| 1401 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nhà út Hớ
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1402 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nhà hai Tấn
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1403 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1404 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1405 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1406 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1407 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1408 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 83 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1409 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1410 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 |
Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1411 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 |
Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1412 |
Thị xã Thuận An |
Cầu Tàu - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1413 |
Thị xã Thuận An |
Cây Me - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1414 |
Thị xã Thuận An |
Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1415 |
Thị xã Thuận An |
Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 |
Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1416 |
Thị xã Thuận An |
Đường Đê Bao - Đường loại 5 |
Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1417 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào sân Golf - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1418 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 01 - Đường loại 5 |
Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho)
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1419 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 04 - Đường loại 5 |
Hưng Định 06 - Cầu Lớn
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1420 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 05 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1421 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 06 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1422 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 09 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Hưng Định 10
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1423 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 10 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Cầu Xây
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1424 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1425 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 13 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1426 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 14 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1427 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 15 - Đường loại 5 |
Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1428 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 16 - Đường loại 5 |
Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1429 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 18 - Đường loại 5 |
An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1430 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 19 - Đường loại 5 |
Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1431 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 20 - Đường loại 5 |
Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 40
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1432 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 23 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1433 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 24 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1434 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 25 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1435 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 31 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 34
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1436 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 22 - Đường loại 5 |
Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1437 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 42 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1438 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 44 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu)
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1439 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 46 - Đường loại 5 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1440 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 70 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1441 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 101 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ)
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1442 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 102 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài)
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1443 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 104 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1444 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 105 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 104 - Đê bao
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1445 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 109 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 104
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1446 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5 |
Trương Định - Đường Nhà thờ Búng
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1447 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 |
Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1448 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 6 |
Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1449 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 7 |
Chòm Sao - Đường nhà thờ Búng
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1450 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1451 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 6 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1452 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1453 |
Thị xã Thuận An |
Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bùi Thị Xuân
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1454 |
Thị xã Thuận An |
Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1455 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 01 - Đường loại 5 |
Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) - Thuận An Hòa
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1456 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 02 - Đường loại 5 |
KDC Thuận Giao - Thuận An Hòa
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1457 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 03 - Đường loại 5 |
Rày xe lửa (ranh gò mã) - Lê Thị Trung
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1458 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 04 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) - Thuận Giao 03
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1459 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 05 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Cảng Mọi tiên
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1460 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 06 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) - Thuận Giao 05
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1461 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 07 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân
(Nhà ông Nguyễn Văn Việt) - Thuận Giao 08
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1462 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 08 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) - Đất ông Bảy địa
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1463 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 09 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) - Thuận Giao 16
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1464 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 10 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (gò mã) - Nhà bà Kênh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1465 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 11 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) - Thuận Giao 14
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1466 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 12 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) - Thuận Giao 14
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1467 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 13 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) - Đại lộ Bình Dương
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1468 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 14 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) - Thuận Giao 10
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1469 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 15 - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) - Trại heo Mười Phương
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1470 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 16 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thuận Giao
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1471 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 17 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) - Thuận Giao 16
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1472 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 18 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12
(Cổng sau KCN Việt Hương) - KDC Việt - Sing
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1473 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 19 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) - Thuận Giao 16
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1474 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 20 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) - Thuận Giao 18
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1475 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 21 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1476 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 21 - Đường loại 5 |
Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1477 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 22 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12
(Nhà bà Nhơn) - KDC Việt - Sing
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1478 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 24 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) - Thuận Giao 25
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1479 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 25 - Đường loại 5 |
Thuận An Hòa - Thuận Giao 21
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1480 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 26 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương
(Cây xăng Phước Lộc Thọ) - KDC Việt - Sing
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1481 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 27 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) - Chùa ông Bổn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1482 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 28 - Đường loại 5 |
Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1483 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 29 - Đường loại 5 |
Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Ranh Bình Nhâm
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1484 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 30 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) - Thuận Giao 29
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1485 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 31 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) - Suối Đờn
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1486 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 32 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1487 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 5 |
Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) - Nhà bà Bi, ông Chiến
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1488 |
Thị xã Thuận An |
Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 5 |
Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1489 |
Thị xã Thuận An |
Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1490 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 02 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cầu Đồn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1491 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 06 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1492 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 07 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1493 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 08 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1494 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 09 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1495 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 10 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1496 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 11 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bàn Búp
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1497 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 13 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1498 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 14 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1499 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 15 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1500 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 16 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Đạt
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |