Bảng giá đất Thị xã Thuận An Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Thị xã Thuận An là: 19.200.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Thuận An là: 155.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Thuận An là: 3.085.698
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 69 - Đường loại 5 Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
702 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 71 - Đường loại 5 Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
703 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 72 - Đường loại 5 ĐT-743 - Nhà ông Nô 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
704 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 74 - Đường loại 5 Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
705 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 75 - Đường loại 5 ĐT-746 - Bờ hào Sư 7 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
706 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 76 - Đường loại 5 Nhà ông Mên - Nhà Út Nở 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
707 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 77 - Đường loại 5 Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
708 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 78 - Đường loại 5 Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
709 Thị xã Thuận An Bình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 5 ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
710 Thị xã Thuận An Bình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 5 Đồng An - Bình Hòa 01 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
711 Thị xã Thuận An Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5 Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
712 Thị xã Thuận An Bình Hòa 03 - Đường loại 5 Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
713 Thị xã Thuận An Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5 Bình Hòa 01 - Rạch Cùng 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
714 Thị xã Thuận An Bình Hòa 05 - Đường loại 5 Bình Hòa 01 - Rạch Cùng 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
715 Thị xã Thuận An Bình Hòa 06 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
716 Thị xã Thuận An Bình Hòa 07 - Đường loại 5 Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
717 Thị xã Thuận An Bình Hòa 08 - Đường loại 5 Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
718 Thị xã Thuận An Bình Hòa 09 - Đường loại 5 ĐT-743C - Đập suối Cát 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
719 Thị xã Thuận An Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
720 Thị xã Thuận An Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 5 Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
721 Thị xã Thuận An Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 5 Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
722 Thị xã Thuận An Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 5 Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
723 Thị xã Thuận An Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 5 Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
724 Thị xã Thuận An Bình Hòa 15 - Đường loại 5 Nguyễn Du - Nghĩa địa 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
725 Thị xã Thuận An Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 5 Đồng An - XN mì Á Châu 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
726 Thị xã Thuận An Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 5 Đồng An - Nhà Ông Tâm 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
727 Thị xã Thuận An Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 5 Đồng An - Nghĩa trang 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
728 Thị xã Thuận An Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 5 Đồng An - KCN Đồng An 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
729 Thị xã Thuận An Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 5 Đồng An - Bình Hòa 19 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
730 Thị xã Thuận An Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 5 Đồng An - Nhà ông Phúc 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
731 Thị xã Thuận An Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 5 Đồng An - Nhà ông Sơn 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
732 Thị xã Thuận An Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 5 Đồng An - Nhà ông 6 Xây 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
733 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 02 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
734 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
735 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
736 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
737 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
738 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 07 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
739 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
740 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
741 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 Cầu Tàu - Bình Nhâm 09 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
742 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
743 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
744 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 19 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
745 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
746 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
747 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
748 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
749 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
750 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
751 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
752 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
753 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
754 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
755 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
756 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
757 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
758 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
759 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 Cây Me - Nhà út Hớ 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
760 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 Cây Me - Nhà hai Tấn 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
761 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
762 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
763 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
764 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
765 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
766 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 83 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
767 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
768 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
769 Thị xã Thuận An Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
770 Thị xã Thuận An Cầu Tàu - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
771 Thị xã Thuận An Cây Me - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
772 Thị xã Thuận An Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
773 Thị xã Thuận An Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
774 Thị xã Thuận An Đường Đê Bao - Đường loại 5 Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
775 Thị xã Thuận An Đường vào sân Golf - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
776 Thị xã Thuận An Hưng Định 01 - Đường loại 5 Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
777 Thị xã Thuận An Hưng Định 04 - Đường loại 5 Hưng Định 06 - Cầu Lớn 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
778 Thị xã Thuận An Hưng Định 05 - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
779 Thị xã Thuận An Hưng Định 06 - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
780 Thị xã Thuận An Hưng Định 09 - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Hưng Định 10 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
781 Thị xã Thuận An Hưng Định 10 - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Cầu Xây 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
782 Thị xã Thuận An Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
783 Thị xã Thuận An Hưng Định 13 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
784 Thị xã Thuận An Hưng Định 14 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
785 Thị xã Thuận An Hưng Định 15 - Đường loại 5 Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
786 Thị xã Thuận An Hưng Định 16 - Đường loại 5 Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
787 Thị xã Thuận An Hưng Định 18 - Đường loại 5 An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
788 Thị xã Thuận An Hưng Định 19 - Đường loại 5 Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
789 Thị xã Thuận An Hưng Định 20 - Đường loại 5 Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 40 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
790 Thị xã Thuận An Hưng Định 23 - Đường loại 5 Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
791 Thị xã Thuận An Hưng Định 24 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
792 Thị xã Thuận An Hưng Định 25 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
793 Thị xã Thuận An Hưng Định 31 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 34 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
794 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 22 - Đường loại 5 Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
795 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 42 - Đường loại 5 Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
796 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 44 - Đường loại 5 Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu) 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
797 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 46 - Đường loại 5 Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
798 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 70 - Đường loại 5 Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
799 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 101 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ) 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
800 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 102 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài) 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị