Bảng giá đất Thị xã Thuận An Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Thị xã Thuận An là: 19.200.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Thuận An là: 155.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Thuận An là: 3.085.698
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thị xã Thuận An Phó Đức Chính - Đường loại 4 Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn 2.880.000 1.875.000 1.440.000 1.155.000 - Đất TM-DV đô thị
602 Thị xã Thuận An Thạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4 Hồ Văn Mên - Thạnh Quý 3.840.000 2.500.000 1.920.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
603 Thị xã Thuận An Thạnh Quý - Đường loại 4 Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên 3.840.000 2.500.000 1.920.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
604 Thị xã Thuận An Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định 3.072.000 2.000.000 1.536.000 1.232.000 - Đất TM-DV đô thị
605 Thị xã Thuận An Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 Gia Long - Hoàng Hoa Thám 3.840.000 2.500.000 1.920.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
606 Thị xã Thuận An Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh 3.264.000 2.125.000 1.632.000 1.309.000 - Đất TM-DV đô thị
607 Thị xã Thuận An Vựa Bụi - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng 3.072.000 2.000.000 1.536.000 1.232.000 - Đất TM-DV đô thị
608 Thị xã Thuận An Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên 3.264.000 2.125.000 1.632.000 1.309.000 - Đất TM-DV đô thị
609 Thị xã Thuận An Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m 2.880.000 1.875.000 1.440.000 1.155.000 - Đất TM-DV đô thị
610 Thị xã Thuận An An Phú 01 - Đường loại 5 ĐT-743 - Bùi Thị Xuân 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
611 Thị xã Thuận An An Phú 02 - Đường loại 5 Trần Quang Diệu - An Phú 09 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
612 Thị xã Thuận An An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 5 ĐT-743 - Lê Thị Trung 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
613 Thị xã Thuận An An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 5 ĐT-743 - Lê Thị Trung 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
614 Thị xã Thuận An An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5 Bùi Thị Xuân - An Phú 09 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
615 Thị xã Thuận An An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 Ngã 6 An Phú - An Phú 26 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
616 Thị xã Thuận An An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 An Phú 26 - An Phú 12 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
617 Thị xã Thuận An An Phú 07 - Đường loại 5 Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
618 Thị xã Thuận An An Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) - Đường loại 5 Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
619 Thị xã Thuận An An Phú 10 - Đường loại 5 ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
620 Thị xã Thuận An An Phú 11 - Đường loại 5 Lê Thị Trung - Thuận An Hòa 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
621 Thị xã Thuận An An Phú 12 - Đường loại 5 An Phú 26 - An Phú 06 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
622 Thị xã Thuận An An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 5 Lê Thị Trung - Thuận An Hòa 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
623 Thị xã Thuận An An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
624 Thị xã Thuận An An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5 Lê Thị Trung - Từ Văn Phước 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
625 Thị xã Thuận An An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5 ĐT-743 - Từ Văn Phước 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
626 Thị xã Thuận An An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 5 ĐT-743 - Bùi Thị Xuân 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
627 Thị xã Thuận An An Phú 20 - Đường loại 5 Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
628 Thị xã Thuận An An Phú 23 - Đường loại 5 Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
629 Thị xã Thuận An An Phú 24 - Đường loại 5 Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
630 Thị xã Thuận An An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 5 ĐT-743 - Trần Quang Diệu 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
631 Thị xã Thuận An An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 5 An Phú 12 - An Phú 06 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
632 Thị xã Thuận An An Phú 27 - Đường loại 5 ĐT-743 - KDC An Phú 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
633 Thị xã Thuận An An Phú 28 - Đường loại 5 ĐT-743 - An Phú 25 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
634 Thị xã Thuận An An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
635 Thị xã Thuận An An Phú 30 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
636 Thị xã Thuận An An Phú 31 - Đường loại 5 Chu Văn An - An Phú 29 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
637 Thị xã Thuận An An Phú 32 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
638 Thị xã Thuận An An Phú 33 - Đường loại 5 Chu Văn An - Thuận An Hòa 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
639 Thị xã Thuận An An Phú 34 - Đường loại 5 ĐT-743 - KCN VSIP 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
640 Thị xã Thuận An An Thạnh 15 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
641 Thị xã Thuận An An Thạnh 26 - Đường loại 5 Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
642 Thị xã Thuận An An Thạnh 55 - Đường loại 5 Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
643 Thị xã Thuận An Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
644 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 01 - Đường loại 5 Nhà Lộc Hải - Út Rẻ 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
645 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 02 - Đường loại 5 Nhà ông Cảnh - Nhà ông Hậu 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
646 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 03 - Đường loại 5 ĐT-743 - Nhà ông 6 Lưới 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
647 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 04 - Đường loại 5 Nhà ông Đổ - Nhà bà Sanh 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
648 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 07 - Đường loại 5 ĐT-743 - Nhà ông Hiệu 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
649 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 08 - Đường loại 5 Nhà ông Ná - Nhà ông Hiệu 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
650 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 09 - Đường loại 5 Nhà Út Khe - Bình Chuẩn 03 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
651 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 10 - Đường loại 5 Nhà Út Dầy - Bình Chuẩn 16 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
652 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 11 - Đường loại 5 ĐT-746 - Nhà ông Hiệu 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
653 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 12 - Đường loại 5 Xí nghiệp Duy Linh - Đất Ba Hòn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
654 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 13 - Đường loại 5 ĐT-743 - Sân bóng xã 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
655 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 14 - Đường loại 5 Nhà ông Trọng - Nhà ông Thạch 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
656 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 15 - Đường loại 5 Nhà bà Hồng - Bình Chuẩn 17 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
657 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 16 - Đường loại 5 Nhà ông Sang - Bình Chuẩn 19 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
658 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 17 - Đường loại 5 Đất ông Minh - Ranh Tân Uyên 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
659 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 18 - Đường loại 5 ĐT-743 - Đình Bình Chuẩn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
660 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 19 - Đường loại 5 Công ty Cao Nguyên - Đường Tổng Cty Becamex 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
661 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 20 - Đường loại 5 ĐT-743 - Đất ông Minh 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
662 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 21 - Đường loại 5 ĐT-743 - Nhà ông Phúc 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
663 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 22 - Đường loại 5 ĐT-743 - Bình Chuẩn 19 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
664 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 23 - Đường loại 5 Nhà ông Đen - Nhà ông Kịch 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
665 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 24 - Đường loại 5 Nhà ông Châu - Nhà ông Mười Chậm 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
666 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 25 - Đường loại 5 ĐT-743 - Nhà ông Mung 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
667 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 26 - Đường loại 5 Tiệm sửa xe Hiệp - Nhà ông Chín Thậm 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
668 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 27 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân - Nhà bà Thửng 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
669 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 28 - Đường loại 5 ĐT-743 - Đường đất đi An Phú 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
670 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 29 - Đường loại 5 ĐT-743 - Nhà bà Hoàng 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
671 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 30 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân - Đường đất đi An Phú 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
672 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 31 - Đường loại 5 ĐT-743 - Ranh Tân Uyên 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
673 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 32 - Đường loại 5 ĐT-743 - Đất ông Vàng 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
674 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 33 - Đường loại 5 ĐT-743 - Công ty Trần Đức 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
675 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 34 - Đường loại 5 Nhà ông Đường - Nhà ông 3 Xẻo 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
676 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 35 - Đường loại 5 ĐT-743 - Đất ông Hát 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
677 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 36 - Đường loại 5 ĐT-743 - Bình Chuẩn 67 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
678 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 38 - Đường loại 5 Nhà bà Nôi - Xưởng Út Tân 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
679 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 39 - Đường loại 5 ĐT-743 - Đất ông Tẫu 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
680 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 40 - Đường loại 5 ĐT-743 - Công ty Longlin 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
681 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 41 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
682 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 42 - Đường loại 5 Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
683 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 43 - Đường loại 5 Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
684 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 44 - Đường loại 5 Bình Chuẩn - Tân Khánh - Lò Gốm ông Phong 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
685 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 45 - Đường loại 5 ĐT-743 - Công ty Trung Nam 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
686 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 46 - Đường loại 5 Nhà bà Tý - Nhà bà Mánh 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
687 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 47 - Đường loại 5 Nhà ông Liếp - Nhà bà Mòi 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
688 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 50 - Đường loại 5 Nhà ông Vui - Nhà 8 Mía 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
689 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 53 - Đường loại 5 ĐT-743 - Công ty Gia Phát II 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
690 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 54 - Đường loại 5 ĐT-743 - Ông Biết 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
691 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 55 - Đường loại 5 Nhà ông Tuấn - Nhà ông Nhiều 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
692 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 59 - Đường loại 5 Nhà ông Phước - Khu Becamex 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
693 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 61 - Đường loại 5 ĐT-743 - Công ty Bảo Minh 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
694 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 62 - Đường loại 5 ĐT-743 - Công ty Thắng Lợi 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
695 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 63 - Đường loại 5 ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
696 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 64 - Đường loại 5 ĐT-743 - Bình Chuẩn 67 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
697 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 65 - Đường loại 5 ĐT-743 - Nhà ông Phạm Văn Á 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
698 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 66 - Đường loại 5 ĐT-743B - Đất ông Gấu 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
699 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 67 - Đường loại 5 ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
700 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn 68 - Đường loại 5 ĐT-743 - Đất nhà ông Hương 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị