701 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 69 - Đường loại 5 |
Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
702 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 71 - Đường loại 5 |
Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
703 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 72 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Nô
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
704 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 74 - Đường loại 5 |
Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
705 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 75 - Đường loại 5 |
ĐT-746 - Bờ hào Sư 7
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
706 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 76 - Đường loại 5 |
Nhà ông Mên - Nhà Út Nở
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
707 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 77 - Đường loại 5 |
Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
708 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 78 - Đường loại 5 |
Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
709 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 01
(Bình Hòa 02) - Đường loại 5 |
ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
710 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 02
(Bình Hòa 03) - Đường loại 5 |
Đồng An - Bình Hòa 01
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
711 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5 |
Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
712 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 03 - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
713 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Rạch Cùng
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
714 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 05 - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Rạch Cùng
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
715 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 06 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
716 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 07 - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
717 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 08 - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
718 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 09 - Đường loại 5 |
ĐT-743C - Đập suối Cát
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
719 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 10
(Bình Hòa 06) - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
720 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 11
(Bình Hòa 05) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
721 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 12
(Bình Hòa 01) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
722 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 13
(Bình Hòa 10) - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
723 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 14
(Bình Hòa 11) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
724 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 15 - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Nghĩa địa
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
725 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 16
(Bình Hòa 12) - Đường loại 5 |
Đồng An - XN mì Á Châu
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
726 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 17
(Bình Hòa 13) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà Ông Tâm
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
727 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 18
(Bình Hòa 14) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nghĩa trang
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
728 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 19
(Bình Hòa 15) - Đường loại 5 |
Đồng An - KCN Đồng An
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
729 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 20
(Bình Hòa 16) - Đường loại 5 |
Đồng An - Bình Hòa 19
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
730 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 21
(Bình Hòa 17) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông Phúc
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
731 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 22
(Bình Hòa 18) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông Sơn
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
732 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 23
(Bình Hòa 19) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông 6 Xây
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
733 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 02 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
734 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
735 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
736 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
737 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
738 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 07 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
739 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
740 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
741 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 |
Cầu Tàu - Bình Nhâm 09
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
742 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 |
Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
743 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
744 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 19 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
745 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
746 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
747 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
748 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
749 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
750 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
751 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
752 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
753 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
754 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
755 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 |
Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
756 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
757 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
758 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
759 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nhà út Hớ
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
760 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nhà hai Tấn
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
761 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
762 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
763 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
764 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
765 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
766 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 83 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
767 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
768 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 |
Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
769 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 |
Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
770 |
Thị xã Thuận An |
Cầu Tàu - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
771 |
Thị xã Thuận An |
Cây Me - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
772 |
Thị xã Thuận An |
Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung
|
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
773 |
Thị xã Thuận An |
Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 |
Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
774 |
Thị xã Thuận An |
Đường Đê Bao - Đường loại 5 |
Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
775 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào sân Golf - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
776 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 01 - Đường loại 5 |
Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho)
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
777 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 04 - Đường loại 5 |
Hưng Định 06 - Cầu Lớn
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
778 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 05 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
779 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 06 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
780 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 09 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Hưng Định 10
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
781 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 10 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Cầu Xây
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
782 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
783 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 13 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
784 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 14 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
785 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 15 - Đường loại 5 |
Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
786 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 16 - Đường loại 5 |
Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
787 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 18 - Đường loại 5 |
An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
788 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 19 - Đường loại 5 |
Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
789 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 20 - Đường loại 5 |
Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 40
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
790 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 23 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
791 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 24 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
792 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 25 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7
|
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
793 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 31 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 34
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
794 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 22 - Đường loại 5 |
Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết
|
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
795 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 42 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
796 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 44 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu)
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
797 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 46 - Đường loại 5 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
798 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 70 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình
|
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
799 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 101 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ)
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
800 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 102 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài)
|
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |