2101 |
Thị xã Thuận An |
Gia Long (nối dài) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2102 |
Thị xã Thuận An |
Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 |
Ngã 4 An Sơn - Giáp ranh An Sơn
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2103 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2104 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2105 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2106 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2107 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2108 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2109 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2110 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2111 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2112 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2113 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2114 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2115 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2116 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2117 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2118 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2119 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2120 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2121 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2122 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2123 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2124 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Liên xã
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2125 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối)
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2126 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3)
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2127 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2128 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2129 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2130 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2131 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 |
Đường 3 tháng 2 - Đường Chùa Thới Hưng Tự
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2132 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 |
Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2133 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Đông Nhì
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2134 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 |
Phan Thanh Giãn - Đê bao
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2135 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 |
Bình Đức - Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm)
|
1.872.000
|
1.218.000
|
936.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2136 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 |
Phan Thanh Giãn - Giáp hẻm cầu Đình
|
1.872.000
|
1.218.000
|
936.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2137 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 |
Lê Văn Duyệt - Chùa Ông Bổn
|
1.872.000
|
1.218.000
|
936.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2138 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Cuối hẻm
|
1.872.000
|
1.218.000
|
936.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2139 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2140 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 107 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng)
|
1.872.000
|
1.218.000
|
936.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2141 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu
|
1.872.000
|
1.218.000
|
936.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2142 |
Thị xã Thuận An |
Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2143 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Hồ Văn Mên
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2144 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Du
(Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2145 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2146 |
Thị xã Thuận An |
Nhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2147 |
Thị xã Thuận An |
Phó Đức Chính - Đường loại 4 |
Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2148 |
Thị xã Thuận An |
Thạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Thạnh Quý
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2149 |
Thị xã Thuận An |
Thạnh Quý - Đường loại 4 |
Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2150 |
Thị xã Thuận An |
Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2151 |
Thị xã Thuận An |
Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 |
Gia Long - Hoàng Hoa Thám
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2152 |
Thị xã Thuận An |
Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2153 |
Thị xã Thuận An |
Vựa Bụi - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2154 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2155 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2156 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 01 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bùi Thị Xuân
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2157 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 02 - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu - An Phú 09
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2158 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 03
(cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2159 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 04
(cũ An Phú 03) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2160 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 05
(cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - An Phú 09
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2161 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 06
(cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 |
Ngã 6 An Phú - An Phú 26
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2162 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 06
(cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 |
An Phú 26 - An Phú 12
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2163 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 07 - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2164 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2165 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 10 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2166 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 11 - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Thuận An Hòa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2167 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 12 - Đường loại 5 |
An Phú 26 - An Phú 06
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2168 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Thuận An Hòa
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2169 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 |
Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2170 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Từ Văn Phước
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2171 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Từ Văn Phước
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2172 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bùi Thị Xuân
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2173 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 20 - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2174 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 23 - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2175 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 24 - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2176 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 25
(cũ Xóm Cốm) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Trần Quang Diệu
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2177 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 5 |
An Phú 12 - An Phú 06
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2178 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 27 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - KDC An Phú
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2179 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 28 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - An Phú 25
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2180 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 29
(cũ MaiCo) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2181 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 30 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2182 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 31 - Đường loại 5 |
Chu Văn An - An Phú 29
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2183 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 32 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2184 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 33 - Đường loại 5 |
Chu Văn An - Thuận An Hòa
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2185 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 34 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - KCN VSIP
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2186 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 15 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2187 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 26 - Đường loại 5 |
Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2188 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 55 - Đường loại 5 |
Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2189 |
Thị xã Thuận An |
Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2190 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 01 - Đường loại 5 |
Nhà Lộc Hải - Út Rẻ
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2191 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 02 - Đường loại 5 |
Nhà ông Cảnh - Nhà ông Hậu
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2192 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 03 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông 6 Lưới
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2193 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 04 - Đường loại 5 |
Nhà ông Đổ - Nhà bà Sanh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2194 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 07 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Hiệu
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2195 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 08 - Đường loại 5 |
Nhà ông Ná - Nhà ông Hiệu
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2196 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 09 - Đường loại 5 |
Nhà Út Khe - Bình Chuẩn 03
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2197 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 10 - Đường loại 5 |
Nhà Út Dầy - Bình Chuẩn 16
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2198 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 11 - Đường loại 5 |
ĐT-746 - Nhà ông Hiệu
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2199 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 12 - Đường loại 5 |
Xí nghiệp Duy Linh - Đất Ba Hòn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2200 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 13 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Sân bóng xã
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |