| 1201 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1202 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1203 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1204 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1205 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1206 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1207 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1208 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1209 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1210 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1211 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1212 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1213 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1214 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1215 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1216 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1217 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1218 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1219 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1220 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Liên xã
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1221 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối)
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.680.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1222 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3)
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.680.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1223 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.680.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1224 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.680.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1225 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.680.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1226 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.680.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1227 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 |
Đường 3 tháng 2 - Đường Chùa Thới Hưng Tự
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.680.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1228 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 |
Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.680.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1229 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Đông Nhì
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.680.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1230 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 |
Phan Thanh Giãn - Đê bao
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.680.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1231 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 |
Bình Đức - Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm)
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.440.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1232 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 |
Phan Thanh Giãn - Giáp hẻm cầu Đình
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.440.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1233 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 |
Lê Văn Duyệt - Chùa Ông Bổn
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.440.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1234 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Cuối hẻm
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.440.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1235 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1236 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 107 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng)
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.440.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1237 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.440.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1238 |
Thị xã Thuận An |
Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1239 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Hồ Văn Mên
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1240 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Du
(Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1241 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.920.000
|
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1242 |
Thị xã Thuận An |
Nhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1243 |
Thị xã Thuận An |
Phó Đức Chính - Đường loại 4 |
Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1244 |
Thị xã Thuận An |
Thạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Thạnh Quý
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1245 |
Thị xã Thuận An |
Thạnh Quý - Đường loại 4 |
Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1246 |
Thị xã Thuận An |
Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.920.000
|
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1247 |
Thị xã Thuận An |
Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 |
Gia Long - Hoàng Hoa Thám
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1248 |
Thị xã Thuận An |
Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
4.080.000
|
2.652.000
|
2.040.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1249 |
Thị xã Thuận An |
Vựa Bụi - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.920.000
|
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1250 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
4.080.000
|
2.652.000
|
2.040.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1251 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1252 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 01 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bùi Thị Xuân
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1253 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 02 - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu - An Phú 09
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1254 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 03
(cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1255 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 04
(cũ An Phú 03) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1256 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 05
(cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - An Phú 09
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1257 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 06
(cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 |
Ngã 6 An Phú - An Phú 26
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1258 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 06
(cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 |
An Phú 26 - An Phú 12
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1259 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 07 - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1260 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1261 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 10 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1262 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 11 - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Thuận An Hòa
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1263 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 12 - Đường loại 5 |
An Phú 26 - An Phú 06
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1264 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Thuận An Hòa
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1265 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 |
Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1266 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Từ Văn Phước
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1267 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Từ Văn Phước
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1268 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bùi Thị Xuân
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1269 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 20 - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1270 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 23 - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1271 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 24 - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1272 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 25
(cũ Xóm Cốm) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Trần Quang Diệu
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1273 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 5 |
An Phú 12 - An Phú 06
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1274 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 27 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - KDC An Phú
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1275 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 28 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - An Phú 25
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1276 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 29
(cũ MaiCo) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1277 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 30 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1278 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 31 - Đường loại 5 |
Chu Văn An - An Phú 29
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1279 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 32 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1280 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 33 - Đường loại 5 |
Chu Văn An - Thuận An Hòa
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1281 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 34 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - KCN VSIP
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1282 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 15 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1283 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 26 - Đường loại 5 |
Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1284 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 55 - Đường loại 5 |
Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1285 |
Thị xã Thuận An |
Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1286 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 01 - Đường loại 5 |
Nhà Lộc Hải - Út Rẻ
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1287 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 02 - Đường loại 5 |
Nhà ông Cảnh - Nhà ông Hậu
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1288 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 03 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông 6 Lưới
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1289 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 04 - Đường loại 5 |
Nhà ông Đổ - Nhà bà Sanh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1290 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 07 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Hiệu
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1291 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 08 - Đường loại 5 |
Nhà ông Ná - Nhà ông Hiệu
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1292 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 09 - Đường loại 5 |
Nhà Út Khe - Bình Chuẩn 03
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1293 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 10 - Đường loại 5 |
Nhà Út Dầy - Bình Chuẩn 16
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1294 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 11 - Đường loại 5 |
ĐT-746 - Nhà ông Hiệu
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1295 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 12 - Đường loại 5 |
Xí nghiệp Duy Linh - Đất Ba Hòn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1296 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 13 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Sân bóng xã
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1297 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 14 - Đường loại 5 |
Nhà ông Trọng - Nhà ông Thạch
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1298 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 15 - Đường loại 5 |
Nhà bà Hồng - Bình Chuẩn 17
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1299 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 16 - Đường loại 5 |
Nhà ông Sang - Bình Chuẩn 19
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1300 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 17 - Đường loại 5 |
Đất ông Minh - Ranh Tân Uyên
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |