Bảng giá đất Huyện Lộc Ninh Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Huyện Lộc Ninh là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lộc Ninh là: 17.000
Giá đất trung bình tại Huyện Lộc Ninh là: 698.940
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Cách Mạng Tháng 8 - Giáp ranh xã Lộc Tấn 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
202 Huyện Lộc Ninh Đường 7/4 - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Ngã ba đường Điện Biên Phủ 5.580.000 2.790.000 2.232.000 1.674.000 1.116.000 Đất TM-DV đô thị
203 Huyện Lộc Ninh Đường 7/4 - THỊ TRẤN LỘC NINH Ngã ba đường Điện Biên Phủ - Đường Hùng Vương 4.770.000 2.385.000 1.908.000 1.431.000 954.000 Đất TM-DV đô thị
204 Huyện Lộc Ninh Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Hết tuyến (Qua hố bom Làng 10) 585.000 293.000 234.000 176.000 117.000 Đất TM-DV đô thị
205 Huyện Lộc Ninh Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường 7/4 - Giáp cầu Ông Kỳ 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
206 Huyện Lộc Ninh Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN LỘC NINH Giáp cầu Ông Kỳ - Đường Lê Lợi 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
207 Huyện Lộc Ninh Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Lê Lợi - Hết đường nhựa 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
208 Huyện Lộc Ninh Đường Đồng Khởi - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Hùng Vương - Đường Điện Biên Phủ 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
209 Huyện Lộc Ninh Đường 3 tháng 2 - THỊ TRẤN LỘC NINH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
210 Huyện Lộc Ninh Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Đường 7/4 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
211 Huyện Lộc Ninh Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường 7/4 - Đường Đồng Khởi 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
212 Huyện Lộc Ninh Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Đồng Khởi - Đường Huỳnh Văn Nghệ 441.000 221.000 176.000 132.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
213 Huyện Lộc Ninh Hẻm đường Hùng Vương - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường 7/4 - Đường Hùng Vương 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
214 Huyện Lộc Ninh Đường KP Ninh Thái - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Huỳnh Tấn Phát - Giáp ranh xã Lộc Thái 495.000 248.000 198.000 149.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
215 Huyện Lộc Ninh Đường ven suối - THỊ TRẤN LỘC NINH Đầu ranh đất Trường Sao Mai mới - Cầu ngập 360.000 180.000 144.000 108.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
216 Huyện Lộc Ninh Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN LỘC NINH Toàn tuyến 612.000 306.000 245.000 184.000 122.000 Đất TM-DV đô thị
217 Huyện Lộc Ninh Đường Hoàng Hoa Thám - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Nơ Trang Long - Đường Lê Hồng Phong 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
218 Huyện Lộc Ninh Đường Huỳnh Tấn Phát - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Cổng sau nhà máy chế biến mủ 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất TM-DV đô thị
219 Huyện Lộc Ninh Đường Huỳnh Tấn Phát - THỊ TRẤN LỘC NINH Cổng sau nhà máy chế biến mủ - Quốc lộ 13 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
220 Huyện Lộc Ninh Đường Huỳnh Văn Nghệ - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Đồng Khởi - Đường Điện Biên Phủ 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
221 Huyện Lộc Ninh Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Nguyễn Tất Thành - Đường 3 tháng 2 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
222 Huyện Lộc Ninh Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN LỘC NINH Toàn tuyến 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
223 Huyện Lộc Ninh Đường Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Giáp Đường Nơ Trang Long 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
224 Huyện Lộc Ninh Đường Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN LỘC NINH Giáp Đường Nơ Trang Long - Ngã 3 hố Bom Làng 10 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
225 Huyện Lộc Ninh Đường Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Hết tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
226 Huyện Lộc Ninh Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Hùng Vương - Đường 7/4 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
227 Huyện Lộc Ninh Đường Ngô Quyền - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Hết tuyến 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
228 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Bính - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Cuối đường 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
229 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường 7/4 - Giáp Huỳnh Tấn Phát 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
230 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Chí Thanh - THỊ TRẤN LỘC NINH Cầu ngập - Giáp Đường Trần Hưng Đạo 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
231 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Đình Chiểu - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường 7/4 - Đường Đồng Khởi 990.000 495.000 396.000 297.000 198.000 Đất TM-DV đô thị
232 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Hùng Vương - Giáp hẻm số 39 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
233 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN LỘC NINH Giáp hẻm số 39 - Giáp ngã ba đi xã Lộc Hiệp 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
234 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN LỘC NINH Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
235 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Hữu Thọ - THỊ TRẤN LỘC NINH Toàn tuyến 990.000 495.000 396.000 297.000 198.000 Đất TM-DV đô thị
236 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Giáp ranh xã Lộc Thiện 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
237 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Thị Định - THỊ TRẤN LỘC NINH Toàn tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
238 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Nguyễn Tất Thành - Đường 3 tháng 2 585.000 293.000 234.000 176.000 117.000 Đất TM-DV đô thị
239 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Lê Lợi - Giáp ranh xã Lộc Thuận 540.000 270.000 216.000 162.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
240 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN LỘC NINH Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
241 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN LỘC NINH Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
242 Huyện Lộc Ninh Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Cuối đường 810.000 405.000 324.000 243.000 162.000 Đất TM-DV đô thị
243 Huyện Lộc Ninh Đường Nơ Trang Long - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lý Thái Tổ 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
244 Huyện Lộc Ninh Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du 810.000 405.000 324.000 243.000 162.000 Đất TM-DV đô thị
245 Huyện Lộc Ninh Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Lý Thường Kiệt - Giáp đường Lộc Tấn 450.000 225.000 180.000 135.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
246 Huyện Lộc Ninh Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Giáp ranh xã Lộc Thuận 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
247 Huyện Lộc Ninh Đường Phan Châu Trinh - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Giáp ranh xã Lộc Thiện 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
248 Huyện Lộc Ninh Đường Tôn Đức Thắng - THỊ TRẤN LỘC NINH Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Văn Linh 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 414.000 Đất TM-DV đô thị
249 Huyện Lộc Ninh Đường Tôn Đức Thắng - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Nguyễn Văn Linh - Cuối đường 810.000 405.000 324.000 243.000 162.000 Đất TM-DV đô thị
250 Huyện Lộc Ninh Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường 7/4 - Hốt đất bà Thanh Tế 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
251 Huyện Lộc Ninh Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN LỘC NINH Hết đất bà Thanh Tế - Quốc lộ 13 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
252 Huyện Lộc Ninh Đường Trần Phú - THỊ TRẤN LỘC NINH Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
253 Huyện Lộc Ninh Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN LỘC NINH Toàn tuyến 585.000 293.000 234.000 176.000 117.000 Đất TM-DV đô thị
254 Huyện Lộc Ninh Đường Trần Văn Trà - THỊ TRẤN LỘC NINH Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
255 Huyện Lộc Ninh Đường Trương Công Định - THỊ TRẤN LỘC NINH Đường Nơ Trang Long - Đường Lê Hồng Phong 585.000 293.000 234.000 176.000 117.000 Đất TM-DV đô thị
256 Huyện Lộc Ninh Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6 trong khu quy hoạch KDC thị trấn - THỊ TRẤN LỘC NINH Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
257 Huyện Lộc Ninh Những con đường chưa đặt tên trong khu quy hoạch tại thị trấn Lộc Ninh đã được đầu tư nhựa có độ rộng mặt đường ≥ 3,5m - THỊ TRẤN LỘC NINH 675.000 338.000 270.000 203.000 135.000 Đất TM-DV đô thị
258 Huyện Lộc Ninh Những con đường chưa đặt tên trong khu quy hoạch tại thị trấn Lộc Ninh đã được đầu tư bê tông có độ rộng mặt đường ≥ 3,5m - THỊ TRẤN LỘC NINH 630.000 315.000 252.000 189.000 126.000 Đất TM-DV đô thị
259 Huyện Lộc Ninh Những con đường chưa đặt tên trong khu quy hoạch tại thị trấn Lộc Ninh chưa được đầu tư bê tông vẫn còn đường đất (hoặc rải sỏi) có độ rộng mặt đường ≥ 3,5m - THỊ TRẤN LỘC NINH 540.000 270.000 216.000 162.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
260 Huyện Lộc Ninh Những con đường chưa đặt tên trong khu quy hoạch tại thị trấn Lộc Ninh có độ rộng mặt đường < 3,5m không phân biệt bê tông hoặc đường đất - THỊ TRẤN LỘC NINH 405.000 203.000 162.000 122.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
261 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THỊNH Giáp ranh thị xã Bình Long (Cầu Cần Lê) - Ngã tư Đồng Tâm 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
262 Huyện Lộc Ninh ĐT 754 - XÃ LỘC THỊNH Ngã tư Đồng Tâm - Cầu số 1 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
263 Huyện Lộc Ninh ĐT 754 - XÃ LỘC THỊNH Cầu số 1 - Hết đất cây xăng Ngọc Ánh 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
264 Huyện Lộc Ninh ĐT 754 - XÃ LỘC THỊNH Giáp đất cây xăng Ngọc Ánh - Giáp ranh Campuchia 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
265 Huyện Lộc Ninh ĐT 792 - XÃ LỘC THỊNH Ngã ba Hải quan Tây Ninh - Giáp ranh tỉnh Tây Ninh 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
266 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC THỊNH Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
267 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Thịnh - Lộc Khánh - XÃ LỘC THỊNH Ngã 4 Đồng Tâm - Giáp ranh Lộc Khánh 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
268 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THỊNH 216.000 108.000 86.000 65.000 - Đất TM-DV nông thôn
269 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THỊNH 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
270 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC HƯNG Ngã tư Đồng Tâm - Giáp ranh xã Lộc Thái 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
271 Huyện Lộc Ninh ĐT 754 - XÃ LỘC HƯNG Ngã tư Đồng Tâm - Cầu số 1 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
272 Huyện Lộc Ninh ĐT 754 - XÃ LỘC HƯNG Cầu số 1 - Giáp ranh xã Lộc Thịnh 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
273 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Hưng - Lộc Thành - XÃ LỘC HƯNG Ngã ba Giáng Hương - Cống Bảy Phụng 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
274 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Hưng - Lộc Thành - XÃ LỘC HƯNG Cống Bảy Phụng - Giáp ranh xã Lộc Thành 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
275 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Thái - XÃ LỘC HƯNG Quốc lộ 13 - Ngã ba đường vào ấp 7 (Hết ranh nhà bà Đỗ Thị Dung) 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
276 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Thái - XÃ LỘC HƯNG Ngã ba đường vào ấp 7 (Giáp ranh nhà bà Đỗ Thị Dung) - Giáp ranh xã Lộc Thái 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
277 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Khánh - XÃ LỘC HƯNG Ngã tư Đồng Tâm - Cầu Suối 1 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
278 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Khánh - XÃ LỘC HƯNG Cầu Suối 1 - Giáp ranh xã Lộc Khánh 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
279 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC HƯNG 216.000 108.000 86.000 65.000 - Đất TM-DV nông thôn
280 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC HƯNG 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
281 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI Giáp ranh xã Lộc Hưng - Hết đất cây xăng Minh Tú 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
282 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI Giáp đất cây xăng Minh Tú - Hết ranh đất Ngân hàng Agribank Lộc Thái 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
283 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI Giáp ranh Ngân hàng Agribank Lộc Thái - Hết ranh đất nhà nghỉ Trung Thành 1.485.000 743.000 594.000 446.000 - Đất TM-DV nông thôn
284 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI Giáp ranh đất nhà nghỉ Trung Thành - Giáp ranh Thị trấn Lộc Ninh 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
285 Huyện Lộc Ninh Đường Phan Châu Trinh - XÃ LỘC THÁI Ngã tư Biên Phòng - Giáp ranh Lộc Thiện 1.170.000 585.000 468.000 351.000 - Đất TM-DV nông thôn
286 Huyện Lộc Ninh Đường Phan Bội Châu - XÃ LỘC THÁI Ngã tư Biên Phòng - Cầu ông Năm Tài 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
287 Huyện Lộc Ninh Đường Phan Bội Châu - XÃ LỘC THÁI Cầu ông Năm Tài - Hết ranh đất lô Cao Su 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
288 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI Ngã ba mới - Ngã 3 cầu Đỏ 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
289 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI Ngã 3 cầu Đỏ - Ngã ba cuối trường cấp III 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
290 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI Ngã 3 cuối trường cấp III - Ranh xã Lộc Khánh 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
291 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI Ngã 3 nhà ông Lân - Ngã 3 nhà ông Sáu Thu 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
292 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI Ngã 3 nhà ông Sáu Thu - Giáp đường liên xã 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
293 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Điền - XÃ LỘC THÁI Ngã ba cũ (xóm bưng) - Cầu Đỏ 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
294 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Điền - XÃ LỘC THÁI Cầu Đỏ - Ranh Lộc Thái - Lộc Điền 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
295 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Thiện - XÃ LỘC THÁI Ngã ba Năm Bé - Nhà văn hóa ấp 3 (Cũ: Ngã 3 Hai Thư) 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
296 Huyện Lộc Ninh Liên xã nông thôn Lộc Thái - Lộc Hưng - XÃ LỘC THÁI Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
297 Huyện Lộc Ninh Đường liên ấp 1 - ấp 3 - XÃ LỘC THÁI Giáp đường QL13 - Hết đường nhựa 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
298 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THÁI 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
299 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THÁI 189.000 95.000 76.000 57.000 - Đất TM-DV nông thôn
300 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN Giáp ranh Lộc Thái - Lộc Điền - Cầu Ông Đô 495.000 248.000 198.000 149.000 - Đất TM-DV nông thôn