Bảng giá đất Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Bình Dương là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Dương là: 50.000
Giá đất trung bình tại Bình Dương là: 3.221.534
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 77 - Đường loại 5 Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
1802 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 78 - Đường loại 5 Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
1803 Thị xã Thuận An Bình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 5 ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1804 Thị xã Thuận An Bình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 5 Đồng An - Bình Hòa 01 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1805 Thị xã Thuận An Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5 Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1806 Thị xã Thuận An Bình Hòa 03 - Đường loại 5 Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1807 Thị xã Thuận An Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5 Bình Hòa 01 - Rạch Cùng 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1808 Thị xã Thuận An Bình Hòa 05 - Đường loại 5 Bình Hòa 01 - Rạch Cùng 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1809 Thị xã Thuận An Bình Hòa 06 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1810 Thị xã Thuận An Bình Hòa 07 - Đường loại 5 Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1811 Thị xã Thuận An Bình Hòa 08 - Đường loại 5 Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1812 Thị xã Thuận An Bình Hòa 09 - Đường loại 5 ĐT-743C - Đập suối Cát 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1813 Thị xã Thuận An Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1814 Thị xã Thuận An Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 5 Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1815 Thị xã Thuận An Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 5 Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1816 Thị xã Thuận An Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 5 Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1817 Thị xã Thuận An Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 5 Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1818 Thị xã Thuận An Bình Hòa 15 - Đường loại 5 Nguyễn Du - Nghĩa địa 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1819 Thị xã Thuận An Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 5 Đồng An - XN mì Á Châu 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1820 Thị xã Thuận An Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 5 Đồng An - Nhà Ông Tâm 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1821 Thị xã Thuận An Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 5 Đồng An - Nghĩa trang 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1822 Thị xã Thuận An Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 5 Đồng An - KCN Đồng An 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1823 Thị xã Thuận An Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 5 Đồng An - Bình Hòa 19 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1824 Thị xã Thuận An Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 5 Đồng An - Nhà ông Phúc 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1825 Thị xã Thuận An Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 5 Đồng An - Nhà ông Sơn 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1826 Thị xã Thuận An Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 5 Đồng An - Nhà ông 6 Xây 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1827 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 02 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1828 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1829 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1830 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1831 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1832 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 07 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1833 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1834 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1835 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 Cầu Tàu - Bình Nhâm 09 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
1836 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
1837 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1838 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 19 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1839 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1840 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1841 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1842 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
1843 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
1844 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
1845 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
1846 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
1847 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
1848 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
1849 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
1850 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1851 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1852 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
1853 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 Cây Me - Nhà út Hớ 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
1854 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 Cây Me - Nhà hai Tấn 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
1855 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
1856 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
1857 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
1858 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
1859 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1860 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 83 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1861 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1862 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1863 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1864 Thị xã Thuận An Cầu Tàu - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
1865 Thị xã Thuận An Cây Me - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
1866 Thị xã Thuận An Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
1867 Thị xã Thuận An Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1868 Thị xã Thuận An Đường Đê Bao - Đường loại 5 Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1869 Thị xã Thuận An Đường vào sân Golf - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1870 Thị xã Thuận An Hưng Định 01 - Đường loại 5 Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1871 Thị xã Thuận An Hưng Định 04 - Đường loại 5 Hưng Định 06 - Cầu Lớn 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
1872 Thị xã Thuận An Hưng Định 05 - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
1873 Thị xã Thuận An Hưng Định 06 - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
1874 Thị xã Thuận An Hưng Định 09 - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Hưng Định 10 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1875 Thị xã Thuận An Hưng Định 10 - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Cầu Xây 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1876 Thị xã Thuận An Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1877 Thị xã Thuận An Hưng Định 13 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1878 Thị xã Thuận An Hưng Định 14 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1879 Thị xã Thuận An Hưng Định 15 - Đường loại 5 Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
1880 Thị xã Thuận An Hưng Định 16 - Đường loại 5 Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1881 Thị xã Thuận An Hưng Định 18 - Đường loại 5 An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1882 Thị xã Thuận An Hưng Định 19 - Đường loại 5 Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1883 Thị xã Thuận An Hưng Định 20 - Đường loại 5 Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 40 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1884 Thị xã Thuận An Hưng Định 23 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1885 Thị xã Thuận An Hưng Định 24 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1886 Thị xã Thuận An Hưng Định 25 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
1887 Thị xã Thuận An Hưng Định 31 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 34 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1888 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 22 - Đường loại 5 Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
1889 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 42 - Đường loại 5 Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1890 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 44 - Đường loại 5 Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu) 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1891 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 46 - Đường loại 5 Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1892 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 70 - Đường loại 5 Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1893 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 101 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ) 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1894 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 102 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài) 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1895 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 104 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1896 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 105 - Đường loại 5 Lái Thiêu 104 - Đê bao 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
1897 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 109 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 104 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
1898 Thị xã Thuận An Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5 Trương Định - Đường Nhà thờ Búng 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
1899 Thị xã Thuận An Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
1900 Thị xã Thuận An Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 6 Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị