Bảng giá đất Thị Xã Bến Cát Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Thị Xã Bến Cát là: 13.200.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã Bến Cát là: 95.000
Giá đất trung bình tại Thị Xã Bến Cát là: 1.635.820
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thị Xã Bến Cát ĐX-609.057 - Khu vực 2 Cô Hường - Cô Yến bác sỹ 784.000 511.000 434.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
402 Thị Xã Bến Cát ĐX-609.071 - Khu vực 2 Ông tư Tọ - Ông tám Uộng 784.000 511.000 434.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
403 Thị Xã Bến Cát ĐX-610.423 (Trường Tiểu học An Tây A) - Khu vực 2 ĐT-744 - ĐH-609 784.000 511.000 434.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
404 Thị Xã Bến Cát ĐX-610.424 (Út Lăng) - Khu vực 2 ĐT-744 - ĐH-609 784.000 511.000 434.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
405 Thị Xã Bến Cát ĐX-610.456 - Khu vực 2 ĐT-744 - KCN Mai Trung 784.000 511.000 434.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
406 Thị Xã Bến Cát ĐX-610.465 (Nguyễn Công Thanh) - Khu vực 2 ĐT-744 - ĐH-609 784.000 511.000 434.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
407 Thị Xã Bến Cát Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k 728.000 474.500 403.000 292.500 - Đất SX-KD nông thôn
408 Thị Xã Bến Cát Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k 672.000 438.000 372.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
409 Thị Xã Bến Cát Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 672.000 438.000 372.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
410 Thị Xã Bến Cát Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 616.000 401.500 341.000 247.500 - Đất SX-KD nông thôn
411 Thị Xã Bến Cát Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k 672.000 438.000 372.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
412 Thị Xã Bến Cát Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k 616.000 401.500 341.000 247.500 - Đất SX-KD nông thôn
413 Thị Xã Bến Cát Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 616.000 401.500 341.000 247.500 - Đất SX-KD nông thôn
414 Thị Xã Bến Cát Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 560.000 365.000 310.000 225.000 - Đất SX-KD nông thôn
415 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 1 200.000 160.000 130.000 100.000 - Đất trồng lúa
416 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 1 200.000 160.000 130.000 100.000 - Đất trồng cây hàng năm
417 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 2 150.000 120.000 95.000 75.000 - Đất trồng lúa
418 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 2 150.000 120.000 95.000 75.000 - Đất trồng cây hàng năm
419 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 1 225.000 180.000 145.000 110.000 - Đất trồng cây lâu năm
420 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 1 225.000 180.000 145.000 110.000 - Đất nông nghiệp khác
421 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 2 185.000 150.000 120.000 95.000 - Đất trồng cây lâu năm
422 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 2 185.000 150.000 120.000 95.000 - Đất nông nghiệp khác
423 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 1 100.000 100.000 100.000 100.000 - Đất rừng sản xuất
424 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 1 100.000 100.000 100.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
425 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 1 100.000 100.000 100.000 100.000 - Đất rừng đặc dụng
426 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 1 110.000 110.000 110.000 110.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
427 Thị Xã Bến Cát Thị xã Bến Cát Khu vực 2 95.000 95.000 95.000 95.000 - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện