1101 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Kiều Văn Phú (Bờ Tây Ngọn Rạch Nhum) - Hết ranh đất ông Trần Văn So
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1102 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Văn Tài - Ranh đất ông Kiều Văn Phát
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1103 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Quách Văn Nhơn (Bờ Nam kênh Bà Kẹo) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Chính
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1104 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Vui (Ngoài đê) - Giáp ranh thị trấn Trần Văn Thời (Ngoài đê)
|
616.000
|
369.600
|
246.400
|
123.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1105 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Võ Văn Luận, hướng về đường Cuốc (Bờ Tây kênh Tám Chánh) - Hết ranh đất ông Cao Văn Phàn
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1106 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Võ Duy Nghi (Bờ Tây kênh Đường Cuốc) - Giáp kênh Bà Kẹo
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1107 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở sinh hoạt văn hóa ấp 4 (Bờ Bắc) - Đất ông Trần Văn Út (Về hướng Sole)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1108 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Văn Phến (Bờ Nam) - Hết ranh đất bà Đoàn Thị Thứ
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1109 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Trường Tiểu học 3 - Hết ranh đất ông Trần Văn Quân
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1110 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất bà Trần Thị Định
(Bờ Tây, về hướng kênh Sole) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Du
(Giáp xã Trần Hợi)
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1111 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Trường cấp I
(Bờ Đông, về hướng kênh Sole) - Hết ranh đất ông Trần Văn Út
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1112 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Tiêu Văn Phong (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Trần Văn Thôn
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1113 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Thành - Giáp ranh xã Khánh Bình
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1114 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất Nghĩa trang cũ (Về hướng ngã 3 Lò Đường) - Giáp ranh xã Khánh Bình
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1115 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Trần Thị Định (Bờ Tây kênh Dân Quân) - Hết ranh đất ông Quách Kim
(Đầu kênh Công nghiệp)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1116 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất ông Trần Thanh Phong - Hết ranh đất ông Đặng Văn Tòng
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1117 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Bùi Văn Đực - Hết ranh đất Trường Tiểu học IV
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1118 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nguyễn Văn Du (Bờ Đông kinh 1/5) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Quang (Giáp kênh xáng Vồ Dơi)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1119 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất UBND xã quản lý (Bờ Tây Kinh 1/5) - Hết ranh đất ông Đinh Văn Mẫn
(Giáp kênh xáng Vồ Dơi)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1120 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hồng Thanh Tâm - Ranh đất bà Phạm Thị Liên
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1121 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Nguyễn Kim Khôn - Hết ranh đất ông Trịnh Thái Sơn (Mên)
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1122 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất trường tiểu học 3 - Hết ranh đất bà Dương Hồng Uyển (Giáp ranh xã Trần Hợi)
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1123 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Trần Tứ - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nguyễn
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1124 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Minh Lý - Hết ranh đất bà Danh Thị Án
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1125 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1126 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư UBND xã (Bờ Đông) - Hết ranh đất ông Phạm Văn Điền
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1127 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Văn Điền - Ngã ba kênh Chùa hết đất ông Tiến
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1128 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư UBND xã (Bờ Tây) - Hết Ranh ông Phạm Văn Đoàn
|
760.000
|
456.000
|
304.000
|
152.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1129 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh ông Phạm Văn Đoàn - Hết ranh đất Trường Trung học Trần Hợi I
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1130 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất Trường Trung học Trần Hợi I - Giáp thị trấn Trần Văn Thời
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1131 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư UBND xã bờ Nam (Hướng Đông) - Hết ranh đất Trường tiểu học Trần Hợi 3
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1132 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất Trường tiểu học Trần Hợi 3 - Hết ranh đất ông Lâm Văn Há
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1133 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư UBND xã bờ Bắc (Hướng Đông) - Hết ranh đất bà Đặng Thị Gương
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1134 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Đặng Thị Gương - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lèo
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1135 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lèo - Giáp xã Khánh Bình Đông
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1136 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Lâm Văn Há - Hết ranh đất ông Trần Thanh Toàn
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1137 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Thanh Toàn - Ngã tư Sole
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1138 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư UBND xã bờ Nam (Hướng Tây) - Hết ranh đất ông Duy Ngọc Lâm
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1139 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Duy Ngọc Lâm - Hết ranh đất ông Bùi Văn Tài
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1140 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ngã tư UBND xã bờ Bắc (Hướng Tây) - Hết ranh đất Trần Xuân Vũ
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1141 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất Trần Xuân Vũ - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cam
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1142 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cam - Cầu kênh Đứng
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1143 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu kênh Đứng (Hướng Bắc) - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Tươi
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1144 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Tươi - Hết ranh đất ông Huỳnh Tấn Ngọc
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1145 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Huỳnh Tấn Ngọc - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Bình
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1146 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Phạm Thanh Bình - Cầu Co Xáng
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1147 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Co Xáng - Cầu về Vồ Dơi
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1148 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Khu thực nghiệm (Hướng Đông) - Cống T19
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1149 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất bà Trần Thị Sa - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Tri
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1150 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lâm Văn Quên - Kinh T21
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1151 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất Bà Cao Hồng Mãnh - Hết đất ông Nguyễn Hoang Việt
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1152 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1153 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Trần Thị Lệ - Nhà ông Dương Quốc Tỷ
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1154 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà bà Trần Thị Thanh Sợi - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Hùng
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1155 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trạm Y tế xã - Cầu Trần Hợi
|
760.000
|
456.000
|
304.000
|
152.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1156 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1157 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở UBND xã - Hết ranh đất ông Năm Thạnh
|
768.000
|
460.800
|
307.200
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1158 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Năm Thạnh - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc
(Bờ Đông)
|
528.000
|
316.800
|
211.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1159 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh Trường Tiểu học A - Hết ranh đất bà Út Em
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1160 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Hai Ngọc - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc (Bờ Tây)
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1161 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Cơi 5 - Cầu Kênh Đứng (nhà ông Hoà Lợi)
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1162 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Trụ sở UBND xã - Cầu Kênh Đứng (nhà ông Hoà Lợi)
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1163 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh Trường Tiểu học A - Đầu kênh Cựa Gà Bảy Báo
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1164 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Hết ranh đất ông Trần Văn Sai - Kênh Cựa Gà Bảy Báo (Hết ranh đất bà Sáu Chuông)
|
336.000
|
201.600
|
134.400
|
67.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1165 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Huỳnh Việt Hùng - Hết ranh đất ông Trần Văn Sai
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1166 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu Kênh Cơi 5 - Đầu kênh Tám Kệnh
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1167 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đầu kênh Tám Kệnh - Cầu Kênh Đứng (nhà ông Tư Gương)
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1168 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Kênh Đứng - Hết ranh đất ông Lê Tấn Đạt
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1169 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Tấn Đạt - Hết ranh đất bà Mười Thị
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1170 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Nhà ông Tư Gương - Hết ranh đất ông Lâm Minh Lý
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1171 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Nông Trường - Giáp ranh xã Khánh Bình Tây Bắc
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1172 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Phạm Hải Đăng - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thơm
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1173 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Cơi 4 - Hết ranh đất ông Út On
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1174 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20N
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1175 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20K
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1176 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 22A
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1177 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20L
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1178 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20M
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1179 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20 F
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1180 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 20E
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1181 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 23C
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1182 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Nam - Lô 23D
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1183 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 20D
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1184 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 22L
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1185 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 20B
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1186 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 23A
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1187 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 20A
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1188 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 22M
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1189 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 20N
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1190 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 23B
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1191 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Bờ Bắc - Lô 22N
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1192 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Kênh Tám Khện (Bờ Đông, bờ Tây) - Giáp ranh xã Khánh Hưng, Khánh Hải
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1193 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cống kênh Mới - Hết ranh đất ông Lê Minh Hùng
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1194 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Đất bà Trần Thị Tám - Hết ranh đất ông Đoàn Văn Mừng
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1195 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Từ cầu Co Xáng - Hết ranh đất Nhà ông Kiệt (Nông trường 402)
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1196 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Cơi 5 - Cầu Cơi 4
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1197 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Cơi 5 - Cầu Cơi 6
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1198 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Lê Văn Quý - Hết ranh đất ông Nguyễn Bình An giáp xã Khánh Hải
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1199 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Cầu Đê Biển Tây (Nhà ông Việt) - Hết ranh đất ông Nghiệu
|
176.000
|
105.600
|
70.400
|
35.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1200 |
Huyện Trần Văn Thời |
|
Ranh đất ông Nghiệu - Hết ranh đất ông Trường
|
176.000
|
105.600
|
70.400
|
35.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |