| 2201 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Tân Hà |
Giáp ranh kênh đông - Hết ranh đất nhà ông Tạ Hùng Vương
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2202 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Tân Hà |
Giáp ranh nhà ông Tạ Hùng Vương - Trường THCS Tân Hà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2203 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Tân Hà |
Giáp Trường THCS Tân Hà - Giáp Trạm y tế xã Tân Hà
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2204 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Tân Hà |
Từ Trạm y tế xã Tân Hà - Ngã ba đường vào Thác Mai
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2205 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Tân Hà |
Giáp ngã 3 đường vào Thác Mai - Giáp ranh xã Đức Hạnh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2206 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Hạnh |
Giáp ranh xã Tân Hà - Cầu Nín thở
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2207 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Hạnh |
Từ cầu nín thở - Đường vào lò gạch ông Nghĩa
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2208 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Hạnh |
Giáp đường vào lò gạch ông Nghĩa - Ngã ba cây sung
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2209 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Hạnh |
Từ Ngã 3 cây sung - Ranh cây xăng Vân Hường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2210 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Hạnh |
Từ cây Xăng Vân Hường - Giáp Thị trấn Đức Tài
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2211 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Chính |
Giáp thị trấn Đức tài - Ngã ba nhà ông Nguyễn Đăng Vinh
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2212 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Chính |
Giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Đăng Vinh - Ngã ba nhà ông Nguyễn Hùng
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2213 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Chính |
Giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Hùng - Ngã tư nhà ông Võ Đình Ánh
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2214 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Chính |
Ranh trường Mẫu giáo Nam Liên - Đến hết ranh nhà ông Phạm Phương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2215 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Chính |
Giáp ranh nhà ông Phạm Phương - Giáp ranh xã Nam Chinh
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2216 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Nam Chính |
Giáp ranh xã Đức Chính - Ngã ba ranh nhà ông Khắng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2217 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Nam Chính |
Từ ngã ba ranh nhà ông Khắng - Huyện Đội (hết ranh nhà ông Thành bán tạp hóa)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2218 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Nam Chính |
Huyện Đội (giáp ranh nhà ông Thành bán tạp hóa) - Giáp ranh thị trấn Võ Xu
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2219 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Mé Pu |
Từ Giáp thị trấn Võ Xu - Cty Cổ phần bao bì Bắc Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2220 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Mé Pu |
Từ Cty Cổ phần bao bì Bắc Mỹ - Ngã ba Trường Quang Trung
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2221 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Mé Pu |
Từ ngã ba Trường Quang Trung - Giáp khu dân cư thôn 5
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2222 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 766 - Xã Mé Pu |
Từ khu dân cư thôn 5 - Đến giáp ngã ba đường 717
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2223 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Mé Pu |
Ngã ba Blao - Giáp ĐaHoai (Lâm Đồng)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2224 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa |
Giáp thị trấn Võ Xu - Ngã tư nhà ông Hùng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2225 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa |
Ngã tư nhà ông Hùng - Ngã ba nhà ông Vũ Quang Mạnh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2226 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa |
Từ trường THCS Vũ Hoà - Ngã tư nhà ông Minh
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2227 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa |
Giáp ngã tư nhà ông Lê Văn Minh - Ngã tư nhà ông Phạm Tiến Dũng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2228 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa |
Giáp ngã tư nhà ông Phạm Tiến Dũng - Giáp nhà thờ Vũ Hòa
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2229 |
Huyện Đức Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa |
Từ nhà thờ Vũ Hoà - Cầu Lăng Quăng
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2230 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Mé Pu |
Từ ngã ba nhà ông Ba Hữu - Ngã tư nhà ông ba Rân
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2231 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Mé Pu |
Ngã tư nhà ông ba Rân - Ngã tư cơ quan thôn 1
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2232 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Mé Pu |
Ngã tư cơ quan thôn 1 - Giáp Sùng Nhơn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2233 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Mé Pu |
Tuyến trung tâm xã MêPu - Từ ngã tư nhà ông Tư Sửu đến Phòng khám Đa khoa MêPu
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2234 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Sùng Nhơn |
Giáp ranh xã Mé Pu - Ngã ba cây xăng ông Mai Đình Sâm
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2235 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Sùng Nhơn |
Từ ngã ba cây xăng ông Mai Đình Sâm - Ranh Bưu điện
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2236 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Sùng Nhơn |
Hết bưu điện - Ngã ba nhà ông Thành
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2237 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Sùng Nhơn |
Giáp ngã ba nhà ông Thành - Đến giáp ĐaKai
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2238 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Đa Kai |
Giáp Sùng Nhơn - Cầu Bò
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2239 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Đa Kai |
Giáp cầu Bò - Hết trường THCS ĐaKai
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2240 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Đa Kai |
Giáp trường THCS ĐaKai - Giáp chùa Pháp Bảo
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2241 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Đa Kai |
Từ chùa Pháp Bảo - Ngã ba nhà ông Tần
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2242 |
Huyện Đức Linh |
Đường Mé Pu – Đa Kai - Xã Đa Kai |
Ngã ba nhà ông Tần - Cầu Be
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2243 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Võ Xu, Đức Tài |
|
50.000
|
43.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2244 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Trà Tân, Đông Hà,Tân Hà, Đức Tín, Đức Hạnh, Vũ Hòa, Đức Chính, Nam Chính |
|
39.000
|
34.200
|
24.800
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2245 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Sùng Nhơn, Mé Pu, Đa Kai |
|
35.000
|
31.500
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2246 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Võ Xu, Đức Tài |
|
45.000
|
36.000
|
32.000
|
29.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2247 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Võ Xu, Đức Tài |
|
45.000
|
36.000
|
32.000
|
29.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2248 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Trà Tân, Đông Hà,Tân Hà, Đức Tín, Đức Hạnh, Vũ Hòa, Đức Chính, Nam Chính |
|
35.000
|
30.000
|
27.000
|
21.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2249 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Trà Tân, Đông Hà,Tân Hà, Đức Tín, Đức Hạnh, Vũ Hòa, Đức Chính, Nam Chính |
|
35.000
|
30.000
|
27.000
|
21.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2250 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Sùng Nhơn, Mé Pu, Đa Kai |
|
30.000
|
25.000
|
22.000
|
16.500
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2251 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Sùng Nhơn, Mé Pu, Đa Kai |
|
30.000
|
25.000
|
22.000
|
16.500
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2252 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Võ Xu, Đức Tài |
|
68.000
|
53.000
|
46.000
|
39.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2253 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Trà Tân, Đông Hà,Tân Hà, Đức Tín, Đức Hạnh, Vũ Hòa, Đức Chính, Nam Chính |
|
53.000
|
44.000
|
39.000
|
28.500
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2254 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Sùng Nhơn, Mé Pu, Đa Kai |
|
40.000
|
34.500
|
26.000
|
23.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2255 |
Huyện Đức Linh |
Thị trấn Đức Tài |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố)
|
74.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2256 |
Huyện Đức Linh |
Thị trấn Võ Xu |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố)
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2257 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Võ Xu, Đức Tài |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2258 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Trà Tân, Đông Hà,Tân Hà, Đức Tín, Đức Hạnh, Vũ Hòa, Đức Chính, Nam Chính |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
53.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2259 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Sùng Nhơn, Mé Pu, Đa Kai |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2260 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Võ Xu, Đức Tài |
|
56.800
|
26.200
|
8.800
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2261 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Trà Tân, Đông Hà,Tân Hà, Đức Tín, Đức Hạnh, Vũ Hòa, Đức Chính, Nam Chính |
|
42.900
|
19.720
|
7.600
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2262 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Sùng Nhơn, Mé Pu, Đa Kai |
|
26.000
|
13.200
|
4.400
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2263 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Võ Xu, Đức Tài |
|
31.800
|
14.700
|
3.800
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2264 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Trà Tân, Đông Hà,Tân Hà, Đức Tín, Đức Hạnh, Vũ Hòa, Đức Chính, Nam Chính |
|
24.500
|
11.600
|
3.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2265 |
Huyện Đức Linh |
Các xã: Sùng Nhơn, Mé Pu, Đa Kai |
|
14.600
|
7.400
|
1.900
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2266 |
Huyện đảo Phú Quý |
Xã Tam Thanh - Nhóm 2 - Khu vực 1 |
|
8.000.000
|
6.500.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2267 |
Huyện đảo Phú Quý |
Xã Ngũ Phụng - Nhóm 3 - Khu vực 1 |
|
6.800.000
|
5.525.000
|
4.250.000
|
3.400.000
|
2.550.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2268 |
Huyện đảo Phú Quý |
Xã Long Hải - Nhóm 4 - Khu vực 1 |
|
6.400.000
|
5.200.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2269 |
Huyện đảo Phú Quý |
Võ Văn Kiệt - Đường Liên xã |
Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Khuyến
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2270 |
Huyện đảo Phú Quý |
Võ Văn Kiệt - Đường Liên xã |
Nguyễn Khuyến - Phan Chu Trinh
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2271 |
Huyện đảo Phú Quý |
Võ Văn Kiệt - Đường Liên xã |
Phan Chu Trinh - Ngô Quyền
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2272 |
Huyện đảo Phú Quý |
Võ Văn Kiệt - Đường Liên xã |
Phần còn lại
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2273 |
Huyện đảo Phú Quý |
Hoàng Hoa Thám - Đường Liên xã |
Lý Thường Kiệt (Vị trí 2) - Tôn Đức Thắng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2274 |
Huyện đảo Phú Quý |
Hoàng Hoa Thám - Đường Liên xã |
Phần còn lại
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2275 |
Huyện đảo Phú Quý |
Tôn Đức Thắng - Đường Liên xã |
Hùng Vương - Trung tâm GDTX
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2276 |
Huyện đảo Phú Quý |
Tôn Đức Thắng - Đường Liên xã |
Phần còn lại (Vị trí 2)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2277 |
Huyện đảo Phú Quý |
Trần Hưng Đạo - Đường Liên xã |
Phan Bội Châu - Đường vào Rada 55
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2278 |
Huyện đảo Phú Quý |
Trần Hưng Đạo - Đường Liên xã |
Đường vào Rada 55 - Hoàng Hoa Thám
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2279 |
Huyện đảo Phú Quý |
Trần Hưng Đạo - Đường Liên xã |
Phần còn lại
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2280 |
Huyện đảo Phú Quý |
Nguyễn Tri Phương - Đường Liên xã |
Cả tuyến đường
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2281 |
Huyện đảo Phú Quý |
27 tháng 4 - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2282 |
Huyện đảo Phú Quý |
Bùi Thị Xuân - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2283 |
Huyện đảo Phú Quý |
Công Chúa Bàn Tranh - Đường nội xã |
Nguyễn Thông - Hai Bà Trưng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2284 |
Huyện đảo Phú Quý |
Công Chúa Bàn Tranh - Đường nội xã |
Hai Bà Trưng - Lê Hồng Phong
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2285 |
Huyện đảo Phú Quý |
Đoàn Thị Điểm - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2286 |
Huyện đảo Phú Quý |
Hai Bà Trưng - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2287 |
Huyện đảo Phú Quý |
Hồ Xuân Hương - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2288 |
Huyện đảo Phú Quý |
Hùng Vương - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2289 |
Huyện đảo Phú Quý |
Kim Đồng - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2290 |
Huyện đảo Phú Quý |
Lê Hồng Phong - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2291 |
Huyện đảo Phú Quý |
Lê Lai - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2292 |
Huyện đảo Phú Quý |
Lương Định Của - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2293 |
Huyện đảo Phú Quý |
Lý Thường Kiệt - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2294 |
Huyện đảo Phú Quý |
Ngô Quyền - Đường nội xã |
Cảng Phú Quý (Vị trí 1) - Võ Văn Kiệt
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2295 |
Huyện đảo Phú Quý |
Ngô Quyền - Đường nội xã |
Phần còn lại
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2296 |
Huyện đảo Phú Quý |
Ngư Ông - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2297 |
Huyện đảo Phú Quý |
Nguyễn Đình Chiểu - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2298 |
Huyện đảo Phú Quý |
Nguyễn Du - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2299 |
Huyện đảo Phú Quý |
Nguyễn Khuyến - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2300 |
Huyện đảo Phú Quý |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường nội xã |
Cả tuyến đường
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |