1201 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1202 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1203 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1204 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1205 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1206 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1207 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 |
Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1208 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1209 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1210 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1211 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nhà út Hớ
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1212 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 |
Cây Me - Nhà hai Tấn
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1213 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1214 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1215 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1216 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1217 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1218 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 83 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1219 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1220 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 |
Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1221 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 |
Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1222 |
Thị xã Thuận An |
Cầu Tàu - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1223 |
Thị xã Thuận An |
Cây Me - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1224 |
Thị xã Thuận An |
Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1225 |
Thị xã Thuận An |
Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 |
Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1226 |
Thị xã Thuận An |
Đường Đê Bao - Đường loại 5 |
Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1227 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào sân Golf - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1228 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 01 - Đường loại 5 |
Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho)
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1229 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 04 - Đường loại 5 |
Hưng Định 06 - Cầu Lớn
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1230 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 05 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1231 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 06 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1232 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 09 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Hưng Định 10
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1233 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 10 - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Cầu Xây
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1234 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 |
Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1235 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 13 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1236 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 14 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1237 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 15 - Đường loại 5 |
Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1238 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 16 - Đường loại 5 |
Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1239 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 18 - Đường loại 5 |
An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1240 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 19 - Đường loại 5 |
Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1241 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 20 - Đường loại 5 |
Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 40
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1242 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 23 - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1243 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 24 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1244 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 25 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1245 |
Thị xã Thuận An |
Hưng Định 31 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 34
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1246 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 22 - Đường loại 5 |
Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1247 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 42 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1248 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 44 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu)
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1249 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 46 - Đường loại 5 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1250 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 70 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1251 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 101 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ)
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1252 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 102 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài)
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1253 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 104 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1254 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 105 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 104 - Đê bao
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1255 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 109 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 104
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1256 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5 |
Trương Định - Đường Nhà thờ Búng
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1257 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 |
Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1258 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 |
Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1259 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 |
Chòm Sao - Đường nhà thờ Búng
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1260 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1261 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1262 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1263 |
Thị xã Thuận An |
Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bùi Thị Xuân
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1264 |
Thị xã Thuận An |
Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1265 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 01 - Đường loại 5 |
Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) - Thuận An Hòa
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1266 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 02 - Đường loại 5 |
KDC Thuận Giao - Thuận An Hòa
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1267 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 03 - Đường loại 5 |
Rày xe lửa (ranh gò mã) - Lê Thị Trung
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1268 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 04 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) - Thuận Giao 03
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1269 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 05 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Cảng Mọi tiên
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1270 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 06 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) - Thuận Giao 05
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1271 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 07 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân
(Nhà ông Nguyễn Văn Việt) - Thuận Giao 08
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1272 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 08 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) - Đất ông Bảy địa
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1273 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 09 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) - Thuận Giao 16
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1274 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 10 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (gò mã) - Nhà bà Kênh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1275 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 11 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) - Thuận Giao 14
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1276 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 12 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) - Thuận Giao 14
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1277 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 13 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) - Đại lộ Bình Dương
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1278 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 14 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) - Thuận Giao 10
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1279 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 15 - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) - Trại heo Mười Phương
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1280 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 16 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thuận Giao
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1281 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 17 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) - Thuận Giao 16
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1282 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 18 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12
(Cổng sau KCN Việt Hương) - KDC Việt - Sing
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1283 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 19 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) - Thuận Giao 16
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1284 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 20 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) - Thuận Giao 18
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1285 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 21 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1286 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 21 - Đường loại 5 |
Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1287 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 22 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12
(Nhà bà Nhơn) - KDC Việt - Sing
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1288 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 24 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) - Thuận Giao 25
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1289 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 25 - Đường loại 5 |
Thuận An Hòa - Thuận Giao 21
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1290 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 26 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương
(Cây xăng Phước Lộc Thọ) - KDC Việt - Sing
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1291 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 27 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) - Chùa ông Bổn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1292 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 28 - Đường loại 5 |
Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1293 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 29 - Đường loại 5 |
Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Ranh Bình Nhâm
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1294 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 30 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) - Thuận Giao 29
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1295 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 31 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) - Suối Đờn
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1296 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 32 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1297 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 5 |
Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) - Nhà bà Bi, ông Chiến
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1298 |
Thị xã Thuận An |
Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 5 |
Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1299 |
Thị xã Thuận An |
Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1300 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 02 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cầu Đồn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |