| 1601 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 16 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1602 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 17 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1603 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 19 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
3.264.000
|
2.125.000
|
1.632.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1604 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 20 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1605 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 21 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1606 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 22 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1607 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 23 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1608 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 24 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1609 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 29 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1610 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 34 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1611 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 39 - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1612 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 42 - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Hưng Định 06
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1613 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 46 - Đường loại 4 |
Đồ Chiểu - Vựa Bụi
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1614 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 47 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà Út Lân
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1615 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 50 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà Bà Cam
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1616 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 54 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1617 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 61 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1618 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 64 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng
|
3.264.000
|
2.125.000
|
1.632.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1619 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 66 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1620 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 68 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1621 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 69 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1622 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 72 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1623 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 73 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định
|
3.264.000
|
2.125.000
|
1.632.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1624 |
Thị xã Thuận An |
Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1625 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 24
(Bình Hòa 22) - Đường loại 4 |
Đồng An - KCN Đồng An
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1626 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 25
(Bình Hòa 20) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Công ty P&G
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1627 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 26
(Bình Hòa 21) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - KCN Đồng An
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1628 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 27
(Đường Lô 11) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1629 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 28
(Đường Lô 12) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1630 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 29
(Đường Lô 13) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1631 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 30
(Đường Lô 14A) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1632 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 31
(Đường Lô 14B) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1633 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 32
(Đường Lô 15) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1634 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 33
(Đường Lô 16) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1635 |
Thị xã Thuận An |
Bùi Hữu Nghĩa
(Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1636 |
Thị xã Thuận An |
Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 |
Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa)
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1637 |
Thị xã Thuận An |
Chòm Sao - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1638 |
Thị xã Thuận An |
Chòm Sao - Đường loại 4 |
Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng
|
3.072.000
|
2.000.000
|
1.536.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1639 |
Thị xã Thuận An |
Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1640 |
Thị xã Thuận An |
Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức)
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1641 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743C
(Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4 |
Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1642 |
Thị xã Thuận An |
Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1643 |
Thị xã Thuận An |
Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 |
Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1644 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1645 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1646 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Trương Định
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1647 |
Thị xã Thuận An |
Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 |
Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1648 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1649 |
Thị xã Thuận An |
Gia Long (nối dài) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
3.264.000
|
2.125.000
|
1.632.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1650 |
Thị xã Thuận An |
Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 |
Ngã 4 An Sơn - Giáp ranh An Sơn
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1651 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1652 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1653 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1654 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1655 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1656 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1657 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1658 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1659 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1660 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1661 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1662 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1663 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1664 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1665 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1666 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1667 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1668 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1669 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1670 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1671 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1672 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Liên xã
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1673 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối)
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1674 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3)
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1675 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1676 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1677 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1678 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1679 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 |
Đường 3 tháng 2 - Đường Chùa Thới Hưng Tự
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1680 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 |
Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1681 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Đông Nhì
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1682 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 |
Phan Thanh Giãn - Đê bao
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1683 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 |
Bình Đức - Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm)
|
2.304.000
|
1.500.000
|
1.152.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1684 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 |
Phan Thanh Giãn - Giáp hẻm cầu Đình
|
2.304.000
|
1.500.000
|
1.152.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1685 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 |
Lê Văn Duyệt - Chùa Ông Bổn
|
2.304.000
|
1.500.000
|
1.152.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1686 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Cuối hẻm
|
2.304.000
|
1.500.000
|
1.152.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1687 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1688 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 107 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng)
|
2.304.000
|
1.500.000
|
1.152.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1689 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu
|
2.304.000
|
1.500.000
|
1.152.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1690 |
Thị xã Thuận An |
Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1691 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Hồ Văn Mên
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1692 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Du
(Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1693 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng
|
3.072.000
|
2.000.000
|
1.536.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1694 |
Thị xã Thuận An |
Nhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1695 |
Thị xã Thuận An |
Phó Đức Chính - Đường loại 4 |
Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1696 |
Thị xã Thuận An |
Thạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Thạnh Quý
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1697 |
Thị xã Thuận An |
Thạnh Quý - Đường loại 4 |
Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1698 |
Thị xã Thuận An |
Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định
|
3.072.000
|
2.000.000
|
1.536.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1699 |
Thị xã Thuận An |
Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 |
Gia Long - Hoàng Hoa Thám
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1700 |
Thị xã Thuận An |
Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.264.000
|
2.125.000
|
1.632.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |