STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1202 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1203 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1204 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1205 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1206 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1207 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
1208 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1209 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1210 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1211 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1212 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
1213 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1214 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1215 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1216 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1217 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1218 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1219 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1220 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Liên xã | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1221 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
1222 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
1223 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
1224 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
1225 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
1226 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
1227 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đường Chùa Thới Hưng Tự | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
1228 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
1229 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
1230 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giãn - Đê bao | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
1231 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 | Bình Đức - Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm) | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở đô thị |
1232 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giãn - Giáp hẻm cầu Đình | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở đô thị |
1233 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Chùa Ông Bổn | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở đô thị |
1234 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Cuối hẻm | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở đô thị |
1235 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
1236 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 107 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng) | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở đô thị |
1237 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở đô thị |
1238 | Thị xã Thuận An | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
1239 | Thị xã Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
1240 | Thị xã Thuận An | Nguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 4 | Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
1241 | Thị xã Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng | 3.840.000 | 2.496.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
1242 | Thị xã Thuận An | Nhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4 | Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
1243 | Thị xã Thuận An | Phó Đức Chính - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1244 | Thị xã Thuận An | Thạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Thạnh Quý | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
1245 | Thị xã Thuận An | Thạnh Quý - Đường loại 4 | Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
1246 | Thị xã Thuận An | Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định | 3.840.000 | 2.496.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
1247 | Thị xã Thuận An | Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 | Gia Long - Hoàng Hoa Thám | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
1248 | Thị xã Thuận An | Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
1249 | Thị xã Thuận An | Vựa Bụi - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.840.000 | 2.496.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
1250 | Thị xã Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
1251 | Thị xã Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1252 | Thị xã Thuận An | An Phú 01 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bùi Thị Xuân | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1253 | Thị xã Thuận An | An Phú 02 - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu - An Phú 09 | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1254 | Thị xã Thuận An | An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1255 | Thị xã Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1256 | Thị xã Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1257 | Thị xã Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1258 | Thị xã Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 | An Phú 26 - An Phú 12 | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1259 | Thị xã Thuận An | An Phú 07 - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1260 | Thị xã Thuận An | An Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1261 | Thị xã Thuận An | An Phú 10 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1262 | Thị xã Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1263 | Thị xã Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 5 | An Phú 26 - An Phú 06 | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1264 | Thị xã Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1265 | Thị xã Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1266 | Thị xã Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1267 | Thị xã Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Từ Văn Phước | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1268 | Thị xã Thuận An | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bùi Thị Xuân | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1269 | Thị xã Thuận An | An Phú 20 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1270 | Thị xã Thuận An | An Phú 23 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1271 | Thị xã Thuận An | An Phú 24 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1272 | Thị xã Thuận An | An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Trần Quang Diệu | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1273 | Thị xã Thuận An | An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 5 | An Phú 12 - An Phú 06 | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1274 | Thị xã Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KDC An Phú | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1275 | Thị xã Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 5 | ĐT-743 - An Phú 25 | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1276 | Thị xã Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1277 | Thị xã Thuận An | An Phú 30 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1278 | Thị xã Thuận An | An Phú 31 - Đường loại 5 | Chu Văn An - An Phú 29 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1279 | Thị xã Thuận An | An Phú 32 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1280 | Thị xã Thuận An | An Phú 33 - Đường loại 5 | Chu Văn An - Thuận An Hòa | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1281 | Thị xã Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KCN VSIP | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1282 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
1283 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 5 | Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1284 | Thị xã Thuận An | An Thạnh 55 - Đường loại 5 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1285 | Thị xã Thuận An | Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
1286 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 01 - Đường loại 5 | Nhà Lộc Hải - Út Rẻ | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1287 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 02 - Đường loại 5 | Nhà ông Cảnh - Nhà ông Hậu | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1288 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 03 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông 6 Lưới | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
1289 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 04 - Đường loại 5 | Nhà ông Đổ - Nhà bà Sanh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1290 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 07 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Hiệu | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1291 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 08 - Đường loại 5 | Nhà ông Ná - Nhà ông Hiệu | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1292 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 09 - Đường loại 5 | Nhà Út Khe - Bình Chuẩn 03 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1293 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 10 - Đường loại 5 | Nhà Út Dầy - Bình Chuẩn 16 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1294 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 11 - Đường loại 5 | ĐT-746 - Nhà ông Hiệu | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1295 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 12 - Đường loại 5 | Xí nghiệp Duy Linh - Đất Ba Hòn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1296 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 13 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Sân bóng xã | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1297 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 14 - Đường loại 5 | Nhà ông Trọng - Nhà ông Thạch | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1298 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 15 - Đường loại 5 | Nhà bà Hồng - Bình Chuẩn 17 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1299 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 16 - Đường loại 5 | Nhà ông Sang - Bình Chuẩn 19 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
1300 | Thị xã Thuận An | Bình Chuẩn 17 - Đường loại 5 | Đất ông Minh - Ranh Tân Uyên | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thị Xã Thuận An, Bình Dương: Đoạn Đường Lái Thiêu 03
Bảng giá đất của Thị xã Thuận An, Bình Dương cho đoạn đường Lái Thiêu 03, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để thực hiện giao dịch đất đai.
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lái Thiêu 03 có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, làm tăng giá trị bất động sản tại đây.
Vị trí 2: 2.340.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.340.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn vị trí 1, giá trị đất tại đây vẫn ở mức cao, phù hợp với những khu vực có tiện ích tốt và giao thông thuận lợi nhưng có phần kém hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất giảm so với hai vị trí trước. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Lái Thiêu 03, Thị xã Thuận An. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Thuận An, Bình Dương: Đoạn Đường Lái Thiêu 04
Bảng giá đất của Thị xã Thuận An, Bình Dương cho đoạn đường Lái Thiêu 04, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin rõ ràng để thực hiện giao dịch đất đai hiệu quả.
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lái Thiêu 04 có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 2.340.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.340.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn vị trí 1, giá trị đất tại đây vẫn ở mức cao, phản ánh khu vực có tiện ích và giao thông tốt nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Lái Thiêu 04, Thị xã Thuận An. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Thuận An, Bình Dương: Đoạn Đường Lái Thiêu 05
Bảng giá đất của Thị xã Thuận An, Bình Dương cho đoạn đường Lái Thiêu 05, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và thực hiện giao dịch đất đai.
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lái Thiêu 05 có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 2.340.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.340.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn vị trí 1, giá trị đất tại đây vẫn ở mức cao, phản ánh khu vực có tiện ích và giao thông tốt nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Lái Thiêu 05, Thị xã Thuận An. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Thuận An, Bình Dương: Đoạn Đường Lái Thiêu 06
Bảng giá đất của Thị xã Thuận An, Bình Dương cho đoạn đường Lái Thiêu 06, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để thực hiện giao dịch đất đai hiệu quả.
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lái Thiêu 06 có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 2.340.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.340.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn vị trí 1, giá trị đất tại đây vẫn cao, phản ánh khu vực có tiện ích và giao thông tốt nhưng kém hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Lái Thiêu 06, Thị xã Thuận An. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Thuận An, Bình Dương: Đoạn Đường Lái Thiêu 07
Bảng giá đất của Thị xã Thuận An, Bình Dương cho đoạn đường Lái Thiêu 07, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và thực hiện giao dịch đất đai một cách hiệu quả.
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 2.340.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.340.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, giá trị đất tại đây vẫn ở mức cao. Khu vực này vẫn được xem là có tiện ích và giao thông tốt, nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất giảm so với vị trí 1 và 2. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể là do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Lái Thiêu 07, Thị xã Thuận An. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.