| 4301 |
Huyện Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 4 Cầu Cát - Ngã 4 Kiểm Lâm
|
1.890.000
|
1.233.000
|
945.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4302 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Phú - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân) - Ngã 3 xưởng Chén II
|
1.680.000
|
1.096.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4303 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) - Cầu Cát
|
1.890.000
|
1.233.000
|
945.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4304 |
Huyện Dầu Tiếng |
Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) - Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ)
|
1.680.000
|
1.096.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4305 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) - Trần Hưng Đạo
|
1.680.000
|
1.096.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4306 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 Cầu Đúc - Trung tâm Y tế huyện
|
1.680.000
|
1.096.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4307 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-709 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Ngã 3 vịnh Ông Võ) - Giáp sông Sài Gòn
|
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4308 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đoàn Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Trần Phú - Trần Văn Lắc
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4309 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Trần Phú - Giao lộ đường Kim Đồng - Trần Phú
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4310 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đồng Khởi (Đường N4) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 VP Cty cao su) - Cách Mạng Tháng Tám
|
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4311 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường Bàu Rong - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 20/8 - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4312 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường Bàu Sen - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) - Đường 20/8 (Cầu Suối Dứa)
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4313 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Nhà ông Quan - Giải Phóng
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4314 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D2 (đường cụt) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Nhà ông Thanh - Giải Phóng
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4315 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 đường X2 và N7 - Giải Phóng
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4316 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D4 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Giải Phóng
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4317 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D6 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường N7 - Đường N10
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4318 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D7 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường N5 - Hai Bà Trưng
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4319 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D8 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường N1 - Đồng Khởi
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4320 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D9 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Hai Bà Trưng - Đồng Khởi
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4321 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D10 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Đường N1
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4322 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4323 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N2 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường D8 - Đường D10
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4324 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4325 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4326 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N6 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám - Yết Kiêu
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4327 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N8 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường D1 - Đường D2
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4328 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N9 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường D2 - Đường D3
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4329 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N10 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4330 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N12 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường D3 - Yết Kiêu
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4331 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N13 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Độc Lập - Giải Phóng
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4332 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nhựa Khu phố 5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (VP Khu phố 5) - Nguyễn Thị Minh Khai
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4333 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường X1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Đường N7
|
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4334 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường X2 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D3
|
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4335 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường X3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D4
|
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4336 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường X4 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Đường N7
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4337 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường X5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Đường N7
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4338 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường X6 (Vành đai ĐT-744) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 ĐT-744 cũ) - Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 3 ĐT-744 cũ và N7)
|
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4339 |
Huyện Dầu Tiếng |
Giải Phóng (Đường N11) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Tự Do (Công an thị trấn Dầu Tiếng) - Cách Mạng Tháng Tám
|
1.050.000
|
682.500
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4340 |
Huyện Dầu Tiếng |
Hai Bà Trưng (N7) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 4 Ngân hàng - X6 (Vành đai ĐT 744 cũ)
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4341 |
Huyện Dầu Tiếng |
Kim Đồng - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Hùng Vương - Trần Phú
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4342 |
Huyện Dầu Tiếng |
Lý Tự Trọng - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Nguyễn Văn Trỗi - Võ Thị Sáu
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4343 |
Huyện Dầu Tiếng |
Ngô Quyền (Trương Văn Quăn cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 Đình Thần - Độc Lập (Ngã 4 Cầu Cát)
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4344 |
Huyện Dầu Tiếng |
Ngô Văn Trị - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Vòng xoay đường Độc Lập - Ngô Quyền
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4345 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Khu phố 5) - Lê Hồng Phong (Miếu Ông Hổ)
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4346 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Trãi - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Hùng Vương - Trường Chinh
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4347 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Văn Linh - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Trần Phú (ngã 3 Xưởng Chén II) - Cầu rạch Sơn Đài
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4348 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Văn Ngân - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Độc Lập - Ngô Quyền
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4349 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Trần Phú - Kim Đồng
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4350 |
Huyện Dầu Tiếng |
Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Độc Lập (Ngã 3 Tòa án cũ) - Ngô Quyền (Ngã 3 Đình Thần)
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4351 |
Huyện Dầu Tiếng |
Phạm Thị Hoa - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 Bưu điện huyện - Xưởng chén I
|
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4352 |
Huyện Dầu Tiếng |
Phan Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 nhà ông Hải - Trần Hưng Đạo (Nghĩa địa Công giáo)
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4353 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 Đình Thần - Nguyễn Văn Linh (Ngã 3 Cây Thị)
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4354 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Phú - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 xưởng Chén II - Hùng Vương
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4355 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Văn Lắc - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 4 Kiểm Lâm - Giáp ranh xã Định Thành
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4356 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Văn Trà - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Trần Hưng Đạo (Ngã 3 KP 4A) - Cầu Tàu
|
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4357 |
Huyện Dầu Tiếng |
Văn Công Khai - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Ngã 3 Mật Cật) - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4358 |
Huyện Dầu Tiếng |
Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Trần Phú - Trường Chinh
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4359 |
Huyện Dầu Tiếng |
Yết Kiêu (Đường D5) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 gần vòng xoay Cây keo) - Giải Phóng
|
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4360 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4361 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4362 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4363 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4364 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4365 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4366 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4367 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4368 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4369 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4370 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4371 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
770.000
|
500.500
|
385.000
|
308.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4372 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4373 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
770.000
|
500.500
|
385.000
|
308.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4374 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
770.000
|
500.500
|
385.000
|
308.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4375 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
700.000
|
455.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4376 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
770.000
|
500.500
|
385.000
|
308.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4377 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
700.000
|
455.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4378 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
700.000
|
455.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4379 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
630.000
|
409.500
|
315.000
|
252.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4380 |
Huyện Dầu Tiếng |
Độc Lập - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Ngã 3 Chợ Sáng
|
4.096.000
|
2.664.000
|
2.048.000
|
1.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4381 |
Huyện Dầu Tiếng |
Thống Nhất - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 4 Cây Keo
|
4.608.000
|
2.997.000
|
2.304.000
|
1.845.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4382 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Phú - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Ngân hàng NNPTNT - Đường 13/3 (Ngã 4 cửa hàng Công nhân)
|
4.096.000
|
2.664.000
|
2.048.000
|
1.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4383 |
Huyện Dầu Tiếng |
Tự Do - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Vòng xoay đường Độc Lập - Ngã 3 Chợ chiều
|
4.608.000
|
2.997.000
|
2.304.000
|
1.845.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4384 |
Huyện Dầu Tiếng |
Độc Lập - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Cầu Cát
|
2.880.000
|
1.870.000
|
1.440.000
|
1.150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4385 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường 13/3 - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Cầu Tàu - Ngã 3 Cầu Đúc
|
2.592.000
|
1.683.000
|
1.296.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4386 |
Huyện Dầu Tiếng |
Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Cây Keo - Ngã 4 Kiểm Lâm
|
2.592.000
|
1.683.000
|
1.296.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4387 |
Huyện Dầu Tiếng |
Ngô Quyền - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 3 Đình Thần
|
2.592.000
|
1.683.000
|
1.296.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4388 |
Huyện Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Cầu Cát - Ngã 4 Kiểm Lâm
|
1.512.000
|
981.000
|
756.000
|
603.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4389 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Phú - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân) - Ngã 3 xưởng Chén II
|
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4390 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) - Cầu Cát
|
1.512.000
|
981.000
|
756.000
|
603.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4391 |
Huyện Dầu Tiếng |
Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) - Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ)
|
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4392 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) - Trần Hưng Đạo
|
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4393 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Cầu Đúc - Trung tâm Y tế huyện
|
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4394 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-709 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Ngã 3 vịnh Ông Võ) - Giáp sông Sài Gòn
|
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4395 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đoàn Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú - Trần Văn Lắc
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4396 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú - Giao lộ đường Kim Đồng - Trần Phú
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4397 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đồng Khởi (Đường N4) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 VP Cty cao su) - Cách Mạng Tháng Tám
|
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4398 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường Bàu Rong - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 20/8 - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4399 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường Bàu Sen - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) - Đường 20/8 (Cầu Suối Dứa)
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4400 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Nhà ông Quan - Giải Phóng
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |