1201 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Minh - Cống kênh Mới Đê Biển Tây
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1202 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Đáng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Dũng
|
176.000
|
105.600
|
70.400
|
35.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1203 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Hoa - Hết ranh đất Phạm Trung Kiên
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1204 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phan Chí Tâm - Giáp xã Khánh Bình Tây Bắc
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1205 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Đặng Văn Hùng - Giáp xã Khánh Bình Tây Bắc (Nhà ông Trung) (2 bên)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1206 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Nguyễn Văn Chênh - Hết ranh đất ông Lý Hồng Ân
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1207 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Đoàn Văn Yên - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nhiệm
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1208 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trương Văn Đúng - Hết ranh đất bà Trương Thị Nhật
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1209 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Văn Ty - Hết ranh đất trụ sở ấp Thời Hưng
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1210 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Phạm Văn Đạt (Bờ Tây) - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1211 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lê Văn O - Hết ranh đất bà Trần Thị Tuyết
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1212 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất bà Lê Thị Thơm - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Mừng
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1213 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Trần Văn Cánh - Hết ranh đất ông Trần Văn Hùng
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1214 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất bà Huỳnh Thị Hoa - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Đèo
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1215 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ nhà ông Nguyễn Thành Nhơn - Hết phần đất ông Mai Thanh Bạch
|
528.000
|
316.800
|
211.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1216 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đất ông Phạm Toàn thắng ấp Đá Bạc - Hết đất ông Trần Văn Sai ấp Kinh Hòn Bắc
|
528.000
|
316.800
|
211.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1217 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1218 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Nô - Hết ranh đất ông Trịnh Văn Tám
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1219 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Đoàn Thị Phượng - Đất ông Phạm Văn Hải
|
192.000
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1220 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Nguyễn Văn Út Nhỏ - Đất ông Nguyễn Văn Lâm
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1221 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Lý Văn Lịnh - Đất ông Lê Giá Kính
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1222 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Quản Lý Đê Điều - Đất ông Trần Văn Vũ
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1223 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh 16 - Đầu kênh rạch Nhum
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1224 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1225 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Ruộng A (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Tư Hùng
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1226 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Tư Hùng - Giáp thị trấn Trần Văn Thời
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1227 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Rạch Ruộng (Hướng Tây) - Đầu cống Suối Mênh (Nhập tuyến)
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1228 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống Suối Mênh - Giáp xã Khánh Hưng
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1229 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống kênh Sáu Thước Lớn (Bờ Tây) - Hết ranh đất Trường tiểu học 2 (Điểm Sáu Thước)
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1230 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất Trường tiểu học 2 (Điểm Sáu Thước) hướng Tây - Hết ranh đất ông Đỗ Quốc Thiện
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1231 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống kênh Sáu Thước Lớn
(Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Hồ Văn Út
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1232 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Út Quý (Bờ Tây) - Hết ranh đất ông Phan Văn Hùm
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1233 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Phan Văn Hùm - Hết ranh đất ông Tám Tài
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1234 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Nhiễn (Bờ Đông) - Hết ranh đất Chùa Nhẫn Hòa
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1235 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất Chùa Nhẫn Hòa - Hết ranh đất ông Sáu Mum
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1236 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Kiên - Hết ranh đất bà Sáu Nhỏ
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1237 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Út Miên (Bờ Đông) - Giáp kênh Vườn Giữa
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1238 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Cống Đá (Trạm y tế) bờ Đông - Hết ranh đất ông Út Kiệt
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1239 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Cống Đá (Bờ Tây) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cường
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1240 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm Trảng Cò (Bờ Tây) - Cuối kênh Trảng Cò hết đất ông Mãi
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1241 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu vàm Trảng Cò (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Trần Văn Khởi
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1242 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Suối Mênh (Dọc theo kênh số 2) bờ Tây - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Út
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1243 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Út - Hết ranh đất ông Hai Mẹo
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1244 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Suối Mênh (Dọc theo kênh số 2) bờ Đông - Hết ranh đất ông Hoàng
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1245 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống kênh Tư (Bờ Tây) - Hết ranh đất ông Tám Thê
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1246 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cống kênh Tư (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Tư Minh
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1247 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Văn Dây (Bờ tây) - Cuối kênh Mới
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1248 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trường Tiểu học 2 - Cuối kênh Đòn Dong
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1249 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh (Bờ Bắc) - Hết ranh đất ông Tám Em (Bờ Bắc)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1250 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Kiệt (Bờ Nam) - Hết ranh đất bà Phụng Bờ Nam
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1251 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Ba Phiên - Hết ranh Nghĩa trang Ba Cô (Bờ Nam)
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1252 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Tám Định - Hết ranh đất ông Hiệp Bờ Bắc
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1253 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Cao Văn Phong - Hết ranh đất ông Phạm Văn Thức
|
192.000
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1254 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Dương Quang Tuấn (Bờ Nam) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đời
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1255 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Huỳnh Văn Cường (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Lạc
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1256 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Dương Quang Chiến - Hết ranh đất ông Bùi Văn Bình
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1257 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1258 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đất ông Nguyễn Tấn Huynh - Hết ranh đất ông Trần Văn Tiến
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1259 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ấp Rạch Ruộng A (Bờ Tây kênh D giáp lộ nhựa) - Giáp Miếu
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1260 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Toàn tuyến
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1261 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ ranh đất ông Dương Văn Dận (Bờ Tây) - Giáp sông Ông Đốc
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1262 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đất ông Cao Văn Phong (bờ Đông) - Giáp sông Ông Đốc
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1263 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống số 2 - Giáp sông Ông Đốc bờ Đông
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1264 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Kênh Tư - Giáp sông Ông Đốc bờ Đông
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1265 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ấp Rạch Ruộng A - Ấp Rạch Ruộng C
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1266 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống Kênh Tư - Hết ranh đất bà Cao Thị Năm (kênh hậu Đòn Dong)
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1267 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Viễn - Hết ranh đất ông Phạm Việt Mỹ
|
192.000
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1268 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Chí Công - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Út
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1269 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1270 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Nhà Máy, hướng Nam
(Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Lê Trung Tính
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1271 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Trung Tính - Hết ranh đất ông Lê Văn Đoàn
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1272 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ đầu cầu bên chợ (Hướng Tây) - Hết ranh đất trường THPT
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1273 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất trường THPT - Hết ranh đất ông Phạm Hùng Văn
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1274 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Hùng Văn - Đầu kênh Dân Quân
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1275 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Dân Quân - Giáp xã Khánh Hải
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1276 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Thị Định - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Tùng
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1277 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Tùng - Đầu kênh Dân Quân
|
440.000
|
264.000
|
176.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1278 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Dân Quân - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1279 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cầu bên chợ (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Lê Văn Quới
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1280 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm y tế xã (Hướng Đông) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Đường
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1281 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Quang Sơn - Ngã tư Miễu Ông Tà (Bờ Đông)
|
104.000
|
62.400
|
41.600
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1282 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Quang Sơn - Ngã tư miễu Ông Tà (Bờ Tây)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1283 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Đứng (Hướng Tây) - Hết ranh đất ông Lê Văn Quới
|
352.000
|
211.200
|
140.800
|
70.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1284 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Bầu (Bình Minh II) - Hết ranh đất ông Đặng Văn Đường
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1285 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Bầu - Hết ranh đất ông Trần Văn Bé
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1286 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh xã Trần Hợi
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1287 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã ba Kênh Đứng (Hướng Bắc) - Cơi 3
|
144.000
|
86.400
|
57.600
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1288 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi Nhì bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1289 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi Nhì bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hải
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1290 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi 3 bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1291 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi 3 bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1292 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Cơi Tư (Bờ Nam) - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1293 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cầu Công Nghiệp (Bờ Đông hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Phạm Văn Dinh
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1294 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Phạm Văn Dinh - Hết ranh đất ông Võ Văn Thạnh
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1295 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu chữ Y (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Võ Văn Thạnh
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1296 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu chữ Y (Hướng đông bờ Nam) - Hết ranh đất ông Lê Huỳnh Bé
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1297 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lê Huỳnh Bé - Hết ranh đất bà Phạm Thị Hà
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1298 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Phạm Thị Hà - Giáp ranh xã Khánh Lộc
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1299 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu cầu công nghiệp (Bờ Tây hướng Bắc) - Hết ranh đất ông Võ Văn Thành
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1300 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Võ Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Trường Hận
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |