| 1701 |
Thị xã Thuận An |
Vựa Bụi - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
3.072.000
|
2.000.000
|
1.536.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1702 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
3.264.000
|
2.125.000
|
1.632.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1703 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1704 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 01 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bùi Thị Xuân
|
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1705 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 02 - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu - An Phú 09
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1706 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 03
(cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1707 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 04
(cũ An Phú 03) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1708 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 05
(cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - An Phú 09
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1709 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 06
(cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 |
Ngã 6 An Phú - An Phú 26
|
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1710 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 06
(cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 |
An Phú 26 - An Phú 12
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1711 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 07 - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1712 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1713 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 10 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1714 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 11 - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Thuận An Hòa
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1715 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 12 - Đường loại 5 |
An Phú 26 - An Phú 06
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1716 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Thuận An Hòa
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1717 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 |
Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1718 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Từ Văn Phước
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1719 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Từ Văn Phước
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1720 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bùi Thị Xuân
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1721 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 20 - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1722 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 23 - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1723 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 24 - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1724 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 25
(cũ Xóm Cốm) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Trần Quang Diệu
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1725 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 5 |
An Phú 12 - An Phú 06
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1726 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 27 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - KDC An Phú
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1727 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 28 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - An Phú 25
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1728 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 29
(cũ MaiCo) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1729 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 30 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1730 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 31 - Đường loại 5 |
Chu Văn An - An Phú 29
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1731 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 32 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1732 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 33 - Đường loại 5 |
Chu Văn An - Thuận An Hòa
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1733 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 34 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - KCN VSIP
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1734 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 15 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1735 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 26 - Đường loại 5 |
Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1736 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 55 - Đường loại 5 |
Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1737 |
Thị xã Thuận An |
Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1738 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 01 - Đường loại 5 |
Nhà Lộc Hải - Út Rẻ
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1739 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 02 - Đường loại 5 |
Nhà ông Cảnh - Nhà ông Hậu
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1740 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 03 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông 6 Lưới
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1741 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 04 - Đường loại 5 |
Nhà ông Đổ - Nhà bà Sanh
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1742 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 07 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Hiệu
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1743 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 08 - Đường loại 5 |
Nhà ông Ná - Nhà ông Hiệu
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1744 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 09 - Đường loại 5 |
Nhà Út Khe - Bình Chuẩn 03
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1745 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 10 - Đường loại 5 |
Nhà Út Dầy - Bình Chuẩn 16
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1746 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 11 - Đường loại 5 |
ĐT-746 - Nhà ông Hiệu
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1747 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 12 - Đường loại 5 |
Xí nghiệp Duy Linh - Đất Ba Hòn
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1748 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 13 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Sân bóng xã
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1749 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 14 - Đường loại 5 |
Nhà ông Trọng - Nhà ông Thạch
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1750 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 15 - Đường loại 5 |
Nhà bà Hồng - Bình Chuẩn 17
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1751 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 16 - Đường loại 5 |
Nhà ông Sang - Bình Chuẩn 19
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1752 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 17 - Đường loại 5 |
Đất ông Minh - Ranh Tân Uyên
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1753 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 18 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đình Bình Chuẩn
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1754 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 19 - Đường loại 5 |
Công ty Cao Nguyên - Đường Tổng Cty Becamex
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1755 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 20 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Minh
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1756 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 21 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Phúc
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1757 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 22 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bình Chuẩn 19
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1758 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 23 - Đường loại 5 |
Nhà ông Đen - Nhà ông Kịch
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1759 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 24 - Đường loại 5 |
Nhà ông Châu - Nhà ông Mười Chậm
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1760 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 25 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Mung
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1761 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 26 - Đường loại 5 |
Tiệm sửa xe Hiệp - Nhà ông Chín Thậm
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1762 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 27 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Nhà bà Thửng
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1763 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 28 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đường đất đi An Phú
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1764 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 29 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà bà Hoàng
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1765 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 30 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Đường đất đi An Phú
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1766 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 31 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Ranh Tân Uyên
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1767 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 32 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Vàng
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1768 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 33 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Trần Đức
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1769 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 34 - Đường loại 5 |
Nhà ông Đường - Nhà ông 3 Xẻo
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1770 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 35 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Hát
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1771 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 36 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bình Chuẩn 67
|
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1772 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 38 - Đường loại 5 |
Nhà bà Nôi - Xưởng Út Tân
|
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1773 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 39 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Tẫu
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1774 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 40 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Longlin
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1775 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 41 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1776 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 42 - Đường loại 5 |
Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1777 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 43 - Đường loại 5 |
Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1778 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 44 - Đường loại 5 |
Bình Chuẩn - Tân Khánh - Lò Gốm ông Phong
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1779 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 45 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Trung Nam
|
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1780 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 46 - Đường loại 5 |
Nhà bà Tý - Nhà bà Mánh
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1781 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 47 - Đường loại 5 |
Nhà ông Liếp - Nhà bà Mòi
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1782 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 50 - Đường loại 5 |
Nhà ông Vui - Nhà 8 Mía
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1783 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 53 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Gia Phát II
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1784 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 54 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Ông Biết
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1785 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 55 - Đường loại 5 |
Nhà ông Tuấn - Nhà ông Nhiều
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1786 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 59 - Đường loại 5 |
Nhà ông Phước - Khu Becamex
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1787 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 61 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Bảo Minh
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1788 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 62 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Thắng Lợi
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1789 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 63 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1790 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 64 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bình Chuẩn 67
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1791 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 65 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Phạm Văn Á
|
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1792 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 66 - Đường loại 5 |
ĐT-743B - Đất ông Gấu
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1793 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 67 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1794 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 68 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất nhà ông Hương
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1795 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 69 - Đường loại 5 |
Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1796 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 71 - Đường loại 5 |
Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1797 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 72 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Nô
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1798 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 74 - Đường loại 5 |
Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1799 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 75 - Đường loại 5 |
ĐT-746 - Bờ hào Sư 7
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1800 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 76 - Đường loại 5 |
Nhà ông Mên - Nhà Út Nở
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |