2201 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 14 - Đường loại 5 |
Nhà ông Trọng - Nhà ông Thạch
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2202 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 15 - Đường loại 5 |
Nhà bà Hồng - Bình Chuẩn 17
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2203 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 16 - Đường loại 5 |
Nhà ông Sang - Bình Chuẩn 19
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2204 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 17 - Đường loại 5 |
Đất ông Minh - Ranh Tân Uyên
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2205 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 18 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đình Bình Chuẩn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2206 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 19 - Đường loại 5 |
Công ty Cao Nguyên - Đường Tổng Cty Becamex
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2207 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 20 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Minh
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2208 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 21 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Phúc
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2209 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 22 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bình Chuẩn 19
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2210 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 23 - Đường loại 5 |
Nhà ông Đen - Nhà ông Kịch
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2211 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 24 - Đường loại 5 |
Nhà ông Châu - Nhà ông Mười Chậm
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2212 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 25 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Mung
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2213 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 26 - Đường loại 5 |
Tiệm sửa xe Hiệp - Nhà ông Chín Thậm
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2214 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 27 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Nhà bà Thửng
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2215 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 28 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đường đất đi An Phú
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2216 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 29 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà bà Hoàng
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2217 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 30 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Đường đất đi An Phú
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2218 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 31 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Ranh Tân Uyên
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2219 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 32 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Vàng
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2220 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 33 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Trần Đức
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2221 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 34 - Đường loại 5 |
Nhà ông Đường - Nhà ông 3 Xẻo
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2222 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 35 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Hát
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2223 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 36 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bình Chuẩn 67
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2224 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 38 - Đường loại 5 |
Nhà bà Nôi - Xưởng Út Tân
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2225 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 39 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Tẫu
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2226 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 40 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Longlin
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2227 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 41 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2228 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 42 - Đường loại 5 |
Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2229 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 43 - Đường loại 5 |
Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2230 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 44 - Đường loại 5 |
Bình Chuẩn - Tân Khánh - Lò Gốm ông Phong
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2231 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 45 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Trung Nam
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2232 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 46 - Đường loại 5 |
Nhà bà Tý - Nhà bà Mánh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2233 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 47 - Đường loại 5 |
Nhà ông Liếp - Nhà bà Mòi
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2234 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 50 - Đường loại 5 |
Nhà ông Vui - Nhà 8 Mía
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2235 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 53 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Gia Phát II
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2236 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 54 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Ông Biết
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2237 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 55 - Đường loại 5 |
Nhà ông Tuấn - Nhà ông Nhiều
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2238 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 59 - Đường loại 5 |
Nhà ông Phước - Khu Becamex
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2239 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 61 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Bảo Minh
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2240 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 62 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Thắng Lợi
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2241 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 63 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2242 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 64 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bình Chuẩn 67
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2243 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 65 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Phạm Văn Á
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2244 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 66 - Đường loại 5 |
ĐT-743B - Đất ông Gấu
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2245 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 67 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2246 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 68 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất nhà ông Hương
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2247 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 69 - Đường loại 5 |
Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2248 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 71 - Đường loại 5 |
Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2249 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 72 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Nô
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2250 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 74 - Đường loại 5 |
Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2251 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 75 - Đường loại 5 |
ĐT-746 - Bờ hào Sư 7
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2252 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 76 - Đường loại 5 |
Nhà ông Mên - Nhà Út Nở
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2253 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 77 - Đường loại 5 |
Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2254 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 78 - Đường loại 5 |
Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2255 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 01
(Bình Hòa 02) - Đường loại 5 |
ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2256 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 02
(Bình Hòa 03) - Đường loại 5 |
Đồng An - Bình Hòa 01
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2257 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5 |
Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2258 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 03 - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2259 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Rạch Cùng
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2260 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 05 - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Rạch Cùng
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2261 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 06 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2262 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 07 - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2263 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 08 - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2264 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 09 - Đường loại 5 |
ĐT-743C - Đập suối Cát
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2265 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 10
(Bình Hòa 06) - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2266 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 11
(Bình Hòa 05) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2267 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 12
(Bình Hòa 01) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2268 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 13
(Bình Hòa 10) - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2269 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 14
(Bình Hòa 11) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2270 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 15 - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Nghĩa địa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2271 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 16
(Bình Hòa 12) - Đường loại 5 |
Đồng An - XN mì Á Châu
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2272 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 17
(Bình Hòa 13) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà Ông Tâm
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2273 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 18
(Bình Hòa 14) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nghĩa trang
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2274 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 19
(Bình Hòa 15) - Đường loại 5 |
Đồng An - KCN Đồng An
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2275 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 20
(Bình Hòa 16) - Đường loại 5 |
Đồng An - Bình Hòa 19
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2276 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 21
(Bình Hòa 17) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông Phúc
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2277 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 22
(Bình Hòa 18) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông Sơn
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2278 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 23
(Bình Hòa 19) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông 6 Xây
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2279 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 02 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2280 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2281 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2282 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2283 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2284 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 07 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2285 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2286 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2287 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 |
Cầu Tàu - Bình Nhâm 09
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2288 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 |
Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2289 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2290 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 19 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2291 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2292 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2293 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2294 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2295 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2296 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2297 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2298 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2299 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2300 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |