| 1301 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 18 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đình Bình Chuẩn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1302 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 19 - Đường loại 5 |
Công ty Cao Nguyên - Đường Tổng Cty Becamex
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1303 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 20 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Minh
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1304 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 21 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Phúc
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1305 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 22 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bình Chuẩn 19
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1306 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 23 - Đường loại 5 |
Nhà ông Đen - Nhà ông Kịch
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1307 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 24 - Đường loại 5 |
Nhà ông Châu - Nhà ông Mười Chậm
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1308 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 25 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Mung
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1309 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 26 - Đường loại 5 |
Tiệm sửa xe Hiệp - Nhà ông Chín Thậm
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1310 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 27 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Nhà bà Thửng
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1311 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 28 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đường đất đi An Phú
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1312 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 29 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà bà Hoàng
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1313 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 30 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Đường đất đi An Phú
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1314 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 31 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Ranh Tân Uyên
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1315 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 32 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Vàng
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1316 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 33 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Trần Đức
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1317 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 34 - Đường loại 5 |
Nhà ông Đường - Nhà ông 3 Xẻo
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1318 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 35 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Hát
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1319 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 36 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bình Chuẩn 67
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1320 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 38 - Đường loại 5 |
Nhà bà Nôi - Xưởng Út Tân
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1321 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 39 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Tẫu
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1322 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 40 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Longlin
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1323 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 41 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1324 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 42 - Đường loại 5 |
Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1325 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 43 - Đường loại 5 |
Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1326 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 44 - Đường loại 5 |
Bình Chuẩn - Tân Khánh - Lò Gốm ông Phong
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1327 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 45 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Trung Nam
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1328 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 46 - Đường loại 5 |
Nhà bà Tý - Nhà bà Mánh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1329 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 47 - Đường loại 5 |
Nhà ông Liếp - Nhà bà Mòi
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1330 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 50 - Đường loại 5 |
Nhà ông Vui - Nhà 8 Mía
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1331 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 53 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Gia Phát II
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1332 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 54 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Ông Biết
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1333 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 55 - Đường loại 5 |
Nhà ông Tuấn - Nhà ông Nhiều
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1334 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 59 - Đường loại 5 |
Nhà ông Phước - Khu Becamex
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1335 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 61 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Bảo Minh
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1336 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 62 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Thắng Lợi
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1337 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 63 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1338 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 64 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bình Chuẩn 67
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1339 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 65 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Phạm Văn Á
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1340 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 66 - Đường loại 5 |
ĐT-743B - Đất ông Gấu
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1341 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 67 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1342 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 68 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất nhà ông Hương
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1343 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 69 - Đường loại 5 |
Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1344 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 71 - Đường loại 5 |
Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1345 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 72 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Nô
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1346 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 74 - Đường loại 5 |
Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1347 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 75 - Đường loại 5 |
ĐT-746 - Bờ hào Sư 7
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1348 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 76 - Đường loại 5 |
Nhà ông Mên - Nhà Út Nở
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1349 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 77 - Đường loại 5 |
Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1350 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 78 - Đường loại 5 |
Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1351 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 01
(Bình Hòa 02) - Đường loại 5 |
ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1352 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 02
(Bình Hòa 03) - Đường loại 5 |
Đồng An - Bình Hòa 01
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1353 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5 |
Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1354 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 03 - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1355 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Rạch Cùng
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1356 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 05 - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Rạch Cùng
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1357 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 06 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1358 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 07 - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1359 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 08 - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1360 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 09 - Đường loại 5 |
ĐT-743C - Đập suối Cát
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1361 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 10
(Bình Hòa 06) - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1362 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 11
(Bình Hòa 05) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1363 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 12
(Bình Hòa 01) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1364 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 13
(Bình Hòa 10) - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1365 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 14
(Bình Hòa 11) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1366 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 15 - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Nghĩa địa
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1367 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 16
(Bình Hòa 12) - Đường loại 5 |
Đồng An - XN mì Á Châu
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1368 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 17
(Bình Hòa 13) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà Ông Tâm
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1369 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 18
(Bình Hòa 14) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nghĩa trang
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1370 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 19
(Bình Hòa 15) - Đường loại 5 |
Đồng An - KCN Đồng An
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1371 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 20
(Bình Hòa 16) - Đường loại 5 |
Đồng An - Bình Hòa 19
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1372 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 21
(Bình Hòa 17) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông Phúc
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1373 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 22
(Bình Hòa 18) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông Sơn
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1374 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 23
(Bình Hòa 19) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông 6 Xây
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1375 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 02 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1376 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1377 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1378 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1379 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1380 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 07 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1381 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1382 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1383 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 |
Cầu Tàu - Bình Nhâm 09
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1384 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 |
Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1385 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1386 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 19 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1387 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1388 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1389 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1390 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1391 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1392 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1393 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1394 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1395 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1396 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1397 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 |
Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1398 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1399 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1400 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |