1001 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Đầu Trâu - Về các hướng: 200m |
90.000
|
54.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba đập Mặt Trời - Về các hướng: 200m |
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba kênh Nghĩa Hải - Về các hướng: 200m |
72.000
|
43.200
|
28.800
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Ông Búp 2 bên lộ xe - Bến phà Tân Tiến - Tân Thuận |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã 3 lộ xe về xã Tân Thuận - Cầu Chùm Lựu |
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chùm Lựu - Cầu Tân Đức 2 |
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã 3 Cây Tàng (2 bên lộ xe Tân Tiến - Cả Học) - Cả Học |
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã Ba Đường Tránh - Ngã Ba Trung Tâm Văn Hóa Xã |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba kênh Sáu Thước - Về các hướng: 300m |
192.000
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Lô 4 - Về hướng Lô 1: 300m |
228.000
|
136.800
|
91.200
|
45.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Lô 4 - Về hướng Đông: 300m |
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Lô 1 - Về các hướng: 300m |
192.000
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cả Bát (Lộ Đầm Dơi - Tân Tiến) - Về hướng cầu Vũ Đức: 1500m |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Cả Bát - Kênh Lò Gạch |
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Kênh Lò Gạch - Ngã ba Lô 4 |
270.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Kênh Mới - Về các hướng: 500m |
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ ô tô về trung tâm xã - cầu Cả Bát |
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m |
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Khu Quy hoạch chợ ấp 9 (Cầu ấp 9 về hướng Thanh Tùng ) |
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu ấp 9 - Hướng về Đầm Dơi 700m |
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống ngã tư Xóm Ruộng (Lộ Đầm Dơi - Cà Mau) - Cầu Nhị Nguyệt |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cách cống ngã tư Xóm Ruộng: 30m - Cầu kênh Dân Quân |
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Cống Đá - Về các hướng: 200m |
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã tư Ông Bỉnh - Về hai hướng: 500 m |
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Rạch Sao - Hướng về cầu Lung Gừa |
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Rạch Sao + 201m (2 bên lộ) - Về các hướng |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống ấp 10 - Về hai bên cống: 300m |
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đoạn Ngã Tư Ông Bỉnh - Cầu Bào Vuông |
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã Tư Ông Bỉnh - Cống đá |
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đoạn Cầu Lung Ứng - Cầu Bào Vuông |
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đoạn Cầu Thầy Chương - Cầu Lung Ứng |
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đoạn Cầu Thầy Chương - Cầu Bào Bèo |
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ Đầm Dơi Thanh Tùng - Các Đoạn còn lại |
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Rạch Sao II - Cầu Kinh Hàng Dừa |
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Kinh Hàng Dừa - Cống Lung Gạo |
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống đá - Giáp ranh xã Quách Phẩm Bắc (lộ 709) |
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m |
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Chà Là - Hết ranh bến tàu liên huyện (Trên lộ và dưới sông) |
780.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu liên huyện - Kênh Chín Y |
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Kênh Chín Y - Cống Bờ Đập (Sông Bảy Háp) |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Chà Là - Cầu Chà Là I (Hướng Bắc) |
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Chà Là - Cầu Chà Là I (Hướng Nam) |
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chà Là I + 200m - Về hướng sông Chà Là: 200m (2 bên) |
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Chà Là - Cầu Kéo cũ (Trạm y tế cũ) |
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Trạm y tế - Bến phà Chà Là (2 bên lộ dọc theo sông Bảy Háp) |
324.000
|
194.400
|
129.600
|
64.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chà Là (2 bên lộ Chà Là - Cái Keo) - Lộ Chà Là - Cái Nước |
528.000
|
316.800
|
211.200
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chà Là I - Kênh Chín Y (2 bên lộ Chà Là - Tân Trung) |
507.000
|
304.200
|
202.800
|
101.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Kênh Chín Y - Cách cống Bờ Đập: 200m (2 bên lộ Chà Là - Tân Trung) |
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cống Bờ Đập - Về các hướng còn lại: 200m |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đê ngăn mặn ấp Nhị Nguyệt - Về 2 hướng: 200m (Trần Phán và sông Nhị Nguyệt) |
165.000
|
99.000
|
66.000
|
33.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Sáu Hoàng - Cầu Út Hà |
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Sáu Hoàng - Cầu Chà Là II (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước) |
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Chà Là II - Cầu Bá Huê (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước) |
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bá Huê - Cầu Kênh Nai (Lộ Đầm Dơi - Cái Nước) |
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu kênh Nai - Cống Lung Gạo giáp ranh xã Tân Duyệt |
168.000
|
100.800
|
67.200
|
33.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Sáu Hoàng - Hết ranh bến phà Chà Là |
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m |
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã tư lộ Chà Là - Đường bê tông số 6 |
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp đường dẫn Cầu Chà Là 1 - Cuối tuyến |
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Vàm Đầm - Nhà ông Trần Mậu |
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Trần Mậu - Ngã ba Vàm Đầm (Phía mé sông) |
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Vàm Đầm - Ngã ba Vàm Đầm (Phía trên lộ) |
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Bến tàu Vàm Đầm - Rạch Ông Mao (Phía lộ giáp mé sông lên giáp phía sau dãy nhà nằm trên đường 3-2) |
351.000
|
210.600
|
140.400
|
70.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cách lộ cấp VI đồng bằng 20m - Cầu Ông Mao (2 bên) |
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Rạch Ông Mao - Hết ranh Trường cấp II |
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía mé sông) |
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Vàm Đầm - Hết ranh Trạm y tế (Phía lộ) |
468.000
|
280.800
|
187.200
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba kênh Ba Hồng - Về các hướng: 200m |
156.000
|
93.600
|
62.400
|
31.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Bảy Căn - Về các hướng: 200m |
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cụm dân cư làng cá Hố Gùi |
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Giáp xã Tân Tiến - Bến phà Cả Bẹ |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Từ nhà ông Châu Văn Loan - Trường tiểu học Vàm Đầm (tính 2 bên) |
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Từ nhà ông Dương Văn Chiểu - Đến giáp khu đất người dân tộc (tính 2 bên) |
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Từ nhà ông Trần Văn Lượng (giáp đường số 2) - Qua khỏi lộ cấp VI đồng bằng 20m (tính 2 bên) |
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Lý Văn Vũ (Giáp đường số 3, đối diện nhà lồng) - Nhà ông Huỳnh Văn Xê (Giáp đường 3/2) |
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Trần Văn Bé - Nhà bà Tạ Kim Sa (2 bên đường) |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà bà Võ Hồng My - Nhà ông Huỳnh Văn Hoài (dãy nhà phía Bắc) |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Huỳnh Văn Hoài - Nhà ông Trần Chấn Quý (2 bên đường) |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Võ Hoàng Nhu (Giáp đường số 3) - Nhà ông Nguyễn Chí Linh, giáp đường 3/2 (hai bên đường). |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Vương Quốc Nam (Giáp đường số 3, đối diện nhà lồng) - Nhà ông Đoàn Văn Kiều (giáp đường 3/2). |
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Đường 3/2 - Hết ranh Nhà văn hóa xã |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh Nhà văn hóa xã - Hết ranh Trạm Y Tế |
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Hết ranh Trạm Y Tế - Bến Phà Cả Bẹ |
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Nhà ông Vương Quốc Định - Nhà ông Lê Thanh Khởi |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Ông Mai - Hết ranh đất ông Trần Văn Mính |
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m |
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Bào Sen - Cầu Ba Dầy |
390.000
|
234.000
|
156.000
|
78.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Cầu Ba Dầy - Cầu Trưởng Đạo (Giáp ranh xã Thanh Tùng) |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Thầy Cẩn - Về hướng Vàm Đầm: 200m |
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Cống Đá Nông Trường - Cầu Đồng Gò |
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã ba Cống Đá Nông Trường - Cầu Đồng Gò |
252.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Ngã 3 Cống Đá kênh Ông Trường (Dọc kênh Ông Trường) - Hướng về xã Thanh Tùng + 500m |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ 1,0m đến 2,0m |
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Đầm Dơi |
|
Lộ giao thông, mặt lộ rộng từ trên 2,0m đến 3,5m |
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã Quách Phẩm Bắc - Về hướng Trường cấp II |
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Đầm Dơi |
|
UBND xã - Về hướng Trường cấp II (Lộ 3,5m) |
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |