| 1401 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Quốc lộ 28 - Xã Thuận Hòa |
Giáp xã Hàm Trí - Cầu Lăng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1402 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Quốc lộ 28 - Xã Thuận Hòa |
Cầu Lăng - Km 32
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1403 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Quốc lộ 28 - Xã Thuận Hòa |
Km 32 - Giáp Lâm Đồng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1404 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Quốc lộ 55 - Xã La Dạ, Đa Mi |
Ngã ba đường trung tâm huyện đi La Dạ - Cầu Suối Cát
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1405 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Quốc lộ 55 - Xã La Dạ, Đa Mi |
Khu trung tâm UBND xã Đa Mi bán kính 500 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1406 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Quốc lộ 55 - Xã La Dạ, Đa Mi |
Các đoạn còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1407 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh lộ 711 - Xã Thuận Hòa |
Toàn bộ địa phận xã
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1408 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh lộ 711 - Xã Hồng Sơn |
Toàn bộ địa phận xã
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1409 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh lộ 711 - Xã Hồng Liêm |
Toàn bộ địa phận xã
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1410 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Trung tâm huyện đi La Dạ (Tỉnh lộ 714) - Xã Hàm Trí |
Ngã 3 Km 21 - Cầu Hà Ra
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1411 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Trung tâm huyện đi La Dạ (Tỉnh lộ 714) - Xã Hàm Phú |
Cầu Hà Ra - Trạm Kiểm soát lâm sản
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1412 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Trung tâm huyện đi La Dạ (Tỉnh lộ 714) - Xã Hàm Phú |
Giáp Trạm KS lâm sản - Giáp xã Đông Tiến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1413 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Trung tâm huyện đi La Dạ (Tỉnh lộ 714) - Xã Đông Tiến, Đông Giang, La Dạ |
Toàn bộ tuyến đường ĐT 714 đi qua 3 xã
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1414 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Hiệp |
Giáp xã Phong Nẫm - Ngã 3 ga Phú Hội
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1415 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Hiệp |
Ngã 3 ga Phú Hội - Đình làng Phú Hội
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1416 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Hiệp |
Giáp Đình làng Phú Hội - Giáp xã Mương Mán
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1417 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường chính - Khu Tái định cư Hàm Liêm |
Từ Quốc lộ 28 - Ngã 3 đường Hàm Liêm – Sông Quao
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1418 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường nội bộ khu TĐC Hàm Liêm 3 |
Đường giải cây xanh cách ly
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1419 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường nội bộ khu TĐC Hàm Liêm 3 |
Các con đường còn lại trong khu dân cư
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1420 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường nội bộ khu TĐC Hàm Liêm 1,2 |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1421 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
KDC Bến Lội - Lại An - Xã Hàm Thắng |
Các tuyến đường nội bộ
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1422 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Lại An - Cây Trôm - Xã Hàm Thắng |
Ngã 3 Km số 6 - Ngã 3 đi Xoài Quỳ
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1423 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Lại An - Cây Trôm - Xã Hàm Thắng |
Ngã 3 đi Xoài Quỳ - Quốc lộ 1A
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1424 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Lại An - Cây Trôm - Xã Hàm Thắng |
Quốc lộ 1A - Đình Làng
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1425 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Xoài Quỳ - Xã Hàm Thắng |
Ngã 3 Lại An – Cây Trôm - Đường chùa Kim Linh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1426 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Xoài Quỳ - Xã Hàm Thắng |
Chùa Kim Linh - Cầu Xoài Quỳ
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1427 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Xoài Quỳ - Xã Hàm Thắng |
Đoạn còn lại (từ cầu Xoài Quỳ đến giáp Quốc lộ 28)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1428 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Kim Ngọc - Phú Hài - Xã Hàm Thắng |
Toàn tuyến
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1429 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường từ Quốc lộ 28 đi UBND xã - Xã Hàm Liêm |
Ngã 3 Quốc lộ 28 đi xã Hàm Liêm - Đường vào Gò Ông Vạn
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1430 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường từ Quốc lộ 28 đi UBND xã - Xã Hàm Liêm |
Đoạn qua Khu dân cư Hợp tác xã 3 Hàm Liêm
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1431 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Hàm Liêm - Sông Quao - Xã Hàm Liêm |
Ngã 3 giáp đường đi UBND xã Hàm Liêm - Ngã 3 đường bê tông thôn Thuận Điền
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1432 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Hàm Liêm - Sông Quao - Xã Hàm Liêm |
Ngã 3 giáp đường đi UBND xã Hàm Liêm (công viên 18/4) - Giáp Phan Thiết (đường Ngô Tất Tố)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1433 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Khu dân cư Rạng Đông - Xã Hàm Liêm |
Tuyến đường nội bộ trong khu dân cư
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1434 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Khu dân cư hợp tác xã 3 Hàm Liêm |
Tuyến đường nội bộ trong khu dân cư
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1435 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Hàm Hiệp -Thuận Minh - Xã Hàm Hiệp |
Giáp xã Hàm Liêm - Trường THCS Hàm Hiệp
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1436 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Hàm Hiệp -Thuận Minh - Xã Hàm Hiệp |
THCS Hàm Hiệp - Ngã 3 Cầu Đúc
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1437 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Bàu Gia - Bàu Thảo - Xã Hàm Hiệp |
ĐT 718 - Ngã 3 Bàu Gia -Bào Thảo
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1438 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Bàu Gia - Bàu Thảo - Xã Hàm Hiệp |
Ngã 3 Bàu Gia - Bàu Thảo - Cống đất nhà bà Bùi Thị Sen
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1439 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Bàu Gia - Bàu Thảo - Xã Hàm Hiệp |
Cống đất nhà bà Bùi Thị Sen - Giáp đường kênh sông Quao
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1440 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Sa Ra – Tầm Hưng đoạn qua xã Hàm Đức |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1441 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Hàm Trí - Hồng Sơn |
Toàn tuyến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1442 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Ma Lâm - Hồng Sơn |
Toàn tuyến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1443 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tuyến đường vào rừng dầu Hồng Liêm |
Toàn tuyến
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1444 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Km 19 đi Phú Sơn - Xã Hàm Phú |
Km 19 - Cầu Phú Sơn
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1445 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Kênh chính Sông Quao - Xã Hàm Phú |
Ngã 3 giáp 714 - Giáp ranh xã Thuận Minh
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1446 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Đường Gia Le - Bình Lễ - Xã Thuận Hòa |
Toàn tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1447 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Khu vực Hàm Thuận – Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1448 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Khu vực hồ Sông Quao - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ |
|
79.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1449 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Thắng, Hàm Đức, Hồng Sơn, Hàm Hiệp, Hàm Liêm, Hàm Chính, Ma Lâm, Phú Long |
|
110.000
|
70.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1450 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Trí, Hàm Phú |
|
75.000
|
55.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1451 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hồng Liêm, Thuận Minh, Thuận Hòa, Đông Tiến, Đông Giang, La Dạ, Đa Mi |
|
55.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1452 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Thắng, Hàm Đức, Hồng Sơn, Hàm Hiệp, Hàm Liêm, Hàm Chính, Ma Lâm, Phú Long |
|
110.000
|
70.000
|
55.000
|
44.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1453 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Thắng, Hàm Đức, Hồng Sơn, Hàm Hiệp, Hàm Liêm, Hàm Chính, Ma Lâm, Phú Long |
|
110.000
|
70.000
|
55.000
|
44.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1454 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Trí, Hàm Phú |
|
75.000
|
55.000
|
38.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1455 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Trí, Hàm Phú |
|
75.000
|
55.000
|
38.000
|
30.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1456 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hồng Liêm, Thuận Minh, Thuận Hòa, Đông Tiến, Đông Giang, La Dạ, Đa Mi |
|
60.000
|
36.000
|
30.000
|
24.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1457 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hồng Liêm, Thuận Minh, Thuận Hòa, Đông Tiến, Đông Giang, La Dạ, Đa Mi |
|
60.000
|
36.000
|
30.000
|
24.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1458 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Thắng, Hàm Đức, Hồng Sơn, Hàm Hiệp, Hàm Liêm, Hàm Chính, Ma Lâm, Phú Long |
|
130.000
|
90.000
|
65.000
|
52.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1459 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Trí, Hàm Phú |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
36.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1460 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hồng Liêm, Thuận Minh, Thuận Hòa, Đông Tiến, Đông Giang, La Dạ, Đa Mi |
|
75.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1461 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Thắng, Hàm Đức, Hồng Sơn, Hàm Hiệp, Hàm Liêm, Hàm Chính, Ma Lâm, Phú Long |
|
54.300
|
30.000
|
10.800
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1462 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Trí, Hàm Phú |
|
37.500
|
20.700
|
7.500
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1463 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hồng Liêm, Thuận Minh, Thuận Hòa, Đông Tiến, Đông Giang, La Dạ, Đa Mi |
|
31.300
|
16.300
|
6.300
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1464 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Thắng, Hàm Đức, Hồng Sơn, Hàm Hiệp, Hàm Liêm, Hàm Chính, Ma Lâm, Phú Long |
|
30.500
|
16.800
|
6.100
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1465 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Trí, Hàm Phú |
|
21.500
|
12.000
|
4.500
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1466 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hồng Liêm, Thuận Minh, Thuận Hòa, Đông Tiến, Đông Giang, La Dạ, Đa Mi |
|
17.500
|
9.500
|
3.500
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1467 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Thắng, Hàm Đức, Hồng Sơn, Hàm Hiệp, Hàm Liêm, Hàm Chính, Ma Lâm, Phú Long |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1468 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hàm Trí, Hàm Phú |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1469 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Các xã: Hồng Liêm, Thuận Minh, Thuận Hòa, Đông Tiến, Đông Giang, La Dạ, Đa Mi |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1470 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Thị trấn Ma Lâm |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất tiếp giáp với đường phố)
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1471 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Thị trấn Ma Lâm |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1472 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Thị trấn Phú Long |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất tiếp giáp với đường phố)
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1473 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
Thị trấn Phú Long |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1474 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường Hai Bà Trưng (Bưu điện huyện HTN đi KDL Tà Cú cũ) - Thị trấn Thuận Nam |
Trần Hưng Đạo - Giáp Cầu số 2
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1475 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường Hai Bà Trưng (Bưu điện huyện HTN đi KDL Tà Cú cũ) - Thị trấn Thuận Nam |
Cầu số 2 - Giáp KDL Tà Cú (cuối đường)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1476 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các con đường thuộc KDC Thuận Nam - Thị trấn Thuận Nam |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1477 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Thuận Nam |
Toàn bộ con đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1478 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Cổng Văn hóa Kp. Nam Trung) - Thị trấn Thuận Nam |
Giáp đường Lê Duẩn
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1479 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường Trường Chinh (vào Hồ Tân Lập) - Thị trấn Thuận Nam |
Toàn bộ con đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1480 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường Quang Trung (vào Công ty Thanh Long Đài Loan) - Thị trấn Thuận Nam |
Toàn bộ con đường
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1481 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Nguyễn Minh Châu - Thị trấn Thuận Nam |
Nguyễn Trãi - Giáp xã Tân Thuận
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1482 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Cộng thêm 300 m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1483 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Thuận Nam |
Đoàn còn lại
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1484 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Thuận Nam |
Nguyễn Văn Linh - Giáp Cầu
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1485 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Thuận Nam |
Từ Cầu - Giáp đường Nguyễn Minh Châu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1486 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Giáp khu phố Lập Nghĩa
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1487 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Thuận Nam |
Các đoạn còn lại
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1488 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Thuận Nam |
Đường vào Công ty Thanh Long Đài Loan (đường Quang Trung) - Giáp đường Trần Phú (ngã 3 Công an huyện)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1489 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Thuận Nam |
Giáp đường Trần Phú (ngã 3 Công an huyện) - Cầu ông Quý
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1490 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Thuận Nam |
Cầu ông Quý - Bưu Điện Thuận Nam
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1491 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Thuận Nam |
Các đoạn còn lại (giáp xã Tân Lập)
|
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1492 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các con đường còn lại có chiều rộng ³ 4 m - Thị trấn Thuận Nam |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1493 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường Trần Phú (cả tuyến) - Thị trấn Thuận Nam |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1494 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Hàm Mỹ - Nhóm 2 - Khu vực 1 |
|
2.170.000
|
1.302.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1495 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Hàm Kiệm, Xã Hàm Cường, Xã Hàm Minh, Xã Tân Thành, Xã Thuận Quý - Nhóm 3 - Khu vực 1 |
|
1.350.000
|
810.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1496 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Mương Mán, Xã Tân Lập - Nhóm 4 - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
600.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1497 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Tân Thuận - Nhóm 5 - Khu vực 1 |
|
700.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1498 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Hàm Thạnh - Nhóm 6 - Khu vực 1 |
|
600.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1499 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Hàm Cần - Nhóm 9 - Khu vực 1 |
|
350.000
|
210.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1500 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Mỹ Thạnh - Nhóm 10 - Khu vực 1 |
|
250.000
|
150.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
Đất ở nông thôn |