| 301 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 |
Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nhà út Hớ
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nhà hai Tấn
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 83 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 |
Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 |
Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Thị xã Thuận An |
Cầu Tàu - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Thị xã Thuận An |
Cây Me - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Thị xã Thuận An |
Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Thị xã Thuận An |
Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 |
Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Thị xã Thuận An |
Đường Đê Bao - Đường loại 5 |
Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào sân Golf - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 01 - Đường loại 5 |
Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho)
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 04 - Đường loại 5 |
Hưng Định 06 - Cầu Lớn
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 05 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 06 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 09 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Hưng Định 10
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 10 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Cầu Xây
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 13 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 14 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 15 - Đường loại 5 |
Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 16 - Đường loại 5 |
Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 18 - Đường loại 5 |
An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 19 - Đường loại 5 |
Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 20 - Đường loại 5 |
Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 40
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 23 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 24 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 25 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 31 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 34
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 22 - Đường loại 5 |
Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 42 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 44 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu)
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 46 - Đường loại 5 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 70 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 101 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ)
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 102 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài)
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 104 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 105 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 104 - Đê bao
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 109 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 104
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5 |
Trương Định - Đường Nhà thờ Búng
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 |
Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 6 |
Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 7 |
Chòm Sao - Đường nhà thờ Búng
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 6 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Thị xã Thuận An |
Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bùi Thị Xuân
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Thị xã Thuận An |
Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 01 - Đường loại 5 |
Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) - Thuận An Hòa
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 02 - Đường loại 5 |
KDC Thuận Giao - Thuận An Hòa
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 03 - Đường loại 5 |
Rày xe lửa (ranh gò mã) - Lê Thị Trung
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 04 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) - Thuận Giao 03
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 05 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Cảng Mọi tiên
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 06 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) - Thuận Giao 05
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 07 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân
(Nhà ông Nguyễn Văn Việt) - Thuận Giao 08
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 08 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) - Đất ông Bảy địa
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 09 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) - Thuận Giao 16
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 10 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (gò mã) - Nhà bà Kênh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 11 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) - Thuận Giao 14
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 12 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) - Thuận Giao 14
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 13 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) - Đại lộ Bình Dương
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 14 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) - Thuận Giao 10
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 15 - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) - Trại heo Mười Phương
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 16 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thuận Giao
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 17 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) - Thuận Giao 16
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 18 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12
(Cổng sau KCN Việt Hương) - KDC Việt - Sing
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 19 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) - Thuận Giao 16
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 20 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) - Thuận Giao 18
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 381 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 21 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 21 - Đường loại 5 |
Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 383 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 22 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12
(Nhà bà Nhơn) - KDC Việt - Sing
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 384 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 24 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) - Thuận Giao 25
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 385 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 25 - Đường loại 5 |
Thuận An Hòa - Thuận Giao 21
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 386 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 26 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương
(Cây xăng Phước Lộc Thọ) - KDC Việt - Sing
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 387 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 27 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) - Chùa ông Bổn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 388 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 28 - Đường loại 5 |
Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 389 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 29 - Đường loại 5 |
Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Ranh Bình Nhâm
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 390 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 30 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) - Thuận Giao 29
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 391 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 31 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) - Suối Đờn
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 392 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 32 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 393 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 5 |
Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) - Nhà bà Bi, ông Chiến
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 394 |
Thị xã Thuận An |
Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 5 |
Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình
|
3.400.000
|
2.210.000
|
1.700.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 395 |
Thị xã Thuận An |
Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 396 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 02 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cầu Đồn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 397 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 06 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 398 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 07 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 399 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 08 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 400 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 09 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |