| 1101 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1 A) - Thị trấn Lương Sơn |
Các đoạn đường còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1102 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 715) - Thị trấn Lương Sơn |
Giáp Nguyễn Tất Thành - Hết nhà máy mì
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1103 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 715) - Thị trấn Lương Sơn |
Nhà máy mì - Giáp xã Hòa Thắng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1104 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Tỉnh lộ 716) - Thị trấn Lương Sơn |
Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Tuyến N1
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1105 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Tỉnh lộ 716) - Thị trấn Lương Sơn |
Tuyến N1 - Ngã hai Đường bộ đội cũ (giáp xã Sông Bình)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1106 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Tỉnh lộ 716) - Thị trấn Lương Sơn |
Đoạn còn lại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1107 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Nguyễn Trung Trực (Tuyến đường 300) - Thị trấn Lương Sơn |
Toàn bộ con đường
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1108 |
Huyện Bắc Bình |
Các tuyến đường nhánh phía nam tuyến đường Nguyễn Trung Trực (Tuyến đường 300) - Thị trấn Lương Sơn |
Toàn bộ con đường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1109 |
Huyện Bắc Bình |
Các đường nhánh giáp đường Nguyễn Tất Thành rộng từ 4m trở lên (>=4m) (Các đường nhánh giáp QL 1A rộng từ 4m trở lên (≥ 4 m)) - Thị trấn Lương Sơn |
Nhà hàng Đại Ninh - Giáp xã Sông lũy
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1110 |
Huyện Bắc Bình |
Các đường nhánh giáp đường Nguyễn Tất Thành rộng từ 4m trở lên (>=4m) (Các đường nhánh giáp QL 1A rộng từ 4m trở lên (≥ 4 m)) - Thị trấn Lương Sơn |
Giáp nhà hàng Đại Ninh - Điện tử Phong
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1111 |
Huyện Bắc Bình |
Các đường nhánh giáp đường Nguyễn Tất Thành rộng từ 4m trở lên (>=4m) (Các đường nhánh giáp QL 1A rộng từ 4m trở lên (≥ 4 m)) - Thị trấn Lương Sơn |
Điện tử Phong - Đài Liệt Sỹ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1112 |
Huyện Bắc Bình |
Các đường nhánh giáp đường Nguyễn Tất Thành rộng từ 4m trở lên (>=4m) (Các đường nhánh giáp QL 1A rộng từ 4m trở lên (≥ 4 m)) - Thị trấn Lương Sơn |
Các đoạn còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1113 |
Huyện Bắc Bình |
Các đường nhánh giáp đường Lê Hồng Phong (Các đường nhánh giáp Tỉnh lộ 715) - Thị trấn Lương Sơn |
Giáp Quốc lộ 1A - Nhà máy mì
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1114 |
Huyện Bắc Bình |
Các đường nhánh giáp đường Lê Hồng Phong (Các đường nhánh giáp Tỉnh lộ 715) - Thị trấn Lương Sơn |
Nhà máy mì - Giáp xã Hòa Thắng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1115 |
Huyện Bắc Bình |
Các đường nhánh giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai (Các đường nhánh giáp Tỉnh lộ 716) - Thị trấn Lương Sơn |
Giáp dường Nguyễn Tất Thành - Tuyến N1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1116 |
Huyện Bắc Bình |
Các đường nhánh giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai (Các đường nhánh giáp Tỉnh lộ 716) - Thị trấn Lương Sơn |
Tuyến N1 - Giáp xã Sông Bình
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1117 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Lương Sơn |
Toàn bộ con đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1118 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Cao Thắng - Thị trấn Lương Sơn |
Toàn bộ con đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1119 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Huỳnh Thúc Khang - Thị trấn Lương Sơn |
Toàn bộ con đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1120 |
Huyện Bắc Bình |
Các đường nhánh giáp Huỳnh Thúc Kháng rộng từ 4m trở lên - Thị trấn Lương Sơn |
Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Nguyễn Trung Trực
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1121 |
Huyện Bắc Bình |
Các đường nhánh giáp Huỳnh Thúc Kháng rộng từ 4m trở lên - Thị trấn Lương Sơn |
Đoạn còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1122 |
Huyện Bắc Bình |
Khu dân cư Bắc Sơn - Thị trấn Lương Sơn |
Các tuyến đường Quy Hoạch
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1123 |
Huyện Bắc Bình |
Đường dẫn vào Cầu Sông Lũy (Lương Bình, Lương Bắc) - Thị trấn Lương Sơn |
Toàn bộ con đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1124 |
Huyện Bắc Bình |
Các tuyến Sởi đỏ đầu tư theo chương trình 134 thuộc Thôn Lương Bắc - Thị trấn Lương Sơn |
Giáp Tuyến N1 - Nhà Nguyễn Văn Lộc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1125 |
Huyện Bắc Bình |
Các tuyến Sởi đỏ đầu tư theo chương trình 134 thuộc Thôn Lương Bắc - Thị trấn Lương Sơn |
Nhà Nguyễn Văn Lộc - Nhà Võ Văn Tình
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1126 |
Huyện Bắc Bình |
Các tuyến Sởi đỏ đầu tư theo chương trình 134 thuộc Thôn Lương Bắc - Thị trấn Lương Sơn |
Các tuyến còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1127 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Hải Ninh - Nhóm 2 Khu vực 1 |
|
1.200.000.000
|
720.000.000
|
558.000.000
|
498.000.000
|
384.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1128 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Hòa Thắng, Xã Phan Rí Thành, Xã Phan Hiệp, Xã Phan Thanh, Xã Hồng Thái - Nhóm 3 Khu vực 1 |
|
720.000.000
|
432.000.000
|
360.000.000
|
288.000.000
|
216.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1129 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Bình Tân, Xã Sông Lũy - Nhóm 5 - Khu vực 1 |
|
420.000.000
|
252.000.000
|
210.000.000
|
168.000.000
|
126.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1130 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Sông Bình - Nhóm 6 - Khu vực 1 |
|
350.000.000
|
210.000.000
|
175.000.000
|
140.000.000
|
110.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1131 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Bình An, Xã Hồng Phong, Xã Phan Hòa - Nhóm 8 - Khu vực 1 |
|
370.000.000
|
220.000.000
|
190.000.000
|
170.000.000
|
150.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1132 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Phan Điền, Xã Phan Tiến, Xã Phan Sơn, Xã Phan Lâm - Nhóm 9 - Khu vực 1 |
|
350.000.000
|
210.000.000
|
175.000.000
|
140.000.000
|
110.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1133 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Bình Tân |
Km 1.666 - Km 1.669
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1134 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Bình Tân |
Các đoạn còn lại của xã
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1135 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Sông Lũy |
Giáp thị trấn Lương Sơn - Cầu ông Võng
|
702.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1136 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thái |
Giáp Đài liệt sỹ Hồng Thái - Cầu Sông Lũy
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1137 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thái |
Ngã 3 đi cầu treo - Đài liệt sỹ Hồng Thái
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1138 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Hồng Thái |
Các đoạn còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1139 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Phan Thanh |
Ngã 3 đi cầu treo - Đài liệt sỹ Hồng Thái
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1140 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Phan Thanh |
Các đoạn còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1141 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Phan Hiệp |
Khu trưng bày văn hóa Chăm - Đài liệt sỹ Phan Hiệp
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1142 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Phan Hiệp |
Các đoạn còn lại của xã
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1143 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành |
Thôn Bình Hiếu - Giáp cây xăng Kim Tài
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1144 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành |
Cây xăng Kim Tài - Giáp cầu Sông Cạn
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1145 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành |
Cầu Sông Cạn - Giáp phía Tây KDC Tòng Lâm
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1146 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 1A - Xã Phan Rí Thành |
Phía Tây KDC Tòng Lâm - Cầu Sông Đồng
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1147 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ 716 - Xã Hồng Phong |
Tuyến đường 716 (2,7 km)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1148 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng |
Giáp xã Hồng Phong - Giáp ngã ba đi Hồng Phong
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1149 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng |
Ngã ba đi Hồng Phong - Ngã ba mới Hồng Lâm (đường nhựa Tỉnh lộ 716 mới)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1150 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng |
Ngã ba mới Hồng Lâm (đường nhựa Tỉnh lộ 716 mới) - Ngã ba mới Hồng Thắng (đường nhựa Tỉnh lộ 716 mới)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1151 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Thắng |
Các đoạn còn lại của xã
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1152 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ 715 - Xã Hòa Thắng |
Ngã ba Hồng Lâm - Ban QLR Hồng Phong tính thêm 1.000m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1153 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ 715 - Xã Hòa Thắng |
Đoạn còn lại của xã
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1154 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ 715 - Xã Hồng Phong |
Đường 716 - Giáp xã Hàm Đức
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1155 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 28B - Xã Sông Bình |
Cầu Vượt - Hết nhà ông Nguyễn Đức Vinh
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1156 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 28B - Xã Sông Bình |
Đoạn còn lại của xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1157 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 28B - Xã Phan Sơn |
Ngã 3 Dốc Đá - Khu tái định cư
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1158 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 28B - Xã Phan Lâm |
Ngã 3 Dốc Đá - Khu tái định cư
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1159 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 28B - Xã Phan Lâm |
Đoạn còn lại của xã
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1160 |
Huyện Bắc Bình |
Quốc lộ 28B - Xã Sông Lũy |
Ngã hai Đường bộ đội cũ - Giáp cầu vượt
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1161 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Phan Hiệp |
Khu trưng bày văn hóa Chăm - Giáp cống mương thôn Hòa Thuận
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1162 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Hải Ninh |
Giáp ranh giới thị trấn Chợ Lầu - Hết phần đất Cổng tránh Ga Sông Mao
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1163 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Hải Ninh |
Phía Nam trụ sở xã Hải Ninh - Ngã ba Phan Điền- Bình An
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1164 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Hải Ninh |
Ngã ba Phan Điền- Bình An - Giáp ranh xã Bình An
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1165 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Bình An |
Giáp xã Hải Ninh - Khu tái định cư An Bình
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1166 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Bình An |
Đoạn đường còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1167 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ (Quốc lộ 1A- Phan Sơn) - Xã Phan Lâm |
Giáp ranh giới xã Bình An - Ngã ba Dốc đá
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1168 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ (Sông Lũy - Phan Tiến) - Xã Sông Lũy |
Ngã ba Sông Lũy - Giáp đường sắt
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1169 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ (Sông Lũy - Phan Tiến) - Xã Sông Lũy |
Đường Sắt - Giáp ranh Phan Tiến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1170 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ (Sông Lũy - Phan Tiến) - Xã Phan Tiến |
Ranh giới xã Sông Lũy - Khu trung tâm xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1171 |
Huyện Bắc Bình |
Đường nhựa huyện lộ > 6m - Xã Bình Tân |
Lộ giới đường sắt - + 1,5 km hướng đi xã Phan Tiến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1172 |
Huyện Bắc Bình |
Đường nhựa huyện lộ > 6m - Xã Phan Tiến |
Ngã ba Phan Tiến – Bình Tân - + 500m hướng đi xã Bình Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1173 |
Huyện Bắc Bình |
Đường nhựa huyện lộ > 6m - Xã Bình An |
Trạm y tế - Cổng thôn An Hòa
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1174 |
Huyện Bắc Bình |
Đường nhựa huyện lộ > 6m - Xã Hải Ninh |
Ngã ba Bình An - Cầu Phan Điền
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1175 |
Huyện Bắc Bình |
Đường nhựa huyện lộ > 6m - Xã Phan Điền |
Cầu Phan Điền - Trạm bảo vệ rừng Phan Điền
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1176 |
Huyện Bắc Bình |
Đường trung tâm Xã Hòa Thắng |
Ngã tư chùa Bình Sơn - Giáp đồn Biên phòng 436
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1177 |
Huyện Bắc Bình |
Đường trung tâm Xã Hòa Thắng |
Ngã ba đài Liệt sĩ - Hải sản cũ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1178 |
Huyện Bắc Bình |
Đường trung tâm Xã Hòa Thắng |
Ngã ba đường 716 - Giáp đường Hải sản cũ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1179 |
Huyện Bắc Bình |
Đường trung tâm Xã Hòa Thắng |
Đường 135 thôn Hồng Lâm
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1180 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ 716 cũ |
Ngã tư Hồng Lâm - Giáp đường nhựa (Tỉnh lộ 716 mới)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1181 |
Huyện Bắc Bình |
Tỉnh lộ 716 cũ |
Ngã ba cũ thôn Hồng Thắng - Ngã ba Hồ Tôm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1182 |
Huyện Bắc Bình |
Đường trung tâm Xã Phan Hiệp |
Nhà ông Xích Văn Xê - Trung tâm Y tế huyện
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1183 |
Huyện Bắc Bình |
Đường trung tâm Xã Phan Hiệp |
Nhà ông Xích Văn Xê - Hết nhà ông Tấn Sỹ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1184 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam |
Lô A1 - Lô A40
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1185 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam |
Lô B1 - Lô B21
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1186 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam |
Lô B22 - Lô B37
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1187 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam |
Lô D1 - Lô D10
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1188 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam |
Lô C1 - Lô C7
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1189 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam |
Lô E1 - Lô E7
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1190 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam |
Lô D11 - Lô D22
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1191 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam |
Lô E8 - Lô E11
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1192 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam |
Lô F1 - Lô F13
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1193 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Hải Ninh - Khu tái định cư thôn Hải Thủy |
Tất cả các lô trong khu quy hoạch
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1194 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Sông Bình - Khu tái định cư C5 |
Tất cả các lô trong khu quy hoạch
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1195 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Bình An - Khu Quy hoạch Dự án 773 |
Tất cả các lô trong khu quy hoạch
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1196 |
Huyện Bắc Bình |
Khu tái định cư C1 |
Tất cả các lô trong khu quy hoạch
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1197 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Phan Lâm - Khu tái định cư C2 |
Tất cả các lô trong khu quy hoạch
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1198 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Hòa Thắng - Nhóm đất du lịch ven biển - khu du lịch giáp biển |
từ lô số 1 đến lô số 3, Khu du lịch cộng đồng; Khu du lịch Thái Vân và dự án Khu du lịch của Công ty TNHH Sản xuất và Dịch vụ Hải Sơn (một phần diện t
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1199 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Hòa Thắng - Nhóm đất du lịch ven biển - khu du lịch giáp biển |
từ lô số 4 đến lô số 14 khu du lịch tập trung
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1200 |
Huyện Bắc Bình |
Xã Hồng Phong và các khu du lịch còn lại của xã Hòa Thắng - Nhóm đất du lịch ven biển - khu du lịch giáp biển |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |