1801 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 77 - Đường loại 5 |
Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1802 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 78 - Đường loại 5 |
Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1803 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 01
(Bình Hòa 02) - Đường loại 5 |
ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1804 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 02
(Bình Hòa 03) - Đường loại 5 |
Đồng An - Bình Hòa 01
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1805 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5 |
Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1806 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 03 - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1807 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Rạch Cùng
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1808 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 05 - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Rạch Cùng
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1809 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 06 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1810 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 07 - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1811 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 08 - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1812 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 09 - Đường loại 5 |
ĐT-743C - Đập suối Cát
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1813 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 10
(Bình Hòa 06) - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1814 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 11
(Bình Hòa 05) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1815 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 12
(Bình Hòa 01) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1816 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 13
(Bình Hòa 10) - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1817 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 14
(Bình Hòa 11) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1818 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 15 - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Nghĩa địa
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1819 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 16
(Bình Hòa 12) - Đường loại 5 |
Đồng An - XN mì Á Châu
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1820 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 17
(Bình Hòa 13) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà Ông Tâm
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1821 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 18
(Bình Hòa 14) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nghĩa trang
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1822 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 19
(Bình Hòa 15) - Đường loại 5 |
Đồng An - KCN Đồng An
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1823 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 20
(Bình Hòa 16) - Đường loại 5 |
Đồng An - Bình Hòa 19
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1824 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 21
(Bình Hòa 17) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông Phúc
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1825 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 22
(Bình Hòa 18) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông Sơn
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1826 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 23
(Bình Hòa 19) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông 6 Xây
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1827 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 02 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1828 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1829 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1830 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1831 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1832 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 07 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1833 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1834 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1835 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 |
Cầu Tàu - Bình Nhâm 09
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1836 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 |
Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1837 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1838 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 19 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1839 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1840 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1841 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1842 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1843 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1844 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1845 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1846 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1847 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1848 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1849 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 |
Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1850 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1851 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1852 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1853 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nhà út Hớ
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1854 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nhà hai Tấn
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1855 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1856 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1857 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1858 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1859 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1860 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 83 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1861 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1862 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 |
Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1863 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 |
Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1864 |
Thị xã Thuận An |
Cầu Tàu - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1865 |
Thị xã Thuận An |
Cây Me - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1866 |
Thị xã Thuận An |
Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1867 |
Thị xã Thuận An |
Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 |
Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1868 |
Thị xã Thuận An |
Đường Đê Bao - Đường loại 5 |
Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1869 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào sân Golf - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1870 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 01 - Đường loại 5 |
Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho)
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1871 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 04 - Đường loại 5 |
Hưng Định 06 - Cầu Lớn
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1872 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 05 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1873 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 06 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1874 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 09 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Hưng Định 10
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1875 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 10 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Cầu Xây
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1876 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1877 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 13 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1878 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 14 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1879 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 15 - Đường loại 5 |
Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1880 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 16 - Đường loại 5 |
Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1881 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 18 - Đường loại 5 |
An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1882 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 19 - Đường loại 5 |
Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1883 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 20 - Đường loại 5 |
Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 40
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1884 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 23 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1885 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 24 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1886 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 25 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1887 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 31 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 34
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1888 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 22 - Đường loại 5 |
Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1889 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 42 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1890 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 44 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu)
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1891 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 46 - Đường loại 5 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1892 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 70 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1893 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 101 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ)
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1894 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 102 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài)
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1895 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 104 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1896 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 105 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 104 - Đê bao
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1897 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 109 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 104
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1898 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5 |
Trương Định - Đường Nhà thờ Búng
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1899 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 |
Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1900 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 6 |
Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |