyễn Thị Xua - Hết ranh đất ông Trương Văn Be
|
88.000
|
52.800
|
35.200
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1498 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Nguyễn Thị Lợi - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Duyên
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1499 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Dũng - Hết ranh đất bà Nguyễn Ngọc Thơ
|
96.000
|
57.600
|
38.400
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1500 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Công - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Công
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |