ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Thị Xã Bến Cát Bình Dương
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Thủ Dầu Một
Thị xã Thuận An
Thị xã Dĩ An
Thị Xã Bến Cát
Thị Xã Tân Uyên
Huyện Dầu Tiếng
Huyện Phú Giáo
Huyện Bàu Bàng
Huyện Bắc Tân Uyên
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
Bến Đồn - Vĩnh Tân - Đường loại 4
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4
Đại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A - Đường loại 5
Đại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv - Đường loại 5
Đại lộ Bình Dương đi Hố Le - Đường loại 5
Đại lộ Bình Dương đi Kho đạn - Đường loại 5
Đại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 - Đường loại 5
Đại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt - Đường loại 5
Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc - Đường loại 5
Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng - Đường loại 5
ĐH-601 - Đường loại 4
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4
ĐH-603 - Đường loại 4
ĐH-604 (Đường 2/9) - Đường loại 4
ĐH-605 - Đường loại 4
ĐH-606 (Đường Hùng Vương) - Khu vực 1
ĐH-606 (Hùng Vương) - Đường loại 2
ĐH-608 - Khu vực 1
ĐH-608 - Khu vực 2
ĐH-609 - Khu vực 2
DJ10 - Đường loại 4
DJ9 - Đường loại 4
ĐT-741 - Đường loại 3
ĐT-742 - Đường loại 3
ĐT-744 - Khu vực 1
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1
Đường 30/4 - Đường loại 1
Đường 30/4 - Đường loại 2
Đường 30/4 - Đường loại 3
Đường 30/5 - Đường loại 3
Đường bến Chà Vi (ĐH-607) - Đường loại 4
Đường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân - Đường loại 5
Đường đấu nối ĐT-741-NE4 - Đường loại 4
Đường hàng Vú Sữa - Đường loại 4
Đường Làng tre - Khu vực 2
Đường loại 1 - Thị xã Bến Cát
Đường loại 2 - Thị xã Bến Cát
Đường loại 3 - Thị xã Bến Cát
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát
Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm - Đường loại 5
Đường nhà hát (Tuyến đường số 1 - Trung tâm Hội nghị quảng trường thị xã) - Đường loại 4
Đường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng - Khu vực 2
Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng - Khu vực 2
Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2
Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 4
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1
Đường rạch Cây É - Đường loại 4
Đường Sáu Tòng đi ĐT-741 - Đường loại 5
Đường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà Nương - Khu vực 2
Đường vào Bến Lớn - Đường loại 4
ĐX-604.140 - Đường loại 5
ĐX-609.002 - Khu vực 2
ĐX-609.004 - Khu vực 2
ĐX-609.005 - Khu vực 2
ĐX-609.009 - Khu vực 2
ĐX-609.010 - Khu vực 2
ĐX-609.016 - Khu vực 2
ĐX-609.018 - Khu vực 2
ĐX-609.019 - Khu vực 2
ĐX-609.023 - Khu vực 2
ĐX-609.028 - Khu vực 2
ĐX-609.031 - Khu vực 2
ĐX-609.034 - Khu vực 2
ĐX-609.035 - Khu vực 2
ĐX-609.036 - Khu vực 2
ĐX-609.044 - Khu vực 2
ĐX-609.045 - Khu vực 2
ĐX-609.046 - Khu vực 2
ĐX-609.051 - Khu vực 2
ĐX-609.054 - Khu vực 2
ĐX-609.057 - Khu vực 2
ĐX-609.071 - Khu vực 2
ĐX-610.423 (Trường Tiểu học An Tây A) - Khu vực 2
ĐX-610.424 (Út Lăng) - Khu vực 2
ĐX-610.456 - Khu vực 2
ĐX-610.465 (Nguyễn Công Thanh) - Khu vực 2
Hai Hoàng - Bà Buôn - Đường loại 5
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Lê Lai - Đường loại 4
Lô B chợ Bến Cát - Đường loại 2
Mỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn thành cơ sở hạ tầng) - Đường loại 4
NA2 - Đường loại 4
NE8 - Đường loại 4
Ngô Quyền (đường vành đai) - Đường loại 4
TC1 - Đường loại 4
Thị xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát - Đường loại 3
Trục đường Phòng Tài chính cũ - Đường loại 3
Tư Chi - Hai Hừng - Đường loại 5
Vành đai 4 - Đường loại 4
Vành đai 4 - Khu vực 1
Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Đường loại 4
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Bình Dương
Giá đất cao nhất tại Thị Xã Bến Cát là:
13.200.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã Bến Cát là:
95.000
Giá đất trung bình tại Thị Xã Bến Cát là:
1.635.820
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
427
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
401
Thị Xã Bến Cát
ĐX-609.057 - Khu vực 2
Cô Hường - Cô Yến bác sỹ
784.000
511.000
434.000
315.000
-
Đất SX-KD nông thôn
402
Thị Xã Bến Cát
ĐX-609.071 - Khu vực 2
Ông tư Tọ - Ông tám Uộng
784.000
511.000
434.000
315.000
-
Đất SX-KD nông thôn
403
Thị Xã Bến Cát
ĐX-610.423 (Trường Tiểu học An Tây A) - Khu vực 2
ĐT-744 - ĐH-609
784.000
511.000
434.000
315.000
-
Đất SX-KD nông thôn
404
Thị Xã Bến Cát
ĐX-610.424 (Út Lăng) - Khu vực 2
ĐT-744 - ĐH-609
784.000
511.000
434.000
315.000
-
Đất SX-KD nông thôn
405
Thị Xã Bến Cát
ĐX-610.456 - Khu vực 2
ĐT-744 - KCN Mai Trung
784.000
511.000
434.000
315.000
-
Đất SX-KD nông thôn
406
Thị Xã Bến Cát
ĐX-610.465 (Nguyễn Công Thanh) - Khu vực 2
ĐT-744 - ĐH-609
784.000
511.000
434.000
315.000
-
Đất SX-KD nông thôn
407
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
728.000
474.500
403.000
292.500
-
Đất SX-KD nông thôn
408
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
672.000
438.000
372.000
270.000
-
Đất SX-KD nông thôn
409
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
672.000
438.000
372.000
270.000
-
Đất SX-KD nông thôn
410
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
616.000
401.500
341.000
247.500
-
Đất SX-KD nông thôn
411
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
672.000
438.000
372.000
270.000
-
Đất SX-KD nông thôn
412
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
616.000
401.500
341.000
247.500
-
Đất SX-KD nông thôn
413
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
616.000
401.500
341.000
247.500
-
Đất SX-KD nông thôn
414
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
560.000
365.000
310.000
225.000
-
Đất SX-KD nông thôn
415
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
200.000
160.000
130.000
100.000
-
Đất trồng lúa
416
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
200.000
160.000
130.000
100.000
-
Đất trồng cây hàng năm
417
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 2
150.000
120.000
95.000
75.000
-
Đất trồng lúa
418
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 2
150.000
120.000
95.000
75.000
-
Đất trồng cây hàng năm
419
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
225.000
180.000
145.000
110.000
-
Đất trồng cây lâu năm
420
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
225.000
180.000
145.000
110.000
-
Đất nông nghiệp khác
421
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 2
185.000
150.000
120.000
95.000
-
Đất trồng cây lâu năm
422
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 2
185.000
150.000
120.000
95.000
-
Đất nông nghiệp khác
423
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
100.000
100.000
100.000
100.000
-
Đất rừng sản xuất
424
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
100.000
100.000
100.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
425
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
100.000
100.000
100.000
100.000
-
Đất rừng đặc dụng
426
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
110.000
110.000
110.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
427
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 2
95.000
95.000
95.000
95.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
428
Thị Xã Bến Cát
ĐX-609.057 - Khu vực 2
Cô Hường - Cô Yến bác sỹ
784.000
511.000
434.000
315.000
-
Đất SX-KD nông thôn
429
Thị Xã Bến Cát
ĐX-609.071 - Khu vực 2
Ông tư Tọ - Ông tám Uộng
784.000
511.000
434.000
315.000
-
Đất SX-KD nông thôn
430
Thị Xã Bến Cát
ĐX-610.423 (Trường Tiểu học An Tây A) - Khu vực 2
ĐT-744 - ĐH-609
784.000
511.000
434.000
315.000
-
Đất SX-KD nông thôn
431
Thị Xã Bến Cát
ĐX-610.424 (Út Lăng) - Khu vực 2
ĐT-744 - ĐH-609
784.000
511.000
434.000
315.000
-
Đất SX-KD nông thôn
432
Thị Xã Bến Cát
ĐX-610.456 - Khu vực 2
ĐT-744 - KCN Mai Trung
784.000
511.000
434.000
315.000
-
Đất SX-KD nông thôn
433
Thị Xã Bến Cát
ĐX-610.465 (Nguyễn Công Thanh) - Khu vực 2
ĐT-744 - ĐH-609
784.000
511.000
434.000
315.000
-
Đất SX-KD nông thôn
434
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
728.000
474.500
403.000
292.500
-
Đất SX-KD nông thôn
435
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
672.000
438.000
372.000
270.000
-
Đất SX-KD nông thôn
436
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
672.000
438.000
372.000
270.000
-
Đất SX-KD nông thôn
437
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
616.000
401.500
341.000
247.500
-
Đất SX-KD nông thôn
438
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
672.000
438.000
372.000
270.000
-
Đất SX-KD nông thôn
439
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
616.000
401.500
341.000
247.500
-
Đất SX-KD nông thôn
440
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
616.000
401.500
341.000
247.500
-
Đất SX-KD nông thôn
441
Thị Xã Bến Cát
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
560.000
365.000
310.000
225.000
-
Đất SX-KD nông thôn
442
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
200.000
160.000
130.000
100.000
-
Đất trồng lúa
443
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
200.000
160.000
130.000
100.000
-
Đất trồng cây hàng năm
444
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 2
150.000
120.000
95.000
75.000
-
Đất trồng lúa
445
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 2
150.000
120.000
95.000
75.000
-
Đất trồng cây hàng năm
446
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
225.000
180.000
145.000
110.000
-
Đất trồng cây lâu năm
447
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
225.000
180.000
145.000
110.000
-
Đất nông nghiệp khác
448
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 2
185.000
150.000
120.000
95.000
-
Đất trồng cây lâu năm
449
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 2
185.000
150.000
120.000
95.000
-
Đất nông nghiệp khác
450
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
100.000
100.000
100.000
100.000
-
Đất rừng sản xuất
451
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
100.000
100.000
100.000
100.000
-
Đất rừng phòng hộ
452
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
100.000
100.000
100.000
100.000
-
Đất rừng đặc dụng
453
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 1
110.000
110.000
110.000
110.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
454
Thị Xã Bến Cát
Thị xã Bến Cát
Khu vực 2
95.000
95.000
95.000
95.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1
...
3
4
5
Bảng giá đất tại Bình Dương
Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện
Bảng giá đất tại đường Bến Đồn - Vĩnh Tân - Đường loại 4
Bảng giá đất tại đường Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3
Bảng giá đất tại đường Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4
Bảng giá đất tại đường Đại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A - Đường loại 5
Bảng giá đất tại đường Đại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv - Đường loại 5
Bảng giá đất tại đường Đại lộ Bình Dương đi Hố Le - Đường loại 5
Bảng giá đất tại đường Đại lộ Bình Dương đi Kho đạn - Đường loại 5
Bảng giá đất tại đường Đại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 - Đường loại 5
Bảng giá đất tại đường Đại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt - Đường loại 5
Bảng giá đất tại đường Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc - Đường loại 5
Bảng giá đất tại đường Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng - Đường loại 5
Bảng giá đất tại đường ĐH-601 - Đường loại 4
Bảng giá đất tại đường ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4
Bảng giá đất tại đường ĐH-603 - Đường loại 4
Bảng giá đất tại đường ĐH-604 (Đường 2/9) - Đường loại 4
Bảng giá đất tại đường ĐH-605 - Đường loại 4
Bảng giá đất tại đường ĐH-606 (Đường Hùng Vương) - Khu vực 1
Bảng giá đất tại đường ĐH-606 (Hùng Vương) - Đường loại 2
Bảng giá đất tại đường ĐH-608 - Khu vực 1
Bảng giá đất tại đường ĐH-608 - Khu vực 2
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất