STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Huyện Bắc Bình | Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1 A) - Thị trấn Lương Sơn | Các đoạn đường còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1102 | Huyện Bắc Bình | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 715) - Thị trấn Lương Sơn | Giáp Nguyễn Tất Thành - Hết nhà máy mì | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1103 | Huyện Bắc Bình | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 715) - Thị trấn Lương Sơn | Nhà máy mì - Giáp xã Hòa Thắng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1104 | Huyện Bắc Bình | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Tỉnh lộ 716) - Thị trấn Lương Sơn | Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Tuyến N1 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1105 | Huyện Bắc Bình | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Tỉnh lộ 716) - Thị trấn Lương Sơn | Tuyến N1 - Ngã hai Đường bộ đội cũ (giáp xã Sông Bình) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1106 | Huyện Bắc Bình | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Tỉnh lộ 716) - Thị trấn Lương Sơn | Đoạn còn lại | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1107 | Huyện Bắc Bình | Đường Nguyễn Trung Trực (Tuyến đường 300) - Thị trấn Lương Sơn | Toàn bộ con đường | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1108 | Huyện Bắc Bình | Các tuyến đường nhánh phía nam tuyến đường Nguyễn Trung Trực (Tuyến đường 300) - Thị trấn Lương Sơn | Toàn bộ con đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1109 | Huyện Bắc Bình | Các đường nhánh giáp đường Nguyễn Tất Thành rộng từ 4m trở lên (>=4m) (Các đường nhánh giáp QL 1A rộng từ 4m trở lên (≥ 4 m)) - Thị trấn Lương Sơn | Nhà hàng Đại Ninh - Giáp xã Sông lũy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1110 | Huyện Bắc Bình | Các đường nhánh giáp đường Nguyễn Tất Thành rộng từ 4m trở lên (>=4m) (Các đường nhánh giáp QL 1A rộng từ 4m trở lên (≥ 4 m)) - Thị trấn Lương Sơn | Giáp nhà hàng Đại Ninh - Điện tử Phong | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1111 | Huyện Bắc Bình | Các đường nhánh giáp đường Nguyễn Tất Thành rộng từ 4m trở lên (>=4m) (Các đường nhánh giáp QL 1A rộng từ 4m trở lên (≥ 4 m)) - Thị trấn Lương Sơn | Điện tử Phong - Đài Liệt Sỹ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1112 | Huyện Bắc Bình | Các đường nhánh giáp đường Nguyễn Tất Thành rộng từ 4m trở lên (>=4m) (Các đường nhánh giáp QL 1A rộng từ 4m trở lên (≥ 4 m)) - Thị trấn Lương Sơn | Các đoạn còn lại | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1113 | Huyện Bắc Bình | Các đường nhánh giáp đường Lê Hồng Phong (Các đường nhánh giáp Tỉnh lộ 715) - Thị trấn Lương Sơn | Giáp Quốc lộ 1A - Nhà máy mì | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1114 | Huyện Bắc Bình | Các đường nhánh giáp đường Lê Hồng Phong (Các đường nhánh giáp Tỉnh lộ 715) - Thị trấn Lương Sơn | Nhà máy mì - Giáp xã Hòa Thắng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1115 | Huyện Bắc Bình | Các đường nhánh giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai (Các đường nhánh giáp Tỉnh lộ 716) - Thị trấn Lương Sơn | Giáp dường Nguyễn Tất Thành - Tuyến N1 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1116 | Huyện Bắc Bình | Các đường nhánh giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai (Các đường nhánh giáp Tỉnh lộ 716) - Thị trấn Lương Sơn | Tuyến N1 - Giáp xã Sông Bình | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1117 | Huyện Bắc Bình | Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Lương Sơn | Toàn bộ con đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1118 | Huyện Bắc Bình | Đường Cao Thắng - Thị trấn Lương Sơn | Toàn bộ con đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1119 | Huyện Bắc Bình | Đường Huỳnh Thúc Khang - Thị trấn Lương Sơn | Toàn bộ con đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1120 | Huyện Bắc Bình | Các đường nhánh giáp Huỳnh Thúc Kháng rộng từ 4m trở lên - Thị trấn Lương Sơn | Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Nguyễn Trung Trực | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1121 | Huyện Bắc Bình | Các đường nhánh giáp Huỳnh Thúc Kháng rộng từ 4m trở lên - Thị trấn Lương Sơn | Đoạn còn lại | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1122 | Huyện Bắc Bình | Khu dân cư Bắc Sơn - Thị trấn Lương Sơn | Các tuyến đường Quy Hoạch | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1123 | Huyện Bắc Bình | Đường dẫn vào Cầu Sông Lũy (Lương Bình, Lương Bắc) - Thị trấn Lương Sơn | Toàn bộ con đường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1124 | Huyện Bắc Bình | Các tuyến Sởi đỏ đầu tư theo chương trình 134 thuộc Thôn Lương Bắc - Thị trấn Lương Sơn | Giáp Tuyến N1 - Nhà Nguyễn Văn Lộc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1125 | Huyện Bắc Bình | Các tuyến Sởi đỏ đầu tư theo chương trình 134 thuộc Thôn Lương Bắc - Thị trấn Lương Sơn | Nhà Nguyễn Văn Lộc - Nhà Võ Văn Tình | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1126 | Huyện Bắc Bình | Các tuyến Sởi đỏ đầu tư theo chương trình 134 thuộc Thôn Lương Bắc - Thị trấn Lương Sơn | Các tuyến còn lại | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1127 | Huyện Bắc Bình | Xã Hải Ninh - Nhóm 2 Khu vực 1 | 1.200.000.000 | 720.000.000 | 558.000.000 | 498.000.000 | 384.000.000 | Đất ở nông thôn | |
1128 | Huyện Bắc Bình | Xã Hòa Thắng, Xã Phan Rí Thành, Xã Phan Hiệp, Xã Phan Thanh, Xã Hồng Thái - Nhóm 3 Khu vực 1 | 720.000.000 | 432.000.000 | 360.000.000 | 288.000.000 | 216.000.000 | Đất ở nông thôn | |
1129 | Huyện Bắc Bình | Xã Bình Tân, Xã Sông Lũy - Nhóm 5 - Khu vực 1 | 420.000.000 | 252.000.000 | 210.000.000 | 168.000.000 | 126.000.000 | Đất ở nông thôn | |
1130 | Huyện Bắc Bình | Xã Sông Bình - Nhóm 6 - Khu vực 1 | 350.000.000 | 210.000.000 | 175.000.000 | 140.000.000 | 110.000.000 | Đất ở nông thôn | |
1131 | Huyện Bắc Bình | Xã Bình An, Xã Hồng Phong, Xã Phan Hòa - Nhóm 8 - Khu vực 1 | 370.000.000 | 220.000.000 | 190.000.000 | 170.000.000 | 150.000.000 | Đất ở nông thôn | |
1132 | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Điền, Xã Phan Tiến, Xã Phan Sơn, Xã Phan Lâm - Nhóm 9 - Khu vực 1 | 350.000.000 | 210.000.000 | 175.000.000 | 140.000.000 | 110.000.000 | Đất ở nông thôn | |
1133 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Bình Tân | Km 1.666 - Km 1.669 | 612.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1134 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Bình Tân | Các đoạn còn lại của xã | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1135 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Sông Lũy | Giáp thị trấn Lương Sơn - Cầu ông Võng | 702.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1136 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thái | Giáp Đài liệt sỹ Hồng Thái - Cầu Sông Lũy | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1137 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thái | Ngã 3 đi cầu treo - Đài liệt sỹ Hồng Thái | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1138 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thái | Các đoạn còn lại | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1139 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Thanh | Ngã 3 đi cầu treo - Đài liệt sỹ Hồng Thái | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1140 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Thanh | Các đoạn còn lại | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1141 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Hiệp | Khu trưng bày văn hóa Chăm - Đài liệt sỹ Phan Hiệp | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1142 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Hiệp | Các đoạn còn lại của xã | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1143 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành | Thôn Bình Hiếu - Giáp cây xăng Kim Tài | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1144 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành | Cây xăng Kim Tài - Giáp cầu Sông Cạn | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1145 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành | Cầu Sông Cạn - Giáp phía Tây KDC Tòng Lâm | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1146 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành | Phía Tây KDC Tòng Lâm - Cầu Sông Đồng | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1147 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hồng Phong | Tuyến đường 716 (2,7 km) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1148 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng | Giáp xã Hồng Phong - Giáp ngã ba đi Hồng Phong | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1149 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng | Ngã ba đi Hồng Phong - Ngã ba mới Hồng Lâm (đường nhựa Tỉnh lộ 716 mới) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1150 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng | Ngã ba mới Hồng Lâm (đường nhựa Tỉnh lộ 716 mới) - Ngã ba mới Hồng Thắng (đường nhựa Tỉnh lộ 716 mới) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1151 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng | Các đoạn còn lại của xã | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1152 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 715 - Xã Hòa Thắng | Ngã ba Hồng Lâm - Ban QLR Hồng Phong tính thêm 1.000m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1153 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 715 - Xã Hòa Thắng | Đoạn còn lại của xã | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1154 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 715 - Xã Hồng Phong | Đường 716 - Giáp xã Hàm Đức | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1155 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 28B - Xã Sông Bình | Cầu Vượt - Hết nhà ông Nguyễn Đức Vinh | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1156 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 28B - Xã Sông Bình | Đoạn còn lại của xã | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1157 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 28B - Xã Phan Sơn | Ngã 3 Dốc Đá - Khu tái định cư | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1158 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 28B - Xã Phan Lâm | Ngã 3 Dốc Đá - Khu tái định cư | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1159 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 28B - Xã Phan Lâm | Đoạn còn lại của xã | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1160 | Huyện Bắc Bình | Quốc lộ 28B - Xã Sông Lũy | Ngã hai Đường bộ đội cũ - Giáp cầu vượt | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1161 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Phan Hiệp | Khu trưng bày văn hóa Chăm - Giáp cống mương thôn Hòa Thuận | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1162 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Hải Ninh | Giáp ranh giới thị trấn Chợ Lầu - Hết phần đất Cổng tránh Ga Sông Mao | 1.860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1163 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Hải Ninh | Phía Nam trụ sở xã Hải Ninh - Ngã ba Phan Điền- Bình An | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1164 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Hải Ninh | Ngã ba Phan Điền- Bình An - Giáp ranh xã Bình An | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1165 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Bình An | Giáp xã Hải Ninh - Khu tái định cư An Bình | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1166 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Bình An | Đoạn đường còn lại | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1167 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Phan Lâm | Giáp ranh giới xã Bình An - Ngã ba Dốc đá | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1168 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ (Sông Lũy - Phan Tiến) - Xã Sông Lũy | Ngã ba Sông Lũy - Giáp đường sắt | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1169 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ (Sông Lũy - Phan Tiến) - Xã Sông Lũy | Đường Sắt - Giáp ranh Phan Tiến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1170 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ (Sông Lũy - Phan Tiến) - Xã Phan Tiến | Ranh giới xã Sông Lũy - Khu trung tâm xã | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1171 | Huyện Bắc Bình | Đường nhựa huyện lộ > 6m - Xã Bình Tân | Lộ giới đường sắt - + 1,5 km hướng đi xã Phan Tiến | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1172 | Huyện Bắc Bình | Đường nhựa huyện lộ > 6m - Xã Phan Tiến | Ngã ba Phan Tiến – Bình Tân - + 500m hướng đi xã Bình Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1173 | Huyện Bắc Bình | Đường nhựa huyện lộ > 6m - Xã Bình An | Trạm y tế - Cổng thôn An Hòa | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1174 | Huyện Bắc Bình | Đường nhựa huyện lộ > 6m - Xã Hải Ninh | Ngã ba Bình An - Cầu Phan Điền | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1175 | Huyện Bắc Bình | Đường nhựa huyện lộ > 6m - Xã Phan Điền | Cầu Phan Điền - Trạm bảo vệ rừng Phan Điền | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1176 | Huyện Bắc Bình | Đường trung tâm Xã Hòa Thắng | Ngã tư chùa Bình Sơn - Giáp đồn Biên phòng 436 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1177 | Huyện Bắc Bình | Đường trung tâm Xã Hòa Thắng | Ngã ba đài Liệt sĩ - Hải sản cũ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1178 | Huyện Bắc Bình | Đường trung tâm Xã Hòa Thắng | Ngã ba đường 716 - Giáp đường Hải sản cũ | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1179 | Huyện Bắc Bình | Đường trung tâm Xã Hòa Thắng | Đường 135 thôn Hồng Lâm | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1180 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 cũ | Ngã tư Hồng Lâm - Giáp đường nhựa (Tỉnh lộ 716 mới) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1181 | Huyện Bắc Bình | Tỉnh lộ 716 cũ | Ngã ba cũ thôn Hồng Thắng - Ngã ba Hồ Tôm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1182 | Huyện Bắc Bình | Đường trung tâm Xã Phan Hiệp | Nhà ông Xích Văn Xê - Trung tâm Y tế huyện | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1183 | Huyện Bắc Bình | Đường trung tâm Xã Phan Hiệp | Nhà ông Xích Văn Xê - Hết nhà ông Tấn Sỹ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1184 | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô A1 - Lô A40 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1185 | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô B1 - Lô B21 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1186 | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô B22 - Lô B37 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1187 | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô D1 - Lô D10 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1188 | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô C1 - Lô C7 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1189 | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô E1 - Lô E7 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1190 | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô D11 - Lô D22 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1191 | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô E8 - Lô E11 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1192 | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô F1 - Lô F13 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1193 | Huyện Bắc Bình | Xã Hải Ninh - Khu tái định cư thôn Hải Thủy | Tất cả các lô trong khu quy hoạch | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1194 | Huyện Bắc Bình | Xã Sông Bình - Khu tái định cư C5 | Tất cả các lô trong khu quy hoạch | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1195 | Huyện Bắc Bình | Xã Bình An - Khu Quy hoạch Dự án 773 | Tất cả các lô trong khu quy hoạch | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1196 | Huyện Bắc Bình | Khu tái định cư C1 | Tất cả các lô trong khu quy hoạch | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1197 | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Lâm - Khu tái định cư C2 | Tất cả các lô trong khu quy hoạch | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1198 | Huyện Bắc Bình | Xã Hòa Thắng - Nhóm đất du lịch ven biển - khu du lịch giáp biển | từ lô số 1 đến lô số 3, Khu du lịch cộng đồng; Khu du lịch Thái Vân và dự án Khu du lịch của Công ty TNHH Sản xuất và Dịch vụ Hải Sơn (một phần diện t | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
1199 | Huyện Bắc Bình | Xã Hòa Thắng - Nhóm đất du lịch ven biển - khu du lịch giáp biển | từ lô số 4 đến lô số 14 khu du lịch tập trung | 444.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
1200 | Huyện Bắc Bình | Xã Hồng Phong và các khu du lịch còn lại của xã Hòa Thắng - Nhóm đất du lịch ven biển - khu du lịch giáp biển | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
Bảng Giá Đất Đô Thị Tại Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 715), Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình
Bảng giá đất đô thị tại đoạn đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 715) thuộc Thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận, đã được quy định theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực từ giáp Nguyễn Tất Thành đến hết nhà máy mì, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 715) có mức giá 2.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự phát triển và giá trị kinh tế của khu vực. Đoạn đường từ giáp Nguyễn Tất Thành đến hết nhà máy mì được đánh giá cao nhờ vào vị trí chiến lược, sự thuận tiện trong giao thông và sự gần gũi với các cơ sở hạ tầng quan trọng. Mức giá này cho thấy sự hấp dẫn của khu vực đối với các nhà đầu tư và người mua bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Lê Hồng Phong, Thị trấn Lương Sơn. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Bảng Giá Đất Huyện Bắc Bình, Bình Thuận: Đoạn Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Tỉnh lộ 716) - Thị Trấn Lương Sơn
Bảng giá đất tại huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận cho đoạn đường Nguyễn Thị Minh Khai (Tỉnh lộ 716) - Thị trấn Lương Sơn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí trong đoạn đường từ giáp đường Nguyễn Tất Thành đến Tuyến N1, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Thị Minh Khai có mức giá cao nhất là 5.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở một vị trí đắc địa, gần các điểm giao thương quan trọng và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Giá trị đất cao tại vị trí này phản ánh sự hấp dẫn của khu vực, nhờ vào sự thuận lợi về giao thông và khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Thị Minh Khai, Thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình. Nắm bắt được giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Bắc Bình, Bình Thuận: Đoạn Đường Nguyễn Trung Trực (Tuyến đường 300) - Thị trấn Lương Sơn
Bảng giá đất của huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận cho đoạn đường Nguyễn Trung Trực (Tuyến đường 300) - Thị trấn Lương Sơn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho toàn bộ con đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 1.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Trung Trực (Tuyến đường 300) có mức giá là 1.680.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ con đường, phản ánh giá trị đất ở đô thị tại khu vực Thị trấn Lương Sơn. Mức giá này cho thấy khu vực này có giá trị cao, thường do các yếu tố như vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng, và khả năng phát triển đô thị. Giá cao ở vị trí này cho thấy đây là khu vực có tiềm năng tốt cho các dự án đầu tư và phát triển bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình. Việc nắm rõ giá trị đất tại khu vực này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bắc Bình, Bình Thuận: Các Tuyến Đường Nhánh Phía Nam Tuyến Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Lương Sơn
Bảng giá đất của huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận cho loại đất ở đô thị tại các tuyến đường nhánh phía nam tuyến đường Nguyễn Trung Trực (Tuyến đường 300) ở thị trấn Lương Sơn đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại các tuyến đường nhánh phía nam tuyến đường Nguyễn Trung Trực có mức giá 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở đô thị trong khu vực này, phản ánh giá trị đất tại các tuyến đường nhánh, từ toàn bộ con đường trong khu vực. Mức giá này cho thấy giá trị đất trong khu vực này là đáng kể, có thể do sự phát triển hạ tầng và tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại các tuyến đường nhánh phía nam tuyến đường Nguyễn Trung Trực ở thị trấn Lương Sơn. Việc nắm rõ giá trị đất giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Bắc Bình, Bình Thuận: Các Đường Nhánh Giáp Đường Nguyễn Tất Thành - Thị Trấn Lương Sơn
Bảng giá đất của huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận cho loại đất ở đô thị tại các đường nhánh giáp đường Nguyễn Tất Thành rộng từ 4m trở lên (≥ 4m) và các đường nhánh giáp Quốc lộ 1A rộng từ 4m trở lên (≥ 4m) ở thị trấn Lương Sơn đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại các đường nhánh giáp đường Nguyễn Tất Thành từ Nhà hàng Đại Ninh đến giáp xã Sông Lũy có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao, có thể do vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng hoặc điều kiện hạ tầng tốt, làm tăng giá trị đất trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại các đường nhánh giáp đường Nguyễn Tất Thành và Quốc lộ 1A ở thị trấn Lương Sơn. Việc hiểu rõ giá trị đất giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác và hiệu quả.