STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 18 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đình Bình Chuẩn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1302 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 19 - Đường loại 5 | Công ty Cao Nguyên - Đường Tổng Cty Becamex | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1303 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 20 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Minh | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1304 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 21 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Phúc | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1305 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 22 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bình Chuẩn 19 | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1306 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 23 - Đường loại 5 | Nhà ông Đen - Nhà ông Kịch | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1307 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 24 - Đường loại 5 | Nhà ông Châu - Nhà ông Mười Chậm | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1308 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 25 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Mung | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1309 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 26 - Đường loại 5 | Tiệm sửa xe Hiệp - Nhà ông Chín Thậm | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1310 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 27 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Nhà bà Thửng | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1311 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 28 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đường đất đi An Phú | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1312 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 29 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà bà Hoàng | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1313 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 30 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Đường đất đi An Phú | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1314 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 31 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Ranh Tân Uyên | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1315 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 32 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Vàng | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1316 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 33 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Trần Đức | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1317 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 34 - Đường loại 5 | Nhà ông Đường - Nhà ông 3 Xẻo | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1318 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 35 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Hát | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1319 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 36 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bình Chuẩn 67 | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1320 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 38 - Đường loại 5 | Nhà bà Nôi - Xưởng Út Tân | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1321 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 39 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Tẫu | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1322 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 40 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Longlin | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1323 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1324 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1325 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1326 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 44 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Lò Gốm ông Phong | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1327 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 45 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Trung Nam | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1328 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 46 - Đường loại 5 | Nhà bà Tý - Nhà bà Mánh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1329 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 47 - Đường loại 5 | Nhà ông Liếp - Nhà bà Mòi | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1330 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 50 - Đường loại 5 | Nhà ông Vui - Nhà 8 Mía | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1331 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 53 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Gia Phát II | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1332 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 54 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Ông Biết | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1333 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 55 - Đường loại 5 | Nhà ông Tuấn - Nhà ông Nhiều | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1334 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 59 - Đường loại 5 | Nhà ông Phước - Khu Becamex | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1335 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 61 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Bảo Minh | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1336 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 62 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Thắng Lợi | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1337 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 63 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1338 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 64 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bình Chuẩn 67 | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1339 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 65 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Phạm Văn Á | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1340 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 66 - Đường loại 5 | ĐT-743B - Đất ông Gấu | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1341 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 67 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1342 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 68 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất nhà ông Hương | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1343 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 69 - Đường loại 5 | Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1344 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 71 - Đường loại 5 | Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1345 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 72 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Nô | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1346 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 74 - Đường loại 5 | Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1347 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 75 - Đường loại 5 | ĐT-746 - Bờ hào Sư 7 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1348 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 76 - Đường loại 5 | Nhà ông Mên - Nhà Út Nở | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1349 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 77 - Đường loại 5 | Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1350 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 78 - Đường loại 5 | Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1351 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 5 | ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1352 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 5 | Đồng An - Bình Hòa 01 | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1353 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5 | Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1354 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 03 - Đường loại 5 | Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1355 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1356 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 05 - Đường loại 5 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1357 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 06 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1358 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 07 - Đường loại 5 | Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2 | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1359 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 08 - Đường loại 5 | Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1360 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 09 - Đường loại 5 | ĐT-743C - Đập suối Cát | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1361 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1362 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 5 | Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1363 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 5 | Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1364 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 5 | Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1365 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 5 | Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1366 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 15 - Đường loại 5 | Nguyễn Du - Nghĩa địa | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1367 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 5 | Đồng An - XN mì Á Châu | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1368 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà Ông Tâm | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1369 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 5 | Đồng An - Nghĩa trang | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1370 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 5 | Đồng An - KCN Đồng An | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1371 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 5 | Đồng An - Bình Hòa 19 | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1372 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà ông Phúc | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1373 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà ông Sơn | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1374 | Thị xã Thuận An | Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà ông 6 Xây | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1375 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 02 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
1376 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1377 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1378 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1379 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1380 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 07 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
1381 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
1382 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
1383 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 09 | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
1384 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
1385 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
1386 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 19 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
1387 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1388 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1389 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
1390 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
1391 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
1392 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
1393 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
1394 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
1395 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
1396 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
1397 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 | Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
1398 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
1399 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1400 | Thị xã Thuận An | Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 | Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Bình Chuẩn 18, Thị Xã Thuận An, Bình Dương
Theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương, bảng giá đất cho đoạn đường Bình Chuẩn 18 thuộc thị xã Thuận An đã được công bố. Đoạn đường này kéo dài từ ĐT-743 đến Đình Bình Chuẩn, với các mức giá đất được phân loại theo từng vị trí cụ thể. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 2.550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.550.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong đoạn đường Bình Chuẩn 18. Khu vực này thường có vị trí thuận lợi và gần các tiện ích cũng như cơ sở hạ tầng phát triển, phù hợp cho những ai tìm kiếm bất động sản giá trị cao.
Vị trí 2: 1.657.500 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 1.657.500 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn có giá trị tốt với các tiện ích và cơ sở hạ tầng phát triển, là lựa chọn hợp lý cho những nhà đầu tư và người dân.
Vị trí 3: 1.275.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 1.275.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị trung bình thấp hơn. Đây là mức giá phù hợp cho những ai muốn đầu tư vào bất động sản với chi phí hợp lý nhưng vẫn giữ được giá trị tốt trong khu vực.
Vị trí 4: 1.020.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường, là 1.020.000 VNĐ/m². Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm bất động sản với chi phí thấp hơn, mặc dù giá thấp nhưng khu vực vẫn có tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất cho đoạn đường Bình Chuẩn 18 theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản tại các vị trí khác nhau trong khu vực. Việc hiểu rõ các mức giá này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh trong việc giao dịch và đầu tư bất động sản tại thị xã Thuận An, Bình Dương.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Bình Chuẩn 19, Thị Xã Thuận An, Bình Dương
Dựa trên Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương, bảng giá đất cho đoạn đường Bình Chuẩn 19 tại thị xã Thuận An đã được công bố. Đoạn đường này kéo dài từ Công ty Cao Nguyên đến Đường Tổng Cty Becamex, với các mức giá đất được phân loại theo từng vị trí cụ thể.
Vị trí 1: 3.230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.230.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở những điểm thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích quan trọng, phù hợp cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp tìm kiếm vị trí chiến lược.
Vị trí 2: 2.099.500 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 2.099.500 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn có giá trị tốt với vị trí thuận lợi và khả năng phát triển. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư cần cân nhắc giữa chi phí và lợi ích.
Vị trí 3: 1.615.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.615.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị thấp hơn so với hai vị trí đầu. Khu vực này có giá hợp lý cho các dự án đầu tư không yêu cầu mức chi phí quá cao nhưng vẫn mong muốn sự phát triển và tiềm năng của khu vực.
Vị trí 4: 1.292.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có mức giá thấp nhất trong đoạn đường, ở mức 1.292.000 VNĐ/m². Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm bất động sản với chi phí thấp hơn trong khi vẫn giữ được giá trị đầu tư.
Bảng giá đất cho đoạn đường Bình Chuẩn 19 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở từng vị trí dọc theo đoạn đường từ Công ty Cao Nguyên đến Đường Tổng Cty Becamex. Các mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và lựa chọn những cơ hội đầu tư phù hợp trong khu vực thị xã Thuận An, Bình Dương.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Bình Chuẩn 20, Thị Xã Thuận An, Bình Dương
Theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương, bảng giá đất cho đoạn đường Bình Chuẩn 20 thuộc thị xã Thuận An đã được công bố. Đoạn đường này kéo dài từ ĐT-743 đến Đất ông Minh và được phân loại theo các mức giá cụ thể cho từng vị trí.
Vị trí 1: 3.060.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.060.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở những điểm có vị trí đắc địa, thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích đô thị chính.
Vị trí 2: 1.989.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 1.989.000 VNĐ/m². Mức giá này vẫn tương đối cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn có giá trị tốt cho các dự án đầu tư nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển.
Vị trí 3: 1.530.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.530.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn nhưng vẫn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua với ngân sách vừa phải, cung cấp cơ hội đầu tư hợp lý trong khu vực.
Vị trí 4: 1.224.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có mức giá thấp nhất trong đoạn đường, ở mức 1.224.000 VNĐ/m². Đây là sự lựa chọn kinh tế cho những ai tìm kiếm bất động sản với chi phí thấp nhưng vẫn giữ được giá trị đầu tư trong khu vực.
Bảng giá đất cho đoạn đường Bình Chuẩn 20 cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở từng vị trí dọc theo đoạn đường từ ĐT-743 đến Đất ông Minh. Những thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và lựa chọn các cơ hội đầu tư phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình tại thị xã Thuận An, Bình Dương.
Bảng Giá Đất Thị Xã Thuận An, Bình Dương: Đoạn Đường Bình Chuẩn 21 - Loại Đường 5
Bảng giá đất của Thị xã Thuận An, Bình Dương cho đoạn đường Bình Chuẩn 21, loại đường 5, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ ĐT-743 đến Nhà ông Phúc, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.060.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Bình Chuẩn 21 có mức giá cao nhất là 3.060.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.989.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.989.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.530.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.530.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.224.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.224.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Bình Chuẩn 21, Thị xã Thuận An. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Thuận An, Bình Dương: Đoạn Đường Bình Chuẩn 22 - Loại Đường 5
Bảng giá đất của Thị xã Thuận An, Bình Dương cho đoạn đường Bình Chuẩn 22, loại đường 5, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ ĐT-743 đến Bình Chuẩn 19, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin chính xác về giá trị bất động sản.
Vị trí 1: 3.060.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Bình Chuẩn 22 có mức giá cao nhất là 3.060.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác.
Vị trí 2: 1.989.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.989.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ giá trị đáng kể. Có thể khu vực này ít thuận tiện hơn hoặc có ít tiện ích hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn có giá trị cao trong khu vực.
Vị trí 3: 1.530.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.530.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Đây có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá vừa phải nhưng vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Vị trí 4: 1.224.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.224.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Bình Chuẩn 22, Thị xã Thuận An. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.