| 401 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Kênh Lò Gạch - Ngã ba Lô 4
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 402 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Kênh Mới - Về các hướng: 500m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 403 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ ô tô về trung tâm xã - cầu Cả Bát
|
350.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 404 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
120.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 405 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 406 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Khu Quy hoạch chợ ấp 9 (Cầu ấp 9 về hướng Thanh Tùng )
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 407 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu ấp 9 - Hướng về Đầm Dơi 700m
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 408 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống ngã tư Xóm Ruộng (Lộ Đầm Dơi - Cà Mau) - Cầu Nhị Nguyệt
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 409 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cách cống ngã tư Xóm Ruộng: 30m - Cầu kênh Dân Quân
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 410 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Cống Đá - Về các hướng: 200m
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 411 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã tư Ông Bỉnh - Về hai hướng: 500 m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 412 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Rạch Sao - Hướng về cầu Lung Gừa
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 413 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Rạch Sao + 201m (2 bên lộ) - Về các hướng
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 414 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống ấp 10 - Về hai bên cống: 300m
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 415 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đoạn Ngã Tư Ông Bỉnh - Cầu Bào Vuông
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 416 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã Tư Ông Bỉnh - Cống đá
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 417 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đoạn Cầu Lung Ứng - Cầu Bào Vuông
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 418 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đoạn Cầu Thầy Chương - Cầu Lung Ứng
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 419 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đoạn Cầu Thầy Chương - Cầu Bào Bèo
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 420 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ Đầm Dơi Thanh Tùng - Các Đoạn còn lại
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 421 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Rạch Sao II - Cầu Kinh Hàng Dừa
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 422 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Kinh Hàng Dừa - Cống Lung Gạo
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 423 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống đá - Giáp ranh xã Quách Phẩm Bắc (lộ 709)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 424 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
120.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 425 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 426 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Chà Là - Hết ranh bến tàu liên huyện (Trên lộ và dưới sông)
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 427 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu liên huyện - Kênh Chín Y
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 428 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Kênh Chín Y - Cống Bờ Đập (Sông Bảy Háp)
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 429 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Chà Là - Cầu Chà Là I (Hướng Bắc)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 430 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Chà Là - Cầu Chà Là I (Hướng Nam)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 431 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chà Là I + 200m - Về hướng sông Chà Là: 200m (2 bên)
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 432 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Chà Là - Cầu Kéo cũ (Trạm y tế cũ)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 433 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trạm y tế - Bến phà Chà Là (2 bên lộ dọc theo sông Bảy Háp)
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 434 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chà Là (2 bên lộ Chà Là - Cái Keo) - Lộ Chà Là - Cái Nước
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 435 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chà Là I - Kênh Chín Y (2 bên lộ Chà Là - Tân Trung)
|
845.000
|
507.000
|
338.000
|
169.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 436 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Kênh Chín Y - Cách cống Bờ Đập: 200m (2 bên lộ Chà Là - Tân Trung)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 437 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Bờ Đập - Về các hướng còn lại: 200m
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 438 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đê ngăn mặn ấp Nhị Nguyệt - Về 2 hướng: 200m (Trần Phán và sông Nhị Nguyệt)
|
275.000
|
165.000
|
110.000
|
55.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 439 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Sáu Hoàng - Cầu Út Hà
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 440 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Sáu Hoàng - Cầu Chà Là II (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 441 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chà Là II - Cầu Bá Huê (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 442 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bá Huê - Cầu Kênh Nai (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 443 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu kênh Nai - Cống Lung Gạo giáp ranh xã Tân Duyệt
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 444 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Sáu Hoàng - Hết ranh bến phà Chà Là
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 445 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã tư lộ Chà Là - Đường bê tông số 6
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 446 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp đường dẫn Cầu Chà Là 1 - Cuối tuyến
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 447 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
120.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 448 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 449 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Vàm Đầm - Nhà ông Trần Mậu
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 450 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Trần Mậu - Ngã ba Vàm Đầm (Phía mé sông)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 451 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Vàm Đầm - Ngã ba Vàm Đầm (Phía trên lộ)
|
1.250.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 452 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Vàm Đầm - Rạch Ông Mao (Phía lộ giáp mé sông lên giáp phía sau dãy nhà nằm trên đường 3-2)
|
585.000
|
351.000
|
234.000
|
117.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 453 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cách lộ cấp VI đồng bằng 20m - Cầu Ông Mao (2 bên)
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 454 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Rạch Ông Mao - Hết ranh Trường cấp II
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 455 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía mé sông)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 456 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía lộ)
|
780.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 457 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba kênh Ba Hồng - Về các hướng: 200m
|
260.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 458 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Bảy Căn - Về các hướng: 200m
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 459 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cụm dân cư làng cá Hố Gùi
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 460 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp xã Tân Tiến - Bến phà Cả Bẹ
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 461 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Từ nhà ông Châu Văn Loan - Trường tiểu học Vàm Đầm (tính 2 bên)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 462 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Từ nhà ông Dương Văn Chiểu - Đến giáp khu đất người dân tộc (tính 2 bên)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 463 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Từ nhà ông Trần Văn Lượng (giáp đường số 2) - Qua khỏi lộ cấp VI đồng bằng 20m (tính 2 bên)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 464 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Lý Văn Vũ (Giáp đường số 3, đối diện nhà lồng) - Nhà ông Huỳnh Văn Xê (Giáp đường 3/2)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 465 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Trần Văn Bé - Nhà bà Tạ Kim Sa (2 bên đường)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 466 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà bà Võ Hồng My - Nhà ông Huỳnh Văn Hoài (dãy nhà phía Bắc)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 467 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Huỳnh Văn Hoài - Nhà ông Trần Chấn Quý (2 bên đường)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 468 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Võ Hoàng Nhu (Giáp đường số 3) - Nhà ông Nguyễn Chí Linh, giáp đường 3/2 (hai bên đường).
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 469 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Vương Quốc Nam (Giáp đường số 3, đối diện nhà lồng) - Nhà ông Đoàn Văn Kiều (giáp đường 3/2).
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 470 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 3/2 - Hết ranh Nhà văn hóa xã
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 471 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh Nhà văn hóa xã - Hết ranh Trạm Y Tế
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 472 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh Trạm Y Tế - Bến Phà Cả Bẹ
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 473 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Vương Quốc Định - Nhà ông Lê Thanh Khởi
|
1.000.000
|
800.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 474 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Ông Mai - Hết ranh đất ông Trần Văn Mính
|
300.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 475 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
120.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 476 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 477 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bào Sen - Cầu Ba Dầy
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 478 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Ba Dầy - Cầu Trưởng Đạo (Giáp ranh xã Thanh Tùng)
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 479 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Thầy Cẩn - Về hướng Vàm Đầm: 200m
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 480 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Cống Đá Nông Trường - Cầu Đồng Gò
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 481 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Cống Đá Nông Trường - Cầu Đồng Gò
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 482 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã 3 Cống Đá kênh Ông Trường (Dọc kênh Ông Trường) - Hướng về xã Thanh Tùng + 500m
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 483 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
120.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 484 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 485 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã Quách Phẩm Bắc - Về hướng Trường cấp II
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 486 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Về hướng Trường cấp II (Lộ 3,5m)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 487 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trường cấp II - Hết ranh Trường cấp I (2 bên)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 488 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Hết ranh Trường mẫu giáo: 500m
(Về hướng sông Cây Kè)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 489 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Về hướng Nhà Cũ - Lầu Quốc Gia: 500m
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 490 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lầu Quốc Gia - Về hướng Kênh Cùng: 300m
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 491 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lầu Quốc Gia - Về hướng Bà Hính: 300m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 492 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lầu Quốc Gia - Về hướng Kênh Giữa: 300m
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 493 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lầu Quốc Gia + 300m - Cách UBND xã: 500m
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 494 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bà Hính - Về sông Bà Hính: 500m
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 495 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bà Hính - Về hướng Lầu Quốc Gia: 500m
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 496 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bà Hính - Giáp ranh xã Quách Phẩm
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 497 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp Trần Phán (Kênh Út Hà) - Cách Lầu Quốc Gia: 300m
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 498 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trạm Viễn Thông - Lộ Quốc Gia
|
260.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 499 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m
|
150.000
|
120.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 500 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m
|
250.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |