Bảng giá đất Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Bình Dương là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Dương là: 50.000
Giá đất trung bình tại Bình Dương là: 3.221.534
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh 1.547.000 1.008.000 777.000 616.000 - Đất SX-KD đô thị
2302 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2303 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2304 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh 1.436.500 936.000 721.500 572.000 - Đất SX-KD đô thị
2305 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 Cây Me - Nhà út Hớ 1.436.500 936.000 721.500 572.000 - Đất SX-KD đô thị
2306 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 Cây Me - Nhà hai Tấn 1.436.500 936.000 721.500 572.000 - Đất SX-KD đô thị
2307 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán 1.436.500 936.000 721.500 572.000 - Đất SX-KD đô thị
2308 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng 1.436.500 936.000 721.500 572.000 - Đất SX-KD đô thị
2309 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu 1.436.500 936.000 721.500 572.000 - Đất SX-KD đô thị
2310 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum 1.547.000 1.008.000 777.000 616.000 - Đất SX-KD đô thị
2311 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2312 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 83 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2313 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2314 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2315 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2316 Thị xã Thuận An Cầu Tàu - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
2317 Thị xã Thuận An Cây Me - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
2318 Thị xã Thuận An Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
2319 Thị xã Thuận An Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2320 Thị xã Thuận An Đường Đê Bao - Đường loại 5 Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2321 Thị xã Thuận An Đường vào sân Golf - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2322 Thị xã Thuận An Hưng Định 01 - Đường loại 5 Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2323 Thị xã Thuận An Hưng Định 04 - Đường loại 5 Hưng Định 06 - Cầu Lớn 1.547.000 1.008.000 777.000 616.000 - Đất SX-KD đô thị
2324 Thị xã Thuận An Hưng Định 05 - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh 1.547.000 1.008.000 777.000 616.000 - Đất SX-KD đô thị
2325 Thị xã Thuận An Hưng Định 06 - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh 1.547.000 1.008.000 777.000 616.000 - Đất SX-KD đô thị
2326 Thị xã Thuận An Hưng Định 09 - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Hưng Định 10 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2327 Thị xã Thuận An Hưng Định 10 - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Cầu Xây 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2328 Thị xã Thuận An Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2329 Thị xã Thuận An Hưng Định 13 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2330 Thị xã Thuận An Hưng Định 14 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2331 Thị xã Thuận An Hưng Định 15 - Đường loại 5 Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu 1.547.000 1.008.000 777.000 616.000 - Đất SX-KD đô thị
2332 Thị xã Thuận An Hưng Định 16 - Đường loại 5 Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2333 Thị xã Thuận An Hưng Định 18 - Đường loại 5 An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2334 Thị xã Thuận An Hưng Định 19 - Đường loại 5 Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2335 Thị xã Thuận An Hưng Định 20 - Đường loại 5 Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 40 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2336 Thị xã Thuận An Hưng Định 23 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2337 Thị xã Thuận An Hưng Định 24 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
2338 Thị xã Thuận An Hưng Định 25 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7 1.547.000 1.008.000 777.000 616.000 - Đất SX-KD đô thị
2339 Thị xã Thuận An Hưng Định 31 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 34 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2340 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 22 - Đường loại 5 Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
2341 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 42 - Đường loại 5 Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2342 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 44 - Đường loại 5 Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu) 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2343 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 46 - Đường loại 5 Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2344 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 70 - Đường loại 5 Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2345 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 101 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ) 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2346 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 102 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài) 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2347 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 104 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2348 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 105 - Đường loại 5 Lái Thiêu 104 - Đê bao 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2349 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 109 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 104 1.768.000 1.152.000 888.000 704.000 - Đất SX-KD đô thị
2350 Thị xã Thuận An Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5 Trương Định - Đường Nhà thờ Búng 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
2351 Thị xã Thuận An Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
2352 Thị xã Thuận An Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
2353 Thị xã Thuận An Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 Chòm Sao - Đường nhà thờ Búng 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2354 Thị xã Thuận An Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
2355 Thị xã Thuận An Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao 1.878.500 1.224.000 943.500 748.000 - Đất SX-KD đô thị
2356 Thị xã Thuận An Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 5 ĐT-743 - Lê Thị Trung 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2357 Thị xã Thuận An Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 ĐT-743 - Bùi Thị Xuân 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2358 Thị xã Thuận An Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2359 Thị xã Thuận An Thuận Giao 01 - Đường loại 5 Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) - Thuận An Hòa 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
2360 Thị xã Thuận An Thuận Giao 02 - Đường loại 5 KDC Thuận Giao - Thuận An Hòa 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
2361 Thị xã Thuận An Thuận Giao 03 - Đường loại 5 Rày xe lửa (ranh gò mã) - Lê Thị Trung 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2362 Thị xã Thuận An Thuận Giao 04 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) - Thuận Giao 03 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2363 Thị xã Thuận An Thuận Giao 05 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân - Cảng Mọi tiên 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2364 Thị xã Thuận An Thuận Giao 06 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) - Thuận Giao 05 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2365 Thị xã Thuận An Thuận Giao 07 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Nhà ông Nguyễn Văn Việt) - Thuận Giao 08 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2366 Thị xã Thuận An Thuận Giao 08 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) - Đất ông Bảy địa 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2367 Thị xã Thuận An Thuận Giao 09 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) - Thuận Giao 16 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2368 Thị xã Thuận An Thuận Giao 10 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (gò mã) - Nhà bà Kênh 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2369 Thị xã Thuận An Thuận Giao 11 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) - Thuận Giao 14 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
2370 Thị xã Thuận An Thuận Giao 12 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) - Thuận Giao 14 2.099.500 1.368.000 1.054.500 836.000 - Đất SX-KD đô thị
2371 Thị xã Thuận An Thuận Giao 13 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) - Đại lộ Bình Dương 2.099.500 1.368.000 1.054.500 836.000 - Đất SX-KD đô thị
2372 Thị xã Thuận An Thuận Giao 14 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) - Thuận Giao 10 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2373 Thị xã Thuận An Thuận Giao 15 - Đường loại 5 Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) - Trại heo Mười Phương 2.099.500 1.368.000 1.054.500 836.000 - Đất SX-KD đô thị
2374 Thị xã Thuận An Thuận Giao 16 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thuận Giao 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2375 Thị xã Thuận An Thuận Giao 17 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) - Thuận Giao 16 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2376 Thị xã Thuận An Thuận Giao 18 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Cổng sau KCN Việt Hương) - KDC Việt - Sing 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2377 Thị xã Thuận An Thuận Giao 19 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) - Thuận Giao 16 2.099.500 1.368.000 1.054.500 836.000 - Đất SX-KD đô thị
2378 Thị xã Thuận An Thuận Giao 20 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) - Thuận Giao 18 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2379 Thị xã Thuận An Thuận Giao 21 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2380 Thị xã Thuận An Thuận Giao 21 - Đường loại 5 Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2381 Thị xã Thuận An Thuận Giao 22 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Nhà bà Nhơn) - KDC Việt - Sing 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
2382 Thị xã Thuận An Thuận Giao 24 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) - Thuận Giao 25 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2383 Thị xã Thuận An Thuận Giao 25 - Đường loại 5 Thuận An Hòa - Thuận Giao 21 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2384 Thị xã Thuận An Thuận Giao 26 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương (Cây xăng Phước Lộc Thọ) - KDC Việt - Sing 2.099.500 1.368.000 1.054.500 836.000 - Đất SX-KD đô thị
2385 Thị xã Thuận An Thuận Giao 27 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) - Chùa ông Bổn 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2386 Thị xã Thuận An Thuận Giao 28 - Đường loại 5 Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2387 Thị xã Thuận An Thuận Giao 29 - Đường loại 5 Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Ranh Bình Nhâm 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
2388 Thị xã Thuận An Thuận Giao 30 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) - Thuận Giao 29 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2389 Thị xã Thuận An Thuận Giao 31 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) - Suối Đờn 1.989.000 1.296.000 999.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
2390 Thị xã Thuận An Thuận Giao 32 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Hữu Cảnh 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2391 Thị xã Thuận An Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 5 Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) - Nhà bà Bi, ông Chiến 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2392 Thị xã Thuận An Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 5 Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình 2.210.000 1.440.000 1.110.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
2393 Thị xã Thuận An Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 5 ĐT-743 - Lê Thị Trung 2.099.500 1.368.000 1.054.500 836.000 - Đất SX-KD đô thị
2394 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 02 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Cầu Đồn 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2395 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 06 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2396 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 07 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2397 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 08 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2398 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 09 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị
2399 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 10 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình 2.099.500 1.368.000 1.054.500 836.000 - Đất SX-KD đô thị
2400 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 11 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà bàn Búp 1.657.500 1.080.000 832.500 660.000 - Đất SX-KD đô thị