1001 |
Thị xã Thuận An |
Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 |
Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Trương Định
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thị xã Thuận An |
Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 |
Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thị xã Thuận An |
Gia Long (nối dài) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thị xã Thuận An |
Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 |
Ngã 4 An Sơn - Giáp ranh An Sơn
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Liên xã
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối)
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3)
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 |
Đường 3 tháng 2 - Đường Chùa Thới Hưng Tự
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 |
Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Đông Nhì
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 |
Phan Thanh Giãn - Đê bao
|
2.184.000
|
1.421.000
|
1.092.000
|
875.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 |
Bình Đức - Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm)
|
1.872.000
|
1.218.000
|
936.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 |
Phan Thanh Giãn - Giáp hẻm cầu Đình
|
1.872.000
|
1.218.000
|
936.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 |
Lê Văn Duyệt - Chùa Ông Bổn
|
1.872.000
|
1.218.000
|
936.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Cuối hẻm
|
1.872.000
|
1.218.000
|
936.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 107 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng)
|
1.872.000
|
1.218.000
|
936.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu
|
1.872.000
|
1.218.000
|
936.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thị xã Thuận An |
Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Hồ Văn Mên
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Du
(Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thị xã Thuận An |
Nhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thị xã Thuận An |
Phó Đức Chính - Đường loại 4 |
Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thị xã Thuận An |
Thạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Thạnh Quý
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thị xã Thuận An |
Thạnh Quý - Đường loại 4 |
Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thị xã Thuận An |
Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thị xã Thuận An |
Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 |
Gia Long - Hoàng Hoa Thám
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thị xã Thuận An |
Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thị xã Thuận An |
Vựa Bụi - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 01 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bùi Thị Xuân
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 02 - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu - An Phú 09
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 03
(cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 04
(cũ An Phú 03) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 05
(cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - An Phú 09
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 06
(cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 |
Ngã 6 An Phú - An Phú 26
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 06
(cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 |
An Phú 26 - An Phú 12
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 07 - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) - Đường loại 5 |
Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 10 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 11 - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Thuận An Hòa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 12 - Đường loại 5 |
An Phú 26 - An Phú 06
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Thuận An Hòa
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 |
Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Từ Văn Phước
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Từ Văn Phước
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bùi Thị Xuân
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 20 - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 23 - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 24 - Đường loại 5 |
Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 25
(cũ Xóm Cốm) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Trần Quang Diệu
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 5 |
An Phú 12 - An Phú 06
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 27 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - KDC An Phú
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 28 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - An Phú 25
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 29
(cũ MaiCo) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 30 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 31 - Đường loại 5 |
Chu Văn An - An Phú 29
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 32 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 33 - Đường loại 5 |
Chu Văn An - Thuận An Hòa
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thị xã Thuận An |
An Phú 34 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - KCN VSIP
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 15 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 26 - Đường loại 5 |
Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 55 - Đường loại 5 |
Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thị xã Thuận An |
Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 01 - Đường loại 5 |
Nhà Lộc Hải - Út Rẻ
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 02 - Đường loại 5 |
Nhà ông Cảnh - Nhà ông Hậu
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 03 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông 6 Lưới
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 04 - Đường loại 5 |
Nhà ông Đổ - Nhà bà Sanh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn 07 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Nhà ông Hiệu
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |