501 |
Thị xã Thuận An |
Phan Thanh Giản - Đường loại 3 |
Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt
|
7.680.000
|
4.220.000
|
3.460.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Thị xã Thuận An |
Phan Thanh Giản - Đường loại 3 |
Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám
|
6.144.000
|
3.376.000
|
2.768.000
|
1.968.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Thị xã Thuận An |
Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 |
Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn
|
7.680.000
|
4.220.000
|
3.460.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3 |
Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh
|
7.680.000
|
4.220.000
|
3.460.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 06 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 10 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 16 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 17 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 19 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
3.264.000
|
2.125.000
|
1.632.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 20 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 21 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 22 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 23 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 24 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 29 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 34 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 39 - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 42 - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Hưng Định 06
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 46 - Đường loại 4 |
Đồ Chiểu - Vựa Bụi
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 47 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà Út Lân
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 50 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà Bà Cam
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 54 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 61 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 64 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng
|
3.264.000
|
2.125.000
|
1.632.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 66 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 68 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 69 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 72 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định
|
2.496.000
|
1.625.000
|
1.248.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 73 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định
|
3.264.000
|
2.125.000
|
1.632.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Thị xã Thuận An |
Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 24
(Bình Hòa 22) - Đường loại 4 |
Đồng An - KCN Đồng An
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 25
(Bình Hòa 20) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Công ty P&G
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 26
(Bình Hòa 21) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - KCN Đồng An
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 27
(Đường Lô 11) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 28
(Đường Lô 12) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 29
(Đường Lô 13) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 30
(Đường Lô 14A) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 31
(Đường Lô 14B) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 32
(Đường Lô 15) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 33
(Đường Lô 16) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
3.456.000
|
2.250.000
|
1.728.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Thị xã Thuận An |
Bùi Hữu Nghĩa
(Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Thị xã Thuận An |
Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 |
Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa)
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Thị xã Thuận An |
Chòm Sao - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Thị xã Thuận An |
Chòm Sao - Đường loại 4 |
Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng
|
3.072.000
|
2.000.000
|
1.536.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Thị xã Thuận An |
Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Thị xã Thuận An |
Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức)
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743C
(Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4 |
Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Thị xã Thuận An |
Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Thị xã Thuận An |
Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 |
Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Trương Định
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Thị xã Thuận An |
Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 |
Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Thị xã Thuận An |
Gia Long (nối dài) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
3.264.000
|
2.125.000
|
1.632.000
|
1.309.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Thị xã Thuận An |
Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 |
Ngã 4 An Sơn - Giáp ranh An Sơn
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
562 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
563 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
564 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
565 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
566 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
567 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
568 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
569 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
570 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
571 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
572 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
573 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
574 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
575 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
576 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
577 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
578 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Liên xã
|
2.880.000
|
1.875.000
|
1.440.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
579 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối)
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
580 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3)
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
581 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
582 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
583 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
584 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
585 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 |
Đường 3 tháng 2 - Đường Chùa Thới Hưng Tự
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
586 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 |
Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
587 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Đông Nhì
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
588 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 |
Phan Thanh Giãn - Đê bao
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.344.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
589 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 |
Bình Đức - Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm)
|
2.304.000
|
1.500.000
|
1.152.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
590 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 |
Phan Thanh Giãn - Giáp hẻm cầu Đình
|
2.304.000
|
1.500.000
|
1.152.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
591 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 |
Lê Văn Duyệt - Chùa Ông Bổn
|
2.304.000
|
1.500.000
|
1.152.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
592 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Cuối hẻm
|
2.304.000
|
1.500.000
|
1.152.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
593 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
594 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 107 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng)
|
2.304.000
|
1.500.000
|
1.152.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
595 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu
|
2.304.000
|
1.500.000
|
1.152.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
596 |
Thị xã Thuận An |
Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
597 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Hồ Văn Mên
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
598 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Du
(Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
599 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng
|
3.072.000
|
2.000.000
|
1.536.000
|
1.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
600 |
Thị xã Thuận An |
Nhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương
|
3.840.000
|
2.500.000
|
1.920.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |