| 1001 |
Huyện Tuy Phong |
Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cả con đường |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1002 |
Huyện Tuy Phong |
Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Thống Nhất - Trần Hưng Đạo |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1003 |
Huyện Tuy Phong |
Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Trần Hưng Đạo - Bạch Đằng |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1004 |
Huyện Tuy Phong |
Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Quang Trung - Thống Nhất |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1005 |
Huyện Tuy Phong |
Phan Bội Châu - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cả con đường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1006 |
Huyện Tuy Phong |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cả con đường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1007 |
Huyện Tuy Phong |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cả con đường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1008 |
Huyện Tuy Phong |
Quang Trung - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Trần Hưng Đạo - Phan Bội Châu |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1009 |
Huyện Tuy Phong |
Quang Trung - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Ngô Gia Tự - Giáp ranh Hòa Minh |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1010 |
Huyện Tuy Phong |
Quang Trung - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Phan Bội Châu - Ngô Gia Tự |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1011 |
Huyện Tuy Phong |
Thành Thái - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Lê Lợi - Nguyễn Trường Tộ |
2.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1012 |
Huyện Tuy Phong |
Thống Nhất - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Nguyễn Thị Minh Khai - Quang Trung |
6.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1013 |
Huyện Tuy Phong |
Thống Nhất - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cầu Nam - Nguyễn Thị Minh Khai |
5.075.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1014 |
Huyện Tuy Phong |
Thống Nhất - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Quang Trung - Cuối đường |
2.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1015 |
Huyện Tuy Phong |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Bà Triệu - Lê Lợi |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1016 |
Huyện Tuy Phong |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cầu Nam - Bà Triệu |
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1017 |
Huyện Tuy Phong |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Đoạn còn lại |
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1018 |
Huyện Tuy Phong |
Trần Phú - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cả con đường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1019 |
Huyện Tuy Phong |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cả con đường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1020 |
Huyện Tuy Phong |
Trần Quý Cáp - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cả con đường |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1021 |
Huyện Tuy Phong |
Triệu Quang Phục - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cả con đường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1022 |
Huyện Tuy Phong |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cả con đường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1023 |
Huyện Tuy Phong |
Các đường nhựa còn lại của thị trấn rộng ≥ 4 m - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cả con đường |
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1024 |
Huyện Tuy Phong |
Các đường đất còn lại của thị trấn rộng ≥ 4 m - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cả con đường |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1025 |
Huyện Tuy Phong |
Khu dân cư 15 ha HTV - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Các con đường |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1026 |
Huyện Tuy Phong |
Đường BN.18 - Thị trấn Phan Rí Cửa |
Cả con đường |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1027 |
Huyện Tuy Phong |
Xã Chí Công - Nhóm 2 - Khu vực 1 |
|
1.400.000.000
|
945.000.000
|
770.000.000
|
630.000.000
|
490.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1028 |
Huyện Tuy Phong |
Xã Hòa Minh, Xã Phước Thể - Nhóm 3 - Khu vực 1 |
|
1.260.000.000
|
945.000.000
|
770.000.000
|
595.000.000
|
420.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1029 |
Huyện Tuy Phong |
Xã Hòa Phú, Xã Vĩnh Tân, Xã Bình Thạnh - Nhóm 4 - Khu 1 |
|
1.008.000.000
|
805.000.000
|
595.000.000
|
525.000.000
|
403.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1030 |
Huyện Tuy Phong |
Xã Vĩnh Hảo - Nhóm 5 - Khu vực 1 |
|
735.000.000
|
595.000.000
|
490.000.000
|
350.000.000
|
228.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1031 |
Huyện Tuy Phong |
Xã Phú Lạc, Xã Phong Phú - Xã Nhóm 7 - Khu vực 1 |
|
280.000.000
|
175.000.000
|
130.000.000
|
102.000.000
|
74.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1032 |
Huyện Tuy Phong |
Xã Phan Dũng - Nhóm 8 - Khu vực 1 |
|
165.000.000
|
109.000.000
|
84.000.000
|
67.000.000
|
60.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1033 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Hòa Minh |
Ngã ba Cầu Nam - Hết cây xăng Lê Sinh |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1034 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Hòa Minh |
Từ hết cây xăng Lê Sinh - Hết UBND xã Hòa Minh |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1035 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Hòa Minh |
Từ hết UBND xã Hòa Minh - Ngã ba Chí Công |
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1036 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Chí Công |
Ngã ba Chí Công - Hết Tượng đài |
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1037 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Chí Công |
Các đoạn còn lại của xã |
875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1038 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Bình Thạnh |
Từ Giáp xã Chí Công - Giáp TT Liên Hương |
875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1039 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Phú Lạc |
Cuối Xí nghiệp may - Ngã 3 dốc Càng Rang |
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1040 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Phú Lạc |
Hết dốc Càng Rang - Cầu Đại Hòa |
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1041 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Phú Lạc |
Các đoạn còn lại của xã |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1042 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Phước Thể |
Đầu Cầu Đại Hòa - Hết Cầu Mương Cái |
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1043 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Phước Thể |
Các đoạn còn lại của xã |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1044 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Vĩnh Hảo |
Đầu Cầu Vĩnh Hảo 1 - Hết Ngã ba Cây Sộp |
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1045 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Vĩnh Hảo |
Ngã tư vào hồ Đá Bạc - Hết Cầu Vĩnh Hảo 1 |
1.085.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1046 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Vĩnh Hảo |
Các đoạn còn lại của xã |
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1047 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Vĩnh Tân |
Hết Cầu Vĩnh Hảo 1 - Ngã ba Cây Sộp |
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1048 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Vĩnh Tân |
Ngã 3 Cây Sộp - Hết Cầu Bà Bổn 2 |
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1049 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Vĩnh Tân |
Hết Cầu Bà Bổn 2 - Hết UBND xã |
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1050 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - Xã Vĩnh Tân |
Các đoạn còn lại của xã |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1051 |
Huyện Tuy Phong |
Quốc lộ 1A - TT Liên Hương |
Cua Long Tĩnh - Giáp xã Bình Thạnh |
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1052 |
Huyện Tuy Phong |
Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Phú |
Khu dân cư xóm 5A - Cầu Sông Lũy |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1053 |
Huyện Tuy Phong |
Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Phú |
Các đoạn còn lại của xã |
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1054 |
Huyện Tuy Phong |
Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Phú |
Khu dân cư xóm 5A - Giáp xã Hòa Thắng |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1055 |
Huyện Tuy Phong |
Tỉnh lộ 716 - Xã Hòa Minh |
Toàn bộ địa phận xã |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1056 |
Huyện Tuy Phong |
Tỉnh lộ 716 - Xã Chí Công |
Khu dân cư A2 - Giáp UBND xã |
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1057 |
Huyện Tuy Phong |
Tỉnh lộ 716 - Xã Chí Công |
Các đoạn còn lại của xã |
875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1058 |
Huyện Tuy Phong |
Tỉnh lộ 716 - Xã Bình Thạnh |
Toàn bộ địa phận xã |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1059 |
Huyện Tuy Phong |
Tỉnh lộ 716 - TT Liên Hương (bổ sung) |
Toàn địa phận xã |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1060 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Phước Thể |
Giáp Quốc lộ 1A - Cua Xóm rau (cuối nhà Trần Hào Kiệt) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1061 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Phước Thể |
Cua Xóm rau (cuối nhà Trần Hào Kiệt) - Ngã tư Chợ |
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1062 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Phước Thể |
Ngã tư Chợ - Trạm y tế cũ |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1063 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Phước Thể |
Ngã tư Chợ - Cuối nhà Võ Thành Danh |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1064 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Phước Thể |
Ngã tư Chợ - Cuối nhà Trần Đức |
1.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1065 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Phú Lạc |
Giáp ngã 4 Liên Hương - Hết UBND xã Phú Lạc |
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1066 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Phú Lạc |
Từ UBND xã Phú Lạc - Hết Chùa Phú Sơn |
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1067 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Phú Lạc |
Từ Chùa Phú Sơn - Giáp ranh giới xã Phong Phú |
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1068 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Phú Lạc |
Giáp thị trấn Liên Hương (BQL Công trình công cộng) - Hết thôn Vĩnh Hanh |
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1069 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Bình Thạnh |
Giáp đường ĐT 716 - Ngã tư nhà trọ Ngọc Vân |
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1070 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Bình Thạnh |
Ngã tư nhà trọ Ngọc Vân - Ngã tư chùa Cổ Thạch |
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1071 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Bình Thạnh |
Ngã tư chùa Cổ Thạch - Hết nhà trọ Đại Hiền |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1072 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Bình Thạnh |
Ngã tư chùa Cổ Thạch - Hết nhà trọ Minh Hà |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1073 |
Huyện Tuy Phong |
Đường liên xã (đường nhựa, bê-tông rộng 6m trở lên) - Xã Bình Thạnh |
Hết nhà trọ Minh Hà - Giáp khu dân cư |
2.975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1074 |
Huyện Tuy Phong |
Khu quy hoạch dân cư - Xã Phú Lạc |
Các đường nội bộ - Khu dân cư Phú Lạc 2 |
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1075 |
Huyện Tuy Phong |
Khu quy hoạch dân cư - Xã Phú Lạc |
Các đường nội bộ - Khu dân cư thôn Vĩnh Hanh |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1076 |
Huyện Tuy Phong |
Khu quy hoạch dân cư - Xã Hòa Minh |
Các đường nội bộ - Khu dân cư 12 ha H. Minh |
1.554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1077 |
Huyện Tuy Phong |
Khu quy hoạch dân cư - Xã Hòa Phú |
Các đường nội bộ - Khu dân cư xóm 9B |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1078 |
Huyện Tuy Phong |
Khu quy hoạch dân cư - Xã Hòa Phú |
Các đường nội bộ - Khu dân cư 3 ha |
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1079 |
Huyện Tuy Phong |
Khu quy hoạch dân cư - Xã Bình Thạnh |
Các đường nội bộ - Điểm dân cư nông thôn Bình Thạnh |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1080 |
Huyện Tuy Phong |
Khu quy hoạch dân cư - Xã Vĩnh Tân |
Các lô tiếp giáp đường liên xóm 7, 8 xã Vĩnh Tân - Khu dân cư xã Vĩnh Tân (Động Từ Bi) |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1081 |
Huyện Tuy Phong |
Khu quy hoạch dân cư - Xã Vĩnh Tân |
Các lô tiếp giáp đường nội bộ - Khu dân cư xã Vĩnh Tân (Động Từ Bi) |
665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1082 |
Huyện Tuy Phong |
Khu quy hoạch dân cư - Xã Phong Phú |
Các đường nội bộ - Khu dân cư da beo thôn 1, thôn 2 và thôn 3 |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1083 |
Huyện Tuy Phong |
Khu quy hoạch dân cư - Xã Phong Phú |
Các đường nội bộ - Khu tái định cư cao tốc, thôn Tuy Tịnh 2 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1084 |
Huyện Tuy Phong |
Khu quy hoạch dân cư - Xã Chí Công |
Các đường nội bộ - Khu dân cư A3 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1085 |
Huyện Tuy Phong |
Chí Công, Hòa Phú, Vĩnh Tân, Hòa Minh - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1086 |
Huyện Tuy Phong |
Bình Thạnh - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1087 |
Huyện Tuy Phong |
Phan Rí Cửa - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1088 |
Huyện Tuy Phong |
Hồ Sông Lòng Sông - Nhóm đất du lịch ven các hồ |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1089 |
Huyện Tuy Phong |
Hồ Đá Bạc - Nhóm đất du lịch ven các hồ |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1090 |
Huyện Tuy Phong |
Hồ Đá Bạc - Nhóm đất du lịch ven các hồ |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1091 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phước Thể, Liên Hương,
Hòa Minh |
|
84.000
|
70.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1092 |
Huyện Tuy Phong |
Xã Phú Lạc |
|
80.500
|
61.600
|
41.300
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1093 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân |
|
77.000
|
54.000
|
34.500
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1094 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phong Phú, Phan Dũng |
|
54.000
|
38.700
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1095 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Hòa Phú, Chí Công, Phước Thể, Hòa Minh, Bình Thạnh, Liên Hương, Phan Rí Cửa |
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1096 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Hòa Phú, Chí Công, Phước Thể, Hòa Minh, Bình Thạnh, Liên Hương, Phan Rí Cửa |
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
32.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1097 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phú Lạc, Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân |
|
81.000
|
67.000
|
49.000
|
39.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1098 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phú Lạc, Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân |
|
81.000
|
67.000
|
49.000
|
39.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1099 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phong Phú, Phan Dũng |
|
60.000
|
42.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1100 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phong Phú, Phan Dũng |
|
60.000
|
42.000
|
32.000
|
25.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |