1101 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 08 - Đường loại 5 |
Nhà ông Ná - Nhà ông Hiệu
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1102 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 09 - Đường loại 5 |
Nhà Út Khe - Bình Chuẩn 03
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1103 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 10 - Đường loại 5 |
Nhà Út Dầy - Bình Chuẩn 16
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1104 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 11 - Đường loại 5 |
ĐT-746 - Nhà ông Hiệu
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1105 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 12 - Đường loại 5 |
Xí nghiệp Duy Linh - Đất Ba Hòn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1106 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 13 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Sân bóng xã
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1107 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 14 - Đường loại 5 |
Nhà ông Trọng - Nhà ông Thạch
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1108 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 15 - Đường loại 5 |
Nhà bà Hồng - Bình Chuẩn 17
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1109 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 16 - Đường loại 5 |
Nhà ông Sang - Bình Chuẩn 19
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1110 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 17 - Đường loại 5 |
Đất ông Minh - Ranh Tân Uyên
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1111 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 18 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đình Bình Chuẩn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1112 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 19 - Đường loại 5 |
Công ty Cao Nguyên - Đường Tổng Cty Becamex
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1113 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 20 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Minh
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1114 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 21 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Phúc
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1115 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 22 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bình Chuẩn 19
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1116 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 23 - Đường loại 5 |
Nhà ông Đen - Nhà ông Kịch
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1117 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 24 - Đường loại 5 |
Nhà ông Châu - Nhà ông Mười Chậm
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1118 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 25 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Mung
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1119 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 26 - Đường loại 5 |
Tiệm sửa xe Hiệp - Nhà ông Chín Thậm
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1120 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 27 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Nhà bà Thửng
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1121 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 28 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đường đất đi An Phú
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1122 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 29 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà bà Hoàng
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1123 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 30 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Đường đất đi An Phú
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1124 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 31 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Ranh Tân Uyên
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1125 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 32 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Vàng
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1126 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 33 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Trần Đức
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1127 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 34 - Đường loại 5 |
Nhà ông Đường - Nhà ông 3 Xẻo
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1128 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 35 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Hát
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1129 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 36 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bình Chuẩn 67
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1130 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 38 - Đường loại 5 |
Nhà bà Nôi - Xưởng Út Tân
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1131 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 39 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất ông Tẫu
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1132 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 40 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Longlin
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1133 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 41 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1134 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 42 - Đường loại 5 |
Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1135 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 43 - Đường loại 5 |
Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1136 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 44 - Đường loại 5 |
Bình Chuẩn - Tân Khánh - Lò Gốm ông Phong
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1137 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 45 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Trung Nam
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1138 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 46 - Đường loại 5 |
Nhà bà Tý - Nhà bà Mánh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1139 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 47 - Đường loại 5 |
Nhà ông Liếp - Nhà bà Mòi
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1140 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 50 - Đường loại 5 |
Nhà ông Vui - Nhà 8 Mía
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1141 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 53 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Gia Phát II
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1142 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 54 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Ông Biết
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1143 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 55 - Đường loại 5 |
Nhà ông Tuấn - Nhà ông Nhiều
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1144 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 59 - Đường loại 5 |
Nhà ông Phước - Khu Becamex
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1145 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 61 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Bảo Minh
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1146 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 62 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Thắng Lợi
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1147 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 63 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1148 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 64 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bình Chuẩn 67
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1149 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 65 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Phạm Văn Á
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1150 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 66 - Đường loại 5 |
ĐT-743B - Đất ông Gấu
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1151 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 67 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1152 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 68 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đất nhà ông Hương
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1153 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 69 - Đường loại 5 |
Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1154 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 71 - Đường loại 5 |
Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1155 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 72 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Nô
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1156 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 74 - Đường loại 5 |
Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1157 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 75 - Đường loại 5 |
ĐT-746 - Bờ hào Sư 7
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1158 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 76 - Đường loại 5 |
Nhà ông Mên - Nhà Út Nở
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1159 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 77 - Đường loại 5 |
Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1160 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 78 - Đường loại 5 |
Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1161 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 01
(Bình Hòa 02) - Đường loại 5 |
ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1162 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 02
(Bình Hòa 03) - Đường loại 5 |
Đồng An - Bình Hòa 01
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1163 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5 |
Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1164 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 03 - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1165 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Rạch Cùng
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1166 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 05 - Đường loại 5 |
Bình Hòa 01 - Rạch Cùng
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1167 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 06 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1168 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 07 - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1169 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 08 - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1170 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 09 - Đường loại 5 |
ĐT-743C - Đập suối Cát
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1171 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 10
(Bình Hòa 06) - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1172 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 11
(Bình Hòa 05) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1173 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 12
(Bình Hòa 01) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1174 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 13
(Bình Hòa 10) - Đường loại 5 |
Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1175 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 14
(Bình Hòa 11) - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1176 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 15 - Đường loại 5 |
Nguyễn Du - Nghĩa địa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1177 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 16
(Bình Hòa 12) - Đường loại 5 |
Đồng An - XN mì Á Châu
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1178 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 17
(Bình Hòa 13) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà Ông Tâm
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1179 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 18
(Bình Hòa 14) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nghĩa trang
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1180 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 19
(Bình Hòa 15) - Đường loại 5 |
Đồng An - KCN Đồng An
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1181 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 20
(Bình Hòa 16) - Đường loại 5 |
Đồng An - Bình Hòa 19
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1182 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 21
(Bình Hòa 17) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông Phúc
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1183 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 22
(Bình Hòa 18) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông Sơn
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1184 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 23
(Bình Hòa 19) - Đường loại 5 |
Đồng An - Nhà ông 6 Xây
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1185 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 02 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1186 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1187 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1188 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1189 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1190 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 07 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1191 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1192 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1193 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 |
Cầu Tàu - Bình Nhâm 09
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1194 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 |
Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1195 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1196 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 19 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1197 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1198 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1199 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1200 |
Thị xã Thuận An |
Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |