| 701 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Sáu Hoàng - Hết ranh bến phà Chà Là
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 702 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã tư lộ Chà Là - Đường bê tông số 6
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 703 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp đường dẫn Cầu Chà Là 1 - Cuối tuyến
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 704 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 705 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 706 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Vàm Đầm - Nhà ông Trần Mậu
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 707 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Trần Mậu - Ngã ba Vàm Đầm (Phía mé sông)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 708 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Vàm Đầm - Ngã ba Vàm Đầm (Phía trên lộ)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 709 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Vàm Đầm - Rạch Ông Mao (Phía lộ giáp mé sông lên giáp phía sau dãy nhà nằm trên đường 3-2)
|
468.000
|
280.800
|
187.200
|
93.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 710 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cách lộ cấp VI đồng bằng 20m - Cầu Ông Mao (2 bên)
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 711 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Rạch Ông Mao - Hết ranh Trường cấp II
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 712 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía mé sông)
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 713 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía lộ)
|
624.000
|
374.400
|
249.600
|
124.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 714 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba kênh Ba Hồng - Về các hướng: 200m
|
208.000
|
124.800
|
83.200
|
41.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 715 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Bảy Căn - Về các hướng: 200m
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 716 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cụm dân cư làng cá Hố Gùi
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 717 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp xã Tân Tiến - Bến phà Cả Bẹ
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 718 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Từ nhà ông Châu Văn Loan - Trường tiểu học Vàm Đầm (tính 2 bên)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 719 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Từ nhà ông Dương Văn Chiểu - Đến giáp khu đất người dân tộc (tính 2 bên)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 720 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Từ nhà ông Trần Văn Lượng (giáp đường số 2) - Qua khỏi lộ cấp VI đồng bằng 20m (tính 2 bên)
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 721 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Lý Văn Vũ (Giáp đường số 3, đối diện nhà lồng) - Nhà ông Huỳnh Văn Xê (Giáp đường 3/2)
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 722 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Trần Văn Bé - Nhà bà Tạ Kim Sa (2 bên đường)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 723 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà bà Võ Hồng My - Nhà ông Huỳnh Văn Hoài (dãy nhà phía Bắc)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 724 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Huỳnh Văn Hoài - Nhà ông Trần Chấn Quý (2 bên đường)
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 725 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Võ Hoàng Nhu (Giáp đường số 3) - Nhà ông Nguyễn Chí Linh, giáp đường 3/2 (hai bên đường).
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 726 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Vương Quốc Nam (Giáp đường số 3, đối diện nhà lồng) - Nhà ông Đoàn Văn Kiều (giáp đường 3/2).
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 727 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 3/2 - Hết ranh Nhà văn hóa xã
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 728 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh Nhà văn hóa xã - Hết ranh Trạm Y Tế
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 729 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh Trạm Y Tế - Bến Phà Cả Bẹ
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 730 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Vương Quốc Định - Nhà ông Lê Thanh Khởi
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 731 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Ông Mai - Hết ranh đất ông Trần Văn Mính
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 732 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 733 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 734 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bào Sen - Cầu Ba Dầy
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 735 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Ba Dầy - Cầu Trưởng Đạo (Giáp ranh xã Thanh Tùng)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 736 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Thầy Cẩn - Về hướng Vàm Đầm: 200m
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 737 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Cống Đá Nông Trường - Cầu Đồng Gò
|
336.000
|
201.600
|
134.400
|
67.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 738 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Cống Đá Nông Trường - Cầu Đồng Gò
|
336.000
|
201.600
|
134.400
|
67.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 739 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã 3 Cống Đá kênh Ông Trường (Dọc kênh Ông Trường) - Hướng về xã Thanh Tùng + 500m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 740 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 741 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 742 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã Quách Phẩm Bắc - Về hướng Trường cấp II
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 743 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Về hướng Trường cấp II (Lộ 3,5m)
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 744 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trường cấp II - Hết ranh Trường cấp I (2 bên)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 745 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Hết ranh Trường mẫu giáo: 500m
(Về hướng sông Cây Kè)
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 746 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Về hướng Nhà Cũ - Lầu Quốc Gia: 500m
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 747 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lầu Quốc Gia - Về hướng Kênh Cùng: 300m
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 748 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lầu Quốc Gia - Về hướng Bà Hính: 300m
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 749 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lầu Quốc Gia - Về hướng Kênh Giữa: 300m
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 750 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lầu Quốc Gia + 300m - Cách UBND xã: 500m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 751 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bà Hính - Về sông Bà Hính: 500m
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 752 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bà Hính - Về hướng Lầu Quốc Gia: 500m
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 753 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bà Hính - Giáp ranh xã Quách Phẩm
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 754 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp Trần Phán (Kênh Út Hà) - Cách Lầu Quốc Gia: 300m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 755 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trạm Viễn Thông - Lộ Quốc Gia
|
208.000
|
124.800
|
83.200
|
41.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 756 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 757 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 758 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã Thanh Tùng cũ - Cầu Bảo Mủ (Chợ Thanh Tùng) + 60m (Hết ranh cây xăng Hoàng Búp)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 759 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bảo Mủ - Về hướng Kênh Ba (2 bên)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 760 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cây xăng Hoàng Búp - Cầu Bào Dừa
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 761 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bào Dừa - UBND xã Thanh Tùng mới (Hướng Tây)
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 762 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bào Dừa - Về hướng Xóm Dừa (2 bên): 200m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 763 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đầu kênh Trưởng Đạo - Về hướng Vàm Đầm: 200m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 764 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đầu kênh Ông Đơn - Về hướng Trưởng Đạo: 200m
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 765 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đầu Kênh 3 - Về hướng Đập Xóm Miên: 200m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 766 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Thanh Tùng - Đập Trưởng Đạo (Tuyến lộ nhựa)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 767 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Thanh Tùng - Hướng Trụ sở văn hoá: 200m (2 bên)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 768 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Trưởng Đạo - Trường tiểu học Thanh Tùng (Điểm Trưởng Đạo)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 769 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã cũ - Ngã 3 chợ Thanh Tùng (nhà ông Nguyễn Văn Định)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 770 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Salatel - Đập Xóm Miên (2 bên)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 771 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Xóm Miên - Về hướng đầu kênh 3: 200m
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 772 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đầu kênh Ông Đơn (cây xăng Hoàng Đen) - Cầu Ông Đơn (nhà ông Út Trị)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 773 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Nông Trường - Khu văn hóa xã
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 774 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã 3 Chợ (nhà Nguyễn Ngọc Hân) - Cầu Bảo Mũ (Nhà Phan Văn Đợi)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 775 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã Ba (hộ Lê Hữu Phước) - Salatel
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 776 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống công cộng - Giáp lộ bê tông tuyến Thanh Tùng
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 777 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Thanh Tùng - Bưu điện văn hoá xã
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 778 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 779 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 780 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cái Keo 1 - Hết ranh Trường Mẫu giáo (Trung tâm chợ)
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 781 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trường Mẫu giáo - Về hướng ngã ba Cây Dương: 100m
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 782 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trường mẫu giáo + 100m - Ngã ba Cây Dương (Giáp Năm Căn)
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 783 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Cây Dương - Về hướng sông Cái Nháp: 200m
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 784 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cái Keo 1 - Hết ranh Trường Cấp II
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 785 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trường cấp II - Hết ranh Trường THPT liên huyện
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 786 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh Trường THPT liên huyện - Cách cống Bà Hính: 400m
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 787 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Bà Hính - Về hướng chợ Bà Hính: 200m
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 788 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Bà Hính - Về phía sông Bà Hính: 200m
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 789 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cái Keo 1 - Về hướng Cầu Cái Keo 2 (2 bên): 200m
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 790 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cái Keo 2 + 200m - Về hướng sông Cái Keo (2 bên): 300m
|
312.000
|
187.200
|
124.800
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 791 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Bào Hầm - Về các hướng: 200m
|
304.000
|
182.400
|
121.600
|
60.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 792 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Khạo Đỏ - Về các hướng: 200m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 793 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cái Keo 2 + 300m - Cách cống Bào Hầm: 200m
|
296.000
|
177.600
|
118.400
|
59.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 794 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Tuyến từ đường Phía Sông Bà Hính + 201m - Hết ranh Trường tiểu học An Lập
|
232.000
|
139.200
|
92.800
|
46.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 795 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cái Keo II - Bến phà Cây Dương
|
592.000
|
355.200
|
236.800
|
118.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 796 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trung tâm hành chính xã - Bến phà Cây Dương
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 797 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp lộ nội ô chợ Cái keo - Giáp ranh Chùa Hưng Thới Tự
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 798 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp đường số 10 - Giáp đường số 8
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 799 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp đường số 11 - Giáp ngã 3 Cây Dương về hướng sông Cái Nháp 200m
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 800 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp đường số 14 - Giáp ngã 3 Cây Dương về hướng sông Cái Nháp 200m
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |