| 601 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Hải - Đường Lê Thánh Tôn |
Chùa Phước Linh - Cầu Búng Cây sao
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 602 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Hải - Đường Lê Thánh Tôn |
Cầu Búng Cây sao - Cầu Quang
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 603 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Tiến - Đường Lý Thái Tổ |
Giáp xã Tân Bình - Giao lô đường Hùng Vương - Lý Thái Tổ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 604 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Tiến - Đường Lý Thái Tổ |
Giao lô đường Hùng Vương - Lý Thái Tổ - Hết Mõm Đá Chim (thế kỷ 21)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 605 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Tiến - Đường Lý Thái Tổ |
Mõm Đá Chim - Giáp xã Tân Hải
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 606 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Bình - Đường Nguyễn Chí Thanh |
Giáp phường Bình Tân - Hết UBND xã Tân Bình
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 607 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Bình - Đường Nguyễn Chí Thanh |
Giáp UBND xã Tân Bình - Giáp xã Tân Tiến
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 608 |
Thị xã La Gi |
Xã Tân Tiến và xã Tân Bình - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 609 |
Thị xã La Gi |
Phường Bình Tân - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 610 |
Thị xã La Gi |
Xã Tân Phước - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 611 |
Thị xã La Gi |
Xã Tân Hải - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 612 |
Thị xã La Gi |
Xã Tân Hải - Nhóm 2 - Khu vực 1 |
|
1.900.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
770.000
|
560.000
|
Đất ở nông thôn |
| 613 |
Thị xã La Gi |
Xã Tân Phước, Xã Tân Bình, Xã Tân Tiến - Nhóm 3 - Khu vực 1 |
|
1.400.000
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
400.000
|
Đất ở nông thôn |
| 614 |
Thị xã La Gi |
Nguyễn Du - xã Tân Phước |
Quốc lộ 55 - Hết đoạn đường nhựa giáp khu du lịch biển Cam Bình
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 615 |
Thị xã La Gi |
Lê Minh Công - xã Tân Phước |
Giáp ranh phường Phước Lộc - Đến giáp dự án du lịch Long Hải
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 616 |
Thị xã La Gi |
Hùng Vương - xã Tân Bình và xã Tân Tiến |
Từ giáp ranh phường Bình Tân - Đường ĐT 719 (Đường Lý Thái Tổ)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 617 |
Thị xã La Gi |
Nguyễn Tri Phương - xã Tân Bình |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Giáp ranh phường Bình Tân
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 618 |
Thị xã La Gi |
Đường nội bộ khu tái định cư Hồ Tôm - xã Tân Phước |
|
1.855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 619 |
Thị xã La Gi |
Đường nội bộ khu tái định cư Sài Gòn Hàm Tân - xã Tân Bình |
|
1.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 620 |
Thị xã La Gi |
Đường Kinh tế mới - xã Tân Phước |
Giáp ranh phường Tân An - Nhà bà Đỗ Thị Thiện
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 621 |
Thị xã La Gi |
Đường Kinh tế mới - xã Tân Phước |
Hết nhà bà Đỗ Thị Thiện - Hết con đường
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 622 |
Thị xã La Gi |
Đường Lý Thường Kiệt - xã Tân Phước |
Giáp ranh phường Tân An - Quốc Lộ 55
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 623 |
Thị xã La Gi |
Đường Đinh Bộ Lĩnh - xã Tân Phước |
Giáp ranh phường Tân Thiện - Quộc lộ 55
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 624 |
Thị xã La Gi |
Đường nội bộ KDC Dâu Tằm - xã Tân Phước |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 625 |
Thị xã La Gi |
Khu tái định cư Ba Đăng - xã Tân Hải |
Đường nhựa
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 626 |
Thị xã La Gi |
Khu tái định cư Ba Đăng - xã Tân Hải |
Đường đất
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 627 |
Thị xã La Gi |
Khu tái định cư Triều Cường 2 - xã Tân Phước |
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 628 |
Thị xã La Gi |
Đường Lê Văn Duyệt - xã Tân Phước |
Cả con đường
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 629 |
Thị xã La Gi |
Đường Trần Quang Diệu - xã Tân Phước |
Cả con đường - Đường Trần Quang Diệu - xã Tân Phước
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 630 |
Thị xã La Gi |
Đường Đào Duy Từ - xã Tân Phước |
Cả con đường - Đường Đào Duy Từ - xã Tân Phước
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 631 |
Thị xã La Gi |
Đường Nguyễn Thông - xã Tân Bình |
Nguyễn Tri Phương - Đến hết cơ sở chế biến hải sản Kim Châu
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 632 |
Thị xã La Gi |
Đường Nguyễn Thông - xã Tân Bình |
Đoạn còn lại
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 633 |
Thị xã La Gi |
Đường Lê Quang Định - xã Tân Bình |
Cả con đường
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 634 |
Thị xã La Gi |
Đường Cù Chính Lan - xã Tân Bình |
Cả con đường
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 635 |
Thị xã La Gi |
Đường Phạm Thế Hiển - xã Tân Bình |
Cả con đường
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 636 |
Thị xã La Gi |
Đường Trần Khánh Dư - xã Tân Bình |
Cả con đường
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 637 |
Thị xã La Gi |
Đường Mai Thúc Loan - xã Tân Bình |
ĐT 719 - Hết trường THPT Nguyễn Trường Tộ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 638 |
Thị xã La Gi |
Đường Nguyễn Thị Định - xã Tân Bình |
Cả con đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 639 |
Thị xã La Gi |
Đường Triệu Thị Trinh - xã Tân Bình |
Cả con đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 640 |
Thị xã La Gi |
Đường Nguyễn Trãi - xã Tân Bình |
Giáp phường Bình Tân - Đường Cù Chính Lan
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 641 |
Thị xã La Gi |
Quốc lộ 55 thuộc Xã Tân Phước - Đường Tôn Đức Thắng |
Giáp xã Sơn Mỹ - Giáp ranh phường Tân Thiện
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 642 |
Thị xã La Gi |
Quốc lộ 55 thuộc Xã Tân Phước - Đường Tôn Đức Thắng |
Cầu Suối Đó - Giáp xã Tân Xuân
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 643 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Hải - Đường Lê Thánh Tôn |
Giáp xã Tân Tiến - Chùa Phước Linh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 644 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Hải - Đường Lê Thánh Tôn |
Chùa Phước Linh - Cầu Búng Cây sao
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 645 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Hải - Đường Lê Thánh Tôn |
Cầu Búng Cây sao - Cầu Quang
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 646 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Tiến - Đường Lý Thái Tổ |
Giáp xã Tân Bình - Giao lô đường Hùng Vương - Lý Thái Tổ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 647 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Tiến - Đường Lý Thái Tổ |
Giao lô đường Hùng Vương - Lý Thái Tổ - Hết Mõm Đá Chim (thế kỷ 21)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 648 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Tiến - Đường Lý Thái Tổ |
Mõm Đá Chim - Giáp xã Tân Hải
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 649 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Bình - Đường Nguyễn Chí Thanh |
Giáp phường Bình Tân - Hết UBND xã Tân Bình
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 650 |
Thị xã La Gi |
ĐT 719 thuộc Xã Tân Bình - Đường Nguyễn Chí Thanh |
Giáp UBND xã Tân Bình - Giáp xã Tân Tiến
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 651 |
Thị xã La Gi |
Xã Tân Tiến và xã Tân Bình - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 652 |
Thị xã La Gi |
Phường Bình Tân - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 653 |
Thị xã La Gi |
Xã Tân Phước - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 654 |
Thị xã La Gi |
Xã Tân Hải - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 655 |
Thị xã La Gi |
Toàn bộ các xã, phường |
|
90.000
|
53.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 656 |
Thị xã La Gi |
Toàn bộ các xã, phường |
|
85.000
|
60.000
|
40.000
|
28.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 657 |
Thị xã La Gi |
Toàn bộ các xã, phường |
|
85.000
|
60.000
|
40.000
|
28.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 658 |
Thị xã La Gi |
Toàn bộ các xã, phường |
|
85.000
|
60.000
|
40.000
|
28.000
|
-
|
Đất làm muối |
| 659 |
Thị xã La Gi |
Toàn bộ các xã, phường |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
41.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 660 |
Thị xã La Gi |
Toàn bộ các xã, phường |
|
55.800
|
30.000
|
11.700
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 661 |
Thị xã La Gi |
Toàn bộ các xã, phường |
|
26.000
|
14.000
|
4.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 662 |
Thị xã La Gi |
Thị xã La Gi |
Đất lâm nghiệp nằm trong các khu quy hoạch phát triển du lịch ven biển
|
70.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 663 |
Thị xã La Gi |
Toàn bộ các xã, phường |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được công nhận là đất ở, đất sản xuất nông nghiệp nằm trong phạm vi khu dân cư nông thôn đã được
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 664 |
Thị xã La Gi |
Thị xã La Gi |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất tiếp giáp với đường phố tại phường Phước Hội và phường Phước Lộc)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 665 |
Thị xã La Gi |
Thị xã La Gi |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất tiếp giáp với các đường phố của các phường còn lại (trừ phường Phước Hội và phường Phước L
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 666 |
Thị xã La Gi |
Thị xã La Gi |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố tại phường Phước Hội và phường Phước Lộc)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 667 |
Thị xã La Gi |
Thị xã La Gi |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố của các phường còn lại (trừ phường Phước Hội và phường Phước
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 668 |
Huyện Hàm Tân |
Chu Văn An - Thị trấn Tân Minh |
Nguyễn Huệ - Hết nhà ông Ngô Ngọc Hưng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 669 |
Huyện Hàm Tân |
Chu Văn An - Thị trấn Tân Minh |
Đoạn còn lại (rộng ³ 4 m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 670 |
Huyện Hàm Tân |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Tân Minh |
Nguyễn Huệ - Đến hết nhà ông Lê Xuân Thắng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 671 |
Huyện Hàm Tân |
Hồ Xuân Hương - Thị trấn Tân Minh |
Lê Duẩn (ĐT 720) - Đường Nguyễn Trãi
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 672 |
Huyện Hàm Tân |
Lê Duẩn - Thị trấn Tân Minh |
Ngã 3 đi Lạc Tánh - Hồ Xuân Hương
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 673 |
Huyện Hàm Tân |
Lê Duẩn - Thị trấn Tân Minh |
Hồ Xuân Hương - Đường Lê Quý Đôn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 674 |
Huyện Hàm Tân |
Lê Duẩn - Thị trấn Tân Minh |
Đường Lê Quý Đôn - Giáp xã Tân Phúc
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 675 |
Huyện Hàm Tân |
Lê Đại Hành - Thị trấn Tân Minh |
Nguyễn Huệ - Hết nhà bà Nguyễn Thị Thu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 676 |
Huyện Hàm Tân |
Lê Đại Hành - Thị trấn Tân Minh |
Đoạn còn lại (rộng ³ 4 m)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 677 |
Huyện Hàm Tân |
Lê Quý Đôn (rộng ³ 4 m) - Thị trấn Tân Minh |
Lê Duẩn - Nguyễn Trãi
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 678 |
Huyện Hàm Tân |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Tân Minh |
Cả con đường (nhựa ³ 6 m)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 679 |
Huyện Hàm Tân |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Tân Minh |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Phúc Chu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 680 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Tân Minh |
Nguyễn Huệ - Hồ Xuân Hương
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 681 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Tân Minh |
Đoạn đường còn lại (rộng ³ 4 m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 682 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Tân Minh |
Xã Tân Đức - Cầu Sông Dinh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 683 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Tân Minh |
Cầu Sông Dinh - UBND thị trấn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 684 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Tân Minh |
UBND thị trấn - Giáp xã Tân Phúc
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 685 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Phúc Chu (nhựa) - Thị trấn Tân Minh |
Nguyễn Huệ - Cổng K2
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 686 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Thông (Cấp phối ³ 6m) - Thị trấn Tân Minh |
Nguyễn Huệ - Cống 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 687 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Thông - Thị trấn Tân Minh |
Đoạn còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 688 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Tân Minh |
Nguyễn Huệ - Hết nhà bà Nguyễn Thị Lệ
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 689 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Tân Minh |
Đoạn còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 690 |
Huyện Hàm Tân |
Trần Thái Tông (rộng ³ 4 m) - Thị trấn Tân Minh |
Nguyễn Huệ - Hết nhà bà Nguyễn Thị Gấm
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 691 |
Huyện Hàm Tân |
Trần Thái Tông - Thị trấn Tân Minh |
Đoạn còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 692 |
Huyện Hàm Tân |
Trần Phú (Cấp phối ³ 6m) - Thị trấn Tân Minh |
Nguyễn Huệ - Hết Nhà Văn hóa Khu phố 3
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 693 |
Huyện Hàm Tân |
Trần Phú (Cấp phối ³ 6m) - Thị trấn Tân Minh |
Đoạn còn lại
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 694 |
Huyện Hàm Tân |
Các đoạn đường còn lại rộng ³ 4 m - Thị trấn Tân Minh |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 695 |
Huyện Hàm Tân |
Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa |
Giáp xã Tân Phúc - Đỉnh đèo Giăng Co (giáp nhà ông Huỳnh Tấn Đông)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 696 |
Huyện Hàm Tân |
Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa |
Đỉnh Đèo Giăng Co (từ nhà ông Huỳnh Tấn Đông) - Đường vào cụm Công nghiệp
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 697 |
Huyện Hàm Tân |
Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa |
Đường vào cụm Công nghiệp - Ngã 3 vào UBND thị trấn Tân Nghĩa
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 698 |
Huyện Hàm Tân |
Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa |
Ngã 3 vào UBND thị trấn Tân Nghĩa - Quốc lộ 55
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 699 |
Huyện Hàm Tân |
Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa |
Quốc lộ 55 - Đường vào nghĩa trang Tân Hưng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 700 |
Huyện Hàm Tân |
Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa |
Đường vào nghĩa trang Tân Hưng - Giáp xã Sông Phan
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |